🧾 Tranh chấp tài sản sau ly hôn: Quy định và cách giải quyết theo pháp luật mới nhất
1. Tranh chấp tài sản sau ly hôn là gì?
Tranh chấp tài sản sau ly hôn là mâu thuẫn giữa vợ và chồng (hoặc giữa một bên và người thứ ba) liên quan đến việc chia, xác định quyền sở hữu, nghĩa vụ tài chính đối với tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân.
Tranh chấp tài sản sau ly hôn là tình huống xảy ra khi vợ chồng không thống nhất được việc phân chia tài sản sau khi Tòa án đã ra quyết định ly hôn. Đây là một trong những dạng tranh chấp phổ biến nhất trong lĩnh vực hôn nhân – gia đình hiện nay.
Thông thường, tranh chấp tài sản sau ly hôn phát sinh từ một hoặc nhiều nguyên nhân sau:
-
Hai bên không đạt được thỏa thuận về việc chia tài sản chung;
-
Một bên che giấu, tẩu tán hoặc chuyển nhượng tài sản trước khi ly hôn;
-
Có bên thứ ba liên quan đến quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ tài chính của vợ chồng;
-
Tài sản không được xác định rõ là tài sản chung hay tài sản riêng.
Tranh chấp tài sản có thể liên quan đến nhà đất, xe cộ, tiền gửi ngân hàng, cổ phần, nợ chung, hoặc tài sản kinh doanh, tùy vào hoàn cảnh của từng gia đình.
👉 Việc hiểu rõ khái niệm và nguyên nhân tranh chấp tài sản sau ly hôn là bước đầu tiên giúp bạn lựa chọn phương án giải quyết đúng luật, tránh thiệt hại về quyền lợi và thời gian.
2. Căn cứ pháp lý về chia tài sản sau ly hôn
Việc chia tài sản sau ly hôn được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để Tòa án xem xét, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.

2.1. Nguyên tắc chia tài sản sau ly hôn
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi vợ chồng ly hôn, việc chia tài sản được thực hiện dựa trên các nguyên tắc sau:
-
Tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận. Nếu hai bên không thể thỏa thuận được thì Tòa án sẽ chia đôi, nhưng vẫn xem xét đến các yếu tố khác như:
-
Công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì, phát triển khối tài sản chung;
-
Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ vợ chồng;
-
Hoàn cảnh của mỗi bên sau ly hôn (ví dụ: nuôi con, thu nhập, sức khỏe…);
-
Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên hoặc con mất năng lực hành vi dân sự.
-
-
Tài sản riêng của vợ hoặc chồng vẫn thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ khi tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung hoặc không chứng minh được nguồn gốc riêng biệt.
2.2. Cơ sở xác định tài sản chung và tài sản riêng
Để giải quyết tranh chấp, việc xác định tài sản chung – riêng là yếu tố mấu chốt.
Căn cứ theo Điều 33 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
-
Tài sản chung bao gồm:
-
Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân;
-
Thu nhập hợp pháp từ lao động, sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức;
-
Tài sản được tặng cho, thừa kế chung hoặc các tài sản khác mà vợ chồng cùng đứng tên.
-
-
Tài sản riêng gồm:
-
Tài sản có trước khi kết hôn;
-
Tài sản được tặng cho, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân;
-
Tài sản được chia riêng trong quá trình hôn nhân;
-
Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân, ví dụ: tư trang, vật dụng riêng.
-
👉 Lưu ý: Trong trường hợp không chứng minh được tài sản là tài sản riêng, Tòa án sẽ mặc định đó là tài sản chung của vợ chồng và được chia theo quy định pháp luật.
3. Phân loại tài sản khi giải quyết tranh chấp
Để Tòa án hoặc các bên có thể chia tài sản công bằng, việc xác định rõ loại tài sản là yếu tố quan trọng hàng đầu. Pháp luật Việt Nam chia tài sản của vợ chồng thành hai nhóm chính: tài sản chung và tài sản riêng.
Việc phân định này giúp xác định phần quyền sở hữu hợp pháp của mỗi bên, tránh tình trạng tranh chấp kéo dài hoặc chia tài sản không đúng quy định.

