Phân chia tài sản chung khi ly hôn qua 4 bước cơ bản – Hướng dẫn đầy đủ theo pháp luật
Khi cuộc sống hôn nhân đi đến hồi kết bằng một bản án ly hôn, thì vấn đề khiến nhiều cặp đôi đau đầu nhất chính là phân chia tài sản chung. Không chỉ đơn thuần là việc “chia đôi”, mà việc xác định tài sản nào là tài sản chung, tài sản riêng, giá trị ra sao, chia như thế nào để vừa đúng luật vừa đảm bảo quyền lợi hợp lý cho cả hai bên – đó là một quá trình pháp lý cần sự hiểu biết kỹ lưỡng.
Theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc chia tài sản chung sau ly hôn phải dựa trên nhiều yếu tố: công sức đóng góp, hoàn cảnh mỗi bên, lỗi của mỗi người trong việc dẫn đến ly hôn, và cả lợi ích của con chưa thành niên nếu có. Điều này đồng nghĩa với việc Tòa án sẽ không áp dụng máy móc nguyên tắc chia đôi 50/50, mà sẽ đánh giá từng trường hợp cụ thể để phân chia sao cho công bằng và hợp lý nhất.
Trên thực tế, nhiều cặp vợ chồng khi ly hôn không biết bắt đầu từ đâu: Có cần liệt kê hết tài sản không? Nếu đứng tên một người thì có phải chia không? Ai được giữ nhà? Ai trả nợ? Những câu hỏi này xuất hiện dồn dập, gây áp lực tâm lý rất lớn.
Để tháo gỡ những khúc mắc đó, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước một trong quá trình phân chia tài sản chung sau ly hôn, từ xác định tài sản chung, đến định giá, thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án phân chia, đảm bảo bạn nắm rõ quy trình và có thể tự bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Dù bạn đang trong giai đoạn chuẩn bị ly hôn, đang hòa giải, hay đang đứng trước phiên tòa, hiểu rõ 4 bước cơ bản này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình ly hôn và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Bước 1: Xác định tài sản chung và tài sản riêng đúng pháp luật
Trước khi tính đến việc chia như thế nào, điều đầu tiên bạn cần làm là xác định rõ đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng của vợ chồng. Đây là bước quan trọng vì chỉ tài sản chung mới được đưa ra phân chia khi ly hôn, còn tài sản riêng thì vẫn thuộc sở hữu của người đứng tên.
Theo Điều 33 và Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản của vợ chồng được phân loại như sau:

1. Tài sản chung của vợ chồng là gì?
Tài sản chung là:
-
Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân: bao gồm thu nhập từ lương, tiền thưởng, lợi nhuận từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư, sở hữu trí tuệ,…
-
Tài sản vợ chồng cùng đứng tên hoặc được thỏa thuận là tài sản chung, không phân biệt ai là người trực tiếp làm ra.
-
Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung, ví dụ: cha mẹ hai bên tặng đất, nhà cho cả hai vợ chồng.
-
Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở nếu được hình thành trong thời kỳ hôn nhân.
Ngoài ra, nợ chung và nghĩa vụ tài chính phát sinh trong thời kỳ hôn nhân cũng được xem là nghĩa vụ tài sản chung, và sẽ được phân chia theo nguyên tắc tương tự tài sản chung.
📌 Ví dụ thực tế: Nếu trong thời kỳ hôn nhân, hai vợ chồng cùng mua một căn nhà, dù đứng tên một người thì theo quy định pháp luật vẫn được xác định là tài sản chung (trừ khi chứng minh được tiền mua nhà là tài sản riêng hoặc được tặng cho riêng).
2. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng là gì?
Tài sản riêng là:
-
Tài sản có được trước khi kết hôn (đất đai, nhà ở, tiền tiết kiệm, xe cộ, cổ phần…).
-
Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong và sau hôn nhân.
-
Tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân theo thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án.
