Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, trách nhiệm hình sự (TNHS) là công cụ quan trọng nhằm bảo vệ trật tự xã hội, quyền con người và quyền lợi cộng đồng. Tuy nhiên, khi đối tượng phạm tội là người dưới 18 tuổi, việc áp dụng TNHS phải được thực hiện một cách đặc biệt, vừa đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, vừa bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em, tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển nhân cách và tương lai của các em.
Theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người dưới 18 tuổi vẫn phải chịu TNHS khi phạm tội, nhưng pháp luật quy định rõ nguyên tắc xử lý riêng biệt, nhấn mạnh vào giáo dục, cải tạo và phục hồi nhân phẩm, thay vì tập trung trừng phạt như người trưởng thành. Các quy định về độ tuổi chịu TNHS, hình phạt, biện pháp thay thế và thủ tục tố tụng đều phản ánh quan điểm nhân đạo, bảo vệ trẻ em của Nhà nước Việt Nam.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết trách nhiệm hình sự của người dưới 18 tuổi, bao gồm: độ tuổi chịu TNHS, các tội danh áp dụng, nguyên tắc xử lý, hình phạt, biện pháp thay thế, miễn giảm TNHS, cùng với thủ tục tố tụng đặc thù và ví dụ minh họa thực tế. Đồng thời, bài viết được tối ưu chuẩn SEO với các từ khóa: trách nhiệm hình sự người dưới 18 tuổi, Bộ luật Hình sự 2015, xử lý tội phạm vị thành niên, nhằm mang đến thông tin đầy đủ, chính xác và hữu ích cho độc giả
1. Khái niệm trách nhiệm hình sự đối với người dưới 18 tuổi
Trách nhiệm hình sự (TNHS) là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật hình sự, thể hiện sự bắt buộc cá nhân phải chịu hậu quả pháp lý khi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, vi phạm quy định pháp luật. Đối với người dưới 18 tuổi, TNHS được xem xét đặc biệt vì tuổi còn trẻ, nhận thức và khả năng điều khiển hành vi chưa hoàn thiện, chưa đủ khả năng chịu trách nhiệm hình sự như người trưởng thành.
Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người dưới 18 tuổi vẫn phải chịu TNHS khi phạm tội, nhưng phạm vi và mức độ xử lý được pháp luật quy định riêng biệt, dựa trên nguyên tắc giáo dục, cải tạo và phục hồi nhân phẩm, thay vì chỉ tập trung trừng phạt. Điều này vừa bảo vệ quyền trẻ em, vừa đảm bảo nguyên tắc công bằng trong xử lý tội phạm.
Nguyên tắc xử lý hình sự đối với người dưới 18 tuổi bao gồm:
-
Nhân đạo và giáo dục là trọng tâm: Pháp luật ưu tiên biện pháp giáo dục, phòng ngừa, thay vì áp dụng hình phạt nghiêm khắc.
-
Hạn chế áp dụng hình phạt nặng: Các hình phạt nghiêm khắc như tử hình hoặc chung thân chỉ áp dụng với người từ 16 tuổi trở lên và chỉ đối với tội đặc biệt nghiêm trọng.
-
Áp dụng biện pháp thay thế xử lý hình sự: Giám sát tại cộng đồng, giáo dục tại cơ sở xã/phường, cải tạo không giam giữ, kết hợp tư vấn tâm lý và hướng nghiệp.

2. Độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự
Việc xác định độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự (TNHS) là yếu tố quan trọng trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, vì nó vừa bảo vệ quyền lợi trẻ em, vừa đảm bảo nguyên tắc công bằng trong xử lý tội phạm. Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), pháp luật phân loại tuổi chịu TNHS cụ thể như sau:
-
Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi
-
Chỉ chịu TNHS đối với tội phạm nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng.
-
Người trong nhóm tuổi này không bị truy cứu TNHS đối với các tội ít nghiêm trọng.
-
Mục tiêu xử lý chủ yếu là giáo dục, cải tạo, ngăn ngừa tái phạm, hạn chế tối đa áp dụng hình phạt giam giữ.
-
-
Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi
-
Chịu TNHS đối với hầu hết các tội phạm, bao gồm cả tội nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng.
-
Tuy nhiên, pháp luật vẫn áp dụng nguyên tắc giảm nhẹ TNHS, miễn TNHS trong một số trường hợp, dựa trên hoàn cảnh gia đình, nhận thức, tính chất và hậu quả hành vi phạm tội.