3.1. Tài sản chung của vợ chồng
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng là tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân và thuộc quyền sở hữu hợp nhất của cả hai.
Tài sản chung bao gồm:
-
Tài sản do vợ chồng cùng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân như: tiền lương, thu nhập từ kinh doanh, sản xuất;
-
Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng nếu không có thỏa thuận khác;
-
Tài sản được tặng cho, thừa kế chung hoặc mua sắm bằng nguồn tiền chung;
-
Các quyền tài sản khác có giá trị (như cổ phần, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, v.v.).
👉 Lưu ý:
-
Tài sản đứng tên một người nhưng hình thành trong thời kỳ hôn nhân vẫn được xem là tài sản chung, trừ khi có chứng cứ chứng minh đó là tài sản riêng.
-
Trong trường hợp vợ hoặc chồng dùng tài sản riêng để đầu tư, góp vốn mà tạo ra lợi nhuận, thì phần lợi nhuận đó được tính là tài sản chung.
Xem thêm: Chia tài sản khi ly hôn – Quy định mới nhất 2025
3.2. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng là tài sản chỉ thuộc sở hữu của một bên và không bị chia khi ly hôn, trừ khi hai bên có thỏa thuận nhập vào tài sản chung.
Tài sản riêng bao gồm:
-
Tài sản có trước khi đăng ký kết hôn;
-
Tài sản được tặng cho, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân;
-
Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân, ví dụ: đồ dùng cá nhân, tư trang, công cụ nghề nghiệp;
-
Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án trong thời kỳ hôn nhân.
👉 Lưu ý quan trọng:
Nếu một bên không chứng minh được rằng tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng thì Tòa án sẽ mặc định đó là tài sản chung và tiến hành chia theo quy định.
3.3. Tài sản chung – riêng bị trộn lẫn
Trong thực tế, nhiều trường hợp tài sản bị trộn lẫn giữa phần chung và phần riêng (ví dụ: một bên dùng tiền riêng mua nhà nhưng dùng thêm tiền chung để sửa chữa, nâng cấp).
Khi đó, Tòa án sẽ xác định tỷ lệ đóng góp của mỗi bên để chia phần giá trị tương ứng.
Ví dụ:
-
Chồng có 500 triệu trước hôn nhân (tài sản riêng), sau khi kết hôn hai vợ chồng cùng vay thêm 500 triệu để mua nhà. Khi ly hôn, ngôi nhà sẽ được xem là tài sản vừa chung vừa riêng, Tòa án sẽ căn cứ vào tỷ lệ góp vốn để chia hợp lý.
Việc phân loại tài sản chính xác là cơ sở quan trọng để Tòa án đảm bảo công bằng, đúng pháp luật trong quá trình giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn.
4. Cách giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn
Khi vợ chồng không thể tự thống nhất được việc chia tài sản, tranh chấp sau ly hôn có thể được giải quyết theo hai hướng chính: tự thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án phân chia. Mỗi phương án có ưu, nhược điểm riêng và cần được thực hiện đúng quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của các bên.
4.1. Giải quyết tranh chấp tài sản bằng thỏa thuận
Đây là cách đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí nhất. Hai bên có thể ngồi lại thương lượng, thống nhất việc phân chia tài sản sau khi ly hôn.
Một số hình thức thỏa thuận hợp pháp:
-
Thỏa thuận bằng văn bản: Hai bên lập văn bản ghi rõ phần tài sản của mỗi người và có thể công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền;
-
Thỏa thuận miệng: Vẫn có giá trị nếu cả hai bên đều thừa nhận, tuy nhiên rất khó chứng minh khi xảy ra tranh chấp về sau.
Ưu điểm:
-
Nhanh chóng, linh hoạt;
-
Giữ được mối quan hệ hòa thuận sau ly hôn;
-
Không mất án phí, chi phí luật sư.
Nhược điểm:
-
Dễ phát sinh mâu thuẫn nếu không có sự chứng nhận hoặc văn bản cụ thể;
-
Không có giá trị thi hành nếu một bên thay đổi ý kiến hoặc không thực hiện đúng cam kết.
