Tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn

Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn

Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng theo pháp luật hiện hành

Phân biệt rõ tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng là vấn đề quan trọng không chỉ trong đời sống hôn nhân mà còn trong các thủ tục như ly hôn, chia tài sản, thừa kế, hoặc giải quyết tranh chấp. Việc hiểu đúng khái niệm và căn cứ pháp lý giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi có phát sinh vấn đề.


1. Căn cứ pháp lý

  • Việc phân định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng là vấn đề được pháp luật Việt Nam quy định cụ thể và đầy đủ nhằm đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp của mỗi cá nhân, đồng thời bảo vệ sự công bằng trong quan hệ hôn nhân, đặc biệt khi xảy ra ly hôn hoặc tranh chấp tài sản.

    Các văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh vấn đề này bao gồm:

    a) Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 

    Đây là văn bản pháp luật nền tảng điều chỉnh quan hệ tài sản giữa vợ và chồng. Một số điều luật nổi bật:

    • Điều 33: Quy định về tài sản chung của vợ chồng.

    • Điều 43: Quy định về tài sản riêng.

    • Điều 34: Quyền và nghĩa vụ liên quan đến đăng ký quyền sở hữu, sử dụng tài sản.

    • Điều 47, 48: Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng.

    Luật này xác định rõ: nếu không có thỏa thuận khác, vợ chồng áp dụng chế độ tài sản theo luật định, tức phân biệt rõ giữa tài sản chung và tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân.

    b) Bộ luật Dân sự 2015

    Quy định quyền sở hữu, định đoạt tài sản và các nguyên tắc xác lập, chuyển nhượng tài sản, đặc biệt liên quan đến quyền tài sản cá nhân và nghĩa vụ liên đới khi phát sinh tranh chấp.

    • Điều 213 – 218: Về sở hữu chung.

    • Điều 219 – 221: Xử lý tài sản chung và tài sản thuộc quyền sở hữu riêng.

    c) Nghị định 126/2014/NĐ-CPNghị định 123/2015/NĐ-CP

    Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình, nhất là vấn đề đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài, thỏa thuận tài sản.

    d) Văn bản hướng dẫn từ Tòa án nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính

    Một số công văn, thông tư hướng dẫn xử lý tài sản vợ chồng trong các vụ án ly hôn, tranh chấp tài sản, xử lý nghĩa vụ tài chính…


    Kết luận:

    Việc xác định tài sản chung hay tài sản riêng cần căn cứ vào thời điểm hình thành, nguồn gốc và mục đích sử dụng tài sản. Hệ thống pháp luật hiện hành đã quy định khá rõ ràng, giúp vợ chồng có thể chủ động quản lý tài sản và đảm bảo quyền lợi khi phát sinh mâu thuẫn. Để tránh rủi ro pháp lý, các bên nên có văn bản thỏa thuận tài sản rõ ràng, đặc biệt trước khi kết hôn hoặc trước khi thực hiện đầu tư lớn.

Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn
Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn

2. Khái niệm tài sản chung của vợ chồng

Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng là toàn bộ tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân mà không thuộc vào tài sản riêng của mỗi người. Đây là chế độ tài sản mặc định nếu hai bên không có thỏa thuận khác trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân.


1. Nội dung khái niệm

Tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản do vợ chồng cùng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân như tiền lương, tiền công, thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh, lợi nhuận đầu tư, hoa lợi và lợi tức từ tài sản chung hoặc tài sản riêng.

  • Tài sản được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung trong thời kỳ hôn nhân.

  • Tài sản do vợ chồng cùng đứng tên sở hữu, hoặc một người đứng tên nhưng không chứng minh được đó là tài sản riêng.

📌 Lưu ý quan trọng: Mọi tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, nếu không chứng minh được là tài sản riêng, thì được coi là tài sản chung.


2. Đặc điểm pháp lý

  • Tài sản chung thuộc sở hữu của cả hai vợ chồng: Việc định đoạt, chuyển nhượng hoặc cho tặng tài sản chung đều cần sự đồng ý của cả hai bên, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

  • Sử dụng vào mục đích chung: Tài sản được dùng để đảm bảo nhu cầu sinh hoạt của gia đình, nuôi con, chi tiêu chung…

  • Là cơ sở chia tài sản khi ly hôn: Khi ly hôn, tài sản chung sẽ được Tòa án phân chia theo nguyên tắc công bằng, có xem xét công sức đóng góp và hoàn cảnh của mỗi bên (Điều 59 Luật HNGĐ 2014).


3. Ví dụ thực tế

  • Vợ chồng cùng góp tiền mua nhà trong thời kỳ hôn nhân → nhà là tài sản chung.

  • Một người chồng đứng tên mua xe trong hôn nhân bằng tiền lương hàng tháng → xe vẫn là tài sản chung, dù chỉ đứng tên một người.

  • Tiền lãi ngân hàng phát sinh từ tiền lương gửi tiết kiệm cũng được coi là tài sản chung.


