🏠 1. Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu là gì?
“Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu” – thường gọi là cấp Sổ đỏ lần đầu – là việc Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất hợp pháp của cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức thông qua việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
Nói cách khác, đây là bước “hợp thức hóa” quyền sử dụng đất của người dân về mặt pháp lý, nhằm bảo đảm rằng:
-
Quyền sử dụng đất được Nhà nước bảo hộ;
-
Có thể chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho, thừa kế hợp pháp;
-
Tránh được các rủi ro pháp lý khi xảy ra tranh chấp hoặc quy hoạch.
🌿 1.1. Khi nào phải làm thủ tục cấp Sổ đỏ lần đầu?
Thủ tục này áp dụng trong các trường hợp sau:
-
Đất chưa từng được cấp Giấy chứng nhận kể từ khi sử dụng;
-
Đất được nhận chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế nhưng chưa sang tên;
-
Đất khai hoang, tự sử dụng ổn định lâu dài mà không có giấy tờ chứng minh;
-
Nhà ở, đất ở được hình thành do mua bán bằng giấy viết tay, nay muốn hợp thức hóa;
-
Đất do ông cha để lại, sử dụng qua nhiều thế hệ nhưng chưa đăng ký quyền sử dụng.
Như vậy, thủ tục cấp Sổ đỏ lần đầu không chỉ dành cho người mới mua đất, mà còn áp dụng cho cả người đang sử dụng đất lâu năm nhưng chưa được công nhận quyền hợp pháp.
🧭 1.2. Vì sao cần cấp Sổ đỏ lần đầu càng sớm càng tốt?
Việc chậm trễ làm Sổ đỏ có thể dẫn đến nhiều hệ quả pháp lý nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh quản lý đất đai ngày càng chặt chẽ:
Lý do | Hậu quả nếu không làm sớm |
---|---|
Xác lập quyền sở hữu, quyền sử dụng đất hợp pháp | Không có giấy tờ pháp lý, không được bảo vệ nếu có tranh chấp |
Đủ điều kiện chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế | Không thể mua bán, vay vốn ngân hàng hoặc sang tên cho con cái |
Bảo vệ tài sản khi quy hoạch, thu hồi đất | Không có cơ sở để được bồi thường hoặc hỗ trợ tái định cư |
Tránh rủi ro bị xử phạt hành chính | Sử dụng đất mà không đăng ký có thể bị phạt theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP |
📘 1.3. Cấp Sổ đỏ lần đầu khác gì so với sang tên Sổ đỏ?
Tiêu chí | Cấp Sổ đỏ lần đầu | Sang tên Sổ đỏ |
---|---|---|
Mục đích | Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất lần đầu tiên | Chuyển quyền sử dụng đất từ người này sang người khác |
Cơ sở pháp lý | Điều 100, 101 Luật Đất đai 2013 | Điều 95, 96 Luật Đất đai 2013 |
Hồ sơ | Đơn đăng ký cấp mới, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng (nếu có) | Hợp đồng chuyển nhượng/tặng cho đã công chứng |
Kết quả | Cấp Giấy chứng nhận lần đầu cho người đang sử dụng đất | Cấp Giấy chứng nhận mang tên người nhận chuyển nhượng |
⚖️ 1.4. Ý nghĩa pháp lý của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Giấy chứng nhận không chỉ là “tờ giấy đỏ” thể hiện quyền sở hữu, mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng nhất để Nhà nước bảo hộ quyền lợi của người sử dụng đất.
Theo Điều 188 Luật Đất đai 2013, chỉ khi có Giấy chứng nhận thì người sử dụng đất mới được:
-
Chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất;
-
Được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất;
-
Được tham gia các giao dịch dân sự hợp pháp liên quan đến bất động sản.
👉 Như vậy, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu không chỉ là nghĩa vụ đăng ký đất đai, mà còn là bước khẳng định và bảo vệ quyền tài sản hợp pháp của người dân, tránh được rất nhiều rủi ro pháp lý trong tương lai.

