Mở đầu
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, các giao dịch dân sự ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng. Tuy nhiên, đi kèm với sự phát triển đó là tình trạng một số đối tượng lợi dụng mối quan hệ tin cậy để chiếm đoạt tài sản của người khác. Hai hành vi vi phạm pháp luật thường bị nhầm lẫn nhiều nhất trong thực tiễn là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Cả hai hành vi trên đều có điểm chung là chiếm đoạt tài sản trái pháp luật, nhưng phương thức thực hiện và yếu tố pháp lý cấu thành tội phạm lại hoàn toàn khác nhau. Điều này không chỉ gây khó khăn cho người bị hại trong việc nhận diện bản chất vụ việc mà còn ảnh hưởng lớn đến hướng xử lý tố tụng, thậm chí dễ dẫn đến việc xử lý sai tội danh, bỏ lọt tội phạm hoặc oan sai.
Đặc biệt, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi xảy ra khá tinh vi, người phạm tội thường lợi dụng các mối quan hệ thân thiết, vay mượn hợp pháp rồi sau đó không trả hoặc bỏ trốn, dẫn đến việc bị hại không dễ phát hiện ngay từ đầu.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các dấu hiệu pháp lý đặc trưng của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, đồng thời so sánh cụ thể với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản để giúp cá nhân, tổ chức có thể phân biệt đúng, xử lý hiệu quả và phòng ngừa các rủi ro pháp lý liên quan đến tài sản. Đây cũng là kiến thức quan trọng với mọi công dân trong xã hội hiện đại.

1. Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì?
Theo quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi của người chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua việc vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản thông qua hợp đồng, rồi sau đó sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng hoàn trả, hoặc bỏ trốn nhằm chiếm đoạt.
Khác với các hình thức chiếm đoạt mang tính chất cưỡng đoạt hoặc gian dối ngay từ đầu, hành vi lạm dụng tín nhiệm xuất phát từ mối quan hệ hợp pháp ban đầu, người phạm tội có được tài sản một cách tự nguyện từ phía bị hại, nhưng ý định chiếm đoạt nảy sinh sau khi đã có tài sản trong tay.
Các dấu hiệu pháp lý cấu thành tội danh này gồm:
-
Hành vi có được tài sản hợp pháp thông qua các hình thức như vay mượn, thuê, giữ hộ, nhận để thực hiện công việc nhất định.
-
Sử dụng tài sản trái mục đích, không hoàn trả theo thỏa thuận, hoặc dùng tài sản đó để thực hiện hành vi trái pháp luật (bán, cầm cố…).
-
Ý chí chiếm đoạt hình thành sau khi nhận tài sản, tức là ban đầu người phạm tội không có mục đích chiếm đoạt, nhưng sau đó thay đổi ý định.
-
Thiệt hại về tài sản thực tế xảy ra, thường là tài sản không được hoàn trả, không tìm được hoặc bị mất quyền sở hữu vĩnh viễn.
-
Giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 4 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 4 triệu nhưng gây ảnh hưởng xấu đến trật tự an toàn xã hội, đã bị xử phạt hành chính trước đó.
Phát tán clip riêng tư – Hành vi có thể đi tù theo quy định pháp luật 2025
2. Dấu hiệu pháp lý của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Để xác định một hành vi có cấu thành tội danh này hay không, cần dựa vào các dấu hiệu pháp lý cụ thể, bao gồm:
a. Mặt khách quan của tội phạm
-
Hành vi chiếm đoạt tài sản xảy ra sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản từ chủ sở hữu thông qua một giao dịch hợp pháp như vay, mượn, thuê, giữ hộ, hoặc nhận để thực hiện một nghĩa vụ nào đó.
-
Sau khi nhận tài sản, người phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản đã thực hiện một trong ba hành vi sau:
-
Dùng tài sản vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng hoàn trả (ví dụ: dùng tiền vay đi đánh bạc, đầu tư bất hợp pháp…).
-
Bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản.
-
Cố tình không trả tài sản, dù đã đến hạn theo thỏa thuận.
-
Lưu ý: Yếu tố chiếm đoạt xảy ra sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản một cách hợp pháp – đây là điểm khác biệt then chốt với các tội danh khác như lừa đảo.
b. Mặt chủ quan của tội phạm
-
Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội biết rõ hành vi của mình là sai trái nhưng vẫn cố tình thực hiện, với mục đích cuối cùng là chiếm đoạt tài sản.
