Tỷ lệ thương tật là gì? Giải thích, ý nghĩa pháp lý và cách xác định

⚖️ Tỷ lệ thương tật là gì?

Tỷ lệ thương tật (hay còn gọi là tỷ lệ tổn thương cơ thể) là mức độ tổn hại về sức khỏe, chức năng cơ thể của một người sau khi bị tai nạn, chấn thương hoặc hành vi xâm phạm sức khỏe gây ra.

Tỷ lệ này được đánh giá bằng phần trăm (%), dựa trên các tiêu chí y học và được dùng để:

  • Làm căn cứ xác định trách nhiệm hình sự

  • Tính mức độ bồi thường thiệt hại

  • Giải quyết vụ án dân sự, hình sự, tai nạn lao động, tai nạn giao thông, v.v.


📌 Ý nghĩa pháp lý của tỷ lệ thương tật

Tỷ lệ thương tật đóng vai trò quyết định trong các trường hợp sau:

Xem thêm: Lừa đảo bao nhiêu tiền thì bị xử lý hình sự?

✅ 1. Khởi tố hình sự

  • Từ 11% trở lên, người gây thương tích có thể bị khởi tố theo Điều 134 BLHS.

  • Dưới 11%, nhưng có tình tiết tăng nặng, vẫn bị xử lý hình sự.

✅ 2. Bồi thường dân sự

  • Mức thương tật càng cao → Mức bồi thường càng lớn (bao gồm tổn thất tinh thần, chi phí điều trị, thu nhập bị mất, v.v.)

✅ 3. Xác định mức độ thương tật lao động, tai nạn giao thông

  • Giúp xác định mức độ suy giảm khả năng lao động

  • Là cơ sở để hưởng bảo hiểm xã hội, trợ cấp tai nạn lao động

Tỷ lệ thương tật là gì? Giải thích, ý nghĩa pháp lý và cách xác định

🧾 Tỷ lệ thương tật được xác định như thế nào?

1. Thực hiện bởi cơ quan giám định pháp y

  • Thường là: Trung tâm Pháp y cấp tỉnh, Viện Pháp y Quốc gia, hoặc đơn vị có thẩm quyền khác

  • Người bị hại hoặc đương sự nộp đơn yêu cầu giám định

Xem thêm: Giám định thương tích bao nhiêu phần trăm thì bị xử lý hình sự?

2. Căn cứ theo Thông tư 22/2019/TT-BYT

  • Ban hành Danh mục tỷ lệ tổn thương cơ thể do thương tích, bệnh tật gây ra

  • Ví dụ:

    • Gãy xương cẳng tay: 6% – 21%

    • Mất 1 ngón tay: 5% – 12%

    • Mù 1 mắt: 41% – 55%

    • Tổn thương não nhẹ: 21% – 41%

    • Vết thương vùng mặt để lại sẹo lớn: 11% – 31%

3. Có thể giám định lại nếu không đồng ý với kết quả


📊 Bảng tham khảo tỷ lệ thương tật và hậu quả pháp lý

Tỷ lệ thương tật Hậu quả pháp lý điển hình
Dưới 11% Có thể xử lý hành chính hoặc hình sự (nếu có tình tiết tăng nặng)
Từ 11% – 30% Có thể bị khởi tố hình sự, tù từ 6 tháng – 3 năm
Từ 31% – 60% Tăng nặng trách nhiệm, mức án từ 2 – 6 năm
Từ 61% trở lên Nặng, có thể bị phạt tù 5 – 14 năm hoặc hơn
≥ 81% Được công nhận là người khuyết tật nặng

❓ Một số câu hỏi thường gặp

🔹 Tỷ lệ thương tật 11% có bị khởi tố không?

✅ Có – Đây là mức tối thiểu để khởi tố hình sự nếu không có tình tiết giảm nhẹ.

🔹 Không có thương tích có yêu cầu giám định được không?

✅ Có – Để xác định có tổn thương nội tạng, thần kinh hoặc thương tích kín.

🔹 Giám định thương tật có cần ra viện không?

❌ Không bắt buộc – Có thể giám định độc lập nếu có tài liệu y tế, phim chụp, giấy chứng nhận điều trị…

Xem thêm: Thủ tục khởi tố hành vi cố ý gây thương tích


✅ Kết luận

Tỷ lệ thương tật là yếu tố then chốt giúp cơ quan pháp luật xác định mức độ thiệt hại sức khỏe, trách nhiệm pháp lý, và mức bồi thường trong các vụ án hình sự hoặc dân sự. Việc giám định chính xácđúng quy trình là điều cực kỳ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người bị hại.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632