Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản quy định mới nhất 2025

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật Việt Nam

Trong những năm gần đây, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản đang ngày càng gia tăng và trở nên phổ biến với nhiều hình thức tinh vi, khó lường. Không chỉ giới hạn trong các hành vi trực tiếp ngoài đời thực, các đối tượng phạm tội còn lợi dụng không gian mạng, công nghệ số và mạng xã hội để thực hiện hành vi lừa đảo một cách có hệ thống. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài sản, danh dự, uy tín của cá nhân, tổ chức và đe dọa đến trật tự an toàn xã hội.

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi cố ý dùng thủ đoạn gian dối nhằm khiến người khác tin tưởng và tự nguyện giao tài sản, từ đó chiếm đoạt tài sản đó một cách trái pháp luật. Đây là hành vi nguy hiểm, không chỉ vi phạm nghiêm trọng quyền sở hữu mà còn phá hoại niềm tin xã hội và tạo ra nhiều hệ lụy về kinh tế, pháp lý.

Trước thực trạng này, pháp luật hình sự Việt Nam đã có những quy định cụ thể để xử lý nghiêm minh các hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, đồng thời nâng cao ý thức cảnh giác cho người dân. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ quy định pháp luật, dấu hiệu nhận biết hay mức phạt liên quan đến tội danh này.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: từ khái niệm, yếu tố cấu thành tội phạm, hình phạt, đến các ví dụ thực tế và cách phòng tránh. Qua đó, giúp bạn đọc hiểu rõ bản chất pháp lý và có biện pháp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật 2025
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật 2025

1. Khái niệm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi sử dụng thủ đoạn gian dối nhằm làm cho người bị hại tin tưởng và tự nguyện giao tài sản, từ đó chiếm đoạt tài sản đó một cách trái pháp luật. Đây là một trong những tội danh phổ biến trong nhóm tội xâm phạm quyền sở hữu được quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).

Theo quy định tại khoản 1 Điều 174 BLHS:

“Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng trở lên hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản, hoặc đã bị kết án về tội này… thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự.”

Thủ đoạn gian dối trong tội danh này là hành vi cố ý đưa ra thông tin sai sự thật, giả mạo, che giấu thông tin quan trọng nhằm tạo ra sự nhầm lẫn hoặc tin tưởng ở nạn nhân. Ví dụ, giả danh cán bộ công an, giả mạo trúng thưởng, giả làm người quen mượn tiền, bán hàng online ảo,… là những phương thức điển hình.

Điểm đặc trưng của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là người bị hại tự nguyện chuyển giao tài sản, nhưng dựa trên sự hiểu lầm hoặc bị đánh lừa bởi thông tin không đúng sự thật. Điều này khác với các tội như cướp tài sản hay cưỡng đoạt tài sản, vốn sử dụng bạo lực hoặc đe dọa.

Hành vi lừa đảo có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, cả trực tiếp lẫn gián tiếp qua mạng internet, mạng xã hội, điện thoại hoặc các ứng dụng công nghệ. Với sự phát triển của công nghệ số, nhiều đối tượng lợi dụng sự thiếu hiểu biết, nhẹ dạ cả tin hoặc thiếu cảnh giác của người dân để thực hiện hành vi phạm tội một cách tinh vi và có tổ chức.

Như vậy, hiểu đúng khái niệm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản giúp chúng ta nhận diện rõ hành vi vi phạm, đồng thời có cơ sở pháp lý để tố cáo, xử lý hoặc bảo vệ quyền lợi khi gặp phải các tình huống tương tự trong thực tế.

Ví dụ: Một người giả mạo là nhân viên ngân hàng gọi điện báo khách hàng trúng thưởng, yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản hoặc chuyển tiền phí làm hồ sơ để chiếm đoạt tiền là hành vi lừa đảo điển hình.

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật 2025
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật 2025

2. Các yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Để một hành vi bị xem là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cần phải có đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định tại Bộ luật Hình sự. Việc xác định chính xác các yếu tố này không chỉ giúp cơ quan tiến hành tố tụng xử lý đúng người, đúng tội, mà còn giúp người dân nâng cao nhận thức pháp lý và biết cách bảo vệ bản thân trước các hành vi lừa đảo. Cụ thể:

a. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp người phạm tội có tổ chức, thì từng cá nhân tham gia trong tổ chức đó (với vai trò chủ mưu, giúp sức, thực hành, xúi giục) đều có thể bị xử lý hình sự nếu có đủ điều kiện truy cứu.

b. Khách thể bị xâm phạm

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Đây là một trong những quyền cơ bản được pháp luật bảo vệ. Bất kỳ hành vi nào làm tổn hại đến quyền sở hữu tài sản thông qua thủ đoạn gian dối đều bị xem là hành vi nguy hiểm cho xã hội.

c. Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi khách quan trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là dùng thủ đoạn gian dối để khiến người bị hại tin tưởng và tự nguyện giao tài sản, sau đó người phạm tội chiếm đoạt tài sản đó. Thủ đoạn gian dối có thể là đưa thông tin sai lệch, giả mạo giấy tờ, giả danh tổ chức/cá nhân uy tín, hoặc tạo ra các sự kiện, hoàn cảnh không có thật.