-
Ý định chiếm đoạt không có ngay từ đầu, mà chỉ hình thành sau khi đã nhận được tài sản. Đây là yếu tố pháp lý quan trọng để phân biệt với các tội gian dối như lừa đảo.
c. Khách thể của tội phạm
-
Xâm phạm quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
d. Chủ thể của tội phạm
-
Là người có năng lực trách nhiệm hình sự, đủ từ 16 tuổi trở lên. Trong trường hợp người từ 14–16 tuổi, chỉ bị truy cứu khi chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn và gây hậu quả nghiêm trọng.
đ. Giá trị tài sản chiếm đoạt
-
Từ 4 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 4 triệu nhưng có tình tiết định khung như tái phạm, gây hậu quả nghiêm trọng, vi phạm hành chính trước đó mà chưa được xóa.

3. Phân biệt tội lạm dụng tín nhiệm và tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Trong thực tiễn xét xử, hai tội danh lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 BLHS) và lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS) rất dễ bị nhầm lẫn, đặc biệt trong các quan hệ vay mượn, giao dịch dân sự giữa các cá nhân. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ các yếu tố cấu thành tội phạm, ta có thể phân biệt chúng dựa trên các tiêu chí sau:
1. Thời điểm phát sinh ý định chiếm đoạt tài sản
-
Lừa đảo: Người phạm tội có ý định chiếm đoạt ngay từ đầu. Họ sử dụng thủ đoạn gian dối (nói dối, làm giả giấy tờ, tạo dựng hoàn cảnh không có thật…) để khiến bị hại tin tưởng và tự nguyện giao tài sản.
-
Lạm dụng tín nhiệm: Ý định chiếm đoạt phát sinh sau khi đã có tài sản hợp pháp trong tay, thông qua các giao dịch như vay mượn, thuê, giữ hộ, hoặc nhờ thực hiện công việc nhất định.
2. Phương thức, thủ đoạn chiếm đoạt
-
Lừa đảo: Dùng thủ đoạn gian dối để bị hại tự nguyện giao tài sản. Đây là hành vi lừa gạt ngay trong bước đầu tiên của giao dịch.
-
Lạm dụng tín nhiệm: Dùng sự tin tưởng, quan hệ cá nhân, hoặc mục đích hợp pháp để nhận tài sản, sau đó không trả lại hoặc bỏ trốn, bán/cầm cố tài sản.
3. Bản chất giao dịch
-
Lừa đảo: Giao dịch ban đầu là giả tạo, dựa trên thông tin sai lệch hoặc giả mạo.
-
Lạm dụng tín nhiệm: Giao dịch là thật, hợp pháp, nhưng người nhận tài sản vi phạm nghĩa vụ sau đó.
4. Hình phạt
Cả hai tội đều có mức hình phạt nghiêm khắc, tùy theo giá trị tài sản và tình tiết tăng nặng/giảm nhẹ. Tuy nhiên, lừa đảo thường bị xử phạt nặng hơn lạm dụng tín nhiệm, vì hành vi thể hiện tính chất gian dối ngay từ đầu và có tính chất nguy hiểm cao hơn với xã hội.
4. Ví dụ thực tiễn dễ hiểu
Tình huống 1 – Lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Anh A giả mạo danh nghĩa là nhân viên ngân hàng, đưa ra giấy tờ giả mạo để vay 500 triệu đồng từ chị B. Sau khi nhận được tiền, A cắt liên lạc. Do ngay từ đầu A đã có ý định gian dối, lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt, nên đây là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Tình huống 2 – Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Anh C vay 200 triệu đồng từ bạn thân để kinh doanh, có viết giấy vay nợ đầy đủ. Đến hạn trả, C cố tình không trả, chặn mọi liên lạc, bỏ trốn. C được xác định là đã lợi dụng lòng tin và có tài sản từ việc vay hợp pháp, nên đây là tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Tố cáo hành vi bạo hành trẻ em – Cách bảo vệ con trẻ bằng pháp luật 2025
5. Mức hình phạt đối với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Theo quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được phân chia thành nhiều khung hình phạt khác nhau, phụ thuộc vào giá trị tài sản chiếm đoạt và các tình tiết tăng nặng/giảm nhẹ cụ thể. Cụ thể:
Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm
Áp dụng khi:
-
Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 4 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng;
-
Hoặc dưới 4 triệu đồng nhưng người phạm tội đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản, hoặc đã bị kết án mà chưa được xóa án tích;
-
Không có các tình tiết tăng nặng đặc biệt khác.
Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm
Áp dụng khi có một trong các tình tiết sau:
-
Tài sản chiếm đoạt trị giá từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng;
-
Có tổ chức phạm tội, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, dùng thủ đoạn xảo quyệt;
-
Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
-
Tái phạm nguy hiểm.
Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm
Áp dụng khi:
-
Tài sản chiếm đoạt trị giá từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng;
-
Có hành vi lừa dối nhiều người, sử dụng giấy tờ giả, hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế cho bị hại.
Khung 4: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân
Áp dụng nếu:
-
Tài sản chiếm đoạt từ 500 triệu đồng trở lên;
-
Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng cho xã hội.
Hình phạt bổ sung
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị:
-
Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng;
-
Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

6. Khuyến nghị dành cho cá nhân và tổ chức để phòng tránh hành vi lạm dụng tín nhiệm
Trong bối cảnh các giao dịch dân sự, thương mại ngày càng phức tạp và mang yếu tố rủi ro cao, việc chủ động phòng ngừa hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là điều cần thiết. Dưới đây là một số khuyến nghị pháp lý thiết thực:
1. Thẩm tra kỹ đối tượng trước khi giao tài sản
Trước khi cho vay, cho thuê, gửi giữ hoặc nhờ thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản có giá trị lớn, người dân và doanh nghiệp cần:
-
Kiểm tra nhân thân, nơi cư trú, năng lực tài chính, uy tín cá nhân;
-
Yêu cầu cung cấp chứng minh thư, giấy tờ tùy thân và giấy tờ liên quan (nếu có);
-
Tìm hiểu lịch sử tín dụng hoặc quan hệ pháp lý trước đó (nếu là tổ chức/doanh nghiệp).
2. Giao kết hợp đồng bằng văn bản rõ ràng
Việc lập hợp đồng dân sự bằng văn bản, có chữ ký hai bên, công chứng (nếu cần thiết) là cơ sở pháp lý quan trọng để chứng minh ý chí thỏa thuận, nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể. Trong đó nên quy định rõ:
-
Thời hạn thực hiện nghĩa vụ;
-
Biện pháp xử lý khi bên nhận tài sản không hoàn trả;
-
Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
3. Thường xuyên theo dõi tiến độ thực hiện nghĩa vụ
Trong trường hợp tài sản được giao để sử dụng trong thời gian dài (vay, giữ hộ, cho thuê…), bên giao tài sản nên:
-
Ghi nhận tiến độ hoàn trả hoặc sử dụng;
-
Yêu cầu xác nhận định kỳ;
-
Không nên để quá lâu mới phát hiện hành vi vi phạm.
4. Chủ động tố giác khi có dấu hiệu chiếm đoạt
Khi phát hiện bên nhận tài sản có hành vi như bỏ trốn, cầm cố, bán trái phép tài sản, cố tình không hoàn trả, cá nhân và tổ chức nên:
-
Gửi đơn tố giác tội phạm đến cơ quan công an nơi người phạm tội cư trú hoặc nơi xảy ra hành vi;
-
Thu thập bằng chứng giao dịch: hợp đồng, tin nhắn, chuyển khoản, nhân chứng…
5. Tham khảo ý kiến luật sư kịp thời
Để xác định rõ bản chất hành vi là dân sự hay hình sự, tránh rủi ro tố cáo sai hoặc bị kiện ngược lại, việc tham vấn ý kiến luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự và dân sự là điều cần thiết.
Kết luận
Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi nguy hiểm cho xã hội, thường bị nhầm lẫn với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản do có yếu tố “chiếm đoạt” trong kết quả. Tuy nhiên, sự khác biệt quan trọng nằm ở thời điểm và phương thức chiếm đoạt – một bên là sau khi tài sản được giao hợp pháp, bên kia là nhờ thủ đoạn gian dối ngay từ đầu.
Hiểu đúng dấu hiệu pháp lý của tội danh này không chỉ giúp cơ quan chức năng xác định chính xác hành vi phạm tội, mà còn giúp người dân, doanh nghiệp phòng tránh, tố cáo hoặc đòi lại quyền lợi một cách hiệu quả, đúng quy trình pháp luật.
Nếu bạn nghi ngờ mình là nạn nhân của hành vi lạm dụng tín nhiệm hoặc cần tư vấn pháp lý chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với luật sư hoặc văn phòng luật uy tín để được hỗ trợ kịp thời.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)