-
Thời gian và hình thức hình phạt cũng được điều chỉnh ngắn hơn và nhẹ hơn so với người trưởng thành, nhằm bảo đảm tính nhân đạo và khả năng phục hồi của trẻ.
-
Ví dụ minh họa:
-
Một học sinh 15 tuổi tham gia trộm cắp tài sản có giá trị lớn sẽ bị truy cứu TNHS, nhưng hình phạt chủ yếu là giáo dục tại xã/phường hoặc cải tạo không giam giữ, thay vì phạt tù kéo dài.
-
Một thanh thiếu niên 17 tuổi phạm tội cố ý gây thương tích nghiêm trọng vẫn phải chịu TNHS, nhưng tòa án có thể áp dụng giảm án hoặc biện pháp thay thế, đồng thời kết hợp tư vấn tâm lý và phục hồi quan hệ gia đình.
Việc phân loại độ tuổi chịu TNHS như trên vừa thể hiện nguyên tắc nhân đạo và bảo vệ quyền trẻ em, vừa đảm bảo công bằng xã hội, tránh tình trạng trừng phạt quá mức đối với trẻ vị thành niên, đồng thời duy trì tính nghiêm minh của pháp luật.
3. Các tội danh áp dụng với người dưới 18 tuổi
Người dưới 18 tuổi vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) nếu phạm các tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng. Pháp luật Việt Nam phân loại tội danh áp dụng đối với nhóm tuổi này nhằm vừa bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật, vừa duy trì nguyên tắc giáo dục, bảo vệ trẻ em.
3.1. Tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe và nhân phẩm
Theo Chương XIX BLHS 2015, người dưới 18 tuổi có thể bị truy cứu TNHS với các hành vi như:
-
Giết người (Điều 123),
-
Cố ý gây thương tích (Điều 134),
-
Hiếp dâm (Điều 141),
-
Lạm dụng tình dục trẻ em (Điều 142).
Ví dụ: Một thanh thiếu niên 16 tuổi tham gia đánh người gây thương tích nghiêm trọng sẽ bị truy cứu TNHS, nhưng tòa án áp dụng hình phạt giảm nhẹ và kết hợp biện pháp giáo dục theo Điều 46 BLHS.
3.2. Tội phạm về tài sản
Theo Chương XVII BLHS 2015, trẻ vị thành niên có thể phạm các tội liên quan đến tài sản như:
-
Trộm cắp tài sản (Điều 173),
-
Cướp tài sản (Điều 168),
-
Chiếm đoạt tài sản (Điều 175).
Lưu ý: Người dưới 16 tuổi chỉ chịu TNHS đối với tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, các tội ít nghiêm trọng sẽ áp dụng biện pháp giáo dục, cải tạo tại cộng đồng.
3.3. Tội phạm khác
Người dưới 18 tuổi cũng có thể bị truy cứu TNHS trong các lĩnh vực khác, bao gồm:
-
Tội phạm về ma túy (Điều 250),
-
Tội phạm về môi trường (Điều 251),
-
Tội phạm tham nhũng, nhận hối lộ (Điều 354, 355) đối với nhóm tuổi 16–18 khi phạm tội đặc biệt nghiêm trọng.
Nguyên tắc áp dụng: Mức độ xử lý hình sự luôn được giảm nhẹ so với người trưởng thành, đồng thời tòa án thường kết hợp các biện pháp giáo dục, cải tạo, tư vấn tâm lý.
3.4. Nguyên tắc xác định tội danh
-
Tuổi và nhận thức của người phạm tội là yếu tố quan trọng để xác định trách nhiệm và mức độ hình phạt.
-
Tội ít nghiêm trọng: Ưu tiên áp dụng biện pháp giáo dục thay vì truy cứu TNHS.
-
Tội nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng: Áp dụng TNHS nhưng luôn cân nhắc giảm nhẹ và biện pháp thay thế theo Điều 91 và Điều 98–101 BLHS.
Như vậy, pháp luật Việt Nam vừa đảm bảo nghiêm minh trong trừng trị tội phạm, vừa thể hiện nhân đạo và giáo dục với thanh thiếu niên, giúp trẻ học tập, phục hồi và hòa nhập xã hội sau khi vi phạm.
4. Nguyên tắc xử lý hình sự đối với người dưới 18 tuổi
Việc xử lý hình sự đối với người dưới 18 tuổi phải tuân thủ các nguyên tắc đặc thù được quy định tại Điều 91 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), nhằm đảm bảo công bằng, nhân đạo và phù hợp với lứa tuổi. Nguyên tắc này phản ánh quan điểm của Nhà nước Việt Nam về giáo dục và phục hồi nhân phẩm trẻ em, đồng thời duy trì tính nghiêm minh trong xử lý tội phạm.
