Tranh chấp hợp đồng vay tài sản – Lãi suất, phạt chậm trả và cách khởi kiện (Cập nhật 2025)
1. Giới thiệu
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là một trong những dạng tranh chấp dân sự phát sinh nhiều nhất trong thực tiễn hiện nay. Khi bên vay không trả nợ đúng thời hạn, tự ý trì hoãn, chỉ trả một phần nghĩa vụ hoặc phát sinh tranh cãi về lãi suất, phạt chậm trả, thì quyền và lợi ích hợp pháp của bên cho vay dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, việc nắm rõ quy định pháp luật về lãi suất, phương pháp tính lãi chậm trả và trình tự khởi kiện tranh chấp hợp đồng vay tài sản trở nên vô cùng cần thiết.
Nội dung trang
ToggleBài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về căn cứ pháp lý, giới hạn lãi suất hợp pháp, nguyên tắc tính lãi khi nợ quá hạn, cũng như hướng dẫn chi tiết cách khởi kiện nhằm giúp cá nhân và doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vay tài sản.
2. Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là gì?
Hợp đồng vay tài sản là giao dịch dân sự theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, trong đó bên vay được sử dụng tài sản (thường là tiền) và phải hoàn trả cho bên cho vay đúng thời hạn, đúng số lượng và đúng chất lượng đã thỏa thuận. Tranh chấp hợp đồng vay tài sản phát sinh khi một trong các bên không thực hiện đúng cam kết, dẫn đến mâu thuẫn về nghĩa vụ trả gốc, trả lãi hoặc các điều khoản khác trong hợp đồng.
Trong thực tế, tranh chấp vay tài sản xảy ra phổ biến nhất ở các trường hợp:
-
Bên vay chậm trả hoặc không trả nợ, cố tình kéo dài thời gian thanh toán.
-
Không thống nhất về lãi suất, đặc biệt là khi lãi suất vượt trần 20%/năm theo quy định pháp luật.
-
Tranh chấp về lãi quá hạn, lãi phạt chậm trả khi bên vay vi phạm nghĩa vụ.
-
Mâu thuẫn về thời hạn trả nợ do hợp đồng ghi không rõ ràng hoặc chỉ thỏa thuận miệng.
-
Khó khăn trong việc chứng minh khoản vay, nhất là trường hợp chỉ vay viết tay, vay qua tin nhắn hoặc giao dịch bằng tiền mặt.
Do tính chất đơn giản, phổ biến và đa dạng hình thức vay, tranh chấp hợp đồng vay tài sản chiếm tỷ lệ lớn trong các vụ án dân sự mỗi năm. Việc hiểu đúng bản chất tranh chấp là bước đầu để lựa chọn phương án giải quyết phù hợp và hạn chế rủi ro khi khởi kiện.

3. Quy định về lãi suất trong hợp đồng vay tài sản
Lãi suất là nội dung quan trọng nhất trong hợp đồng vay tài sản và cũng là nguyên nhân gây ra phần lớn các tranh chấp vay dân sự. Bộ luật Dân sự 2015 đã đặt ra những nguyên tắc cụ thể nhằm giới hạn mức lãi suất, bảo vệ quyền lợi của cả bên vay và bên cho vay, đồng thời ngăn ngừa tình trạng cho vay nặng lãi.
3.1. Lãi suất thỏa thuận và mức trần theo Điều 468 BLDS 2015
Pháp luật cho phép các bên tự do thỏa thuận lãi suất, nhưng không được vượt quá giới hạn:
-
Lãi suất tối đa: 20%/năm của khoản tiền vay
(tương đương khoảng 1,66%/tháng)
Nếu hai bên thỏa thuận vượt mức này, phần vượt quá không có hiệu lực pháp luật và sẽ không được Tòa án công nhận khi giải quyết tranh chấp.
3.2. Trường hợp không thỏa thuận lãi suất
Nếu hợp đồng vay không đề cập đến lãi, pháp luật hiểu rằng:
-
Khoản vay không phát sinh lãi trong thời hạn vay
-
Chỉ phát sinh lãi chậm trả khi bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ
Điều này đảm bảo tính công bằng và tránh lạm dụng ở các giao dịch dân sự nhỏ lẻ, vay mượn giữa cá nhân với nhau.
