THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025

THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025

1. Khi nào được quyền khởi kiện đòi tài sản?

Theo Điều 163 và Điều 166 Bộ luật Dân sự 2015, người có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản có thể yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi bằng cách khởi kiện đòi tài sản khi tài sản của mình bị người khác chiếm hữu, sử dụng hoặc được lợi trái pháp luật.

Nội dung trang

Nói cách khác, bạn chỉ có thể khởi kiện đòi tài sản khi hội đủ 3 điều kiện cơ bản sau:

1.1. Có căn cứ chứng minh tài sản thuộc quyền sở hữu của mình

Người khởi kiện phải có bằng chứng rõ ràng về quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp, như:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, sổ hồng).

  • Giấy tờ mua bán, chuyển nhượng, hóa đơn, biên nhận, hợp đồng, chứng từ ngân hàng.

  • Giấy biên nhận mượn tài sản, tin nhắn, email, ghi âm, camera…

👉 Lưu ý: Nếu không có chứng cứ, việc chứng minh quyền sở hữu sẽ khó khăn, Tòa án có thể bác đơn hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.


1.2. Có hành vi chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật của người khác

Bạn chỉ có quyền đòi lại tài sản khi người đang nắm giữ tài sản không có căn cứ pháp luật.
Một số ví dụ điển hình:

  • Cho bạn bè mượn tiền hoặc tài sản nhưng họ không trả, cố tình trốn tránh.

  • Cho thuê nhà, thuê xe… nhưng người thuê không giao trả khi hết hạn hợp đồng.

  • Giao hàng, chuyển tiền để thực hiện giao dịch nhưng không nhận được hàng hoặc dịch vụ.

  • Bị người quen chiếm giữ giấy tờ, tài sản cá nhân (CMND, xe, vàng, điện thoại…).

Trường hợp người chiếm hữu có căn cứ hợp pháp (ví dụ được tặng, được thừa kế, hoặc có hợp đồng rõ ràng), thì bạn không thể đòi lại bằng con đường khởi kiện, mà cần yêu cầu hủy hợp đồng hoặc tuyên giao dịch vô hiệu.


1.3. Có thiệt hại hoặc quyền lợi bị xâm phạm thực tế

Theo quy định, Tòa án chỉ thụ lý vụ án khi có thiệt hại hoặc quyền lợi bị xâm phạm thực tế.
Ví dụ:

  • Người khác giữ tiền của bạn không trả đúng hạn, làm bạn mất vốn kinh doanh.

  • Tài sản bị chiếm giữ khiến bạn mất quyền khai thác, sử dụng hoặc sinh lợi.

  • Bạn bị mất nhà hoặc đất do người khác lấn chiếm, sang tên trái phép.

👉 Khi đó, bạn có quyền khởi kiện không chỉ đòi lại tài sản, mà còn yêu cầu bồi thường thiệt hại phát sinh do hành vi chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật.


1.4. Các trường hợp phổ biến được quyền khởi kiện đòi tài sản

Dưới đây là những tình huống thực tế mà người dân thường gặp phải – và đều có thể khởi kiện hợp pháp:

Tình huống Cơ sở đòi tài sản
Cho vay tiền, cho mượn tài sản nhưng không trả Đòi lại tài sản mượn/vay theo hợp đồng dân sự
Bị người khác giữ xe, giữ giấy tờ, giữ vàng… không trả Đòi lại tài sản bị chiếm hữu trái pháp luật
Giao hàng nhưng không nhận được tiền Đòi lại tài sản giao dịch dân sự bị vi phạm
Mua bán nhà/đất nhưng bên kia không sang tên hoặc chiếm dụng Đòi lại tài sản hoặc yêu cầu hủy giao dịch
Tài sản bị lấn chiếm, sử dụng trái phép Đòi lại quyền sử dụng, quyền sở hữu tài sản

1.5. Trường hợp đặc biệt: Đòi tài sản trong vụ án hình sự

Nếu hành vi chiếm hữu tài sản có dấu hiệu hình sự (ví dụ: lừa đảo, chiếm đoạt, trộm cắp, lạm dụng tín nhiệm…), người bị hại có thể:

  • Khởi tố vụ án hình sự; hoặc

  • Yêu cầu bồi thường dân sự trong cùng vụ án hình sự.