4.1. Nguyên tắc nhân đạo
-
Pháp luật Việt Nam ưu tiên giáo dục và cải tạo thay vì trừng phạt nghiêm khắc.
-
Các biện pháp hình sự phải được áp dụng nhẹ nhàng, phù hợp với độ tuổi, tránh làm tổn hại đến sự phát triển thể chất, tinh thần và nhân cách của trẻ.
-
Người dưới 18 tuổi phạm tội ít nghiêm trọng thường được áp dụng biện pháp giáo dục tại cộng đồng thay vì truy cứu TNHS.
4.2. Nguyên tắc giảm nhẹ và miễn TNHS
-
Trẻ vị thành niên có thể được giảm nhẹ TNHS hoặc miễn TNHS hoàn toàn nếu:
-
Phạm tội lần đầu, có hành vi tích cực khắc phục hậu quả;
-
Tuổi còn nhỏ (dưới 16 tuổi đối với tội ít nghiêm trọng);
-
Có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, nhận thức chưa đầy đủ về hành vi.
-
-
Việc giảm nhẹ TNHS được áp dụng theo Điều 46 BLHS 2015, giúp trẻ có cơ hội hồi phục và hòa nhập xã hội.
4.3. Nguyên tắc áp dụng hình phạt phù hợp với tuổi
-
Tuổi càng nhỏ, mức độ hình phạt càng nhẹ.
-
Các hình phạt nghiêm khắc như tù chung thân hay tử hình chỉ áp dụng với trẻ từ 16 tuổi trở lên và tội đặc biệt nghiêm trọng.
-
Pháp luật khuyến khích kết hợp các biện pháp giáo dục, cải tạo, tư vấn tâm lý, giúp trẻ hiểu được hành vi sai trái và sửa chữa lỗi lầm.
4.4. Nguyên tắc phối hợp với các biện pháp xã hội
-
Xử lý TNHS đối với người dưới 18 tuổi cần phối hợp với gia đình, cơ quan giáo dục và cộng đồng, nhằm tăng cường tác động giáo dục, phòng ngừa tái phạm.
-
Tòa án và cơ quan điều tra phải cân nhắc tình trạng gia đình, học vấn, hoàn cảnh sống, đảm bảo không gây áp lực tâm lý hoặc làm tổn hại đến trẻ.
Như vậy, nguyên tắc xử lý hình sự đối với người dưới 18 tuổi thể hiện sự cân bằng giữa công bằng pháp luật và nhân đạo, đồng thời đảm bảo giáo dục, phòng ngừa và phục hồi nhân phẩm. Đây là cơ sở để áp dụng hình phạt, biện pháp thay thế và giảm nhẹ TNHS một cách hợp lý.

5. Hình phạt áp dụng cho người dưới 18 tuổi
Pháp luật Việt Nam quy định các hình phạt đối với người dưới 18 tuổi theo nguyên tắc nhân đạo, giảm nhẹ và phù hợp với độ tuổi. Các quy định cụ thể được thể hiện tại Điều 98–101 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), nhằm đảm bảo vừa trừng trị tội phạm, vừa bảo vệ sự phát triển lành mạnh của trẻ.
5.1. Cảnh cáo
-
Cảnh cáo là hình phạt nhẹ nhất, áp dụng chủ yếu đối với các tội ít nghiêm trọng hoặc lần đầu phạm tội.
-
Mục tiêu: giáo dục và răn đe, giúp trẻ nhận thức được hành vi sai trái mà không gây tổn hại lâu dài về tâm lý.
-
Ví dụ: Trẻ 14–15 tuổi trộm cắp tài sản nhỏ lần đầu có thể bị cảnh cáo mà không phải chịu hình phạt giam giữ.
5.2. Phạt cải tạo không giam giữ
-
Áp dụng với tội nghiêm trọng nhưng chưa đủ mức để áp dụng tù giam.
-
Thời gian cải tạo thường ngắn hơn so với hình phạt tù đối với người trưởng thành, kết hợp giáo dục, tư vấn tâm lý và phục hồi hành vi.
-
Ví dụ: Thanh thiếu niên 16 tuổi tham gia gây rối trật tự công cộng có thể bị cải tạo tại cộng đồng 6–12 tháng, kết hợp tham gia các lớp giáo dục pháp luật.
