Bảo hộ quyền đối với tên thương mại và tên doanh nghiệp
1. Giới thiệu
Trong hoạt động kinh doanh, tên thương mại và tên doanh nghiệp là tài sản quan trọng giúp tạo dựng uy tín và lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, rất nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn hai khái niệm này, dẫn đến rủi ro bị đối thủ sử dụng trùng hoặc gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ phân tích rõ điều kiện bảo hộ, sự khác nhau, cũng như cách xử lý hành vi xâm phạm theo pháp luật Việt Nam (cập nhật 2025).

2. Tên thương mại và tên doanh nghiệp là gì? Khác nhau như thế nào?
2.1. Tên thương mại
Tên thương mại là tên gọi được tổ chức, cá nhân sử dụng trong quá trình kinh doanh thực tế để phân biệt mình với chủ thể kinh doanh khác trên thị trường.
Đặc điểm quan trọng:
-
Tự phát sinh từ hoạt động sử dụng, không yêu cầu phải đăng ký.
-
Được bảo hộ theo phạm vi lĩnh vực và khu vực kinh doanh thực tế.
-
Có giá trị như một dấu hiệu nhận diện uy tín, thương hiệu của doanh nghiệp trong thị trường.
2.2. Tên doanh nghiệp
Tên doanh nghiệp là tên được ghi nhận chính thức khi doanh nghiệp thành lập và đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Một số đặc điểm chính:
-
Là căn cứ xác định tư cách pháp lý và hồ sơ hành chính của doanh nghiệp.
-
Được pháp luật quản lý thông qua hệ thống đăng ký kinh doanh trên phạm vi toàn quốc.
-
Không tự động được xem là đối tượng được bảo hộ Sở hữu trí tuệ nếu chưa đáp ứng điều kiện của một tên thương mại hoặc nhãn hiệu.
2.3. Sự khác biệt cốt lõi giữa tên thương mại và tên doanh nghiệp
| Tiêu chí | Tên thương mại | Tên doanh nghiệp |
|---|---|---|
| Cơ chế hình thành | Từ quá trình sử dụng thực tế | Từ thủ tục đăng ký |
| Cơ chế bảo hộ | Bảo hộ như đối tượng SHTT nếu có khả năng phân biệt | Không tự động được bảo hộ SHTT |
| Phạm vi | Theo khu vực, lĩnh vực kinh doanh | Toàn quốc theo hệ thống đăng ký |
| Mục đích | Nhận diện uy tín, thương hiệu trong kinh doanh | Xác định tư cách pháp lý của chủ thể kinh doanh |
| Giá trị pháp lý | Được bảo hộ nếu chứng minh được quyền ưu tiên sử dụng | Phụ thuộc vào quy định đặt tên khi thành lập doanh nghiệp |
2.4. Vì sao nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn?
-
Nhầm tưởng rằng chỉ cần đăng ký tên doanh nghiệp đã đồng nghĩa với “bảo hộ thương hiệu”.
-
Cho rằng tên doanh nghiệp và tên thương mại là một, trong khi mỗi loại có phạm vi bảo hộ và cơ chế pháp lý khác nhau.
-
Không hiểu rằng khi xảy ra tranh chấp, quyền đối với tên thương mại được sử dụng trước sẽ có giá trị lớn hơn tên doanh nghiệp đăng ký sau.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/so-huu-tri-tue-dieu-kien-xac-lap-huong-dan/
3. Điều kiện bảo hộ quyền đối với tên thương mại
Tên thương mại không tự động được coi là tài sản SHTT chỉ vì được sử dụng trong kinh doanh. Để tên thương mại được pháp luật bảo hộ, chủ thể phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện dưới đây theo Luật Sở hữu trí tuệ (cập nhật 2025).

3.1. Tên thương mại phải có khả năng phân biệt
Đây là điều kiện quan trọng nhất khi xác định một tên thương mại được bảo hộ hay không.
Tên thương mại được coi là có khả năng phân biệt khi:
-
Không trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với tên thương mại của chủ thể khác trong cùng lĩnh vực và cùng khu vực kinh doanh.
-
Không gây nhầm lẫn với nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, hoặc các đối tượng SHTT đã được bảo hộ trước đó.
