Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới

1. Mở đầu  

Trong đời sống hôn nhân, không phải lúc nào mối quan hệ vợ chồng cũng êm ấm, hạnh phúc như mong muốn. Khi mâu thuẫn kéo dài, đời sống chung không thể duy trì, một bên vợ hoặc chồng có thể muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân nhưng bên kia không đồng ý. Trong trường hợp này, ly hôn đơn phương (hay còn gọi là ly hôn theo yêu cầu một bên) là giải pháp pháp lý duy nhất để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Khác với ly hôn thuận tình, thủ tục ly hôn đơn phương thường phức tạp hơn vì chỉ một bên nộp đơn và yêu cầu Tòa án giải quyết. Trong nhiều trường hợp, việc này còn đi kèm với tranh chấp quyền nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản, hoặc giải quyết nợ chung. Chính vì vậy, người khởi kiện cần nắm rõ quy định mới nhất về thủ tục ly hôn đơn phương để tránh kéo dài thời gian và đảm bảo quyền lợi của mình trước pháp luật.

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, quy trình ly hôn đơn phương được thực hiện qua nhiều bước: chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, thụ lý vụ án, hòa giải, xét xử và ra bản án. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người còn lúng túng khi không biết phải bắt đầu từ đâu, hồ sơ cần những giấy tờ gì, nộp tại Tòa án nào hay thời gian giải quyết bao lâu.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới nhất năm 2025, giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và áp dụng ngay trong trường hợp cần thiết. Đồng thời, chúng tôi cũng phân tích những vấn đề quan trọng như án phí ly hôn, quyền nuôi con, chia tài sản, từ đó hỗ trợ bạn chuẩn bị tốt nhất khi bước vào quá trình pháp lý này.


2. Căn cứ pháp lý về ly hôn đơn phương 

Để hiểu rõ thủ tục ly hôn đơn phương, trước hết cần nắm được căn cứ pháp lý – tức là những quy định của pháp luật điều chỉnh vấn đề này. Tại Việt Nam, ly hôn đơn phương được quy định chủ yếu trong:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 – quy định về quyền, nghĩa vụ của vợ chồng, điều kiện ly hôn, nguyên tắc chia tài sản, quyền nuôi con.

  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 – quy định chi tiết về thẩm quyền, hồ sơ, thủ tục, trình tự Tòa án giải quyết yêu cầu ly hôn.

  • Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 – hướng dẫn về án phí, lệ phí Tòa án.

  • Một số án lệ, nghị quyết hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao liên quan đến giải quyết tranh chấp hôn nhân và gia đình.

2.1. Điều kiện để được ly hôn đơn phương

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương nếu có một trong các căn cứ sau:

  • Vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người kia.

  • Vợ hoặc chồng vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng, như không chung sống, bỏ mặc gia đình, không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng, ngoại tình, sống chung như vợ chồng với người khác…

  • Đời sống chung của vợ chồng không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được, ví dụ: không còn tình cảm, mâu thuẫn thường xuyên, không có khả năng hàn gắn.

2.2. Thẩm quyền giải quyết

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương là:

  • Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn (người không đồng ý ly hôn) cư trú, làm việc.

  • Nếu một bên cư trú ở nước ngoài hoặc vụ việc có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

2.3. Ý nghĩa của việc quy định căn cứ pháp lý

Những căn cứ này đảm bảo việc ly hôn đơn phương không bị lạm dụng, chỉ áp dụng trong những trường hợp thật sự cần thiết, khi đời sống hôn nhân đã rơi vào tình trạng trầm trọng. Đồng thời, chúng giúp Tòa án có cơ sở để xem xét khách quan, bảo vệ quyền lợi của các bên, đặc biệt là quyền và lợi ích hợp pháp của con cái.

Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới
Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới

3. Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước

Ly hôn đơn phương là một vụ án dân sự, do đó quá trình giải quyết phải tuân theo đúng trình tự tố tụng tại Tòa án. Để giúp bạn dễ hình dung, dưới đây là 5 bước cơ bản cần thực hiện khi làm thủ tục ly hôn đơn phương.


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương

Đây là khâu đầu tiên và quan trọng nhất. Một bộ hồ sơ đầy đủ sẽ giúp Tòa án dễ dàng thụ lý, tránh việc trả lại đơn hay yêu cầu bổ sung.

Hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm:

  • Đơn khởi kiện ly hôn đơn phương (theo mẫu do Tòa án ban hành). Trong đơn phải ghi rõ: thông tin của vợ/chồng, lý do xin ly hôn, yêu cầu về quyền nuôi con, cấp dưỡng, phân chia tài sản, giải quyết nợ chung (nếu có).

  • Bản chính giấy chứng nhận đăng ký kết hôn. Nếu bị mất, cần xin trích lục tại UBND cấp xã nơi đã đăng ký.

  • Bản sao chứng thực CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của cả hai vợ chồng.

  • Giấy khai sinh của con (nếu có con chung).

  • Tài liệu, chứng cứ chứng minh tài sản chung, nợ chung: Giấy tờ nhà đất, sổ tiết kiệm, hợp đồng tín dụng, hóa đơn… nếu có tranh chấp yêu cầu Tòa giải quyết.

  • Chứng cứ chứng minh lý do ly hôn: Biên bản công an, giấy xác nhận thương tích (trường hợp bạo lực gia đình), tin nhắn, hình ảnh ngoại tình, xác nhận ly thân từ chính quyền địa phương…

👉 Lưu ý: Người khởi kiện nên chuẩn bị hồ sơ càng chi tiết càng tốt, vì đây là cơ sở quan trọng để Tòa án xem xét yêu cầu ly hôn.


Bước 2: Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền

Sau khi hoàn tất hồ sơ, bạn nộp tại Tòa án nhân dân khu vực nơi bị đơn (người còn lại trong quan hệ hôn nhân) đang cư trú hoặc làm việc.

  • Nếu bị đơn cư trú ở nước ngoài hoặc vụ việc có yếu tố nước ngoài (ví dụ: hôn nhân có đăng ký tại nước ngoài, tài sản ở nước ngoài), thì thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

  • Trường hợp không xác định được nơi cư trú của bị đơn, bạn có thể đề nghị Tòa án áp dụng biện pháp thông báo, niêm yết công khai theo quy định pháp luật.

👉 Sau khi nộp đơn, trong vòng 8 ngày, Tòa án sẽ xem xét đơn và ra thông báo nộp tạm ứng án phí nếu hồ sơ hợp lệ.


Bước 3: Thụ lý vụ án và nộp tạm ứng án phí

Khi nhận được thông báo từ Tòa án, người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí ly hôn tại Chi cục Thi hành án dân sự. Sau đó nộp lại biên lai cho Tòa án để vụ án được thụ lý.

  • Mức án phí cơ bản: 300.000 đồng (nếu không có tranh chấp tài sản).

  • Nếu có yêu cầu chia tài sản, án phí tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản tranh chấp (theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14).

👉 Đây là bước “chốt” việc Tòa án chính thức thụ lý và đưa vụ việc vào quy trình giải quyết.


Bước 4: Quá trình giải quyết vụ án ly hôn

Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ tiến hành:

  1. Lấy lời khai và thu thập chứng cứ: Tòa án triệu tập các bên để làm việc, ghi nhận quan điểm về ly hôn, quyền nuôi con, tài sản.

  2. Hòa giải bắt buộc tại Tòa án: Đây là thủ tục pháp luật quy định để hai bên có cơ hội hàn gắn.

    • Nếu hòa giải thành công: Tòa án lập biên bản và công nhận thuận tình ly hôn.

    • Nếu hòa giải không thành: Tòa án sẽ đưa vụ án ra xét xử.

  3. Xem xét các tình tiết đặc biệt:

    • Trường hợp một bên vắng mặt có lý do chính đáng → hoãn phiên tòa.

    • Vắng mặt không lý do → xét xử vắng mặt theo quy định.

👉 Thời gian chuẩn bị xét xử thông thường là 4 tháng kể từ ngày thụ lý, có thể gia hạn thêm 2 tháng đối với vụ án phức tạp.


Bước 5: Mở phiên tòa và ra bản án ly hôn

Khi đủ điều kiện, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét xử vụ án ly hôn đơn phương.

Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử sẽ quyết định về:

  • Quan hệ hôn nhân: Chấp nhận hoặc bác bỏ yêu cầu ly hôn. Thông thường, nếu có đủ căn cứ đời sống chung không thể kéo dài, Tòa sẽ ra bản án cho ly hôn.

  • Quyền nuôi con và cấp dưỡng:

    • Con dưới 36 tháng tuổi thường giao cho mẹ, trừ khi mẹ không đủ điều kiện.

    • Con từ 7 tuổi trở lên sẽ được hỏi nguyện vọng.

    • Người không trực tiếp nuôi con phải có nghĩa vụ cấp dưỡng theo khả năng.

