Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025

Cách lập di chúc hợp pháp – Điều kiện, mẫu và 4 lưu ý quan trọng

Mở đầu

Nhận con nuôi là một chế định nhân văn được pháp luật Việt Nam ghi nhận nhằm bảo đảm quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng của trẻ em không nơi nương tựa, đồng thời đáp ứng nguyện vọng chính đáng của những người mong muốn được làm cha mẹ. Theo Luật Nuôi con nuôi năm 2010, việc nhận nuôi con nuôi không chỉ tạo cơ hội cho trẻ em có một gia đình mới mà còn phát sinh các quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, tương tự như quan hệ huyết thống.

Trong thực tế, nhiều người vẫn chưa nắm rõ quy trình, hồ sơ thủ tục cũng như quyền và nghĩa vụ sau khi việc nhận nuôi con nuôi được pháp luật công nhận. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết thủ tục nhận con nuôi và làm rõ quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định hiện hành.

Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025
Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025

1. Căn cứ pháp lý về việc nhận con nuôi

Nhận con nuôi là một chế định nhân văn quan trọng, được pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng để bảo đảm quyền lợi tốt nhất cho trẻ em, đồng thời thiết lập mối quan hệ cha mẹ – con được pháp luật công nhận. Khi thực hiện thủ tục nhận con nuôi, cá nhân cần nắm rõ các căn cứ pháp lý điều chỉnh để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro pháp lý.

1.1. Luật Nuôi con nuôi năm 2010

Đây là văn bản pháp luật trung tâm, quy định toàn diện về việc nhận con nuôi trong nước và có yếu tố nước ngoài. Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định cụ thể:

  • Điều kiện của người nhận con nuôi và người được nhận làm con nuôi.

  • Nguyên tắc, trình tự, thủ tục đăng ký nhận nuôi con nuôi.

  • Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôi và con nuôi.

  • Các trường hợp chấm dứt việc nuôi con nuôi.

Nhờ có Luật Nuôi con nuôi, việc nhận con nuôi trở nên minh bạch, chặt chẽ và bảo đảm quyền lợi hợp pháp của trẻ em.

1.2. Nghị định 19/2011/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn

Nghị định này hướng dẫn chi tiết việc thi hành Luật Nuôi con nuôi, đặc biệt là về:

  • Hồ sơ, thủ tục đăng ký nhận nuôi con nuôi trong nước.

  • Quy trình giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài.

  • Trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước về nuôi con nuôi.

Ngoài ra, một số thông tư của Bộ Tư pháp cũng quy định rõ mẫu giấy tờ, biểu mẫu, và quy trình xác minh, bảo đảm việc nhận nuôi đúng pháp luật.

1.3. Bộ luật Dân sự 2015

Bộ luật Dân sự quy định về năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự của cá nhân. Đây là căn cứ quan trọng để xác định một người có đủ điều kiện trở thành cha mẹ nuôi hay không. Ví dụ: người mất năng lực hành vi dân sự thì không thể đăng ký nhận con nuôi.

1.4. Luật Trẻ em 2016

Luật Trẻ em nhấn mạnh quyền cơ bản của trẻ em, bao gồm quyền được sống trong môi trường gia đình, được nuôi dưỡng, chăm sóc, bảo vệ và phát triển toàn diện. Nhận con nuôi chính là một trong những biện pháp bảo đảm thực hiện quyền này.

1.5. Các quy định xử phạt vi phạm

Trong trường hợp lợi dụng việc nhận con nuôi để mua bán, bóc lột hoặc xâm hại trẻ em, pháp luật có những chế tài nghiêm khắc. Theo Bộ luật Hình sự 2015Nghị định 144/2021/NĐ-CP, cá nhân, tổ chức vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.