-
Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân, như quần áo, tư trang, đồ dùng riêng lẻ,…
-
Tài sản được hình thành từ tài sản riêng, ví dụ: lãi từ cổ phần riêng, lợi nhuận từ tài sản cho thuê riêng,…
Tuy nhiên, nếu trong quá trình sử dụng, tài sản riêng bị trộn lẫn, chuyển hóa hoặc sử dụng chung với tài sản chung mà không phân định rõ ràng thì có thể bị coi là tài sản chung. Khi đó, bạn sẽ phải chứng minh nguồn gốc tài sản là riêng để được giữ quyền sở hữu.
Ly hôn khi chồng hoặc vợ ở nước ngoài mới nhất 2025
3. Vợ chồng có thể thỏa thuận lại không?
Hoàn toàn có thể thỏa thuận xác lập chế độ tài sản riêng hoặc phân định tài sản trong hôn nhân thông qua hợp đồng. Tuy nhiên, thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và có công chứng, chứng thực thì mới có giá trị pháp lý.
Trong thực tiễn, nhiều vợ chồng khi ly hôn vẫn đồng thuận thỏa thuận tài sản bằng văn bản hoặc biên bản hòa giải, giúp giảm bớt tranh chấp và rút ngắn thời gian xử lý tại Tòa.
4. Lưu ý quan trọng trong giai đoạn xác định tài sản
-
Cần lập danh sách tài sản chi tiết, bao gồm: bất động sản, phương tiện đi lại, tài khoản ngân hàng, cổ phiếu, công ty, nợ, tài sản chung trong nhà,…
-
Nếu tài sản đứng tên một người, phải chuẩn bị chứng cứ chứng minh là tài sản chung, như: hợp đồng vay, hóa đơn thanh toán từ tài khoản chung, lời khai nhân chứng, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn kèm giấy tờ sở hữu tài sản.
-
Trong trường hợp nghi ngờ tài sản bị che giấu, tẩu tán, bạn có quyền yêu cầu Tòa án xác minh, kê biên hoặc phong tỏa tài sản.
Bước 2: Định giá tài sản và xác định giá trị phần được chia
Sau khi đã xác định rõ đâu là tài sản chung của vợ chồng, bước kế tiếp là định giá tài sản – tức là xác định giá trị cụ thể bằng tiền của từng loại tài sản để làm cơ sở chia theo phần. Đây là bước cực kỳ quan trọng, bởi việc chia tài sản không phải chia hiện vật, mà chia giá trị tài sản mà mỗi bên được nhận. Nếu định giá không đúng, quyền lợi sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
1. Các hình thức định giá tài sản chung
Việc định giá tài sản có thể thực hiện theo một trong ba cách sau:
-
Tự định giá (hai bên thỏa thuận): Nếu vợ chồng vẫn giữ được tinh thần hợp tác, cả hai có thể cùng nhau thống nhất giá trị tài sản, ví dụ: căn nhà trị giá 3 tỷ, chiếc ô tô trị giá 600 triệu,… Việc này giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tránh tranh chấp không cần thiết.
-
Định giá thông qua đơn vị trung gian: Nếu hai bên không thống nhất được giá trị tài sản, có thể thuê đơn vị thẩm định giá chuyên nghiệp. Các tổ chức thẩm định giá được cấp phép như SAVVI, Công ty CP Thẩm định giá Hoàng Quân,… sẽ đưa ra giá trị khách quan, được Tòa án chấp nhận làm căn cứ chia.
-
Yêu cầu Tòa án định giá: Trong trường hợp tranh chấp gay gắt, một trong hai bên có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án định giá tài sản trong quá trình giải quyết ly hôn. Tòa sẽ mời đơn vị định giá độc lập hoặc ra quyết định giám định tài sản.

2. Những tài sản cần định giá phổ biến
Một số loại tài sản thường xuyên được định giá trong các vụ ly hôn gồm:
-
Nhà đất: Giá trị quyền sử dụng đất, căn hộ, nhà phố, biệt thự,…
-
Phương tiện: Xe máy, ô tô, tàu thuyền,…
-
Tài sản đầu tư: Cổ phiếu, trái phiếu, phần vốn góp tại doanh nghiệp.
