Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam 2025

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam

I. Khái niệm tạm giữ, tạm giam

Tạm giữ và tạm giam là hai biện pháp ngăn chặn quan trọng được áp dụng trong tố tụng hình sự nhằm phục vụ điều tra, truy tố, xét xử và đảm bảo việc thi hành án. Tuy cùng mục đích là ngăn chặn người bị tình nghi bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội, nhưng tạm giữtạm giam có những điểm khác biệt rõ rệt về đối tượng áp dụng, thời hạn và thẩm quyền quyết định.

1. Tạm giữ 

  • Khái niệm: Là biện pháp ngăn chặn áp dụng trong thời gian ngắn đối với người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp, người phạm tội quả tang, người đang bị truy nã hoặc người tự thú/đầu thú mà cần ngăn chặn ngay để xác minh, điều tra ban đầu.

  • Thẩm quyền quyết định: Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát; Chỉ huy đơn vị quân đội được giao nhiệm vụ điều tra…

  • Thời hạn: Tối đa 03 ngày kể từ khi bắt, có thể gia hạn nhưng không quá 09 ngày trong trường hợp đặc biệt (theo Điều 118 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015).

  • Mục đích: Xác định danh tính, thu thập chứng cứ ban đầu, làm rõ hành vi phạm tội trước khi quyết định khởi tố hoặc áp dụng biện pháp ngăn chặn khác.

2. Tạm giam

  • Khái niệm: Là biện pháp ngăn chặn nghiêm ngặt hơn, áp dụng đối với bị can, bị cáo khi có căn cứ cho rằng họ có thể bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, tiêu hủy chứng cứ hoặc cản trở điều tra, truy tố, xét xử.

  • Thẩm quyền quyết định: Chỉ có Tòa án hoặc Viện kiểm sát (trong giai đoạn điều tra) mới được ra lệnh tạm giam, nhằm tránh lạm dụng.

  • Thời hạn:

    • Tội ít nghiêm trọng: Tạm giam tối đa 2 tháng, có thể gia hạn.

    • Tội nghiêm trọng: Tạm giam tối đa 3 tháng, có thể gia hạn.

    • Tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng: Thời hạn có thể kéo dài hơn nhưng phải có phê chuẩn của Viện kiểm sát và đúng quy định pháp luật.

  • Mục đích: Đảm bảo sự có mặt của bị can, bị cáo tại các giai đoạn tố tụng và ngăn chặn các hành vi gây cản trở hoạt động tư pháp.

3. Điểm chung và khác biệt

Tiêu chí Tạm giữ Tạm giam
Đối tượng Người bị bắt khẩn cấp, quả tang, truy nã… Bị can, bị cáo
Thời hạn Ngắn (tối đa 09 ngày) Dài hơn, tùy loại tội
Mức độ nghiêm ngặt Ít nghiêm ngặt hơn Nghiêm ngặt hơn
Mục đích Điều tra ban đầu, xác minh thông tin Đảm bảo sự có mặt và ngăn chặn cản trở tố tụng

Việc hiểu rõ sự khác nhau này giúp người dân nhận biết được quyền hạn của cơ quan tiến hành tố tụng và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của mình hoặc của người thân khi rơi vào hoàn cảnh bị áp dụng biện pháp này.

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam
Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam

II. Quyền của người bị tạm giữ, tạm giam (mở rộng)

Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, người bị tạm giữ, tạm giam không chỉ bị hạn chế quyền tự do đi lại mà vẫn được pháp luật bảo vệ các quyền cơ bản của con người. Việc đảm bảo những quyền này là bắt buộc đối với cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án và cơ sở giam giữ.

1. Quyền được thông báo và giải thích quyền, nghĩa vụ

  • Ngay khi bị tạm giữ hoặc tạm giam, người bị áp dụng biện pháp này phải được thông báo lý do bằng văn bản.

  • Cơ quan có thẩm quyền phải giải thích rõ ràng quyền và nghĩa vụ của họ, bao gồm quyền mời luật sư, quyền trình bày lời khai, quyền khiếu nại…

  • Thông tin này cũng phải được thông báo cho gia đình, người thân hoặc tổ chức nơi họ làm việc.

2. Quyền được gặp luật sư hoặc người bào chữa

  • Người bị tạm giữ, tạm giam có quyền mời hoặc được chỉ định luật sư để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  • Luật sư được phép tiếp xúc, gặp gỡ thân chủ tại cơ sở giam giữ theo quy định, bảo đảm sự riêng tư cần thiết.

3. Quyền được bảo đảm an toàn tính mạng, sức khỏe và nhân phẩm

  • Nghiêm cấm mọi hành vi tra tấn, bức cung, dùng nhục hình hoặc xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người bị tạm giữ, tạm giam.

  • Người bị tạm giữ, tạm giam được bảo đảm nơi ở, chế độ ăn uống, sinh hoạt, chăm sóc y tế theo quy định của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015.

4. Quyền liên lạc, nhận thư từ, đồ tiếp tế

  • Trong phạm vi pháp luật cho phép, họ được gửi thư, nhận thư, quà và đồ dùng từ gia đình.