Trong trường hợp này, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án hình sự sẽ xử lý việc trả lại tài sản trong quá trình giải quyết vụ án.

👉 Ví dụ: Bạn cho vay 300 triệu, người vay bỏ trốn – bạn có thể tố giác hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản và đồng thời yêu cầu Tòa án buộc hoàn trả khoản tiền trong bản án hình sự.


1.6. Tóm tắt quyền khởi kiện đòi tài sản

Điều kiện Nội dung cần có
Có quyền sở hữu hợp pháp Có giấy tờ, chứng cứ chứng minh quyền sở hữu
Có hành vi chiếm hữu trái phép Người khác giữ tài sản mà không có căn cứ pháp lý
Có thiệt hại, quyền bị xâm phạm Mất quyền sử dụng, khai thác hoặc giá trị tài sản
Có chứng cứ cụ thể Hợp đồng, biên nhận, hình ảnh, ghi âm, nhân chứng…

👉 Tóm lại:
Khi tài sản của bạn bị người khác chiếm giữ hoặc sử dụng trái pháp luật, và bạn có đủ chứng cứ chứng minh quyền sở hữu, bạn hoàn toàn có quyền khởi kiện đòi lại tài sản tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡngtham khảo ý kiến luật sư dân sự sẽ giúp quá trình khởi kiện diễn ra nhanh chóng, giảm rủi ro bị trả hồ sơ hoặc kéo dài vụ việc.

THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025
THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025

2. Căn cứ pháp lý để đòi lại tài sản

Căn cứ pháp lý chính:

  • Bộ luật Dân sự 2015: Điều 163, 164, 165, 166 (về quyền sở hữu và quyền đòi lại tài sản).

  • Bộ luật Tố tụng dân sự 2024 (sửa đổi): quy định thẩm quyền, hồ sơ, thời hiệu và trình tự khởi kiện.

  • Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP và các văn bản hướng dẫn việc giải quyết tranh chấp dân sự.

Theo luật, người khởi kiện phải chứng minh được tài sản là của mình, đồng thời chứng minh người khác chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật.


3. Hồ sơ khởi kiện đòi tài sản gồm những gì?

Để khởi kiện đòi lại tài sản hợp pháp và được Tòa án thụ lý nhanh chóng, người khởi kiện cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ chứng minh quyền sở hữu của mình đối với tài sản và hành vi vi phạm của người đang chiếm hữu.

Một bộ hồ sơ khởi kiện đầy đủ thường bao gồm 6 nhóm tài liệu chính sau đây:


3.1. Đơn khởi kiện đòi tài sản

Đây là tài liệu bắt buộc đầu tiên khi nộp đơn tại Tòa án.
Đơn khởi kiện cần được soạn đúng mẫu quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự 2024 (sửa đổi) và Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP.

Nội dung đơn phải thể hiện rõ:

  • Tên Tòa án có thẩm quyền giải quyết (nơi bị đơn cư trú hoặc nơi có tài sản tranh chấp).

  • Thông tin người khởi kiện: họ tên, số CCCD, địa chỉ, số điện thoại liên hệ.

  • Thông tin người bị kiện: họ tên, địa chỉ, thông tin liên hệ (nếu biết).

  • Tài sản yêu cầu đòi lại: mô tả chi tiết (loại tài sản, giá trị, tình trạng, thời gian bị chiếm hữu…).

  • Căn cứ khởi kiện: hành vi vi phạm, chứng cứ chứng minh quyền sở hữu.

  • Yêu cầu cụ thể: yêu cầu Tòa án buộc bị đơn trả tài sản, bồi thường thiệt hại, hoặc xin hoàn trả chi phí liên quan.

👉 Mẹo: Người dân có thể đến trực tiếp bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Tòa án để được hướng dẫn mẫu đơn khởi kiện chuẩn.


3.2. Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản

Đây là phần chứng cứ quan trọng nhất, là nền tảng để Tòa án xác định quyền hợp pháp của người khởi kiện.
Các loại giấy tờ phổ biến gồm:

  • Giấy tờ về tài sản: sổ đỏ, sổ hồng, giấy đăng ký xe, hợp đồng mua bán, hóa đơn, giấy biên nhận, thỏa thuận mượn tài sản, giấy gửi giữ, phiếu thu…

  • Chứng từ chuyển khoản, giao dịch điện tử: sao kê ngân hàng, biên lai chuyển tiền, tin nhắn, email.