-
Có thành tố nhận diện riêng, không mang tính mô tả chung chung (ví dụ: “Tạp hóa”, “Dịch vụ vận tải”, “Cửa hàng tiện lợi”).
Các yếu tố thường gây nhầm lẫn:
-
Giống nhau về cách phát âm
-
Giống về cấu trúc từ
-
Giống về ý nghĩa hoặc ký tự chính
-
Giống về lĩnh vực kinh doanh
3.2. Tên thương mại phải được sử dụng thực tế trong hoạt động kinh doanh
Khác với nhãn hiệu có thể đăng ký trước khi sử dụng, tên thương mại chỉ được bảo hộ khi đã xuất hiện trong hoạt động kinh doanh thực tế.
Việc sử dụng thực tế có thể được chứng minh bằng:
-
Hóa đơn, phiếu giao dịch
-
Website, fanpage, tài khoản thương mại điện tử
-
Biển hiệu công ty, biển hiệu cửa hàng
-
Catalogue, tờ rơi, quảng cáo
-
Hợp đồng ký kết với đối tác
Nếu doanh nghiệp mới đăng ký tên nhưng chưa đưa vào sử dụng, tên này chưa được bảo hộ như một tên thương mại.
3.3. Tên thương mại không thuộc trường hợp bị loại trừ bảo hộ
Theo Luật SHTT, các đối tượng dưới đây không được bảo hộ dưới dạng tên thương mại:
-
Tên chỉ mang tính mô tả về loại hình dịch vụ (ví dụ: “Công ty Xây dựng”, “Siêu thị Điện máy”).
-
Tên gây hiểu sai lệch, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hoặc chủ thể kinh doanh.
-
Tên sử dụng từ ngữ trái đạo đức, thuần phong mỹ tục hoặc vi phạm văn hóa Việt Nam.
-
Tên trùng hoặc quá giống với tên cơ quan Nhà nước, lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị – xã hội.
3.4. Yếu tố “sử dụng trước” có ý nghĩa quyết định
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa:
-
Tên thương mại được sử dụng trước, và
-
Tên doanh nghiệp được đăng ký sau,
→ Pháp luật ưu tiên bảo hộ tên thương mại sử dụng trước nếu chứng minh được quá trình sử dụng thực tế và khả năng phân biệt.
Điều này đồng nghĩa:
-
Không phải cứ đăng ký tên doanh nghiệp là có quyền ưu tiên.
-
Người sử dụng tên thương mại trước mới có vị trí pháp lý mạnh hơn khi tranh chấp.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/xu-ly-hanh-vi-sao-chep-danh-cap-noi-dung-tren-mang/
4. Quyền của chủ thể đối với tên thương mại
Khi tên thương mại đáp ứng đầy đủ điều kiện bảo hộ theo Luật Sở hữu trí tuệ, chủ thể sử dụng tên đó có được những quyền quan trọng nhằm bảo vệ hoạt động kinh doanh và giá trị thương hiệu. Các quyền này giúp doanh nghiệp ngăn chặn hành vi xâm phạm và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

4.1. Quyền sử dụng độc quyền trong phạm vi kinh doanh
Chủ thể có quyền:
-
Sử dụng tên thương mại trên biển hiệu, bảng quảng cáo, tài liệu giao dịch, chữ ký email, website…
-
Thể hiện tên thương mại trên sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động kinh doanh liên quan.
-
Yêu cầu bên khác không được sử dụng tên trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn trong cùng lĩnh vực và cùng khu vực kinh doanh.
Đây là quyền giúp doanh nghiệp duy trì bản sắc thương hiệu và tránh mất khách hàng.
4.2. Quyền ngăn chặn và yêu cầu chấm dứt hành vi xâm phạm
Chủ thể có quyền:
-
Yêu cầu tổ chức, cá nhân khác dừng ngay việc sử dụng tên gây nhầm lẫn.
-
Buộc đối phương gỡ bỏ biển hiệu, thay đổi thông tin trên website, fanpage, bao bì sản phẩm…
-
Đề nghị cơ quan chức năng xử lý theo thủ tục hành chính, dân sự, hoặc hình sự tùy mức độ vi phạm.