👉 Lời khuyên:
Nếu chọn hình thức thỏa thuận, nên lập văn bản rõ ràng, có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý và có thể yêu cầu thi hành khi cần thiết.
4.2. Giải quyết tranh chấp tài sản tại Tòa án
Khi hai bên không thể tự thỏa thuận được, một trong hai bên có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn.
a. Thẩm quyền giải quyết
Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vụ án chia tài sản sau ly hôn thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc có tài sản tranh chấp.
b. Hồ sơ khởi kiện chia tài sản sau ly hôn
Hồ sơ gồm:
-
Đơn khởi kiện (theo mẫu của Tòa án);
-
Bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án trước đó;
-
Giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu…);
-
Tài liệu chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc tài sản;
-
Các chứng cứ khác (giấy tờ nhà đất, hợp đồng mua bán, sao kê tài khoản, biên lai…).
c. Quy trình giải quyết tại Tòa án
-
Nộp đơn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền;
-
Tòa án thụ lý vụ án, thông báo nộp tạm ứng án phí;
-
Hòa giải giữa các bên (theo quy định tại Điều 205 BLTTDS 2015);
-
Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên xét xử và ra bản án chia tài sản;
-
Thi hành án theo bản án có hiệu lực pháp luật.
d. Thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện về chia tài sản sau ly hôn là 03 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp của một bên bị xâm phạm.
4.3. Giải pháp hòa giải tranh chấp tài sản
Trước khi đưa vụ việc ra Tòa, các bên nên ưu tiên hòa giải, có thể thông qua:
-
Tổ hòa giải ở cơ sở (tại UBND xã, phường, thị trấn);
-
Luật sư hoặc trung tâm hòa giải thương mại – gia đình;
-
Tòa án (hòa giải bắt buộc trước xét xử).
Hòa giải giúp giảm căng thẳng, tiết kiệm chi phí và tránh ảnh hưởng đến con cái, gia đình hai bên.
Tóm lại:
Giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn cần sự bình tĩnh, hợp tác và hiểu biết pháp luật. Nếu mâu thuẫn phức tạp, tài sản có giá trị lớn hoặc liên quan đến người thứ ba, bạn nên tìm đến luật sư chuyên về hôn nhân – gia đình để được tư vấn, thu thập chứng cứ và bảo vệ quyền lợi tốt nhất.
Xem thêm: Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới
5. Những lưu ý quan trọng khi chia tài sản sau ly hôn
Việc chia tài sản sau ly hôn không chỉ tuân theo quy định pháp luật, mà còn phụ thuộc vào cách chứng minh, thời điểm xác lập tài sản, và thái độ hợp tác của hai bên. Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần nắm rõ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình giải quyết tranh chấp tài sản.
5.1. Tài sản đứng tên một người vẫn có thể là tài sản chung
Nhiều người lầm tưởng rằng nếu tài sản (nhà, xe, sổ tiết kiệm…) chỉ đứng tên một người thì mặc nhiên là tài sản riêng. Tuy nhiên, pháp luật không căn cứ hoàn toàn vào tên trên giấy tờ mà xét theo nguồn gốc hình thành tài sản.
👉 Ví dụ:
Nếu căn nhà được mua trong thời kỳ hôn nhân bằng tiền do cả hai cùng làm ra, dù chỉ đứng tên chồng, thì vẫn được xem là tài sản chung của vợ chồng và phải chia khi ly hôn.

5.2. Phải chứng minh rõ tài sản riêng
Nếu bạn cho rằng một tài sản là tài sản riêng (ví dụ: có trước khi kết hôn, được thừa kế riêng, được tặng riêng…), bạn phải cung cấp chứng cứ để chứng minh điều đó.
Các chứng cứ có thể bao gồm:
-
Hợp đồng tặng cho riêng, di chúc ghi rõ tên người nhận;
-
Giấy tờ mua bán trước thời điểm đăng ký kết hôn;
-
Chứng từ, sao kê thể hiện nguồn tiền riêng.
Nếu không có bằng chứng, Tòa án sẽ mặc định tài sản là tài sản chung và chia theo quy định.
