Thủ tục chia tài sản sau ly hôn: Hướng dẫn chi tiết và đúng luật
Chia tài sản sau ly hôn là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp và nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cả hai vợ chồng cũng như con cái (nếu có). Việc hiểu rõ quy trình, quy định pháp luật và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là yếu tố quan trọng giúp quá trình phân chia tài sản diễn ra minh bạch, hợp pháp và hạn chế tranh chấp.
1. Căn cứ pháp lý về chia tài sản sau ly hôn
Các quy định liên quan đến chia tài sản sau ly hôn được căn cứ vào:
-
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (đặc biệt là Điều 33, 38, 59…)
-
Bộ luật Dân sự 2015 (về quyền sở hữu, thỏa thuận tài sản…)
-
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (về trình tự, thủ tục khởi kiện)
-
Các nghị định, thông tư hướng dẫn của Chính phủ và Tòa án nhân dân tối cao.
2. Nguyên tắc chia tài sản sau ly hôn
Việc chia tài sản sau ly hôn không đơn thuần là “chia đôi” như nhiều người vẫn nghĩ, mà phải căn cứ theo các nguyên tắc pháp luật cụ thể, có xem xét đến hoàn cảnh, công sức đóng góp và nhiều yếu tố khác. Các nguyên tắc này được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và được áp dụng khi hai vợ chồng không tự thỏa thuận được và yêu cầu Tòa án giải quyết.
Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản và quan trọng trong quá trình chia tài sản sau khi ly hôn:
1. Nguyên tắc chia đôi nhưng không cứng nhắc
Pháp luật quy định việc chia tài sản chung theo nguyên tắc chia đôi, nhưng không bắt buộc phải chia đúng tỷ lệ 50 – 50. Tòa án có thể chia theo tỷ lệ 60/40, 70/30 hoặc ngược lại tùy vào từng hoàn cảnh cụ thể.
👉 Căn cứ: Khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
➤ “Việc chia tài sản được thực hiện theo nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố: hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp, lỗi của mỗi bên…”
2. Có xét đến công sức đóng góp của mỗi bên
Tòa án sẽ xem xét ai là người có nhiều đóng góp trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Người ở nhà chăm con, làm việc nội trợ cũng được coi là có công sức như người đi làm kiếm tiền.
-
Nếu một bên có đóng góp lớn hơn: Tòa có thể chia phần nhiều hơn.
-
Nếu một bên không có đóng góp hoặc gây thất thoát tài sản: có thể bị chia ít hơn.

3. Bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ, trẻ em, người yếu thế
Luật hôn nhân luôn đặt mục tiêu bảo vệ nhóm yếu thế trong gia đình, đặc biệt là:
-
Người trực tiếp nuôi con nhỏ, con khuyết tật.
-
Người không có khả năng lao động, không có nghề nghiệp ổn định.
-
Phụ nữ mang thai, mới sinh con.
Những đối tượng này có thể được chia phần tài sản lớn hơn, để đảm bảo ổn định cuộc sống sau ly hôn.
4. Tài sản riêng không bị chia
Tài sản riêng là:
-
Có trước hôn nhân.
-
Được tặng cho, thừa kế riêng trong hôn nhân.
-
Được xác lập theo thỏa thuận tài sản riêng bằng văn bản.
Tài sản riêng sẽ không bị chia sau ly hôn, trừ khi:
-
Đã trộn lẫn vào tài sản chung mà không phân định được.
-
Hai bên có thỏa thuận chuyển thành tài sản chung.
-
Một bên không chứng minh được là tài sản riêng.
5. Tài sản gắn với việc sử dụng riêng của từng bên
Một số tài sản tuy thuộc tài sản chung, nhưng gắn liền với nhu cầu thiết yếu hoặc nghề nghiệp của một bên (như: đồ nghề làm tóc, máy tính phục vụ công việc, phương tiện đi lại để mưu sinh…), thì bên đó có thể được ưu tiên nhận, và thanh toán phần giá trị chênh lệch cho bên còn lại nếu cần.