  • Chia tài sản, giải quyết nợ chung: Thực hiện theo nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến yếu tố công sức, lỗi của mỗi bên, hoàn cảnh gia đình và bảo vệ quyền lợi con cái.

  • Án phí và chi phí tố tụng khác: Do các bên chịu theo quy định.

Sau khi bản án có hiệu lực, quan hệ hôn nhân chính thức chấm dứt.

Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới
Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới

👉 Như vậy, thủ tục ly hôn đơn phương gồm 5 bước cơ bản:

  1. Chuẩn bị hồ sơ.

  2. Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền.

  3. Thụ lý vụ án và nộp án phí.

  4. Tòa án giải quyết, hòa giải.

  5. Mở phiên tòa và ra bản án.

Nắm rõ 5 bước này sẽ giúp bạn chủ động trong quá trình làm thủ tục, hạn chế sai sót, tiết kiệm thời gian.


4. Quyền nuôi con và chia tài sản khi ly hôn đơn phương 

Trong hầu hết các vụ ly hôn đơn phương, vấn đề gây tranh cãi và kéo dài thời gian giải quyết thường xoay quanh ai được quyền nuôi concách chia tài sản chung. Đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của vợ/chồng và đặc biệt là con cái.

4.1. Quyền nuôi con sau khi ly hôn đơn phương

Pháp luật luôn ưu tiên bảo vệ lợi ích chính đáng của con cái. Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

  • Con dưới 36 tháng tuổi: được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện (bị bệnh nặng, không có khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng…).

  • Con từ đủ 36 tháng đến dưới 7 tuổi: Tòa án sẽ xem xét điều kiện của cả cha và mẹ để quyết định ai có thể đảm bảo tốt hơn về kinh tế, môi trường sống, sự phát triển tinh thần, tình cảm.

  • Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Tòa án sẽ hỏi nguyện vọng của con và cân nhắc cùng các yếu tố khác trước khi đưa ra quyết định.

👉 Lưu ý: Người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền và nghĩa vụ thăm nom, chăm sóc con mà không ai được cản trở. Đồng thời, họ có nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con theo mức do các bên thỏa thuận hoặc Tòa án quyết định dựa trên thu nhập, khả năng thực tế và nhu cầu của con.

4.2. Chia tài sản chung của vợ chồng

Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương được thực hiện theo nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến nhiều yếu tố (Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), cụ thể:

  • Hoàn cảnh của vợ chồng sau ly hôn (bên nào khó khăn hơn sẽ được ưu tiên nhiều hơn).

  • Công sức đóng góp của mỗi người trong việc tạo lập, duy trì, phát triển khối tài sản chung. Người ở nhà chăm sóc con, nội trợ cũng được coi là lao động có thu nhập.

  • Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm nghĩa vụ vợ chồng. Ví dụ: ngoại tình, bạo lực gia đình có thể là căn cứ để Tòa án xem xét chia phần ít hơn.

  • Bảo vệ quyền lợi chính đáng của vợ, con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự.

Tài sản riêng của vợ hoặc chồng (tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân) vẫn thuộc quyền sở hữu riêng và không bị chia, trừ trường hợp đã nhập vào tài sản chung.

👉 Trong trường hợp có nợ chung (vay ngân hàng, nợ kinh doanh, nợ phục vụ đời sống gia đình), cả hai vợ chồng đều có nghĩa vụ cùng thanh toán. Nếu là nợ riêng (vay để tiêu xài cá nhân, không phục vụ gia đình), người nào vay phải tự chịu trách nhiệm.


5. Thời gian & án phí khi ly hôn đơn phương

5.1. Thời gian giải quyết

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời gian giải quyết một vụ án ly hôn đơn phương thông thường kéo dài 4 – 6 tháng kể từ ngày Tòa án thụ lý. Tuy nhiên, trên thực tế, nếu có tranh chấp phức tạp về quyền nuôi con, tài sản hoặc bị đơn cố tình kéo dài vụ việc (không hợp tác, vắng mặt nhiều lần), thời gian có thể lên đến 9 – 12 tháng.

Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới
Thủ tục ly hôn đơn phương trong 5 bước theo quy định mới

5.2. Án phí ly hôn đơn phương

Án phí ly hôn đơn phương được tính theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14:

    • 300.000 đồng: Nếu không có tranh chấp về tài sản.

    • Có tranh chấp tài sản: Án phí được tính theo giá trị tài sản tranh chấp, dao động từ 5% trở lên, tùy mức tài sản.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632