Quan trọng nhất là hành vi gian dối phải có trước khi tài sản bị giao. Nếu hành vi chiếm đoạt xảy ra sau khi đã có sự chuyển giao tài sản do sự hiểu lầm hoặc tin tưởng sai lệch, thì mới cấu thành tội lừa đảo.

d. Mặt chủ quan của tội phạm

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được thực hiện với lỗi cố ý, người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là gian dối, biết rõ hậu quả sẽ xảy ra nhưng vẫn thực hiện nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản. Đây là yếu tố then chốt để phân biệt với các tranh chấp dân sự thông thường hoặc lỗi vô ý.

Tố cáo người mượn xe không trả – Làm sao xử lý đúng luật?

3. Mức xử phạt theo quy định của pháp luật

Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được phân chia thành nhiều khung hình phạt khác nhau, tùy thuộc vào giá trị tài sản chiếm đoạt, tính chất hành vi, và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Cụ thể:

a. Khung hình phạt cơ bản

Người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể bị:

  • Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc

  • Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm
    nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị dưới 2.000.000 đồng nhưng có một trong các tình tiết sau:

    • Đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;

    • Đã bị kết án mà chưa được xóa án tích;

    • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.

b. Khung hình phạt tăng nặng theo giá trị tài sản

  • Phạt tù từ 2 đến 7 năm nếu chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng, hoặc có các tình tiết như có tổ chức, chuyên nghiệp, dùng thủ đoạn xảo quyệt.

  • Phạt tù từ 7 đến 15 năm nếu chiếm đoạt tài sản từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng, hoặc lợi dụng chức vụ quyền hạn, lợi dụng thiên tai, dịch bệnh để lừa đảo.

  • Phạt tù từ 12 đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 500 triệu đồng trở lên, hoặc có tổ chức hoạt động có tính chất chuyên nghiệp, tái phạm nguy hiểm, gây ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng đến xã hội.

c. Hình phạt bổ sung

Ngoài các mức án chính, người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản còn có thể bị:

  • Phạt tiền từ 10 triệu đến 100 triệu đồng;

  • Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm;

  • Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản trong trường hợp cần thiết.


Việc áp dụng mức hình phạt cụ thể sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố: hành vi thực tế, hậu quả gây ra, nhân thân người phạm tội và thái độ khai báo, khắc phục hậu quả. Điều này đảm bảo nguyên tắc công bằng trong xét xử và đồng thời răn đe, phòng ngừa tội phạm hiệu quả trong xã hội.

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật 2025
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật 2025

4. Một số ví dụ thực tế về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Để hiểu rõ hơn về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản cũng như cách pháp luật xử lý trong thực tiễn, dưới đây là một số vụ việc điển hình đã xảy ra tại Việt Nam trong những năm gần đây. Các ví dụ này thể hiện sự tinh vi trong hành vi phạm tội cũng như mức độ nghiêm trọng mà hành vi lừa đảo có thể gây ra.

Ví dụ 1: Giả danh công an lừa chiếm đoạt hơn 1,2 tỷ đồng

Tháng 4 năm 2023, Công an TP.Hà Nội đã triệt phá một đường dây lừa đảo bằng hình thức giả danh cán bộ công an, viện kiểm sát. Các đối tượng gọi điện cho nạn nhân, thông báo họ liên quan đến một vụ án rửa tiền hoặc ma túy, sau đó yêu cầu chuyển tiền vào “tài khoản an toàn” để điều tra.

Tin lời, một người phụ nữ đã chuyển hơn 1,2 tỷ đồng và sau đó không liên lạc được với người gọi. Vụ án được xử lý theo hướng lừa đảo có tổ chức, sử dụng công nghệ cao, là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản với khung hình phạt từ 12 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân.