-
Tiền mặt, tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm.
-
Tài sản giá trị khác: Đồ điện tử cao cấp, vàng, kim cương, tác phẩm nghệ thuật,…
-
Tài sản vô hình: Quyền sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế, nhãn hiệu,…
Việc thống kê và định giá đầy đủ sẽ giúp đảm bảo không bỏ sót quyền lợi của một bên và giảm thiểu khiếu nại sau ly hôn.
3. Cách xác định giá trị phần được chia
Sau khi biết được tổng giá trị tài sản chung, cần xác định tỷ lệ chia cho mỗi bên. Theo nguyên tắc tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung thường được chia đôi, nhưng không máy móc 50/50, mà sẽ căn cứ vào các yếu tố:
-
Công sức đóng góp của mỗi bên: Ai tạo ra nhiều giá trị hơn sẽ được chia nhiều hơn.
-
Hoàn cảnh của mỗi bên: Bên nuôi con, sức khỏe yếu, thu nhập thấp có thể được nhận phần nhiều hơn.
-
Lỗi của mỗi bên: Bên có lỗi trong việc ly hôn (ngoại tình, bạo lực, bỏ mặc gia đình…) có thể bị chia phần ít hơn.
-
Bảo vệ quyền lợi con chưa thành niên, người phụ thuộc.
📌 Ví dụ: Tổng tài sản là 2 tỷ đồng, vợ là người chính làm ra tài sản, nuôi con, chồng có lỗi ngoại tình. Khi đó, Tòa án có thể chia cho vợ 1,4 tỷ, chồng 600 triệu.
4. Lưu ý khi định giá tài sản đang tranh chấp
-
Nếu một bên che giấu tài sản, bên kia có quyền yêu cầu kê biên, niêm phong, hoặc cung cấp thông tin để Tòa án xác minh.
-
Tài sản đứng tên người khác (bố mẹ, anh chị em) nhưng thực chất là tài sản chung, có thể khởi kiện yêu cầu xác định lại quyền sở hữu.
-
Nợ chung cũng phải được định giá, xác định phần trách nhiệm trả nợ của mỗi bên.
Nghĩa vụ cấp dưỡng là gì? Quy định pháp luật và trách nhiệm thực hiện 2025
Khi đã xác định được giá trị tài sản và phần của mỗi người, bước tiếp theo là thỏa thuận chia tài sản hoặc yêu cầu Tòa án phân chia, tùy theo mức độ đồng thuận của vợ chồng. Bạn muốn mình viết tiếp Bước 3: Thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án phân chia tài sản không?
Bước 3: Thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án phân chia tài sản
Sau khi đã xác định rõ tài sản chung và định giá đầy đủ, bước quan trọng tiếp theo là chọn phương án phân chia tài sản – hoặc tự thỏa thuận, hoặc yêu cầu Tòa án phân chia theo quy định. Việc lựa chọn phương thức này sẽ ảnh hưởng lớn đến thời gian, chi phí và mức độ căng thẳng trong quá trình ly hôn.
1. Ưu tiên thỏa thuận – tiết kiệm, nhanh chóng và linh hoạt
Pháp luật Việt Nam luôn khuyến khích các bên tự thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản, bởi điều này thể hiện tinh thần hợp tác, văn minh và giúp giảm tải cho hệ thống Tòa án. Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu vợ chồng có thỏa thuận hợp pháp thì Tòa án sẽ công nhận và không can thiệp vào nội dung chia tài sản.
Lợi ích của việc tự thỏa thuận:
-
Tiết kiệm thời gian và chi phí tố tụng.
-
Đảm bảo quyền tự quyết của vợ chồng.
-
Tránh được tâm lý đối đầu, xung đột sau ly hôn.