Đây là quyền quan trọng vì phần lớn tranh chấp liên quan đến tên thương mại bắt nguồn từ hành vi sử dụng tương tự.
4.3. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
Nếu hành vi xâm phạm gây thiệt hại, chủ thể có quyền đòi:
-
Bồi thường thiệt hại về tài chính, như mất doanh thu, lợi nhuận bị giảm.
-
Bồi thường về thiệt hại tinh thần, nếu ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng doanh nghiệp.
-
Yêu cầu công khai xin lỗi và cải chính trên các phương tiện truyền thông.
Trong thực tế, đây là biện pháp răn đe mạnh nhất đối với hành vi cố ý lợi dụng uy tín thương hiệu.
4.4. Quyền yêu cầu thu hồi hoặc thay đổi tên doanh nghiệp vi phạm
Khi tên thương mại được sử dụng trước, chủ thể có quyền:
-
Yêu cầu Phòng Đăng ký kinh doanh thu hồi tên doanh nghiệp vi phạm.
-
Đề nghị bên vi phạm tiến hành thủ tục đổi tên, chấm dứt sử dụng tên gây nhầm lẫn.
Đây là cơ chế pháp lý đặc biệt quan trọng trong trường hợp doanh nghiệp đối thủ đăng ký tên doanh nghiệp trùng hoặc na ná tên thương mại đã được sử dụng trước.
4.5. Quyền chuyển nhượng hoặc cho phép sử dụng tên thương mại
Tên thương mại là tài sản thương mại, do đó chủ thể có quyền:
-
Chuyển nhượng cùng với việc chuyển giao toàn bộ hoạt động kinh doanh liên quan.
-
Cho phép sử dụng (nhưng không độc lập với hoạt động kinh doanh gốc).
Tuy không phổ biến như quyền nhãn hiệu, nhưng việc chuyển nhượng tên thương mại thường xảy ra trong sáp nhập, mua bán doanh nghiệp.
4.6. Quyền được pháp luật bảo vệ ngay cả khi chưa đăng ký
Một điểm đặc biệt:
-
Tên thương mại không cần đăng ký vẫn được bảo hộ nếu chứng minh được sử dụng thực tế và có khả năng phân biệt.
Điều này giúp doanh nghiệp:
-
Tiết kiệm chi phí đăng ký.
-
Bảo vệ thương hiệu ngay từ khi bắt đầu kinh doanh.
-
Mạnh hơn pháp lý khi xảy ra tranh chấp với đối thủ đăng ký tên doanh nghiệp sau.
5. Quan hệ giữa tên thương mại – tên doanh nghiệp – nhãn hiệu
Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp thường sử dụng lẫn lộn ba khái niệm: tên thương mại, tên doanh nghiệp và nhãn hiệu. Tuy nhiên, mỗi đối tượng lại có chức năng pháp lý khác nhau, cơ chế bảo hộ khác nhau và phạm vi sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa chúng giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và xây dựng chiến lược bảo hộ thương hiệu hiệu quả.
5.1. Tên doanh nghiệp không tự động được bảo hộ như tên thương mại
Nhiều người nhầm tưởng rằng: “Đã đăng ký tên doanh nghiệp thì nghiễm nhiên được pháp luật bảo hộ thương hiệu”.
Điều này không đúng.
-
Khi đăng ký doanh nghiệp, Nhà nước chỉ kiểm tra điều kiện đặt tên theo Luật Doanh nghiệp, như không trùng, không gây nhầm lẫn trong cùng lĩnh vực đăng ký.
-
Tuy nhiên, việc này không đồng nghĩa tên doanh nghiệp trở thành đối tượng của Sở hữu trí tuệ.
→ Chỉ khi tên đó được sử dụng thực tế và có khả năng phân biệt, nó mới trở thành tên thương mại được bảo hộ.
5.2. Sự giao thoa giữa tên thương mại và nhãn hiệu
Điểm giống nhau:
-
Đều là dấu hiệu nhận diện của doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh.
-
Đều có thể bị xâm phạm nếu bên khác sử dụng gây nhầm lẫn.
