Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông theo quy định

Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông

I. Khái niệm và cơ sở pháp lý về bồi thường tai nạn giao thông

1.1. Khái niệm
Bồi thường tai nạn giao thông là việc người gây ra tai nạn hoặc chủ sở hữu phương tiện có trách nhiệm trả cho người bị hại một khoản tiền hoặc hiện vật để khắc phục hậu quả do hành vi vi phạm gây ra. Khoản bồi thường này có thể bao gồm:

Nội dung trang

  • Chi phí cứu chữa, điều trị, phục hồi sức khỏe.

  • Thu nhập bị mất hoặc giảm sút.

  • Chi phí sửa chữa hoặc thay thế tài sản bị hư hỏng.

  • Khoản bồi thường tổn thất tinh thần cho nạn nhân hoặc thân nhân.

Khái niệm này không chỉ áp dụng cho các vụ va chạm giữa hai phương tiện mà còn bao gồm những trường hợp người điều khiển phương tiện gây thiệt hại cho người đi bộ, đi xe đạp, hoặc làm hư hỏng tài sản công cộng.

1.2. Cơ sở pháp lý
Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về trách nhiệm bồi thường thiệt hại do tai nạn giao thông trong nhiều văn bản pháp luật, cụ thể:

  • Bộ luật Dân sự 2015:

    • Điều 584: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi có hành vi xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.

    • Điều 585: Nguyên tắc bồi thường – toàn bộ, kịp thời, phù hợp thực tế và khả năng tài chính.

    • Điều 590, 591, 592: Quy định cụ thể các loại thiệt hại được bồi thường đối với sức khỏe, tính mạng và tài sản.

  • Luật Giao thông đường bộ 2008 (và các văn bản sửa đổi, bổ sung):

    • Nghĩa vụ của người điều khiển phương tiện khi xảy ra tai nạn.

    • Trách nhiệm bảo đảm an toàn giao thông, tuân thủ tốc độ, làn đường, biển báo…

  • Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP):

    • Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với người vi phạm quy định về an toàn giao thông.

Cơ sở pháp lý này là căn cứ quan trọng để cơ quan công an, tòa án và các bên liên quan xác định trách nhiệm bồi thường, phạm vi thiệt hạimức bồi thường phù hợp trong từng vụ việc cụ thể.

1.3 Căn cứ yêu cầu bồi thường thiệt hại do bị tai nạn giao thông

Căn cứ yêu cầu bồi thường thiệt hại do tai nạn giao thông được quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, được hướng dẫn bởi Điều 2 Nghị quyết 02/2022/NQ-HĐTP. Theo đó, người khởi kiện phải chứng minh đầy đủ các yếu tố sau:

  • Có hành vi vi phạm pháp luật của người bị kiện (hành vi vi phạm, vi phạm luật giao thông đường bộ; bản án có hiệu lực của tòa án nhân dân về tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ; biên bản xử phạt vi phạm hành chính,…).
  • Có thiệt hại thực tế xảy ra, bao gồm:
    • Thiệt hại về tài sản (xe, điện thoại, tài sản cá nhân,…), hoặc
    • Thiệt hại về sức khỏe (chi phí điều trị, thu nhập bị mất,…) hoặc
    • Thiệt hại về tính mạng.
  • Tồn tại mối quan hệ nhân quả nhân quả giữa hành vi vi phạm của người bị kiện và hậu quả thiệt hại của người khởi kiện.
Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông
Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông

Xem thêm:


II. Các loại thiệt hại được bồi thường trong tai nạn giao thông

Khi tai nạn giao thông xảy ra, người gây ra thiệt hại hoặc chủ phương tiện phải bồi thường cho người bị hại theo các nhóm thiệt hại sau:

2.1. Thiệt hại về sức khỏe

Áp dụng khi nạn nhân bị thương tích nhưng không tử vong. Mức bồi thường gồm:

  • Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, điều trị và phục hồi sức khỏe: tiền thuốc, viện phí, chi phí phẫu thuật, phục hồi chức năng, dụng cụ y tế (nạng, xe lăn…).

  • Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút: tính dựa trên thu nhập trung bình trước khi bị tai nạn hoặc thu nhập của người lao động cùng ngành nghề tại địa phương.

  • Chi phí cho người chăm sóc: bao gồm tiền ăn, ở, đi lại cho người trực tiếp chăm sóc trong thời gian điều trị.

  • Khoản bù đắp tổn thất tinh thần: do các bên thỏa thuận, nếu không thỏa thuận được thì tòa án quyết định nhưng tối đa không quá 50 lần mức lương cơ sở.