6. Ưu tiên thỏa thuận của các bên
Pháp luật khuyến khích hai bên tự thỏa thuận việc chia tài sản một cách tự nguyện, hợp lý. Nếu đạt được thỏa thuận thì Tòa chỉ cần ghi nhận trong bản án hoặc quyết định.
Việc thỏa thuận có thể bằng:
-
Văn bản không công chứng.
-
Văn bản có công chứng hoặc chứng thực (nếu có tài sản là nhà đất, xe…).

7. Xử lý tài sản gắn với nợ chung, nghĩa vụ chung
Nếu trong thời kỳ hôn nhân có vay mượn, ký hợp đồng tín dụng hoặc các nghĩa vụ tài chính khác, thì nợ đó cũng được xử lý trong quá trình chia tài sản. Nguyên tắc:
-
Nợ chung thì chia đều hoặc theo thỏa thuận.
-
Nợ riêng thì người đứng tên phải chịu trách nhiệm.
Kết luận:
Việc chia tài sản sau ly hôn phải được thực hiện trên cơ sở công bằng, hợp lý, có tình, có lý, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc pháp luật cụ thể. Trong trường hợp không thể tự thỏa thuận, Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, nghĩa vụ nuôi con và lỗi của các bên để quyết định phần tài sản mỗi người được hưởng. Việc nắm rõ các nguyên tắc này sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình giải quyết ly hôn.
3. Xác định tài sản chung và tài sản riêng
Việc xác định rõ tài sản chung và tài sản riêng là bước cực kỳ quan trọng trong quá trình chia tài sản sau ly hôn. Nếu không phân biệt chính xác, rất dễ dẫn đến tranh chấp, thậm chí kéo dài thời gian giải quyết hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của một trong hai bên.
Theo quy định tại Điều 33, 34 và 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được phân thành hai loại: tài sản chung và tài sản riêng.
1. Tài sản chung của vợ chồng
Tài sản chung là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, không phân biệt người đứng tên sở hữu. Những đặc điểm chính của tài sản chung:
a) Các loại tài sản được coi là tài sản chung:
-
Tài sản do cả hai vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân như tiền lương, tiền thưởng, lợi nhuận từ kinh doanh.
-
Tài sản được tặng chung hoặc thừa kế chung.
-
Tài sản do một bên đứng tên nhưng có căn cứ là tài sản của cả hai, ví dụ: nhà đất mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên chồng/vợ.
-
Tài sản do cả hai bên cùng đầu tư, đóng góp công sức hoặc sử dụng chung lâu dài.
b) Nguyên tắc pháp lý:
👉 Căn cứ: Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
➤ “Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung, trừ khi được chứng minh là tài sản riêng.”
c) Ví dụ thực tế:
-
Hai vợ chồng cùng góp tiền mua nhà trong thời kỳ hôn nhân, dù chỉ đứng tên một người thì vẫn được coi là tài sản chung.
-
Một người mở công ty trong thời kỳ hôn nhân, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty cũng là tài sản chung nếu không có thỏa thuận khác.
2. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng
Tài sản riêng là tài sản chỉ thuộc sở hữu của một bên, và không bị chia khi ly hôn nếu được chứng minh rõ ràng.
a) Các loại tài sản riêng gồm:
-
Tài sản có trước khi kết hôn như nhà, đất, xe, tài khoản ngân hàng.
-
Tài sản được tặng riêng, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân.
-
Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân: quần áo, tư trang, trang sức riêng…
-
Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận tài sản riêng có công chứng hoặc chứng thực.
-
Tài sản phát sinh từ tài sản riêng, ví dụ: lãi suất ngân hàng từ tiền riêng.
b) Nguyên tắc pháp lý:
👉 Căn cứ: Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
➤ “Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn là tài sản riêng của người đó.”
c) Một số lưu ý quan trọng:
-
Nếu tài sản riêng trộn lẫn vào tài sản chung (ví dụ: tiền riêng dùng mua tài sản chung) mà không có bằng chứng rõ ràng, thì sẽ được coi là tài sản chung.