⚖️ 2. Căn cứ pháp lý hiện hành
Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu (thường gọi là cấp Sổ đỏ lần đầu) được thực hiện dựa trên nhiều văn bản pháp luật quan trọng, thể hiện sự quản lý thống nhất của Nhà nước về đất đai.
📚 2.1. Căn cứ pháp lý chủ yếu
Dưới đây là các quy định pháp lý đang có hiệu lực, điều chỉnh trực tiếp đến việc cấp Sổ đỏ lần đầu:
STT | Văn bản pháp luật | Nội dung liên quan |
---|---|---|
1 | Luật Đất đai năm 2013 | – Điều 95: Đăng ký đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. – Điều 100, 101: Cấp Giấy chứng nhận cho hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất có/không có giấy tờ. – Điều 105: Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận. |
2 | Nghị định 43/2014/NĐ-CP (hướng dẫn thi hành Luật Đất đai) | – Chương IV: Quy định chi tiết về đăng ký, cấp Giấy chứng nhận lần đầu. – Điều 70–79: Trình tự, thủ tục cấp Sổ đỏ lần đầu. |
3 | Nghị định 148/2020/NĐ-CP (sửa đổi Nghị định 43/2014/NĐ-CP) | – Bổ sung quy định về cấp Sổ đỏ đối với đất không có giấy tờ, đất có nguồn gốc khai hoang, đất giao trái thẩm quyền trước 1/7/2014. |
4 | Nghị định 91/2019/NĐ-CP | – Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai, bao gồm hành vi không đăng ký, không làm thủ tục cấp Sổ đỏ. |
5 | Thông tư 24/2014/TT-BTNMT | – Quy định về hồ sơ địa chính, thành phần hồ sơ khi đăng ký cấp Giấy chứng nhận. |
6 | Thông tư 33/2017/TT-BTNMT | – Sửa đổi, bổ sung biểu mẫu hồ sơ, sổ địa chính, hướng dẫn chi tiết việc ghi thông tin trên Giấy chứng nhận. |
7 | Thông tư 09/2021/TT-BTNMT | – Quy định kỹ thuật về bản đồ địa chính, đo đạc phục vụ việc cấp Sổ đỏ. |
🏛 2.2. Nguyên tắc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu
Căn cứ theo Điều 98 Luật Đất đai 2013, việc cấp Giấy chứng nhận phải đảm bảo các nguyên tắc sau:
-
Cấp theo từng thửa đất – mỗi thửa được cấp một Giấy chứng nhận riêng, trừ trường hợp người sử dụng có yêu cầu gộp.
-
Tên người được cấp phải là người đang trực tiếp sử dụng đất, đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
-
Cấp đúng mục đích sử dụng đất (đất ở, đất nông nghiệp, đất thương mại, dịch vụ…).
-
Bảo đảm tính hợp pháp và thống nhất của hồ sơ địa chính – tránh chồng lấn, sai lệch diện tích.
-
Không làm phát sinh quyền mới cho người đang sử dụng đất trái pháp luật (đất lấn chiếm, đất vi phạm quy hoạch…).
🧾 2.3. Các trường hợp được và không được cấp Sổ đỏ lần đầu
✅ Được cấp Sổ đỏ khi:
-
Có giấy tờ hợp lệ về quyền sử dụng đất (như giấy tờ mua bán, tặng cho, thừa kế, giao đất trước 15/10/1993);
-
Sử dụng đất ổn định, lâu dài, không có tranh chấp, được UBND xã xác nhận;
-
Đất phù hợp với quy hoạch sử dụng đất tại địa phương;
-
Được Nhà nước giao đất, cho thuê đất hợp pháp.
