Thừa kế đất đai không có di chúc theo 4 hàng thừa kế

Luật Tâm Đức – Nhận khởi kiện đòi nợ, tranh chấp hợp đồng dân sự

MỞ ĐẦU: Không có di chúc – Đất đai thừa kế chia theo ai?

Thừa kế đất đai là vấn đề quan trọng và thường phát sinh sau khi một người qua đời, để lại tài sản cho người thân. Trong số các loại tài sản thừa kế, quyền sử dụng đất (hay còn gọi là “đất đai”) là loại tài sản có giá trị lớn và dễ xảy ra tranh chấp nhất. Trong thực tế, không phải ai cũng lập di chúc trước khi qua đời. Khi không có di chúc, việc phân chia di sản – đặc biệt là đất đai – sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật.

Nội dung trang

Vậy nếu cha mẹ, ông bà, người thân mất đi mà không để lại di chúc, thì những ai được quyền hưởng đất đai? Việc phân chia được tiến hành ra sao? Có phải tất cả con cháu đều được chia đều? Đây là câu hỏi được nhiều gia đình đặt ra khi đứng trước việc khai nhận và phân chia di sản thừa kế.

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp không có di chúc, việc chia thừa kế sẽ căn cứ vào 4 hàng thừa kế, lần lượt từ gần đến xa. Người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng nếu không còn ai ở hàng trước. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng, khách quan và hợp lý trong việc phân chia tài sản của người đã mất.

Tuy nhiên, trong thực tế, việc áp dụng quy định này vào phân chia đất đai không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Nhiều trường hợp xảy ra mâu thuẫn giữa anh em ruột, tranh chấp giữa con riêng – con chung, hoặc xung đột giữa vợ chồng người quá cố với gia đình bên nội – bên ngoại. Thậm chí có những vụ tranh chấp kéo dài nhiều năm, phải đưa ra Tòa án giải quyết.

Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ nguyên tắc chia thừa kế đất đai khi không có di chúc, cụ thể từng hàng thừa kế được pháp luật công nhận, điều kiện hưởng và trình tự thủ tục cần thực hiện. Qua đó, bạn có thể tự bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời góp phần giải quyết tranh chấp một cách hợp tình, hợp lý và hợp pháp.

1. Căn cứ pháp lý và khái niệm thừa kế theo pháp luật

Khi một người mất đi không để lại di chúc, quyền sử dụng đất và các tài sản khác của họ sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật, cụ thể là theo Bộ luật Dân sự năm 2015. Việc thừa kế đất đai trong trường hợp không có di chúc được gọi là thừa kế theo pháp luật – đây là chế định bảo đảm việc phân chia tài sản công bằng và hợp lý, dựa trên mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân.

1.1. Căn cứ pháp lý

Một số điều khoản quan trọng trong Bộ luật Dân sự 2015 quy định về thừa kế theo pháp luật bao gồm:

  • Điều 649 – 656: Những quy định chung về thừa kế;

  • Điều 651: Người thừa kế theo pháp luật;

  • Điều 652 – 656: Quy định về hàng thừa kế, quyền thừa kế thế vị, quyền thừa kế của con riêng, con nuôi, vợ/chồng, v.v.

Ngoài ra, khi thừa kế là quyền sử dụng đất, cần tham chiếu thêm:

  • Luật Đất đai 2013 (và các văn bản hướng dẫn thi hành);

  • Luật Công chứng 2014;

  • Nghị định số 29/2015/NĐ-CP và các quy định mới nhất liên quan đến thủ tục khai nhận và sang tên quyền sử dụng đất do thừa kế.

Thừa kế đất đai không có di chúc theo 4 hàng thừa kế
Thừa kế đất đai không có di chúc theo 4 hàng thừa kế

1.2. Thừa kế theo pháp luật là gì?

Theo khoản 1 Điều 649 Bộ luật Dân sự, thừa kế theo pháp luật là việc chuyển dịch tài sản của người đã chết cho những người còn sống theo một trật tự do pháp luật quy định, trong trường hợp:

  • Người chết không để lại di chúc;

  • Di chúc không hợp pháp hoặc bị hủy bỏ;

  • Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản;

  • Có người từ chối nhận di sản theo di chúc;

  • Di chúc không đề cập hoặc chỉ định hết phần di sản để chia.