Kết luận:

Tài sản chung của vợ chồng là khối tài sản có tính chất hợp nhất, phản ánh sự đóng góp của cả hai bên trong quá trình xây dựng hôn nhân. Việc xác định rõ đâu là tài sản chung là cơ sở quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi người trong các vấn đề liên quan đến chia tài sản, thừa kế, chuyển nhượng, hoặc tranh chấp hôn nhân. Nếu có nhiều tài sản phức tạp, nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên hôn nhân – gia đình để xác định và quản lý đúng quy định.


3. Khái niệm tài sản riêng của vợ hoặc chồng

Bên cạnh tài sản chung, tài sản riêng của vợ hoặc chồng cũng là một phần quan trọng trong chế độ tài sản của vợ chồng theo quy định của pháp luật. Việc xác định rõ tài sản nào là riêng giúp mỗi người bảo vệ quyền sở hữu cá nhân, nhất là khi xảy ra ly hôn hoặc tranh chấp.

Tư Vấn Ly Hôn Miễn Phí – Văn Phòng Luật Sư số 1 Tại Bình Dương


1. Căn cứ pháp lý

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm những tài sản thuộc sở hữu cá nhân, được hình thành hợp pháp, không bị trộn lẫn vào tài sản chung hoặc không bị thỏa thuận chuyển thành tài sản chung.


2. Các loại tài sản được xác định là tài sản riêng

Cụ thể, tài sản riêng của vợ/chồng được pháp luật công nhận gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn: Ví dụ như nhà đất, xe, tài khoản ngân hàng đứng tên riêng có từ trước thời điểm đăng ký kết hôn.

  • Tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Phải có giấy tờ chứng minh rõ ràng là chỉ một người được hưởng.

  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu cá nhân: Trang sức, quần áo, công cụ lao động cá nhân…

  • Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận bằng văn bản giữa vợ chồng (có công chứng hoặc chứng thực).

  • Tài sản phát sinh từ tài sản riêng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác (ví dụ: tiền lãi từ tiền gửi ngân hàng đứng tên riêng nếu được chứng minh là tiền riêng).


3. Một số lưu ý pháp lý

  • Nếu tài sản riêng được đưa vào sử dụng chung, không có bằng chứng tách biệt hoặc sử dụng làm tài sản đầu tư chung, thì có thể mất tính chất tài sản riêng.

  • Trong trường hợp tranh chấp, bên nào cho rằng tài sản là riêng thì có nghĩa vụ chứng minh bằng giấy tờ, hợp đồng, tài liệu hợp pháp.

  • Nếu không chứng minh được là tài sản riêng, tài sản sẽ được mặc định là tài sản chung theo nguyên tắc suy đoán pháp lý.


4. Ví dụ thực tế

  • Chị A được cha mẹ tặng riêng một căn nhà trước khi cưới → đây là tài sản riêng.

  • Anh B có tài khoản tiết kiệm mở trước hôn nhân và không trộn lẫn với tài sản chung → tiền trong tài khoản là tài sản riêng.

  • Chị C được bạn thân tặng riêng một xe máy trong thời kỳ hôn nhân, có giấy tặng riêng đích danh → đây là tài sản riêng.


Kết luận:

Tài sản riêng là quyền tài sản cá nhân hợp pháp của mỗi người trong hôn nhân. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, người sở hữu cần giữ đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc, tránh trộn lẫn vào tài sản chung. Trong các trường hợp phức tạp, tranh chấp hoặc cần lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng, nên tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo đúng quy định pháp luật và bảo toàn quyền sở hữu cá nhân.

Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn
Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn

4. Quy định về thỏa thuận tài sản giữa vợ chồng

Việc phân biệt tài sản chung và tài sản riêng là vấn đề rất quan trọng trong hôn nhân. Nó không chỉ ảnh hưởng đến quyền sở hữu tài sản trong quá trình sống chung mà còn là cơ sở để giải quyết ly hôn, thừa kế, chuyển nhượng, thế chấp hoặc xử lý nợ.


1. Tiêu chí phân biệt

Tiêu chí Tài sản chung Tài sản riêng
Thời điểm hình thành Trong thời kỳ hôn nhân Trước khi kết hôn hoặc được tặng/cho, thừa kế riêng trong hôn nhân
Nguồn gốc hình thành Do công sức lao động, sản xuất, kinh doanh của hai vợ chồng Do được tặng, cho, thừa kế riêng hoặc có trước hôn nhân
Chủ sở hữu Cả hai vợ chồng cùng sở hữu, không phụ thuộc người đứng tên Chỉ một bên vợ hoặc chồng sở hữu
Quyền định đoạt Phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng Người sở hữu được tự định đoạt nếu không ảnh hưởng đến tài sản chung
Sử dụng vào mục đích Phục vụ nhu cầu sinh hoạt gia đình hoặc đầu tư, kinh doanh chung Phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc theo ý chí của người sở hữu riêng
Chứng minh quyền sở hữu Không cần chứng minh nếu hình thành trong hôn nhân Bên nào yêu cầu xác nhận là tài sản riêng phải có chứng cứ rõ ràng

2. Hệ quả pháp lý

  • Khi ly hôn:

    • Tài sản chung được chia theo nguyên tắc công bằng, có xem xét công sức đóng góp và hoàn cảnh.