  • Việc tiếp tế phải tuân theo quy định an ninh, có kiểm tra, giám sát nhưng không được tự ý tịch thu hoặc hủy hoại đồ dùng hợp pháp.

5. Quyền khiếu nại, tố cáo

  • Nếu cho rằng quyết định tạm giữ, tạm giam hoặc điều kiện giam giữ vi phạm pháp luật, người bị áp dụng biện pháp này có quyền làm đơn khiếu nại, tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền.

  • Cơ quan tiếp nhận phải xem xét và giải quyết trong thời hạn luật định, không được gây khó khăn hay trả thù.

6. Quyền được gặp thân nhân trong một số trường hợp

  • Trong một số tình huống đặc biệt như ốm nặng, thân nhân qua đời hoặc lý do nhân đạo khác, người bị tạm giữ, tạm giam có thể được phép gặp người thân.

  • Quyền này được thực hiện theo thủ tục nghiêm ngặt nhằm bảo đảm an ninh, nhưng không được từ chối vô lý.

7. Ví dụ thực tế

Ví dụ: Trong một vụ án trộm cắp, anh A bị tạm giam để phục vụ điều tra. Ngay khi bị tạm giam, cơ quan điều tra đã thông báo cho gia đình anh và cho phép luật sư tiếp xúc để tư vấn quyền im lặng, quyền không tự buộc tội. Nhờ đó, anh A tránh được việc ký vào biên bản lời khai không đúng sự thật và vụ việc được xử lý đúng quy định.

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam
Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam

Luật Tâm Đức tư vấn sang tên sổ đỏ, giải quyết tranh chấp đất đai số 1 tại HCM


III. Nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam

Theo Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung), người bị tạm giữ, tạm giam vẫn là công dân, nên vẫn được hưởng một số quyền cơ bản, đồng thời phải thực hiện nghĩa vụ theo quy định.

3.1. Quyền của người bị tạm giữ, tạm giam
Người bị tạm giữ, tạm giam có các quyền sau:

  • Được biết lý do tạm giữ, tạm giam: Cơ quan có thẩm quyền phải thông báo rõ ràng lý do, quyết định và thời hạn tạm giữ/tạm giam.

  • Được gặp và liên lạc với luật sư: Nhằm bảo đảm quyền bào chữa, trình bày ý kiến và yêu cầu bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  • Được gặp thân nhân: Trong phạm vi cho phép của pháp luật và điều kiện cơ sở giam giữ.

  • Được khám chữa bệnh: Khi sức khỏe có vấn đề, được cấp thuốc và chăm sóc y tế kịp thời.

  • Được gửi và nhận thư, quà: Theo quy định và không vi phạm nội quy trại giam.

  • Được khiếu nại, tố cáo: Nếu bị đối xử trái pháp luật hoặc xâm phạm quyền lợi.

  • Được ăn uống, sinh hoạt, nghỉ ngơi theo tiêu chuẩn pháp luật: Bảo đảm tối thiểu về dinh dưỡng và điều kiện vệ sinh.

3.2. Nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam

Bên cạnh các quyền được pháp luật bảo vệ, người bị tạm giữ, tạm giam cũng phải tuân thủ những nghĩa vụ nhất định để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra đúng quy định và trật tự nơi giam giữ được duy trì.

1. Chấp hành nghiêm chỉnh nội quy cơ sở giam giữ

  • Tuân thủ thời gian sinh hoạt, giờ giấc ăn uống, nghỉ ngơi theo quy định.

  • Không mang, cất giấu hoặc sử dụng các vật cấm như hung khí, thiết bị ghi âm, ghi hình trái phép, chất kích thích…

2. Hợp tác với cơ quan điều tra

  • Cung cấp thông tin, lời khai trung thực, tránh hành vi khai man, che giấu chứng cứ.

  • Thực hiện đúng các yêu cầu hợp pháp của điều tra viên, kiểm sát viên hoặc thẩm phán.

3. Giữ gìn trật tự, kỷ luật

  • Không gây rối, đánh nhau, kích động hoặc lôi kéo người khác vi phạm nội quy.

  • Tôn trọng cán bộ quản lý, nhân viên y tế và những người liên quan.

4. Bảo vệ tài sản, cơ sở vật chất

  • Không phá hoại tài sản, làm hư hỏng công trình, thiết bị trong trại tạm giam, nhà tạm giữ.

  • Nếu làm hư hỏng phải bồi thường theo quy định.

5. Thực hiện nghĩa vụ về vệ sinh và sức khỏe

  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân và khu vực sinh hoạt chung.

  • Chủ động báo cáo tình trạng bệnh tật để được hỗ trợ y tế kịp thời, tránh lây lan dịch bệnh.

6. Tuân thủ quy định về liên lạc và thăm gặp

  • Chỉ được liên lạc, gửi thư hoặc nhận đồ thăm gặp theo đúng quy định của pháp luật và nội quy trại giam.

  • Không sử dụng việc liên lạc để trao đổi thông tin trái phép hoặc chỉ đạo bên ngoài.