✅ Như vậy, hệ thống pháp luật Việt Nam đã xây dựng một hành lang pháp lý đầy đủ, chặt chẽ về việc nhận nuôi con nuôi. Đây là cơ sở quan trọng để bảo đảm mọi trường hợp nhận con nuôi đều diễn ra minh bạch, hợp pháp, và trên hết là vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.

Cha mẹ được cản trở quyền thăm con sau ly hôn không [2025]?


2. Thủ tục nhận con nuôi hợp pháp

Nhận con nuôi không chỉ là sự tự nguyện giữa các bên mà phải trải qua quy trình pháp lý chặt chẽ để được Nhà nước công nhận. Việc này nhằm bảo đảm quyền lợi tốt nhất cho trẻ em, ngăn ngừa các hành vi tiêu cực như buôn bán trẻ em hoặc lợi dụng trẻ vào mục đích trái pháp luật.

Dưới đây là toàn bộ quy trình nhận con nuôi hợp pháp theo Luật Nuôi con nuôi 2010 và các văn bản hướng dẫn:


2.1. Điều kiện của người nhận nuôi con nuôi

Theo Điều 14 Luật Nuôi con nuôi, người nhận con nuôi cần đáp ứng:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (từ đủ 18 tuổi, không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự).

  • Hơn con nuôi ít nhất 20 tuổi để bảo đảm sự cách biệt thế hệ.

  • Có điều kiện về sức khỏe, kinh tế, chỗ ở để chăm sóc, giáo dục con nuôi.

  • Có tư cách đạo đức tốt, không vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

⚠️ Các trường hợp sau không được nhận con nuôi:

  • Đang chấp hành hình phạt tù.

  • Đang bị hạn chế quyền làm cha mẹ.

  • Đang cai nghiện bắt buộc, hoặc có tiền án về các tội xâm hại trẻ em, buôn bán người, cố ý gây thương tích nghiêm trọng.


2.2. Điều kiện của người được nhận làm con nuôi

  • Trẻ em dưới 16 tuổi: có thể được nhận làm con nuôi.

  • Người từ 16 đến dưới 18 tuổi: chỉ được nhận làm con nuôi trong trường hợp là con riêng của vợ hoặc chồng, hoặc là người thân thích ruột thịt (cô, dì, chú, bác…).

  • Một người chỉ được làm con nuôi của một người độc thân hoặc một cặp vợ chồng.


2.3. Hồ sơ nhận con nuôi

Để được xem xét, người nhận nuôi và người được nhận nuôi phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.

Hồ sơ của người nhận con nuôi:

  • Đơn xin nhận con nuôi.

  • Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.

  • Văn bản xác nhận tình trạng hôn nhân (độc thân, đã kết hôn, ly hôn…).

  • Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế cấp huyện trở lên cấp.

  • Phiếu lý lịch tư pháp.

  • Văn bản xác nhận về hoàn cảnh kinh tế, chỗ ở (do UBND cấp xã nơi cư trú xác nhận).

Hồ sơ của người được nhận làm con nuôi:

  • Giấy khai sinh.

  • Giấy khám sức khỏe.

  • Hai ảnh toàn thân, nhìn thẳng, chụp trong 6 tháng gần nhất.

  • Biên bản xác nhận của UBND hoặc cơ quan có thẩm quyền về tình trạng trẻ em mồ côi, bị bỏ rơi, không nơi nương tựa hoặc giấy đồng ý của cha mẹ đẻ/người giám hộ.


2.4. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết

  • UBND cấp xã nơi trẻ thường trú: giải quyết việc nhận nuôi con nuôi trong nước.

  • UBND cấp tỉnh và Bộ Tư pháp: giải quyết việc nhận nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài.