5.3. Tù giam (giảm mức)
-
Chỉ áp dụng với tội đặc biệt nghiêm trọng, đối với người từ 16–18 tuổi.
-
Mức án thấp hơn người trưởng thành, nhằm đảm bảo giáo dục và khả năng phục hồi.
-
Ví dụ: Một thanh thiếu niên 17 tuổi phạm tội cố ý gây thương tích nghiêm trọng có thể bị tù 3–5 năm, thay vì mức cao hơn áp dụng cho người lớn.
-
Trong trường hợp này, tòa án thường kết hợp biện pháp tư vấn, hỗ trợ hòa nhập cộng đồng sau khi chấp hành hình phạt.
5.4. Nguyên tắc áp dụng hình phạt
-
Tuổi càng nhỏ → Hình phạt càng nhẹ.
-
Phạm tội lần đầu → Ưu tiên cảnh cáo hoặc cải tạo tại cộng đồng.
-
Có tình tiết giảm nhẹ → Áp dụng theo Điều 46 BLHS 2015 để giảm mức hình phạt.
-
Kết hợp các biện pháp giáo dục, tư vấn tâm lý, phục hồi nhân phẩm để trẻ có cơ hội tái hòa nhập xã hội.
Như vậy, các hình phạt đối với người dưới 18 tuổi không chỉ mang tính răn đe, mà quan trọng hơn là giáo dục và bảo vệ trẻ, giúp các em hiểu được hành vi sai trái và sửa chữa lỗi lầm mà không làm tổn hại đến tương lai.
Người dưới 18 tuổi điều khiển phương tiện tai nạn ai sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật?
6. Biện pháp thay thế và bổ sung xử lý hình sự
Đối với người dưới 18 tuổi, pháp luật Việt Nam không chỉ quy định hình phạt, mà còn thiết lập các biện pháp thay thế và bổ sung nhằm tăng cường giáo dục, ngăn ngừa tái phạm và phục hồi nhân phẩm. Các biện pháp này được quy định tại Điều 91, 98–101 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành.
6.1. Giám sát tại cộng đồng
-
Là biện pháp áp dụng đối với tội ít nghiêm trọng hoặc lần đầu phạm tội.
-
Trẻ vị thành niên sẽ được theo dõi, giáo dục và tham gia các hoạt động cộng đồng trong thời gian nhất định, thay vì bị giam giữ.
-
Mục tiêu: phòng ngừa tái phạm, hình thành nhận thức đúng đắn về hành vi.
6.2. Giáo dục tại cơ sở xã/phường
-
Áp dụng cho các trường hợp nghiêm trọng hơn giám sát cộng đồng, nhưng chưa đủ mức truy cứu hình phạt tù.
-
Trẻ được học các quy định pháp luật, kỹ năng sống, tư vấn tâm lý, đồng thời thực hiện hoạt động lao động công ích.
-
Đây là biện pháp nhấn mạnh giáo dục và cải tạo, hạn chế tác động tiêu cực từ môi trường giam giữ.
6.3. Cải tạo không giam giữ tại cơ sở giáo dục
-
Dành cho người từ 14–18 tuổi phạm tội nghiêm trọng, được xét thấy có khả năng cải tạo nhưng không cần áp dụng hình phạt tù dài hạn.
-
Biện pháp này kết hợp giáo dục pháp luật, tư vấn tâm lý, rèn luyện kỹ năng và lao động công ích, giúp trẻ phục hồi nhân phẩm và tái hòa nhập xã hội.
6.4. Các biện pháp tư pháp bổ sung
-
Tư vấn, hỗ trợ tâm lý và hướng nghiệp: Giúp trẻ nhận thức hành vi sai trái và phát triển kỹ năng xã hội.
-
Giám hộ đặc biệt: Khi trẻ không có gia đình hoặc hoàn cảnh khó khăn, cơ quan nhà nước sẽ bảo vệ và hỗ trợ trẻ trong quá trình xử lý pháp lý.
-
Kết hợp với gia đình, trường học và cộng đồng: Tạo môi trường giáo dục liên tục, phòng ngừa tái phạm và hỗ trợ hòa nhập.
Như vậy, các biện pháp thay thế và bổ sung thể hiện quan điểm nhân đạo và giáo dục của pháp luật Việt Nam, giúp trẻ vị thành niên nhận thức hành vi sai trái, sửa chữa lỗi lầm, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ. Đây là cơ sở quan trọng để áp dụng TNHS một cách hợp lý, vừa trừng trị tội phạm, vừa giáo dục và phục hồi.