7. Thực hiện các quyết định tố tụng

  • Có mặt khi được triệu tập hợp pháp.

  • Không tự ý rời khỏi nơi giam giữ khi chưa có quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

3.3. Trách nhiệm tiếp nhận người bị tạm giữ, người bị tạm giam

Theo Điều 16 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015 thì khi tiếp nhận người bị tạm giữ, người bị tạm giam, cơ sở giam giữ có trách nhiệm:

– Kiểm tra thông tin để xác định đúng người bị tạm giữ, người bị tạm giam theo lệnh, quyết định của người có thẩm quyền;

– Lập biên bản giao nhận người bị tạm giữ, người bị tạm giam, tài liệu, hồ sơ kèm theo; tổ chức khám sức khỏe, kiểm tra thân thể của người bị tạm giữ, người bị tạm giam và trẻ em dưới 36 tháng tuổi đi theo (nếu có).

Việc kiểm tra thân thể người bị tạm giữ, người bị tạm giam là nam giới do cán bộ nam thực hiện, nữ giới do cán bộ nữ thực hiện và được tiến hành ở nơi kín đáo;

– Chụp ảnh, lập danh bản, chỉ bản và vào sổ theo dõi người bị tạm giữ, người bị tạm giam;

– Phổ biến, hướng dẫn, giải thích quyền, nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam và nội quy của cơ sở giam giữ; kiểm tra và xử lý đồ vật mang theo trước khi đưa vào buồng tạm giữ, buồng tạm giam.

Việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ giúp người bị tạm giữ, tạm giam và gia đình họ bảo vệ được lợi ích hợp pháp, đồng thời tránh những hành vi có thể làm tình trạng pháp lý xấu đi.


IV. Quy trình bảo vệ quyền của người bị tạm giữ, tạm giam

Việc bảo vệ quyền của người bị tạm giữ, tạm giam cần được thực hiện một cách khẩn trương, đúng pháp luật và có sự phối hợp giữa gia đình, luật sư và các cơ quan chức năng.

4.1. Xác định tình trạng pháp lý

  • Ngay khi nhận được thông tin về việc tạm giữ/tạm giam, gia đình cần yêu cầu cơ quan công an hoặc viện kiểm sát cung cấp quyết định tạm giữ/tạm giam, nêu rõ lý do và thời hạn.

  • Việc nắm rõ tình trạng pháp lý giúp xác định đúng thẩm quyền và các bước tiếp theo.

4.2. Liên hệ và mời luật sư

  • Luật sư có quyền tiếp cận hồ sơ, gặp trực tiếp người bị tạm giữ/tạm giam để tư vấn và hỗ trợ bào chữa.

  • Đây là bước quan trọng để bảo đảm quyền im lặng, quyền không tự buộc tội và tránh các hành vi hỏi cung trái pháp luật.

4.3. Giám sát quá trình tạm giữ, tạm giam

  • Gia đình và luật sư có thể gửi đơn đề nghị giám sát việc tuân thủ pháp luật tới Viện kiểm sát nhân dân có thẩm quyền.

  • Nếu phát hiện dấu hiệu ép cung, bức cung, nhục hình, cần lập tức tố cáo và yêu cầu bảo vệ người bị tạm giữ.

4.4. Gửi đơn khiếu nại, tố cáo

  • Nếu quyền lợi bị xâm phạm (ví dụ: không cho gặp luật sư, không đảm bảo chế độ ăn ở, chăm sóc y tế), có thể gửi đơn khiếu nại tới thủ trưởng cơ quan đang giam giữ hoặc cơ quan cấp trên.

  • Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, gửi đơn tố cáo đến Viện kiểm sát hoặc cơ quan điều tra.

4.5. Thu thập và cung cấp chứng cứ

  • Gia đình và luật sư cần lưu giữ tất cả tài liệu, quyết định, biên bản làm việc, thông tin nhân chứng để phục vụ việc bảo vệ quyền lợi và bào chữa.

4.6. Yêu cầu bồi thường nếu bị giam giữ trái pháp luật

  • Trường hợp người bị tạm giữ, tạm giam được xác định là không phạm tội hoặc bị áp dụng biện pháp ngăn chặn trái pháp luật, có quyền yêu cầu bồi thường theo Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.

V. Lời khuyên từ Luật Tâm Đức

Việc tạm giữ, tạm giam là vấn đề nhạy cảm và dễ bị lạm dụng nếu không nắm rõ quyền của mình. Luật Tâm Đức khuyến nghị:

  • Người nhà cần liên hệ luật sư ngay khi người thân bị tạm giữ/tạm giam để được bảo vệ quyền lợi ngay từ đầu.

  • Kiểm tra tính hợp pháp của lệnh tạm giữ, tạm giam và thời hạn.

  • Ghi nhận, lưu trữ bằng chứng nếu phát hiện hành vi xâm phạm quyền của người bị tạm giữ, tạm giam.

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam
Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam

Ly hôn đơn phương trong 5 bước nhanh gọn


Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

One thought on “Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam theo pháp luật Việt Nam 2025

  1. Pingback: Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông theo quy định - luattamduc.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632