2.5. Trình tự, thủ tục nhận con nuôi

  1. Nộp hồ sơ: Người nhận nuôi nộp hồ sơ cùng hồ sơ của trẻ tại UBND cấp xã nơi trẻ thường trú.

  2. Thẩm tra hồ sơ: Trong vòng 20 ngày, UBND cấp xã kiểm tra, xác minh điều kiện của các bên.

  3. Lấy ý kiến các bên liên quan: Bao gồm cha mẹ đẻ, người giám hộ, trẻ từ đủ 9 tuổi trở lên phải đồng ý bằng văn bản.

  4. Tổ chức lễ giao nhận con nuôi: UBND cấp xã công bố quyết định, lập Giấy chứng nhận nuôi con nuôi và ghi vào Sổ hộ tịch.

  5. Quan hệ cha mẹ – con được xác lập: Từ thời điểm có giấy chứng nhận, con nuôi và cha mẹ nuôi có quyền, nghĩa vụ như quan hệ huyết thống.

⏳ Thời gian giải quyết: Thông thường không quá 30 ngày kể từ khi nộp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.


2.6. Lệ phí đăng ký nhận con nuôi

  • Nhận con nuôi trong nước: Miễn lệ phí.

  • Nhận con nuôi có yếu tố nước ngoài: Có thể phải nộp một khoản chi phí nhất định theo quy định của Bộ Tài chính.


✅ Như vậy, thủ tục nhận con nuôi hợp pháp tuy khá chi tiết nhưng rõ ràng, minh bạch. Khi thực hiện đúng quy định, cha mẹ nuôi và con nuôi sẽ chính thức được pháp luật công nhận, bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên.

Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025
Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025

3. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôi và con nuôi

Khi thủ tục nhận con nuôi được hoàn tất và được cơ quan có thẩm quyền công nhận, quan hệ cha mẹ – con nuôi chính thức phát sinh. Từ thời điểm đó, cha mẹ nuôi và con nuôi có đầy đủ quyền và nghĩa vụ như cha mẹ – con đẻ theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, Bộ luật Dân sự và Luật Nuôi con nuôi.

Dưới đây là những quyền, nghĩa vụ cơ bản của các bên:


3.1. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôi

Cha mẹ nuôi được pháp luật trao những quyền lợi và đồng thời phải thực hiện trách nhiệm như đối với con đẻ:

  • Quyền chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con nuôi
    Cha mẹ nuôi có nghĩa vụ trực tiếp chăm sóc, bảo đảm điều kiện về ăn ở, học tập, sức khỏe và sự phát triển toàn diện cho con nuôi. Đồng thời, họ có quyền định hướng, giáo dục nhân cách, tạo điều kiện cho con nuôi phát triển năng lực, nghề nghiệp.

  • Quyền đại diện theo pháp luật
    Cha mẹ nuôi là người đại diện hợp pháp cho con nuôi chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự. Họ có quyền thay mặt con trong các giao dịch dân sự, tố tụng, hoặc các quan hệ pháp luật khác theo đúng quy định.

  • Nghĩa vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con nuôi
    Cha mẹ nuôi phải ngăn chặn, tố cáo các hành vi xâm hại con nuôi và bảo vệ quyền được học tập, chăm sóc sức khỏe, tham gia hoạt động xã hội của trẻ.

  • Quyền thừa kế và nghĩa vụ cấp dưỡng
    Cha mẹ nuôi và con nuôi có quyền thừa kế lẫn nhau. Đồng thời, cha mẹ nuôi phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con nuôi khi chưa thành niên hoặc đã thành niên nhưng mất khả năng lao động, không có tài sản để tự nuôi mình.


3.2. Quyền và nghĩa vụ của con nuôi

Con nuôi, khi đã được công nhận hợp pháp, cũng có đầy đủ quyền và nghĩa vụ như con đẻ:

  • Quyền được cha mẹ nuôi chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục
    Con nuôi được sống chung với cha mẹ nuôi, được bảo đảm đời sống vật chất và tinh thần, được học hành, phát triển trong môi trường gia đình ổn định.

  • Nghĩa vụ kính trọng, phụng dưỡng cha mẹ nuôi
    Con nuôi có nghĩa vụ tôn trọng, chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ nuôi khi về già, ốm đau, theo đúng truyền thống đạo đức và quy định của pháp luật.