7. Miễn TNHS, giảm nhẹ và xóa án tích đối với người dưới 18 tuổi
Người dưới 18 tuổi được pháp luật Việt Nam tạo điều kiện giảm nhẹ hậu quả pháp lý nhằm bảo vệ sự phát triển và tái hòa nhập cộng đồng. Các cơ chế này dựa trên Điều 46, Điều 91 và Điều 69 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
7.1. Miễn trách nhiệm hình sự (TNHS)
-
Áp dụng khi người dưới 18 tuổi:
-
Phạm tội lần đầu;
-
Phạm tội ít nghiêm trọng;
-
Có hành vi tích cực khắc phục hậu quả;
-
Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn hoặc nhận thức còn hạn chế.
-
-
Ví dụ: Trẻ 15 tuổi trộm cắp tài sản nhỏ lần đầu có thể được miễn TNHS, nhưng vẫn phải thực hiện hoạt động giáo dục hoặc bồi thường thiệt hại.
7.2. Giảm nhẹ TNHS
-
Áp dụng khi có tình tiết giảm nhẹ hợp pháp, như:
-
Tuổi còn nhỏ (14–16 tuổi);
-
Lần đầu phạm tội;
-
Hành vi tích cực khắc phục hậu quả;
-
Hoàn cảnh gia đình đặc biệt.
-
-
Lợi ích: Giảm mức hình phạt, giúp trẻ nhận thức hành vi sai trái mà không làm tổn hại tương lai.
-
Ví dụ: Thanh thiếu niên 17 tuổi gây thương tích nghiêm trọng có thể được giảm án từ 5 năm xuống còn 3 năm tù, đồng thời kết hợp tư vấn tâm lý và giáo dục.
7.3. Xóa án tích
-
Sau khi hoàn thành hình phạt hoặc biện pháp thay thế, trẻ vị thành niên có thể được xóa án tích theo Điều 69 BLHS.
-
Lợi ích:
-
Giúp trẻ học tập, phát triển nghề nghiệp mà không bị ràng buộc hồ sơ hình sự;
-
Tái hòa nhập cộng đồng, tránh kỳ thị xã hội;
-
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp lâu dài của trẻ và gia đình.
-
7.4. Nguyên tắc áp dụng
-
Tuân thủ nguyên tắc nhân đạo và giáo dục;
-
Ưu tiên miễn TNHS cho tội ít nghiêm trọng, phạm lần đầu;
-
Giảm nhẹ TNHS dựa trên tình tiết giảm nhẹ hợp pháp;
-
Xóa án tích nhằm tái hòa nhập xã hội và bảo vệ quyền trẻ em.
Như vậy, cơ chế miễn TNHS, giảm nhẹ và xóa án tích là công cụ pháp lý quan trọng để cân bằng giữa trừng phạt và giáo dục, giúp trẻ vị thành niên phát triển nhân cách, học tập và tái hòa nhập xã hội, đồng thời đảm bảo nguyên tắc công bằng và nhân đạo trong xử lý tội phạm.
Kết luận
Như vậy, trách nhiệm hình sự của người dưới 18 tuổi theo Bộ luật Hình sự 2015 được thiết lập dựa trên nguyên tắc nhân đạo, giáo dục và bảo vệ quyền trẻ em. Pháp luật quy định rõ độ tuổi chịu TNHS, nguyên tắc xử lý, hình phạt, biện pháp thay thế, miễn giảm TNHS và xóa án tích, đồng thời áp dụng thủ tục tố tụng đặc thù nhằm bảo vệ quyền lợi và sự phát triển lành mạnh của trẻ.
Việc áp dụng TNHS đối với trẻ vị thành niên không chỉ bảo vệ trật tự pháp luật, mà còn hướng dẫn các em sửa chữa lỗi lầm, nhận thức hành vi sai trái và tái hòa nhập xã hội. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để gia đình, nhà trường và cộng đồng phối hợp giáo dục, phòng ngừa tội phạm và phát triển nhân cách trẻ em.
👉 Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc phân chia tài sản hoặc cần tư vấn pháp lý chi tiết, hãy liên hệ ngay với Luật Tâm Đức để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và bảo mật. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và mang đến giải pháp tối ưu nhất. Đừng để mâu thuẫn gia đình kéo dài, hãy tìm đến luật sư để được bảo vệ quyền lợi đúng luật, nhanh chóng và hiệu quả.