Ví dụ 2: Lừa đảo qua mạng xã hội bán hàng giả

Một cá nhân ở TP.HCM đã lập tài khoản Facebook giả danh cửa hàng điện thoại uy tín, đăng bán các sản phẩm iPhone, iPad với giá rẻ hơn thị trường. Khi khách hàng đặt mua và chuyển khoản, đối tượng lập tức chặn liên hệ và không giao hàng. Trong vòng 3 tháng, người này đã chiếm đoạt của hơn 100 người với tổng số tiền trên 600 triệu đồng. Cơ quan chức năng đã truy tố và tuyên phạt 8 năm tù giam, đồng thời buộc bồi thường toàn bộ số tiền cho các nạn nhân.

Ví dụ 3: Lừa xin việc vào cơ quan nhà nước

Một người đàn ông tại Đà Nẵng tự xưng có “quan hệ rộng”, có thể xin việc vào các cơ quan nhà nước với chi phí từ 100–200 triệu đồng. Đã có hơn 10 người tin tưởng và giao tiền để “lo hồ sơ”. Tuy nhiên sau thời gian dài không thấy kết quả, các nạn nhân yêu cầu hoàn tiền thì đối tượng lẩn trốn. Cơ quan điều tra xác định đây là hành vi gian dối có chủ đích, chiếm đoạt tổng cộng hơn 1,5 tỷ đồng. Bị cáo bị tuyên phạt 14 năm tù.


Những vụ việc trên là lời cảnh báo rõ ràng cho người dân về việc cần cảnh giác với các thủ đoạn gian dối, đồng thời thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật trong việc xử lý các hành vi tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản: dấu hiệu và hình phạt

5. Cách phòng tránh tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Trong bối cảnh tội phạm lừa đảo ngày càng diễn biến phức tạp và tinh vi, việc chủ động nâng cao cảnh giác và hiểu biết pháp lý là điều cần thiết để bảo vệ tài sản và quyền lợi của bản thân. Dưới đây là một số biện pháp phòng tránh tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản mà cá nhân, tổ chức cần lưu ý:

a. Không cung cấp thông tin cá nhân cho người lạ

Hãy cẩn trọng với các cuộc gọi, tin nhắn hoặc email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, mã OTP, số tài khoản, mật khẩu,… Đặc biệt, không nên tin vào những người tự xưng là công an, viện kiểm sát, tòa án, ngân hàng yêu cầu chuyển tiền để “xác minh”, “điều tra” hay “bảo vệ tài khoản”.

b. Cảnh giác khi giao dịch qua mạng

Chỉ nên mua bán, giao dịch với các đơn vị uy tín, có địa chỉ rõ ràng, thông tin minh bạch. Hạn chế chuyển tiền đặt cọc hoặc thanh toán trước 100% khi chưa xác minh được đối tượng. Khi phát hiện dấu hiệu bất thường như giá rẻ bất ngờ, yêu cầu chuyển tiền gấp,… cần dừng giao dịch và kiểm tra kỹ.

c. Tìm hiểu kỹ trước khi đầu tư, chuyển tiền

Nhiều vụ lừa đảo chiếm đoạt tài sản xảy ra dưới danh nghĩa “hợp tác đầu tư”, “chơi tiền ảo”, “lợi nhuận cao”,… Hãy nhớ rằng không có khoản đầu tư nào lợi nhuận cao mà không đi kèm rủi ro. Trước khi đầu tư, hãy tìm hiểu rõ thông tin pháp lý của bên mời gọi, đọc kỹ hợp đồng, thỏa thuận và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần thiết.

d. Giữ bình tĩnh, không làm theo hướng dẫn của người lạ

Tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản thường đánh vào tâm lý hoang mang, sợ hãi, nhẹ dạ để lừa chuyển tiền. Khi gặp tình huống bất thường, hãy bình tĩnh, xác minh thông tin từ nguồn chính thống hoặc liên hệ cơ quan chức năng gần nhất.

e. Tố giác kịp thời

Khi phát hiện hoặc nghi ngờ bị lừa đảo, cần lập tức báo với công an nơi gần nhất, cung cấp bằng chứng như tin nhắn, số tài khoản, số điện thoại, để cơ quan chức năng có căn cứ điều tra, xử lý.


Chủ động phòng ngừa và cảnh giác là cách tốt nhất để tránh trở thành nạn nhân của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản – một loại tội phạm đang ngày càng lan rộng và nguy hiểm trong xã hội hiện nay.

Kết luận

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi nguy hiểm, gây thiệt hại nghiêm trọng và cần được xử lý nghiêm minh. Việc hiểu rõ quy định pháp luật về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không chỉ giúp chúng ta phòng tránh mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân và cộng đồng. Trong trường hợp bị lừa đảo, cần nhanh chóng trình báo để được cơ quan chức năng hỗ trợ và bảo vệ theo quy định pháp luật.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632