    • Tài sản riêng không bị chia, vẫn thuộc quyền sở hữu của người đứng tên.

  • Khi thực hiện giao dịch dân sự (bán, tặng, thế chấp…):

    • Với tài sản chung: cần có sự đồng ý của cả hai vợ chồng.

    • Với tài sản riêng: người sở hữu có toàn quyền quyết định, trừ trường hợp tài sản đó bị dùng vào mục đích chung.


3. Lưu ý

  • Nếu tài sản riêng được nhập vào tài sản chung (ví dụ: góp vốn, mua chung tài sản mới), mà không có văn bản xác nhận vẫn giữ tính riêng, thì có thể chuyển hóa thành tài sản chung.

  • Trường hợp không có thỏa thuận rõ ràng hoặc không chứng minh được là riêng, tài sản có thể được coi là chung theo nguyên tắc suy đoán pháp lý.


5. Một số lưu ý quan trọng

  • Trong thực tế, việc xác định một tài sản là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi tài sản không rõ nguồn gốc, đã bị trộn lẫn hoặc chỉ đứng tên một người. Việc xác định đúng sẽ giúp tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của từng bên trong quan hệ hôn nhân hoặc khi ly hôn.

Ly hôn đơn phương: Luật sư Bình Dương tư vấn chi tiết mới nhất 2025


1. Xác định theo thời điểm hình thành tài sản

  • Tài sản hình thành trước khi kết hôn: Thường được xác định là tài sản riêng, trừ khi vợ/chồng có thỏa thuận nhập vào tài sản chung.

  • Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân: Mặc nhiên được coi là tài sản chung, trừ khi có căn cứ chứng minh là tài sản riêng.

📌 Ví dụ: Anh A mua một căn nhà năm 2012, đến năm 2016 mới kết hôn. Căn nhà này là tài sản riêng nếu anh A không có thỏa thuận nhập vào tài sản chung.


2. Xác định theo nguồn tiền mua tài sản

  • Nếu tài sản được mua bằng tiền chung (thu nhập của cả hai vợ chồng) → là tài sản chung.

  • Nếu được mua bằng tiền riêng (được tặng cho riêng, có trước hôn nhân, thừa kế riêng) → có thể là tài sản riêng, nếu chứng minh được.

📌 Lưu ý: Nếu không chứng minh được nguồn tiền riêng, thì tài sản sẽ được coi là tài sản chung theo nguyên tắc suy đoán pháp lý.


3. Căn cứ vào giấy tờ, chứng cứ pháp lý

  • Giấy tờ chứng minh tài sản riêng: Sổ đỏ đứng tên một người trước hôn nhân, hợp đồng tặng cho riêng, giấy tờ thừa kế cá nhân, văn bản thỏa thuận tài sản riêng có công chứng.

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu: Nếu tài sản được cấp trong thời kỳ hôn nhân, đứng tên cả hai → xác định là tài sản chung. Nếu chỉ đứng tên một người nhưng không chứng minh được là tài sản riêng → vẫn bị coi là tài sản chung.


4. Xác định theo thỏa thuận vợ chồng

  • Nếu vợ chồng có văn bản thỏa thuận phân chia tài sản riêng – chung, thì tài sản sẽ được xác định theo nội dung trong văn bản.

  • Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản và công chứng/chứng thực hợp pháp để có giá trị pháp lý.

👉 Ví dụ: Vợ chồng chị B ký văn bản thỏa thuận căn nhà đang đứng tên chồng là tài sản riêng của anh, văn bản có công chứng –> đây là tài sản riêng theo thỏa thuận.


5. Một số tình huống thường gặp

    • Tài sản mua trong hôn nhân, đứng tên một người: Nếu không có thỏa thuận riêng, thường vẫn được coi là tài sản chung.

    • Tiền tiết kiệm đứng tên cá nhân: Nếu tiền đó là thu nhập trong thời kỳ hôn nhân, thì dù chỉ đứng tên một người vẫn được xác định là tài sản chung.

    • Cổ phần, chứng khoán đầu tư trong hôn nhân: Nếu đầu tư bằng tiền chung → tài sản chung, nếu đầu tư bằng tiền riêng → có thể được xem là tài sản riêng (nếu chứng minh được).

Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn
Quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn

6. Kết luận

Việc hiểu rõ quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng giúp tránh tranh chấp trong hôn nhân, ly hôn hoặc các vấn đề dân sự liên quan. Khi có vướng mắc, bạn nên chủ động liên hệ luật sư chuyên về hôn nhân gia đình để được tư vấn, hướng dẫn soạn thảo thỏa thuận tài sản hoặc giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và đúng pháp luật.

Thông tin liên hệ

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Facebook: Luật sư Dân sự

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632