-
Nếu tài sản riêng được vợ chồng đồng ý nhập vào tài sản chung (bằng văn bản hoặc thực tế sử dụng), thì không còn là tài sản riêng nữa.
d) Ví dụ thực tế:
-
Chị A có một mảnh đất được cha mẹ tặng riêng trước khi kết hôn → Đây là tài sản riêng.
-
Anh B có một chiếc xe được mua bằng tiền cá nhân sau khi ly hôn → Không tính là tài sản chung dù mua trong thời kỳ hôn nhân nếu chứng minh được là tiền riêng.
3. Một số tình huống dễ nhầm lẫn
a) Nhà đất đứng tên một người có phải là tài sản riêng?
Không chắc chắn. Nếu được mua trong thời kỳ hôn nhân bằng thu nhập chung, dù chỉ đứng tên một người thì vẫn có thể là tài sản chung, trừ khi có chứng cứ chứng minh là tài sản riêng.
b) Tài sản ghi “tặng cho riêng” nhưng dùng chung thì sao?
Nếu được tặng cho riêng bằng văn bản, thì vẫn là tài sản riêng. Tuy nhiên, nếu tài sản đó sau này được dùng để kinh doanh, mua bán, đầu tư chung mà không phân định rõ, thì có thể bị coi là tài sản chung.
Kết luận:
Phân biệt đúng giữa tài sản chung và tài sản riêng là nền tảng để chia tài sản công bằng khi ly hôn. Người yêu cầu chia tài sản nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh (giấy tờ nhà đất, hợp đồng, chứng từ tài chính, văn bản tặng cho…) để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Nếu không đủ chứng cứ, tài sản sẽ được mặc định là tài sản chung theo nguyên tắc suy đoán có lợi cho bên còn lại.
4. Các cách chia tài sản sau ly hôn
Có 2 phương thức chia tài sản sau ly hôn:
a) Chia theo thỏa thuận
Hai vợ chồng tự thỏa thuận chia tài sản bằng văn bản, có thể có công chứng hoặc không (nếu không yêu cầu đăng ký quyền sở hữu). Thỏa thuận này có giá trị pháp lý nếu không vi phạm điều cấm, không trái đạo đức xã hội.
Ly hôn đơn phương: Luật sư Bình Dương tư vấn chi tiết mới nhất 2025
b) Chia theo quyết định của Tòa án
Khi không đạt được thỏa thuận, một hoặc cả hai bên có thể yêu cầu Tòa án phân chia tài sản. Lúc này, Tòa sẽ áp dụng nguyên tắc chia đôi có tính đến các yếu tố:
-
Công sức đóng góp của từng người.
-
Quyền nuôi con và nghĩa vụ chăm sóc.
-
Lỗi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng (ngoại tình, bạo lực…).
-
Nhu cầu cấp thiết của mỗi bên.
5. Hồ sơ cần chuẩn bị để chia tài sản sau ly hôn
Dưới đây là các giấy tờ cơ bản cần chuẩn bị:
-
Đơn yêu cầu chia tài sản sau ly hôn (nếu đã ly hôn và nay mới chia).
-
Bản án/Quyết định ly hôn (nếu đã có).
-
Chứng minh nhân dân/CCCD, hộ khẩu của hai bên.
-
Tài liệu chứng minh tài sản: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, đăng ký xe, hợp đồng góp vốn…
-
Tài liệu chứng minh tài sản là riêng (nếu có).
-
Tài liệu chứng minh công sức đóng góp như hợp đồng lao động, giấy tờ kinh doanh, kê khai tài chính…
6. Thủ tục yêu cầu Tòa án chia tài sản sau ly hôn
Bước 1: Nộp đơn yêu cầu chia tài sản sau ly hôn
Nộp tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền (nơi cư trú của một bên hoặc nơi có tài sản).
Bước 2: Tòa án thụ lý đơn
Tòa kiểm tra hồ sơ, nếu hợp lệ thì thụ lý vụ việc, ra thông báo nộp án phí tạm ứng.
