🏠 Tặng cho quyền sử dụng đất: Khi nào cần công chứng? Khi nào bị vô hiệu?
Tặng cho quyền sử dụng đất giữa cha mẹ, con cái, vợ chồng… có cần công chứng không? Trường hợp nào hợp đồng tặng cho bị tuyên vô hiệu? Luật sư giải đáp chi tiết.
1. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là gì?
Là văn bản thể hiện việc bên tặng cho (bên A) đồng ý chuyển quyền sử dụng đất cho bên được tặng cho (bên B), và bên B đồng ý nhận đất mà không phải trả tiền.
📌 Tặng cho có thể giữa: cha mẹ – con, vợ – chồng, người thân, bạn bè…
2. Tặng cho đất có cần công chứng không?
✅ Có. Theo quy định tại Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2013:
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất bắt buộc phải được lập thành văn bản và công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp giữa vợ chồng, cha mẹ – con và một số trường hợp đặc biệt khác.
📌 Trường hợp không cần công chứng:
-
Tặng cho giữa cha mẹ – con, ông bà – cháu (có sổ hộ khẩu chung, quan hệ thân thích rõ ràng)
-
Tặng cho giữa vợ chồng
-
Trường hợp có xác nhận của UBND cấp xã (chứng thực)
⚠️ Tuy nhiên, dù không bắt buộc, vẫn nên công chứng để giảm rủi ro tranh chấp sau này.

Đất cho mượn bị chiếm, đòi lại thế nào? Luật sư hướng dẫn chi tiết
3. Điều kiện tặng cho đất hợp pháp
Một hợp đồng tặng cho đất hợp pháp cần đảm bảo:
-
Người tặng cho có quyền sử dụng hợp pháp, không tranh chấp, không thế chấp
-
Có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)
-
Hợp đồng lập thành văn bản, được công chứng/chứng thực
-
Bên nhận đồng ý nhận tặng cho
-
Thực hiện đầy đủ thủ tục sang tên tại văn phòng đăng ký đất đai
4. Trường hợp hợp đồng tặng cho đất bị vô hiệu
Hợp đồng có thể bị tòa tuyên vô hiệu nếu rơi vào các trường hợp:
-
Không có công chứng/chứng thực theo quy định
-
Người tặng cho không đủ năng lực hành vi dân sự (bị bệnh tâm thần…)
-
Có hành vi lừa dối, ép buộc
-
Đất đang bị kê biên, tranh chấp, hoặc chưa có sổ đỏ
-
Bên được tặng cho chưa làm thủ tục sang tên
📍 Lưu ý: Không sang tên sổ đỏ = chưa hoàn tất tặng cho. Dễ bị tuyên vô hiệu nếu xảy ra tranh chấp.
5. Trình tự tặng cho đất đúng pháp luật
Bước 1: Lập hợp đồng tặng cho tại tổ chức công chứng
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện
Bước 3: Nộp thuế/phí liên quan (thuế thu nhập cá nhân – nếu không phải cha mẹ/con ruột…)
Bước 4: Nhận sổ đỏ mang tên người được tặng cho
Đất đứng tên người khác, muốn đòi lại phải làm sao?
6. Nên làm gì nếu bị đòi lại đất đã tặng?
Nếu bạn là người được tặng cho mà bị yêu cầu “trả lại đất”, bạn cần:
-
Giữ bản hợp đồng tặng cho công chứng
-
Giấy tờ đã sang tên (sổ đỏ, biên lai nộp phí)
-
Chứng minh đất đã được chuyển quyền hợp pháp, không có gian dối
Trường hợp bên tặng cho khởi kiện đòi lại, tòa sẽ căn cứ vào ý chí hai bên tại thời điểm lập hợp đồng, và các thủ tục pháp lý đã hoàn tất hay chưa.
⚖️ Câu hỏi thường gặp
🔹 1. Tặng cho đất miệng có hiệu lực không?
❌ Không. Tặng cho quyền sử dụng đất bắt buộc phải lập thành văn bản. Lời nói miệng không có giá trị pháp lý.
🔹 2. Sau khi tặng cho, người tặng có đòi lại đất được không?
Nếu đã tặng cho hợp pháp, sang tên đầy đủ, thì không thể đòi lại, trừ khi chứng minh hợp đồng vô hiệu (do giả tạo, bị lừa…).
🔹 3. Tặng cho đất có phải nộp thuế không?
✅ Có. Thuế thu nhập cá nhân 10% giá trị đất, trừ trường hợp:
-
Giữa cha mẹ – con
-
Giữa vợ chồng
-
Giữa ông bà – cháu
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: 0987 79 16 32
Email: luattamduc.law@gmail.com
Website: luattamduc.vn
Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)