2.2. Thiệt hại về tính mạng

Áp dụng khi nạn nhân tử vong do tai nạn giao thông. Các khoản bồi thường gồm:

  • Chi phí hợp lý cho việc mai táng: mua quan tài, thuê xe tang, chi phí làm thủ tục…

  • Tiền cấp dưỡng: cho những người mà người bị hại có nghĩa vụ cấp dưỡng khi còn sống (con chưa thành niên, cha mẹ già yếu, người mất khả năng lao động…).

  • Thu nhập của người bị hại bị mất: tính theo thu nhập trung bình hàng tháng nhân với số tháng lao động còn lại.

  • Khoản bù đắp tổn thất tinh thần: theo thỏa thuận, tối đa không quá 100 lần mức lương cơ sở.

2.3. Thiệt hại về tài sản

Bao gồm mọi tài sản bị hư hỏng, mất mát, giảm giá trị do tai nạn, chẳng hạn:

  • Phương tiện giao thông (xe máy, ô tô, xe đạp điện…).

  • Hàng hóa, vật dụng cá nhân.

  • Công trình, thiết bị công cộng bị ảnh hưởng (trụ điện, biển báo, hàng rào…).
    Người gây tai nạn phải bồi thường chi phí sửa chữa hoặc thay thế tài sảnkhoản lợi ích gắn liền với việc sử dụng tài sản bị mất (ví dụ: mất doanh thu do xe chở hàng bị hỏng).

2.4. Các khoản thiệt hại khác

Ngoài các thiệt hại trên, tùy vụ việc, người gây tai nạn còn phải bồi thường:

  • Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục hậu quả.

  • Khoản tiền bồi thường cho việc bị mất cơ hội nghề nghiệp hoặc học tập.

  • Các chi phí phát sinh khác có chứng từ hợp lệ.

  • Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông
    Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông

III. Nguyên tắc xác định mức bồi thường thiệt hại trong tai nạn giao thông

Việc bồi thường thiệt hại do tai nạn giao thông phải tuân thủ các nguyên tắc được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

3.1. Nguyên tắc bồi thường toàn bộ và kịp thời

  • Người gây thiệt hại có trách nhiệm bồi thường toàn bộ các khoản thiệt hại thực tế phát sinh, bao gồm cả thiệt hại về vật chất và tinh thần.

  • Việc bồi thường phải thực hiện kịp thời để giảm thiểu khó khăn cho người bị hại, đặc biệt là trong các trường hợp cần tiền chữa bệnh hoặc chi phí sinh hoạt khẩn cấp.

3.2. Căn cứ vào mức độ lỗi của các bên

  • Nếu người gây tai nạn hoàn toàn có lỗi thì phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.

  • Nếu người bị hại cũng có lỗi (ví dụ: vượt đèn đỏ, không đội mũ bảo hiểm) thì mức bồi thường sẽ giảm tương ứng với tỷ lệ lỗi của họ.

  • Trường hợp bất khả kháng (sét đánh, cây đổ, thú rừng lao ra đường…) và người gây tai nạn không có lỗi, thì không phải bồi thường, trừ khi luật có quy định khác.

3.3. Ưu tiên thỏa thuận trước khi khởi kiện

  • Các bên được quyền tự thỏa thuận mức và phương thức bồi thường (trả một lần hoặc nhiều lần).

  • Nếu không thỏa thuận được thì một trong các bên có thể yêu cầu tòa án giải quyết.

  • Quá trình thỏa thuận nên lập biên bản bồi thường để làm chứng cứ pháp lý.

3.4. Căn cứ xác định mức bồi thường

Mức bồi thường được xác định dựa trên:

  1. Thiệt hại thực tế (có chứng từ, hóa đơn hợp lệ).

  2. Mức thu nhập thực tế của người bị hại trước khi xảy ra tai nạn.

  3. Chi phí khắc phục hậu quả hợp lý.

  4. Quy định của pháp luật về giới hạn bồi thường tổn thất tinh thần.

3.5. Nguyên tắc công bằng và nhân đạo

  • Ngoài việc tuân thủ pháp luật, quá trình bồi thường cần hướng đến yếu tố nhân đạo, hỗ trợ người bị hại vượt qua khó khăn.

  • Tránh việc lợi dụng tai nạn để đòi bồi thường quá mức, hoặc cố tình né tránh nghĩa vụ bồi thường.


IV. Trình tự, thủ tục yêu cầu bồi thường khi xảy ra tai nạn giao thông

Để việc yêu cầu bồi thường được giải quyết nhanh chóng, đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi tối đa, người bị hại hoặc gia đình cần thực hiện theo các bước sau:

4.1. Ghi nhận hiện trường và thu thập chứng cứ

  • Báo ngay cho công an hoặc cảnh sát giao thông tại địa phương để lập biên bản hiện trường.