-
Linh hoạt theo thực tế cuộc sống (ví dụ: một bên giữ nhà, bên kia nhận phần tiền tương ứng…).
Lưu ý khi lập văn bản thỏa thuận:
-
Văn bản nên lập bằng văn bản, có chữ ký của cả hai bên.
-
Có thể công chứng để tăng giá trị pháp lý, đặc biệt khi tài sản có giá trị lớn như nhà đất.
-
Nếu thỏa thuận được lập trong quá trình Tòa án giải quyết ly hôn, cần trình Tòa để ghi nhận trong bản án hoặc quyết định công nhận sự thỏa thuận.
📌 Ví dụ: Vợ chồng thỏa thuận người vợ nhận toàn bộ căn nhà (trị giá 3 tỷ) nhưng trả lại cho chồng 1,5 tỷ bằng hình thức trả góp trong 12 tháng. Hai bên cam kết và nộp văn bản lên Tòa án để ghi nhận vào bản án ly hôn.
2. Trường hợp không thỏa thuận được – yêu cầu Tòa án phân chia
Khi hai bên không thể thống nhất việc phân chia tài sản, một bên hoặc cả hai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết. Trong vụ án ly hôn, Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, thu thập chứng cứ và đưa ra quyết định chia tài sản theo các nguyên tắc công bằng, hợp lý.
Trình tự giải quyết tại Tòa án:
-
Người yêu cầu phân chia tài sản nêu rõ yêu cầu trong đơn ly hôn hoặc bằng văn bản riêng (nếu ly hôn đã xong).
-
Tòa án thụ lý, xác minh tài sản, định giá (nếu chưa có) và triệu tập các bên để hòa giải.
-
Nếu không hòa giải thành, Tòa sẽ đưa ra bản án chia tài sản dựa trên quy định pháp luật.
Nguyên tắc chia tài sản tại Tòa:
-
Không áp dụng cứng nhắc 50/50 – mà xét đến công sức, lỗi của các bên, hoàn cảnh nuôi con,…
-
Tài sản chung sẽ được chia bằng hiện vật nếu có thể, nếu không sẽ quy đổi thành tiền.
-
Trường hợp chỉ một người có điều kiện sử dụng tài sản (ví dụ: ở nhà với con nhỏ), người đó sẽ được giữ tài sản và thanh toán lại giá trị tương ứng cho bên kia.
Chi phí khi yêu cầu Tòa phân chia:
-
Án phí chia tài sản chung được tính theo tỷ lệ giá trị tài sản tranh chấp, theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
-
Phí giám định, định giá nếu có tranh chấp.
-
Luật sư (nếu thuê) và chi phí thực hiện bản án (nếu cần cưỡng chế).
3. Trường hợp tài sản liên quan người thứ ba
Nếu tài sản đứng tên người khác, hoặc có tranh chấp với bên thứ ba (ví dụ: cha mẹ cho nhưng chưa sang tên), việc phân chia sẽ phức tạp hơn. Khi đó, Tòa án có thể triệu tập người thứ ba tham gia tố tụng hoặc yêu cầu giải quyết bằng một vụ kiện dân sự độc lập sau ly hôn.
Như vậy, việc lựa chọn thỏa thuận hay yêu cầu Tòa án phân chia phụ thuộc vào mức độ đồng thuận giữa hai vợ chồng. Tuy nhiên, dù chọn hướng nào thì cũng cần hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ của mình để tránh thiệt hại không đáng có.
Bước 4: Thi hành việc phân chia tài sản sau ly hôn
Sau khi Tòa án đã ra bản án hoặc quyết định công nhận sự thỏa thuận chia tài sản, bước cuối cùng chính là thi hành việc phân chia tài sản. Tuy đây là giai đoạn cuối nhưng lại rất quan trọng, bởi mọi quyền lợi được xác lập sẽ không có ý nghĩa nếu không được thực hiện trên thực tế.