❌ Không được cấp Sổ đỏ khi:
-
Đất đang bị tranh chấp, khiếu nại, tố cáo;
-
Đất vi phạm quy hoạch, lấn chiếm hành lang bảo vệ công trình;
-
Đất được giao trái thẩm quyền sau ngày 01/7/2014 mà chưa được hợp thức hóa;
-
Đất thuộc quỹ đất công, đất rừng, đất công ích do UBND quản lý.
📖 2.4. Căn cứ xác định “đất có giấy tờ hợp pháp”
Theo Điều 100 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất có một trong các loại giấy tờ sau sẽ được xem là có căn cứ để cấp Sổ đỏ:
-
Giấy tờ về quyền sử dụng đất được cấp trước ngày 15/10/1993;
-
Giấy tờ mua bán, chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế trước thời điểm này;
-
Giấy tờ hợp pháp do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp qua các thời kỳ (quyết định giao đất, biên bản giao đất, sổ địa chính…);
-
Trường hợp không có giấy tờ thì phải có xác nhận của UBND cấp xã về việc sử dụng đất ổn định, không tranh chấp, phù hợp quy hoạch.
⚙️ 2.5. Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận lần đầu
Theo Điều 105 Luật Đất đai 2013, thẩm quyền cấp Sổ đỏ được quy định như sau:
Cơ quan có thẩm quyền | Phạm vi cấp |
---|---|
UBND cấp tỉnh | – Cấp cho tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. |
UBND cấp huyện | – Cấp cho hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam. |
Việc cấp Giấy chứng nhận được thực hiện thông qua Văn phòng đăng ký đất đai (cấp tỉnh hoặc chi nhánh cấp huyện) – là cơ quan chuyên môn tiếp nhận, kiểm tra và trình ký.
👉 Tóm lại:
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu được quy định rất chặt chẽ và rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Người dân khi thực hiện cần căn cứ đúng vào các điều luật, nghị định và thông tư nêu trên để tránh hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.

📋 3. Điều kiện được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu
Theo Điều 100 và 101 Luật Đất đai 2013, người đang sử dụng đất được Nhà nước cấp Giấy chứng nhận khi thuộc một trong các trường hợp sau:
✅ 1. Có giấy tờ về quyền sử dụng đất
Người sử dụng đất có một trong các loại giấy tờ hợp pháp sau đây:
-
Giấy tờ mua bán, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất;
-
Giấy tờ giao đất, cho thuê đất, quyết định cấp đất của cơ quan nhà nước;
-
Biên lai nộp thuế sử dụng đất, thuế nhà đất;
-
Giấy tờ do chế độ cũ cấp trước 1975.
Khi đó, người dân được cấp Sổ đỏ mà không phải nộp tiền sử dụng đất (hoặc nộp một phần tùy trường hợp).
⚠️ 2. Không có giấy tờ về quyền sử dụng đất
Người dân vẫn có thể được cấp Sổ đỏ nếu:
-
Đang sử dụng đất ổn định trước ngày 01/7/2014;
-
Đất không có tranh chấp, phù hợp quy hoạch sử dụng đất;
-
Được UBND cấp xã xác nhận nguồn gốc và thời điểm sử dụng đất.
Đây là trường hợp phổ biến nhất, đặc biệt ở đất nông nghiệp, đất ở lâu năm chưa được công nhận.
📂 4. Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu
Theo Điều 8 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, người sử dụng đất nộp 01 bộ hồ sơ, gồm các giấy tờ cơ bản sau:
1. Đơn đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (theo Mẫu số 04a/ĐK).
2. Một trong các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu có), như:
-
Giấy tờ mua bán, tặng cho, thừa kế;
-
Giấy tờ giao đất, biên bản bàn giao;
-
Giấy tờ kê khai đăng ký quyền sử dụng đất trước đây.
3. Bản sao CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của người đề nghị cấp.
4. Trích đo địa chính thửa đất hoặc bản vẽ sơ đồ thửa đất.
5. Văn bản xác nhận của UBND cấp xã (nếu không có giấy tờ) về: -
Quá trình sử dụng đất ổn định, không tranh chấp;
-
Phù hợp quy hoạch sử dụng đất.