Điểm khác nhau lớn nhất:
| Tiêu chí | Tên thương mại | Nhãn hiệu |
|---|---|---|
| Cơ chế bảo hộ | Tự động khi sử dụng | Phải đăng ký |
| Phạm vi | Khu vực, lĩnh vực sử dụng | Toàn quốc |
| Mục đích | Nhận diện chủ thể kinh doanh | Nhận diện sản phẩm/dịch vụ |
Như vậy:
-
Một tên có thể đồng thời là tên thương mại và nhãn hiệu (nếu đăng ký).
-
Nhưng tên thương mại không thay thế được việc đăng ký nhãn hiệu.
5.3. Khi nào tên doanh nghiệp xung đột với tên thương mại hoặc nhãn hiệu?
Các trường hợp xung đột phổ biến:
(1) Tên doanh nghiệp trùng với tên thương mại đã sử dụng trước
-
Ví dụ:
Doanh nghiệp A đã hoạt động với tên thương mại “Thái Bình Phát” từ 2015.
Doanh nghiệp B năm 2024 đăng ký tên “Công ty Thái Bình Phát VN”.
→ Mặc dù được đăng ký doanh nghiệp, tên B vẫn vi phạm vì gây nhầm lẫn với tên thương mại có trước.
(2) Tên doanh nghiệp chứa thành tố trùng với nhãn hiệu đã được bảo hộ
Ví dụ:
Nhãn hiệu “Hoa Sen Group” được bảo hộ.
Doanh nghiệp khác đăng ký tên “Công ty CP VLXD Hoa Sen Việt Nam”.
→ Có thể bị coi là hành vi xâm phạm nhãn hiệu.
(3) Tên thương mại và nhãn hiệu trùng nhau dẫn đến tranh chấp về ưu tiên
-
Nếu nhãn hiệu được đăng ký sau thời điểm tên thương mại đã sử dụng → ưu tiên tên thương mại.
-
Nếu nhãn hiệu được đăng ký trước khi tên thương mại xuất hiện → ưu tiên nhãn hiệu.
5.4. Quy tắc “ưu tiên sử dụng trước” (first-to-use)
Trong tranh chấp:
-
Tên thương mại ưu tiên theo thời điểm sử dụng → ai sử dụng trước có lợi thế.
-
Nhãn hiệu ưu tiên theo thời điểm nộp đơn → ai đăng ký trước có quyền.
Doanh nghiệp cần hiểu rõ:
-
Dùng tên thương mại không đủ an toàn → phải đăng ký nhãn hiệu để bảo hộ trên toàn quốc.
-
Đăng ký tên doanh nghiệp không giúp bảo hộ thương hiệu → phải sử dụng thực tế để được coi là tên thương mại.
5.5. Chiến lược tối ưu bảo hộ thương hiệu
Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình 3 lớp bảo vệ:
Lớp 1 – Đăng ký tên doanh nghiệp
→ Xác lập tư cách pháp lý.
Lớp 2 – Sử dụng tên thương mại ổn định
→ Tạo dấu ấn thị trường và được pháp luật bảo hộ theo SHTT.
Lớp 3 – Đăng ký nhãn hiệu trùng hoặc liên quan
→ Mở rộng phạm vi bảo hộ toàn quốc và quốc tế.
Mô hình này giúp doanh nghiệp:
-
Hạn chế tối đa nguy cơ bị đối thủ đăng ký trước.
-
Bảo vệ được thương hiệu trong mọi tình huống tranh chấp.
6. Các hành vi xâm phạm quyền đối với tên thương mại
Tên thương mại được bảo hộ khi đáp ứng đủ điều kiện về khả năng phân biệt và sử dụng thực tế. Khi đã được bảo hộ, mọi hành vi sử dụng trái phép, gây nhầm lẫn hoặc lợi dụng uy tín của tên thương mại đều có thể bị xem là xâm phạm quyền Sở hữu trí tuệ. Dưới đây là các hành vi xâm phạm phổ biến theo Luật SHTT và thực tiễn xử lý hiện nay.