Bước 3: Hòa giải và xét xử
Tòa tiến hành hòa giải. Nếu hòa giải không thành thì đưa ra xét xử theo thủ tục sơ thẩm.
Bước 4: Ra bản án hoặc quyết định chia tài sản
Căn cứ trên hồ sơ, chứng cứ và quá trình xét xử, Tòa ra bản án phân chia tài sản rõ ràng.

7. Một số lưu ý quan trọng khi chai tài sản sau ly hôn
-
Quá trình chia tài sản sau ly hôn có thể phát sinh nhiều tranh chấp nếu các bên không nắm rõ quy định pháp luật hoặc không chuẩn bị kỹ hồ sơ. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà người trong cuộc cần quan tâm:
1. Không bắt buộc phải chia tài sản khi ly hôn
Pháp luật không bắt buộc vợ chồng phải chia tài sản ngay khi ly hôn. Nếu chưa thỏa thuận được hoặc chưa muốn chia, các bên có thể yêu cầu chia tài sản trong vòng 3 năm kể từ ngày bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật (căn cứ Bộ luật Dân sự 2015).2. Tài sản không chứng minh được là riêng thì bị coi là tài sản chung
Nếu một bên cho rằng tài sản là của riêng nhưng không có chứng cứ rõ ràng, thì theo luật, tài sản đó sẽ được xem là tài sản chung và chia theo nguyên tắc chung.3. Nhà đất chỉ đứng tên một người vẫn có thể là tài sản chung
Nhiều người lầm tưởng rằng tài sản đứng tên ai thì thuộc sở hữu người đó. Tuy nhiên, nếu được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, bằng thu nhập chung, thì dù đứng tên ai cũng vẫn có thể bị chia đôi.4. Lưu ý với khoản nợ
Nợ chung trong thời kỳ hôn nhân cũng được giải quyết khi chia tài sản. Cần phân biệt rõ giữa nợ chung và nợ riêng để tránh gánh chịu nghĩa vụ không đúng.5. Ưu tiên thỏa thuận thay vì ra tòa
Nếu có thể, hai bên nên tự thỏa thuận chia tài sản, vì quá trình giải quyết tại tòa thường kéo dài và dễ phát sinh mâu thuẫn.
LUẬT SƯ BÌNH DƯƠNG HỖ TRỢ GIÀNH QUYỀN NUÔI CON 24/7
8. Dịch vụ luật sư hỗ trợ chia tài sản sau ly hôn
Việc chia tài sản có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý nghiêm trọng nếu không có sự tư vấn đúng đắn. Luật sư có thể giúp:
-
Tư vấn xác định tài sản chung – riêng.
-
Soạn thảo văn bản thỏa thuận chia tài sản.
-
Đại diện làm việc với Tòa án.
-
Bảo vệ quyền lợi cho bên yếu thế (vợ, chồng không có thu nhập, nuôi con…).
9. Câu hỏi thường gặp khi chia tài sản sau ly hôn
Ly hôn xong bao lâu thì chia tài sản được?
Theo pháp luật, có thể yêu cầu chia tài sản trong 3 năm kể từ ngày bản án ly hôn có hiệu lực.
Có thể chia tài sản bằng văn bản thỏa thuận không?
Được. Hai bên có thể tự thỏa thuận chia tài sản bằng văn bản, có hoặc không có công chứng.
Nhà đất đứng tên chồng/vợ thì có được chia không?
Nếu nhà đất được hình thành trong thời kỳ hôn nhân và không có bằng chứng là tài sản riêng, thì vẫn là tài sản chung, được chia theo luật.
10. Kết luận về việc Chia tài sản sau ly hôn
Chia tài sản sau ly hôn là thủ tục pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi, cuộc sống và tài chính của các bên. Người trong cuộc nên chủ động tìm hiểu pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tham khảo ý kiến luật sư chuyên về hôn nhân gia đình để đảm bảo việc phân chia tài sản được công bằng, minh bạch và đúng luật.
Thông tin liên hệ
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Facebook: Luật sư Dân sự
Pingback: Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025