  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản: hợp đồng tặng cho, thừa kế, chứng nhận sở hữu…

👉 Nếu tài sản là tiền, cần có giấy biên nhận hoặc chứng từ giao nhận rõ ràng; nếu là tài sản lớn (nhà, đất, xe), nên có bản sao công chứng hợp lệ.


3.3. Tài liệu chứng minh hành vi chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật

Để Tòa án xác định người bị kiện đang chiếm hữu trái phép, người khởi kiện cần nộp:

  • Biên bản làm việc hoặc đối thoại giữa hai bên (nếu có).

  • Tin nhắn, ghi âm, video, hình ảnh thể hiện việc bị chiếm giữ tài sản.

  • Đơn đòi tài sản hoặc thư yêu cầu hoàn trả tài sản đã gửi cho người chiếm hữu.

  • Lời khai nhân chứng (hàng xóm, người chứng kiến việc cho mượn, giao nhận tài sản).

👉 Lưu ý: Những bằng chứng điện tử (như tin nhắn, email, ghi âm) nên in ra giấy, kèm bản gốc lưu trong USB hoặc điện thoại để Tòa dễ xác minh.


3.4. Giấy tờ nhân thân và thông tin của các bên

Hồ sơ khởi kiện cần đính kèm các giấy tờ để xác định tư cách pháp lý của người khởi kiện và người bị kiện, bao gồm:

  • Bản sao CCCD/CMND và sổ hộ khẩu của người khởi kiện.

  • Giấy đăng ký kinh doanh, mã số thuế (nếu là doanh nghiệp).

  • Thông tin người bị kiện: địa chỉ cư trú, số CCCD (nếu biết).

  • Trường hợp không rõ địa chỉ người bị kiện, có thể đề nghị Tòa xác minh qua cơ quan công an địa phương.


3.5. Tài liệu khác có liên quan đến vụ việc

Tùy từng trường hợp cụ thể, người khởi kiện có thể nộp thêm:

  • Biên bản hòa giải (nếu có) tại UBND, công an hoặc tổ hòa giải cơ sở.

  • Biên bản làm việc với luật sư, thư tư vấn pháp lý.

  • Giấy ủy quyền cho luật sư (nếu ủy quyền nộp đơn hoặc tham gia tố tụng).

  • Tài liệu chứng minh thiệt hại (ví dụ: mất thu nhập, chi phí sửa chữa, tổn thất khác…).

👉 Việc bổ sung các tài liệu này giúp Tòa án hiểu rõ bản chất vụ việctăng tính thuyết phục cho yêu cầu khởi kiện.


3.6. Biên lai nộp tạm ứng án phí

Sau khi Tòa án kiểm tra hồ sơ và thông báo thụ lý, người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí sơ thẩm tại Chi cục Thi hành án dân sự cùng cấp với Tòa án.

  • Mức án phí được quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.

  • Đối với vụ án tranh chấp tài sản có giá trị, án phí được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản.

  • Người khởi kiện giữ lại biên lai nộp án phí để nộp lại cho Tòa án làm căn cứ thụ lý chính thức.


3.7. Hình thức và số lượng hồ sơ nộp cho Tòa án

  • Hồ sơ phải được đánh máy hoặc viết rõ ràng, có ký tên đầy đủ.

  • Mỗi vụ án cần nộp ít nhất 02 bộ hồ sơ:

    • 01 bộ gốc (nộp cho Tòa án);

    • 01 bộ sao lưu (người khởi kiện giữ để đối chiếu).

  • Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Tòa án, hoặc gửi qua đường bưu điện bảo đảm.

👉 Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, Tòa án sẽ yêu cầu bổ sung trong vòng 7 ngày. Nếu quá thời hạn không bổ sung, đơn sẽ bị trả lại.


3.8. Mẹo giúp hồ sơ khởi kiện được Tòa thụ lý nhanh

  • Chuẩn bị bản sao công chứng hợp lệ cho tất cả tài liệu quan trọng.

  • Đánh số thứ tự các tài liệu trong bảng kê chứng cứ kèm theo đơn.

  • Sắp xếp hồ sơ theo trình tự thời gian xảy ra vụ việc.

  • Nếu có luật sư hỗ trợ, nên nhờ họ kiểm tra toàn bộ hồ sơ trước khi nộp để tránh bị trả lại.