5.3. Tài sản là quyền sử dụng đất (nhà, đất đai)
Khi tài sản tranh chấp là bất động sản, cần căn cứ theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) và nguồn gốc hình thành:
-
Nếu sổ đỏ cấp trong thời kỳ hôn nhân, đứng tên cả hai → tài sản chung;
-
Nếu đứng tên một người, nhưng mua bằng tiền chung → vẫn được xem là tài sản chung;
-
Nếu tài sản có trước hôn nhân hoặc được thừa kế riêng → tài sản riêng (nếu chứng minh được).
5.4. Vấn đề nợ chung và nghĩa vụ tài chính
Không chỉ tài sản, nợ chung của vợ chồng cũng cần được phân định rõ khi ly hôn.
Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nghĩa vụ chung của vợ chồng bao gồm:
-
Khoản nợ phục vụ nhu cầu sinh hoạt chung của gia đình;
-
Khoản vay dùng để mua sắm, sửa chữa nhà, đầu tư sản xuất kinh doanh chung;
-
Nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân trong thời kỳ hôn nhân.
👉 Nếu khoản vay chỉ phục vụ nhu cầu riêng của một bên, người đó phải tự chịu trách nhiệm trả nợ.
5.5. Trường hợp tài sản bị tẩu tán trước khi ly hôn
Một số người cố tình chuyển nhượng, che giấu hoặc tẩu tán tài sản để tránh bị chia.
Trong trường hợp này, Tòa án có thể:
-
Hủy giao dịch dân sự nếu chứng minh được việc tẩu tán nhằm trốn tránh nghĩa vụ chia tài sản;
-
Phân chia bất lợi cho người có hành vi gian dối (theo khoản 2 Điều 59 Luật HN&GĐ 2014).
👉 Mẹo pháp lý: Nếu nghi ngờ chồng/vợ tẩu tán tài sản, bạn nên thu thập chứng cứ sớm (sao kê tài khoản, hợp đồng mua bán, giấy tờ nhà đất, thông tin ngân hàng…) và yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để ngăn chặn chuyển nhượng.
Xem thêm: Bị ngăn cản thăm con sau ly hôn – xử lý thế nào?
5.6. Nên có luật sư hỗ trợ trong quá trình giải quyết
Các vụ tranh chấp tài sản sau ly hôn thường phức tạp, giá trị lớn và nhạy cảm, do đó việc có luật sư hôn nhân – gia đình hỗ trợ là rất cần thiết.
Luật sư sẽ giúp:
-
Thu thập, hợp pháp hóa chứng cứ;
-
Đại diện làm việc với Tòa án;
-
Đề xuất phương án chia tài sản có lợi cho thân chủ;
-
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong suốt quá trình tố tụng.
👉 Tóm lại:
Khi chia tài sản sau ly hôn, hãy luôn chuẩn bị chứng cứ rõ ràng, hiểu rõ quy định pháp luật và giữ bình tĩnh trong mọi tình huống. Điều này không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi mà còn tránh được mâu thuẫn, tổn thương không đáng có sau khi hôn nhân chấm dứt.
6. Kết luận
Tranh chấp tài sản sau ly hôn là vấn đề nhạy cảm nhưng rất phổ biến trong đời sống hôn nhân hiện nay. Đằng sau mỗi vụ việc không chỉ là những con số, mà còn là quyền lợi, công sức và tình cảm của hai người từng chung sống. Vì vậy, để bảo vệ lợi ích chính đáng của mình, mỗi bên cần hiểu rõ quy định pháp luật, chuẩn bị chứng cứ đầy đủ và giữ thái độ hợp tác, thiện chí trong quá trình giải quyết.
Pháp luật Việt Nam luôn hướng đến sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ, chồng, con cái, vì thế mọi tranh chấp đều có thể được xử lý đúng quy định nếu được trình bày và chứng minh hợp lý. Trong trường hợp tài sản có giá trị lớn hoặc vụ việc phức tạp, bạn nên nhờ luật sư chuyên về hôn nhân – gia đình hỗ trợ để đảm bảo kết quả khách quan, minh bạch và tiết kiệm thời gian.
👉 Nắm vững quy định, chủ động về chứng cứ và lựa chọn giải pháp đúng đắn sẽ giúp bạn giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn công bằng, hợp pháp và ít tổn thương nhất.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)