👉 Lưu ý thực tế:
-
Nếu đất do nhiều người cùng sử dụng, hồ sơ phải có chữ ký của tất cả các đồng sử dụng.
-
Nếu đất có tài sản gắn liền (nhà, công trình), cần kèm hồ sơ hoàn công hoặc bản vẽ sơ đồ nhà.
🏢 Nơi nộp hồ sơ
Người dân có thể nộp hồ sơ tại một trong hai nơi sau:
-
Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện (hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai nếu có);
-
UBND cấp xã (đối với hộ gia đình, cá nhân ở nông thôn – nơi chưa có bộ phận một cửa cấp huyện).
Sau khi tiếp nhận, UBND xã có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ, xác minh hiện trạng sử dụng đất, rồi chuyển hồ sơ lên cơ quan đăng ký đất đai để giải quyết.
🕒 5. Quy trình cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Người dân tự lập hoặc nhờ luật sư, văn phòng đăng ký đất đai hỗ trợ kiểm tra tính hợp lệ.
Bước 2: Nộp hồ sơ
-
Nộp tại UBND cấp xã (đối với đất ở nông thôn);
-
Hoặc Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai nơi có đất (đối với đất ở đô thị).
Bước 3: Thẩm tra và xác minh
-
Cơ quan chuyên môn kiểm tra hồ sơ, xác minh nguồn gốc đất;
-
UBND cấp xã niêm yết công khai 15 ngày để người dân phản hồi (nếu có tranh chấp).
Bước 4: Thông báo nghĩa vụ tài chính
Người dân nộp tiền sử dụng đất (nếu có), lệ phí đo đạc, phí thẩm định, lệ phí cấp Sổ.
Bước 5: Nhận kết quả
Nhận Giấy chứng nhận tại nơi đã nộp hồ sơ.
⏰ Thời gian giải quyết: Không quá 30 ngày làm việc, vùng sâu vùng xa không quá 40 ngày.

📈 6. Một số tình huống thực tế thường gặp
Tình huống | Cách xử lý |
---|---|
Đất sử dụng trước 2014 nhưng không có giấy tờ | Xin xác nhận của UBND xã về thời điểm, nguồn gốc sử dụng đất |
Đất có giấy mua bán viết tay | Kèm theo biên lai thuế, giấy tờ nhân thân để chứng minh sử dụng ổn định |
Đất có tranh chấp ranh giới | Giải quyết hòa giải tranh chấp trước khi nộp hồ sơ cấp Sổ |
Đất nằm trong quy hoạch treo | Có thể được tạm cấp nếu quy hoạch chưa thực hiện, sử dụng ổn định lâu dài |
🧭 7. Dịch vụ hỗ trợ của Luật Tâm Đức
Luật Tâm Đức hỗ trợ khách hàng:
-
Tư vấn chi tiết điều kiện, thủ tục, hồ sơ cấp Sổ đỏ lần đầu;
-
Soạn thảo hồ sơ, đo đạc, liên hệ cơ quan TN&MT;
-
Đại diện nộp hồ sơ, theo dõi và xử lý các trường hợp bị trả lại;
-
Giải quyết tranh chấp, khiếu nại hành chính khi cơ quan nhà nước từ chối cấp Giấy chứng nhận.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:
- Người thừa kế ở nước ngoài có được nhận di sản tại Việt Nam?
- Hợp đồng đại lý thương mại: 10 quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ
- Cho vay nặng lãi: Quy định pháp luật, mức xử phạt và cách xử lý khi là nạn nhân
- Chuyển mục đích sử dụng đất: Quy trình và hồ sơ cần chuẩn bị theo quy định mới 2025
- Luật sư Võ Thanh Dũng – Tận tâm, uy tín và chuyên nghiệp trong từng vụ việc pháp lý