  • Quyền và nghĩa vụ thừa kế
    Con nuôi có quyền thừa kế tài sản của cha mẹ nuôi và ngược lại. Đồng thời, con nuôi cũng có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ tài chính hợp pháp do cha mẹ nuôi để lại (nếu có).

  • Quyền được biết về nguồn gốc
    Theo Điều 9 Luật Nuôi con nuôi, con nuôi có quyền được biết về nguồn gốc của mình. Tuy nhiên, việc này phải được thực hiện thận trọng, bảo đảm lợi ích tốt nhất cho trẻ em.


3.3. Các trường hợp chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi

Mặc dù pháp luật công nhận quan hệ cha mẹ – con nuôi như huyết thống, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, quan hệ này có thể bị chấm dứt, ví dụ:

  • Cha mẹ nuôi, con nuôi chết.

  • Việc nhận nuôi bị Tòa án hủy bỏ do vi phạm pháp luật (như gian dối hồ sơ, nhận nuôi vì mục đích trục lợi).

  • Cha mẹ nuôi có hành vi ngược đãi, xâm hại nghiêm trọng quyền lợi của con nuôi.

Trong trường hợp quan hệ nuôi con nuôi chấm dứt, quyền và nghĩa vụ giữa các bên cũng chấm dứt, trừ những nghĩa vụ đã phát sinh trước đó (ví dụ: cấp dưỡng, tài sản đã chuyển giao).


✅ Có thể thấy, pháp luật quy định rõ ràng để bảo đảm rằng nhận con nuôi không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là trách nhiệm pháp lý và đạo đức của cha mẹ nuôi đối với con nuôi. Khi quyền và nghĩa vụ được thực hiện đầy đủ, mối quan hệ này sẽ thực sự mang lại ý nghĩa nhân văn sâu sắc, giúp trẻ có mái ấm gia đình, đồng thời giúp cha mẹ nuôi tìm thấy niềm hạnh phúc trọn vẹn.

Quyền được cấp dưỡng của con sau ly hôn – Cha mẹ cần biết 04 vấn đề sau.


4. Chấm dứt việc nuôi con nuôi

Việc nuôi con nuôi có thể chấm dứt trong các trường hợp:

  • Con nuôi đã thành niên và có yêu cầu chấm dứt quan hệ.

  • Cha mẹ nuôi, con nuôi vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ với nhau.

  • Cha mẹ nuôi bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.

Trong mọi trường hợp, việc chấm dứt phải do Tòa án có thẩm quyền giải quyết để bảo đảm quyền lợi hợp pháp của trẻ em.

Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025
Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025

5. Ý nghĩa của việc nhận nuôi con nuôi hợp pháp

  • Giúp trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt được sống trong môi trường gia đình, có sự chăm sóc, giáo dục toàn diện.

  • Bảo đảm quyền, nghĩa vụ rõ ràng giữa cha mẹ nuôi và con nuôi.

  • Hạn chế tình trạng mua bán, lợi dụng trẻ em.

  • Tăng cường trách nhiệm của Nhà nước và xã hội trong việc bảo vệ quyền trẻ em.


Kết luận

Nhận nuôi con nuôi không chỉ xuất phát từ tình thương mà còn gắn liền với trách nhiệm pháp lý của cha mẹ nuôi đối với con nuôi. Việc tuân thủ đầy đủ thủ tục nhận con nuôi và thực hiện đúng quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi là điều kiện cần thiết để bảo đảm mối quan hệ này được pháp luật công nhận và bảo vệ.

Một gia đình được xây dựng trên tình thương và sự hợp pháp sẽ mang lại môi trường phát triển tốt nhất cho trẻ em, đồng thời góp phần duy trì sự ổn định, bền vững của xã hội.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

One thought on “Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025

  1. Pingback: Quan hệ giám hộ trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632