3.3. Thỏa thuận lãi suất không rõ ràng hoặc bằng miệng
Nhiều tranh chấp phát sinh từ các thỏa thuận lãi suất mô tả chung chung như:
-
“Lãi theo thị trường”
-
“Lãi suất thông thường”
-
“Lãi ngân hàng”
-
Hoặc chỉ thỏa thuận miệng mà không ghi rõ con số
Khi phát sinh tranh chấp, Tòa án sẽ áp dụng:
-
Lãi suất trung bình trên thị trường, thường dựa trên mức cho vay của các ngân hàng thương mại tại thời điểm trả nợ
-
Và không vượt quá mức trần 20%/năm theo luật định
3.4. Lãi suất trong vay của tổ chức tín dụng
Nếu khoản vay phát sinh từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng:
-
Không áp dụng trần 20%/năm, mà tuân theo Luật Các tổ chức tín dụng và thỏa thuận được phép trong hoạt động cho vay.
-
Đây là điểm khác biệt quan trọng so với vay dân sự giữa cá nhân.
4. Phạt chậm trả và lãi quá hạn trong hợp đồng vay tài sản
Trong tranh chấp hợp đồng vay tài sản, phần nghĩa vụ được nhắc đến nhiều nhất sau “lãi suất” chính là lãi chậm trả và lãi quá hạn. Đây là khoản tiền mà bên vay phải trả thêm khi không thực hiện đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng.
Pháp luật quy định rất rõ về vấn đề này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cho vay và đảm bảo tính răn đe đối với hành vi chậm trả nợ.

4.1. Lãi chậm trả theo Điều 466 BLDS 2015
Khi bên vay không trả nợ đúng hạn, bên cho vay có quyền yêu cầu:
-
Lãi trong hạn mà bên vay chưa trả (nếu hợp đồng có thỏa thuận lãi suất).
-
Lãi chậm trả đối với số tiền gốc và lãi còn nợ.
Mức lãi chậm trả được xác định như sau:
-
Nếu có thỏa thuận lãi suất → lãi chậm trả = 150% lãi suất theo hợp đồng
-
Nếu không có thỏa thuận lãi suất → áp dụng lãi suất trung bình trên thị trường × 150%
Quy định này giúp hạn chế tình trạng cố tình kéo dài thời gian trả nợ.
4.2. Phạt vi phạm trong hợp đồng vay tài sản
Bộ luật Dân sự không quy định phạt vi phạm đối với hợp đồng vay tài sản. Tuy nhiên:
-
Nếu hai bên có thỏa thuận rõ ràng về phạt chậm trả
-
Và mức phạt không vi phạm điều cấm, không quá bất hợp lý
→ Tòa án vẫn có thể xem xét công nhận.
Tuy vậy, để an toàn pháp lý, đa số tranh chấp vay dân sự chỉ áp dụng lãi chậm trả, không áp dụng phạt vi phạm.
4.3. Lãi quá hạn trong hợp đồng vay
Lãi quá hạn phát sinh khi:
-
Đến hạn trả mà bên vay không trả
-
Hoặc chỉ trả một phần gốc, phần còn lại bị coi là nợ quá hạn
Lãi quá hạn thường tính theo:
lãi quá hạn = lãi suất trong hạn × 150%
Đây là mức tối đa mà Tòa án thường áp dụng.
4.4. Ví dụ tính lãi quá hạn để người đọc dễ hình dung
Ví dụ:
A vay của B 200.000.000 đồng, lãi suất 1%/tháng, thời hạn vay 6 tháng. Đến hạn, A không trả.