  • Chụp ảnh, quay video hiện trường, phương tiện, biển số, vết trượt, dấu phanh…

  • Ghi lại thông tin nhân thân của người gây tai nạn, nhân chứng và các bên liên quan.

4.2. Giám định thương tích và thiệt hại

  • Đến cơ sở y tế để khám, điều trị và lấy hồ sơ bệnh án.

  • Trường hợp thương tích nghiêm trọng, cần yêu cầu giám định tỷ lệ tổn thương cơ thể tại Trung tâm pháp y để làm căn cứ tính bồi thường.

  • Đối với thiệt hại tài sản, cần có hóa đơn, báo giá sửa chữa hoặc giấy tờ chứng minh giá trị tài sản.

4.3. Gửi yêu cầu bồi thường

  • Có thể gửi trực tiếp yêu cầu đến người gây tai nạn hoặc người có trách nhiệm bồi thường (công ty bảo hiểm, chủ phương tiện…).

  • Nội dung yêu cầu cần nêu rõ:

    1. Thông tin các bên.

    2. Diễn biến vụ tai nạn.

    3. Các khoản thiệt hại và mức yêu cầu bồi thường.

    4. Thời hạn thực hiện.

4.4. Thương lượng và lập biên bản

  • Hai bên nên tiến hành thương lượng trên tinh thần thiện chí.

  • Kết quả thương lượng cần được lập thành văn bản, có chữ ký của các bên và người làm chứng (nếu có).

  • Nếu một bên không thực hiện cam kết bồi thường thì bên còn lại có quyền khởi kiện ra Tòa án.

4.5. Khởi kiện tại Tòa án

  • Hồ sơ khởi kiện gồm: Đơn khởi kiện, chứng cứ liên quan (biên bản tai nạn, hồ sơ y tế, chứng từ chi phí, biên bản thương lượng…).

  • Tòa án sẽ thụ lý và xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.

  • Trường hợp vụ tai nạn có dấu hiệu tội phạm (ví dụ: vi phạm quy định về tham gia giao thông gây chết người), vụ việc có thể được giải quyết đồng thời trong vụ án hình sự.

Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông
Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông

Xem thêm: 


V. Các câu hỏi thường gặp khi yêu cầu bồi thường tai nạn giao thông

1. Tai nạn giao thông chưa xác định ai đúng ai sai, có yêu cầu bồi thường được không?

Có. Trong trường hợp cơ quan điều tra chưa kết luận lỗi của các bên, người bị hại vẫn có thể gửi yêu cầu tạm ứng bồi thường cho phía có liên quan hoặc công ty bảo hiểm. Tuy nhiên, mức bồi thường chính thức sẽ được xác định sau khi có kết luận điều tra.

2. Thời hạn yêu cầu bồi thường là bao lâu?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là 03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết được quyền và lợi ích của mình bị xâm phạm. Đối với vụ án hình sự, việc yêu cầu bồi thường có thể thực hiện bất kỳ lúc nào trong quá trình giải quyết vụ án.

3. Nếu người gây tai nạn không có khả năng bồi thường thì sao?

Người bị hại có thể:

  • Yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường nếu người gây tai nạn có mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.

  • Yêu cầu chủ sở hữu phương tiện chịu trách nhiệm bồi thường (trong trường hợp người lái xe là nhân viên hoặc người mượn xe).

  • Khởi kiện dân sự để yêu cầu cưỡng chế thi hành án đối với tài sản của người gây tai nạn.

4. Tai nạn giao thông có thể vừa xử lý hình sự vừa bồi thường dân sự không?

Có. Nếu vụ tai nạn đủ yếu tố cấu thành tội phạm (ví dụ: vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ gây chết người), cơ quan tố tụng sẽ xử lý hình sự và đồng thời giải quyết yêu cầu bồi thường dân sự trong cùng vụ án.

5. Có cần thuê luật sư khi yêu cầu bồi thường không?

Không bắt buộc, nhưng rất nên. Luật sư sẽ giúp:

  • Thu thập và bảo quản chứng cứ.

  • Xác định đúng và đầy đủ các khoản bồi thường.

  • Đại diện thương lượng hoặc khởi kiện tại Tòa.

  • Bảo vệ quyền lợi tối đa, tránh bị ép bồi thường thấp hoặc bị kéo dài thời gian giải quyết.

IV. Vai trò của Luật Tâm Đức trong hỗ trợ bồi thường tai nạn giao thông

  • Tư vấn xác định thiệt hại và mức bồi thường hợp pháp.

  • Soạn thảo văn bản yêu cầu bồi thường.

  • Đại diện đàm phán, thương lượng với bên gây thiệt hại hoặc công ty bảo hiểm. 

  • Đại diện khách hàng khởi kiện và tham gia bảo vệ quyền lợi tại Tòa.

Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông
Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632