Do đó, khi không có di chúc, việc phân chia đất đai sẽ không phụ thuộc vào ý chí cá nhân của người chết, mà theo đúng trình tự, hàng thừa kế do pháp luật quy định, với nguyên tắc chia đều cho người cùng hàng, không phân biệt nam – nữ, lớn – nhỏ, con riêng – con chung.

Tranh chấp di sản thừa kế không có di chúc và 7 điều cần biết

2. 4 hàng thừa kế theo quy định pháp luật

Trong trường hợp người chết không để lại di chúc, việc phân chia đất đai sẽ dựa theo 4 hàng thừa kế được quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Những người cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau, và chỉ khi không còn ai ở hàng trước (do đã chết, bị truất quyền thừa kế, từ chối nhận di sản…) thì người ở hàng sau mới được hưởng.

2.1. Hàng thừa kế thứ nhất

Đây là hàng được ưu tiên cao nhất, bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng của người chết;

  • Cha mẹ ruột của người chết;

  • Con ruột của người chết (bao gồm cả con nuôi và con ngoài giá thú được pháp luật công nhận).

→ Nếu những người ở hàng này còn sống vào thời điểm mở thừa kế, họ được chia đều nhau quyền sử dụng đất thừa kế. Đây là nhóm có quan hệ huyết thống và hôn nhân trực tiếp, nên được pháp luật ưu tiên.

2.2. Hàng thừa kế thứ hai

Chỉ được hưởng nếu không còn ai ở hàng thứ nhất. Bao gồm:

  • Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại;

  • Anh ruột, chị ruột, em ruột;

  • Cháu ruột (tức là con của anh/chị/em ruột của người chết).

→ Dù là hàng thứ hai nhưng trong nhiều trường hợp thực tế, tranh chấp vẫn có thể xảy ra khi tài sản có giá trị lớn và người thuộc hàng một đã chết hoặc từ chối nhận.

2.3. Hàng thừa kế thứ ba

Bao gồm:

  • Cụ nội, cụ ngoại;

  • Bác, chú, cậu, cô, dì;

  • Cháu ruột gọi người chết bằng ông bà;

  • Chắt ruột (con của cháu ruột).

→ Đây là nhóm có quan hệ huyết thống xa hơn, thường ít xảy ra tranh chấp hơn nhưng vẫn có quyền được thừa kế nếu không còn ai ở hàng một và hai.

2.4. Hàng thừa kế thứ tư

Bao gồm những người có quan hệ huyết thống xa hơn nữa với người chết, được xác định tùy trường hợp cụ thể. Trên thực tế, việc áp dụng hàng thứ tư ít phổ biến do thường đã có người ở hàng trước hưởng toàn bộ di sản.

3. Nguyên tắc chia thừa kế đất đai khi không có di chúc

Khi chia thừa kế đất đai theo pháp luật, ngoài việc xác định đúng hàng thừa kế, người thực hiện còn phải tuân thủ một số nguyên tắc bắt buộc. Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo công bằng, minh bạch và đúng quy định của pháp luật dân sự cũng như pháp luật đất đai.

3.1. Chia đều cho người cùng hàng

Theo quy định tại khoản 2 Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, những người cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau, không phân biệt giới tính, tuổi tác, thứ bậc trong gia đình hay điều kiện sống. Ví dụ: người chết để lại một mảnh đất cho 3 người con, thì mỗi người con sẽ được chia 1/3 diện tích đất nếu không có yếu tố loại trừ.