1. Trường hợp đã thỏa thuận – hai bên tự thực hiện
Nếu tài sản đã được vợ chồng thỏa thuận phân chia trước hoặc trong quá trình Tòa án giải quyết ly hôn, việc thi hành thường thuận lợi hơn. Các bên có thể chuyển giao tài sản, sang tên hoặc thanh toán số tiền tương ứng mà không cần sự can thiệp của cơ quan thi hành án.
Ví dụ:
-
Người vợ giữ lại căn nhà, người chồng được thanh toán một khoản tiền tương ứng.
-
Cặp đôi đồng ý chia tài khoản ngân hàng theo tỷ lệ 70/30 và cùng đến ngân hàng rút chia.
✅ Lưu ý: Nếu thỏa thuận này được ghi nhận trong bản án hoặc quyết định công nhận của Tòa, thì dù một bên không tự nguyện thực hiện, bên còn lại vẫn có quyền yêu cầu Chi cục Thi hành án dân sự tổ chức thi hành.
2. Trường hợp có bản án phân chia – yêu cầu thi hành án
Trong trường hợp Tòa án đã xét xử và phân chia tài sản bằng bản án, nhưng một bên không tự nguyện thi hành, thì bên được chia quyền lợi cần làm đơn yêu cầu thi hành án dân sự.
Trình tự thực hiện:
-
Nộp đơn yêu cầu thi hành án tại Chi cục Thi hành án dân sự nơi có tài sản hoặc người phải thi hành.
-
Đính kèm bản án/ quyết định có hiệu lực, bản sao chứng minh nhân dân/ căn cước và tài liệu chứng minh quyền lợi (nếu có).
-
Cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định thi hành, tiến hành xác minh điều kiện thi hành và tổ chức phân chia hoặc cưỡng chế nếu cần.
Một số phương án thi hành phổ biến:
-
Chuyển quyền sở hữu tài sản: Sang tên sổ đỏ, sổ hồng, đăng ký xe, tài khoản ngân hàng,…
-
Buộc thanh toán phần chênh lệch bằng tiền: Nếu một bên giữ phần tài sản có giá trị lớn hơn.
-
Bán đấu giá tài sản: Trong trường hợp không thể chia bằng hiện vật, tài sản sẽ được bán để chia tiền.

3. Trường hợp cần cưỡng chế thi hành án
Khi người phải thi hành án cố tình chống đối hoặc không hợp tác, cơ quan thi hành án có quyền cưỡng chế thi hành theo quy định của Luật Thi hành án dân sự. Cưỡng chế có thể bao gồm:
-
Kê biên, phong tỏa tài sản, tài khoản ngân hàng.
-
Buộc di dời khỏi nhà đất đã được chia cho người kia.
-
Xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có hành vi cản trở.
⚠️ Lưu ý quan trọng: Cần theo dõi sát sao quá trình thi hành và có thể nhờ luật sư hỗ trợ nếu đối phương có dấu hiệu tẩu tán tài sản, kéo dài thời gian hoặc đưa ra lý do không hợp lý.
4. Thời hiệu yêu cầu thi hành án
Theo Điều 30 Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung), thời hiệu yêu cầu thi hành án là 05 năm kể từ ngày bản án có hiệu lực pháp luật. Nếu quá thời hạn này, người được thi hành mất quyền yêu cầu, trừ một số trường hợp đặc biệt có lý do chính đáng.
✅ Tóm lại
Việc thi hành phân chia tài sản là bước chốt hạ để đảm bảo quyền lợi sau ly hôn. Dù là thỏa thuận hay bản án Tòa, người được nhận tài sản cần chủ động thực hiện hoặc yêu cầu thi hành đúng thời hạn. Trong trường hợp có tranh chấp hoặc vướng mắc, nên tìm đến sự hỗ trợ của luật sư, chuyên viên pháp lý hoặc cơ quan thi hành án để bảo vệ quyền lợi một cách hợp pháp.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Tố cáo hành vi bạo hành trẻ em – Cách bảo vệ con trẻ bằng pháp luật 2025 - luattamduc.vn