Cách tính:
-
Lãi trong hạn còn nợ: 200.000.000 × 1% × 6 tháng = 12.000.000
-
Lãi quá hạn: 200.000.000 × (1% × 150%) = 200.000.000 × 1,5% = 3.000.000/tháng
-
Nếu A chậm trả 3 tháng → lãi quá hạn = 3.000.000 × 3 = 9.000.000
=> Tổng A phải trả: 200.000.000 + 12.000.000 + 9.000.000 = 221.000.000 đồng
5. Các chứng cứ quan trọng khi khởi kiện tranh chấp hợp đồng vay tài sản
Khi khởi kiện tranh chấp hợp đồng vay tài sản, chứng cứ đóng vai trò quyết định. Nếu không có chứng cứ rõ ràng, Tòa án rất khó xác định quan hệ vay – cho vay, mức nợ, thời hạn vay, lãi suất hoặc vi phạm chậm trả. Vì vậy, bên cho vay cần chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ trước khi nộp đơn khởi kiện.
Dưới đây là các loại chứng cứ quan trọng nhất mà Tòa án thường yêu cầu trong hồ sơ vụ án.

5.1. Hợp đồng vay hoặc giấy vay tiền
Đây là chứng cứ “gốc”, quan trọng nhất. Có thể dưới các dạng:
-
Giấy vay viết tay
-
Hợp đồng vay có chữ ký
-
Hợp đồng công chứng
-
Giấy cam kết trả nợ, giấy xác nhận nợ
Nội dung cần thể hiện:
-
Số tiền vay
-
Thời hạn trả
-
Lãi suất, lãi quá hạn
-
Thỏa thuận về phạt vi phạm (nếu có)
-
Chữ ký hoặc điểm chỉ của các bên
Nếu giấy vay không ghi ngày trả hoặc lãi suất mơ hồ, Tòa sẽ áp dụng pháp luật để xác định nghĩa vụ.
5.2. Chứng cứ giao nhận tiền
Đây là yếu tố quan trọng để chứng minh bên vay đã nhận đủ khoản tiền. Gồm:
-
Sao kê ngân hàng
-
Ảnh chụp chuyển khoản
-
Biên nhận tiền mặt
-
Màn hình giao dịch Mobile Banking
-
Video/ghi âm giao nhận tiền
Trong thực tế, chuyển khoản là chứng cứ mạnh nhất và thường được Tòa công nhận dễ dàng.
5.3. Tin nhắn, email, Zalo, Messenger xác nhận khoản vay
Pháp luật công nhận dữ liệu điện tử là chứng cứ hợp pháp. Do đó:
-
Tin nhắn xác nhận nợ
-
Tin nhắn hẹn trả
-
Tin nhắn xin khất nợ
-
Email trao đổi về khoản vay
-
Tin nhắn thừa nhận lãi suất hoặc thời hạn trả
→ đều là căn cứ quan trọng giúp Tòa án xác định đúng quan hệ pháp lý.
Lưu ý:
Nên chụp màn hình toàn bộ đoạn hội thoại, kèm thông tin số điện thoại/tài khoản gắn với người vay.
5.4. Ghi âm hoặc ghi hình thừa nhận khoản vay
Nếu bên vay từng thừa nhận khoản nợ bằng lời nói, ghi âm có giá trị chứng minh rất tốt. Tòa án sẽ xem xét chứng cứ nếu:
-
Nội dung rõ ràng, không cắt ghép
-
Giọng nói có thể nhận diện hoặc được đối chiếu qua lời khai
5.5. Người làm chứng
Trong một số trường hợp, vay tiền diễn ra trực tiếp giữa hai bên và không có tài liệu. Khi đó:
-
Người làm chứng
-
Người chứng kiến giao tiền
-
Người thứ ba biết rõ việc vay – trả
→ có thể được Tòa án triệu tập để làm rõ sự thật của vụ việc.
5.6. Chứng cứ về tài sản bảo đảm (nếu có)
Nếu khoản vay có tài sản thế chấp hoặc cầm cố:
-
Giấy đăng ký xe
-
Sổ đỏ/giấy chứng nhận
-
Hợp đồng thế chấp
-
Hợp đồng cầm đồ
-
Biên bản giao nhận tài sản
→ đều phải nộp kèm để Tòa xác lập quan hệ bảo đảm.
Trong các tranh chấp có tài sản đảm bảo, việc chứng minh hợp pháp giúp tăng khả năng thu hồi nợ khi thi hành án.