3.2. Tôn trọng quyền thừa kế thế vị

Trường hợp người con chết trước cha mẹ nhưng có con riêng (tức là cháu nội, cháu ngoại của người chết), thì người cháu đó sẽ được hưởng phần thừa kế của cha/mẹ mình (theo Điều 652 Bộ luật Dân sự). Đây gọi là thừa kế thế vị, áp dụng cho hàng thừa kế thứ nhất và được pháp luật bảo vệ quyền lợi đầy đủ.

3.3. Những người không được quyền hưởng thừa kế

Một số đối tượng có thể bị loại khỏi danh sách thừa kế theo quy định tại Điều 621, gồm: người cố ý vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng với người chết, người bị kết án giết cha mẹ/ông bà… Tuy nhiên, nếu người để lại di sản còn sống đã tha thứ, thì những người này vẫn được nhận thừa kế.

3.4. Chỉ chia cho hàng sau khi hàng trước không còn

Việc áp dụng hàng thừa kế mang tính tuần tự. Nếu hàng thứ nhất còn người thừa kế thì hàng thứ hai trở đi không được hưởng. Chỉ khi toàn bộ những người thuộc hàng trước đã không còn đủ điều kiện (đã chết, từ chối, bị truất quyền…) thì mới xét đến hàng sau.

4. Quy trình khai nhận di sản và sang tên quyền sử dụng đất thừa kế

Khi người để lại đất đai chết mà không có di chúc, những người thừa kế hợp pháp theo hàng thừa kế cần tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế và sang tên quyền sử dụng đất tại cơ quan nhà nước. Quy trình này gồm 5 bước cơ bản:

Thừa kế đất đai không có di chúc theo 4 hàng thừa kế
Thừa kế đất đai không có di chúc theo 4 hàng thừa kế

 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ chứng minh quan hệ thừa kế

Người thừa kế cần thu thập giấy tờ chứng minh mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với người chết. Bao gồm:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản;

  • Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn (nếu có);

  • Giấy tờ cá nhân của người thừa kế;

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đứng tên người đã mất.

→ Đây là bước quan trọng để xác định ai là người được hưởng quyền thừa kế hợp pháp theo hàng quy định.

 Bước 2: Lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản

Tất cả những người cùng hàng thừa kế phải cùng nhau lập văn bản thỏa thuận phân chia đất đai, có thể đồng ý chia đều hoặc thỏa thuận cho một người đứng tên thay. Văn bản này cần được công chứng hoặc chứng thực tại UBND xã/phường nơi có đất hoặc nơi thường trú của người thừa kế.

→ Trường hợp có tranh chấp, không thể thỏa thuận, phải khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền để phân xử.

Không có di chúc; 6 điều cần biết khi chia thừa kế

 Bước 3: Công chứng văn bản thỏa thuận

Văn bản thỏa thuận sau khi được lập phải được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng, nơi có bất động sản hoặc nơi cư trú của người yêu cầu. Hồ sơ công chứng bao gồm:

  • Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;

  • Các giấy tờ cá nhân, giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế;

  • Giấy chứng tử;

  • Dự thảo văn bản thỏa thuận phân chia di sản.

 Bước 4: Kê khai và nộp thuế, lệ phí

Người nhận thừa kế đất phải thực hiện kê khai với Chi cục thuế để xác định nghĩa vụ tài chính. Thông thường gồm:

  • Thuế thu nhập cá nhân (được miễn nếu là thừa kế giữa cha mẹ, con cái, vợ chồng, ông bà, cháu ruột…);

  • Lệ phí trước bạ;

  • Lệ phí công chứng (tính theo giá trị tài sản).

→ Phải hoàn tất nghĩa vụ tài chính trước khi nộp hồ sơ sang tên.

 Bước 5: Sang tên sổ đỏ tại Văn phòng đăng ký đất đai

Người thừa kế nộp đầy đủ hồ sơ đã công chứng và biên lai thuế tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện nơi có đất. Sau khi tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ thẩm định, cập nhật tên người thừa kế vào sổ đỏ, hoàn tất quy trình.