👉 Tóm lại:
Hồ sơ khởi kiện đòi tài sản cần rõ ràng, có căn cứ và hợp pháp. Việc chuẩn bị đầy đủ chứng cứ, giấy tờ ngay từ đầu giúp Tòa án dễ dàng xem xét thụ lý, rút ngắn thời gian xử lý và tăng khả năng thắng kiện cho người khởi kiện.

THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025
THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025

4. Thẩm quyền giải quyết và nơi nộp đơn khởi kiện

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự:

  • Nếu tranh chấp giữa cá nhân với cá nhân, bạn nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú.

  • Nếu tranh chấp giữa doanh nghiệp hoặc tổ chức, nộp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh (nếu giá trị tài sản lớn).

  • Trường hợp tài sản là bất động sản (nhà, đất) thì Tòa án nơi có bất động sản có thẩm quyền giải quyết.

👉 Nếu không rõ địa chỉ của người chiếm hữu tài sản, có thể đề nghị Tòa xác minh hoặc yêu cầu công an hỗ trợ xác minh thông tin cư trú.


5. Quy trình Tòa án giải quyết vụ kiện đòi tài sản

Quy trình khởi kiện dân sự được thực hiện qua 5 giai đoạn cơ bản:

Bước 1: Nộp đơn và thụ lý vụ án

Tòa án tiếp nhận đơn, kiểm tra hồ sơ. Nếu hợp lệ, Tòa thụ lý vụ án và thông báo nộp tạm ứng án phí.

Bước 2: Hòa giải

Trước khi xét xử, Tòa án tổ chức phiên hòa giải để hai bên tự thương lượng. Nếu đạt được thỏa thuận, Tòa ra quyết định công nhận hòa giải thành.

Bước 3: Chuẩn bị xét xử

Tòa án thu thập chứng cứ, lấy lời khai, trưng cầu giám định (nếu cần).
Thời gian chuẩn bị xét xử: 4 tháng kể từ ngày thụ lý (có thể gia hạn 2 tháng).

Bước 4: Phiên tòa sơ thẩm

Hội đồng xét xử sẽ xem xét tài liệu, chứng cứ, lời khai và ra bản án buộc bên chiếm hữu trái phép phải trả lại tài sản hoặc bồi thường.

Bước 5: Thi hành án

Nếu bên thua kiện không tự nguyện thi hành, người thắng kiện có quyền nộp đơn yêu cầu thi hành án dân sự.
Cơ quan thi hành án có thể kê biên, phong tỏa tài sản hoặc cưỡng chế để đảm bảo việc trả lại tài sản.


6. Thời hiệu khởi kiện đòi tài sản

Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện là 03 năm kể từ ngày quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
Tuy nhiên, trong các trường hợp chiếm hữu tài sản rõ ràng, thời hiệu có thể không áp dụng, đặc biệt với tài sản thuộc quyền sở hữu tuyệt đối (như đất, xe, tiền mặt, giấy tờ tùy thân…).


7. Vai trò của luật sư trong vụ án đòi tài sản

Khi xảy ra tranh chấp, việc nhờ luật sư dân sự hỗ trợ từ đầu sẽ giúp:

  • Đánh giá chứng cứ, xác định tính hợp pháp của tài sản;

  • Soạn thảo đơn khởi kiện, thu thập tài liệu hợp pháp;

  • Đại diện hòa giải, làm việc với Tòa án, cơ quan công an hoặc thi hành án;

  • Bảo vệ quyền lợi tối đa trong cả hai giai đoạn: xét xử và thi hành án.

Luật sư có thể giúp thu hồi nhanh tài sản, hạn chế rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh không cần thiết.

THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025
THỦ TỤC KHỞI KIỆN ĐÒI TÀI SẢN THEO LUẬT MỚI NHẤT 2025

8. Kết luận

Khởi kiện đòi tài sản là biện pháp pháp lý mạnh mẽ và hợp pháp để bảo vệ quyền sở hữu của người dân.
Tuy nhiên, người khởi kiện cần chuẩn bị chứng cứ rõ ràng, hồ sơ đầy đủ và nộp đơn đúng thẩm quyền.
Trong mọi trường hợp, có luật sư tư vấn từ đầu sẽ giúp quá trình đòi tài sản diễn ra nhanh, đúng luật và hiệu quả hơn.


Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632