6.1. Sử dụng tên thương mại trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn
Đây là hành vi vi phạm phổ biến nhất. Một tên được coi là gây nhầm lẫn khi:
-
Cách phát âm gần giống
-
Cấu trúc từ tương tự
-
Chỉ thay đổi nhỏ về ký tự nhưng vẫn tạo ấn tượng giống
Ví dụ:
“An Khang Land” và “An Khang Land Group” trong lĩnh vực bất động sản → dễ nhầm lẫn → có thể bị xem là vi phạm.
Hành vi này thường xuất hiện khi đối thủ cố tình “ăn theo” thương hiệu có sẵn.
6.2. Sử dụng tên thương mại vi phạm trên biển hiệu, bảng quảng cáo, website
Những biểu hiện xâm phạm thường gặp:
-
Treo biển hiệu tại cửa hàng bằng tên gây nhầm lẫn.
-
Chạy quảng cáo Google/Facebook sử dụng tên thương mại của chủ thể khác.
-
Đặt tên fanpage, website, gian hàng thương mại điện tử tương tự để thu hút khách hàng.
Ngay cả khi không đăng ký doanh nghiệp, chỉ sử dụng tên gây nhầm lẫn trong quảng cáo cũng đã bị coi là xâm phạm.
6.3. Đăng ký tên doanh nghiệp trùng hoặc tương tự với tên thương mại đã sử dụng trước
Hành vi này thường thấy khi:
-
Doanh nghiệp mới thành lập muốn tận dụng uy tín thương hiệu có sẵn.
-
Doanh nghiệp cố ý đăng ký tên gần giống để đánh lừa người tiêu dùng.
Dù đã được Phòng Đăng ký kinh doanh chấp nhận, tên doanh nghiệp vẫn bị thu hồi nếu vi phạm tên thương mại được bảo hộ.
6.4. Sử dụng tên thương mại trùng/tương tự trong lĩnh vực, ngành nghề liên quan
Ngay cả khi doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi địa lý khác, nhưng nếu cùng ngành nghề, việc sử dụng tên gây nhầm lẫn vẫn là vi phạm.
Ví dụ:
“Hoàng Gia Spa” tại Hà Nội và “Hoàng Gia Spa Beauty” tại Đà Nẵng → cùng lĩnh vực làm đẹp → nhầm lẫn thị trường → vi phạm.
6.5. Lợi dụng tên thương mại để quảng cáo sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn
Các hành vi như:
-
Tự nhận là chi nhánh, đại lý hoặc đơn vị hợp tác của doanh nghiệp khác
-
Gắn tên thương mại của chủ thể khác lên sản phẩm/dịch vụ của mình
-
Sử dụng tên thương mại để nâng cao uy tín hoặc trục lợi
đều bị xem là hành vi xâm phạm quyền SHTT.
6.6. Dùng tên thương mại của chủ thể khác để bán hàng giả, hàng kém chất lượng
Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng, thường bị xử lý bằng:
-
Phạt hành chính
-
Bồi thường thiệt hại
-
Thu hồi hàng hóa vi phạm
-
Thậm chí xử lý hình sự nếu gây hậu quả lớn
Hành vi này gây ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và danh tiếng của chủ thể sở hữu tên thương mại.
6.7. Dùng tên thương mại của tổ chức khác làm từ khóa quảng cáo
Dù chưa phổ biến trong luật Việt Nam, nhưng theo thực tiễn quốc tế và án lệ:
-
Việc dùng tên thương mại của đối thủ để chạy Google Ads (keyword advertising) có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh nếu gây nhầm lẫn cho khách hàng.
Ví dụ:
Chạy quảng cáo từ khóa “Thiết bị Y Tế An Phát” nhưng liên kết tới website của đối thủ → hành vi xâm phạm.
6.8. Sử dụng tên thương mại đã bị chủ sở hữu cấm sử dụng
Ngay cả khi chủ thể từng được phép sử dụng (theo hợp đồng hợp tác, nhượng quyền…), nhưng:
-
Khi hợp đồng chấm dứt, người dùng cũ không được quyền tiếp tục sử dụng.
Việc cố ý sử dụng tiếp tên thương mại sẽ bị xem là vi phạm.
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Pingback: Hóa đơn điện tử, quản lý thuế, thuế VAT, GTGT, thuế XNK 2025