5. Giải quyết tranh chấp thừa kế đất không có di chúc

Khi người chết không để lại di chúc, việc chia thừa kế theo pháp luật thường tiềm ẩn rủi ro tranh chấp. Những mâu thuẫn này có thể đến từ việc xác định người thừa kế, diện tích đất được chia, hay tính pháp lý của tài sản. Dưới đây là một số tình huống tranh chấp phổ biến và cách giải quyết:

5.1. Các dạng tranh chấp thường gặp

  • Tranh chấp về hàng thừa kế: Một số người có thể tự nhận là con riêng, con nuôi, vợ/chồng hợp pháp… để yêu cầu chia phần thừa kế, dẫn đến mâu thuẫn về việc xác định đúng hàng thừa kế.

  • Không đồng thuận khi phân chia đất: Những người cùng hàng thừa kế không thống nhất được cách chia, có người muốn bán, người muốn giữ lại, người không ký vào văn bản thỏa thuận phân chia.

  • Tài sản chung nhưng chỉ đứng tên một người: Tranh chấp xảy ra khi đất được cấp cho một cá nhân (ví dụ: cha) nhưng thực tế là tài sản chung của vợ chồng. Người còn lại yêu cầu xác định phần sở hữu riêng trước khi chia thừa kế.

  • Người đang chiếm giữ đất không chịu bàn giao: Một người trong gia đình sinh sống, canh tác trên đất nhiều năm nhưng không chịu trả lại hoặc chia phần cho người khác.

5.2. Thủ tục giải quyết tranh chấp

Khi các bên không thể tự thỏa thuận, cần tiến hành thủ tục khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất. Trình tự cụ thể như sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện, gồm:

    • Đơn khởi kiện;

    • Giấy chứng tử của người để lại di sản;

    • Tài liệu chứng minh quyền thừa kế (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu…);

    • Giấy tờ về quyền sử dụng đất;

    • Bằng chứng về mâu thuẫn, tranh chấp.

  2. Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền.

  3. Tòa án thụ lý và tổ chức hòa giải: Đây là giai đoạn bắt buộc nhằm giúp các bên đạt được thỏa thuận trước khi xét xử. Nếu không hòa giải thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử công khai.

  4. Tòa án tuyên án: Căn cứ vào chứng cứ, lời khai và quy định pháp luật, Tòa án sẽ xác định ai là người có quyền hưởng di sản và ra phán quyết chia thừa kế theo đúng quy định.

5.3. Lưu ý khi có tranh chấp

  • Thời hiệu khởi kiện chia thừa kế là 30 năm đối với bất động sản (Điều 623 BLDS).

  • Nên thu thập đầy đủ giấy tờ gốc, bản sao công chứng và nhờ luật sư tư vấn trước khi nộp đơn kiện.

  • Trường hợp có yếu tố nước ngoài (ví dụ: người thừa kế định cư ở nước ngoài), cần bổ sung thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự và ủy quyền hợp lệ.

Thừa kế đất đai không có di chúc theo 4 hàng thừa kế

Kết luận: Nắm rõ 4 hàng thừa kế để tránh tranh chấp

Việc thừa kế đất đai không có di chúc là một thực tế phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong các gia đình truyền thống. Khi người chết không để lại ý nguyện rõ ràng, việc áp dụng quy định về 4 hàng thừa kế theo Bộ luật Dân sự là căn cứ pháp lý quan trọng để phân chia tài sản một cách công bằng.

Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ các quy định pháp luật hoặc không thống nhất được trong gia đình, quá trình này dễ dẫn đến tranh chấp kéo dài, ảnh hưởng đến tình cảm và mất mát về thời gian, chi phí. Do đó, người dân cần:

  • Chủ động tìm hiểu quy định thừa kế;

  • Lưu giữ đầy đủ giấy tờ liên quan;

  • Thống nhất, hòa giải trước khi đưa vụ việc ra tòa.

Đặc biệt, nên lập di chúc hợp pháp khi còn sống để thể hiện ý chí rõ ràng, giúp con cháu sau này dễ dàng phân chia và hạn chế mâu thuẫn.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632