6.7. Thông báo yêu cầu thanh toán gửi cho bên vay
Trước khi khởi kiện, bên cho vay nên:
-
Gửi thông báo
-
Gửi công văn
-
Gửi thư bảo đảm qua bưu điện
→ yêu cầu bên vay thanh toán trong thời hạn nhất định.
Tài liệu này giúp Tòa:
-
Xác định đã có yêu cầu trả nợ hợp lệ
-
Xác định thời điểm phát sinh lãi chậm trả
-
Xác định thiện chí của các bên
6.8. Tại sao chứng cứ đầy đủ giúp thắng kiện nhanh hơn?
Khi chứng cứ rõ ràng:
-
Tòa án rút ngắn thời gian xác minh, hạn chế hòa giải kéo dài
-
Bên vay khó phủ nhận nghĩa vụ
-
Tỷ lệ thắng kiện cao
-
Quy trình thi hành án nhanh hơn vì bản án rõ ràng
Do đó, chuẩn bị chứng cứ ngay từ đầu là yếu tố quyết định thành công khi khởi kiện tranh chấp hợp đồng vay tài sản.
7. Lưu ý quan trọng khi tham gia tranh chấp hợp đồng vay tài sản
Khi phát sinh tranh chấp vay tài sản, cả bên vay và bên cho vay cần đặc biệt chú ý một số vấn đề dưới đây để hạn chế rủi ro pháp lý và bảo vệ tối đa quyền lợi của mình:
7.1. Luôn bảo lưu và lưu trữ đầy đủ chứng cứ
Chứng cứ là yếu tố then chốt để Tòa án chấp nhận yêu cầu của bạn. Các loại chứng cứ quan trọng gồm:
-
Hợp đồng vay tài sản hoặc giấy vay nợ, giấy mượn tiền
-
Biên nhận giao tiền, chuyển khoản
-
Thỏa thuận về lãi suất, phạt chậm trả
-
Tin nhắn, email, ghi âm trao đổi
-
Bằng chứng về việc đã đòi nợ nhưng bên vay cố tình không trả
Chỉ cần thiếu một trong các chứng cứ này, khả năng thắng kiện có thể bị ảnh hưởng đáng kể.
7.2. Xác định đúng tư cách đương sự và thời hiệu khởi kiện
-
Nếu hợp đồng ký giữa các cá nhân → tranh chấp dân sự
-
Nếu có yếu tố kinh doanh, nhằm mục đích sinh lợi → tranh chấp thương mại
-
Thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng vay tài sản thông thường là 03 năm từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
Việc xác định sai có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc vụ án kéo dài không cần thiết.
7.3. Đảm bảo lãi suất phù hợp quy định pháp luật
-
Lãi suất không được vượt quá 20%/năm trừ khi pháp luật chuyên ngành quy định khác.
-
Phạt chậm trả chỉ được áp dụng khi trong hợp đồng có thỏa thuận.
-
Nếu lãi suất vượt mức, Tòa án sẽ điều chỉnh về mức hợp pháp, dẫn đến thiệt hại cho bên cho vay.
7.4. Chủ động thương lượng trước khi khởi kiện
Dù có quyền kiện ra Tòa, thương lượng hoặc hòa giải trước vẫn giúp:
-
Rút ngắn thời gian xử lý
-
Giảm chi phí
-
Tránh phát sinh mâu thuẫn kéo dài
-
Tăng khả năng thu hồi nợ thực tế
Đặc biệt trong các khoản vay có yếu tố tình cảm, quen biết, hòa giải là giải pháp hiệu quả trước khi đưa tranh chấp ra Tòa.
7.5. Chuẩn bị tài chính và thời gian cho quá trình kiện tụng
Khởi kiện đòi nợ có thể kéo dài tùy vào:
-
Mức độ hợp tác của các bên
-
Việc bên vay có trốn tránh, không cung cấp tài liệu
-
Khả năng thi hành án sau khi có bản án
Bên cho vay cần lường trước các chi phí như án phí, chi phí thi hành án, phí luật sư (nếu có).
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

