Tại sao nhãn hiệu lại quan trọng trong kinh doanh?
Trong thời đại kinh doanh hiện đại, nơi sản phẩm và dịch vụ ngày càng đa dạng, thì việc tạo dấu ấn riêng để ghi nhớ trong tâm trí khách hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đó chính là lý do nhãn hiệu – một yếu tố tưởng chừng đơn giản – lại trở thành “vũ khí cạnh tranh” chiến lược của mọi doanh nghiệp.
Không chỉ là tên gọi, hình ảnh hay logo đại diện, nhãn hiệu còn là biểu tượng của uy tín, chất lượng và cam kết thương hiệu, có thể giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị sản phẩm, thu hút khách hàng trung thành, và thậm chí trở thành tài sản định giá hàng triệu đô trong giao dịch đầu tư hay chuyển nhượng.
Tại Việt Nam, nhãn hiệu được bảo vệ thông qua Luật Sở hữu trí tuệ, với các quy định chặt chẽ về điều kiện, thủ tục và quyền lợi. Việc đăng ký nhãn hiệu không chỉ là một thủ tục pháp lý, mà còn là bước đi cần thiết để bảo vệ quyền lợi chính đáng của chủ thể kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh vi phạm sở hữu trí tuệ và làm giả hàng hóa ngày càng tinh vi.
Tuy nhiên, không ít cá nhân, tổ chức vẫn còn chủ quan hoặc thiếu hiểu biết về quyền sở hữu nhãn hiệu. Hệ quả là họ dễ bị sao chép, mất quyền sử dụng nhãn hiệu chính mình tạo ra, hoặc gặp khó khăn khi xử lý tranh chấp.
Vậy nhãn hiệu là gì, được quy định ra sao theo pháp luật Việt Nam? Làm sao để đăng ký, bảo vệ và khai thác giá trị của nhãn hiệu một cách hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn diện về điều đó theo Luật Sở hữu trí tuệ, đồng thời chỉ ra những điều cần lưu ý để không mất quyền lợi chỉ vì thiếu kiến thức pháp lý.
Quyền tác giả là gì? 04 điều cần biết về quyền tác giả
1. Nhãn hiệu là gì theo Luật Sở hữu trí tuệ?
Theo khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (được sửa đổi, bổ sung nhiều lần gần nhất vào năm 2022), nhãn hiệu được định nghĩa là:
“Dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.”
Nói cách khác, nhãn hiệu chính là “bộ nhận diện” riêng giúp người tiêu dùng phân biệt sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp với doanh nghiệp khác. Đây có thể là tên gọi, hình ảnh, logo, biểu tượng, con số, chữ cái, hoặc sự kết hợp các yếu tố này, có hoặc không có màu sắc.

2. Điều kiện để nhãn hiệu được bảo hộ theo pháp luật Việt Nam
Không phải bất kỳ dấu hiệu nào cũng có thể được công nhận là nhãn hiệu và được pháp luật bảo hộ. Để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký, dấu hiệu đó phải đáp ứng các điều kiện nhất định theo quy định tại Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022). Cụ thể:
✅ 1. Nhãn hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được
Nhãn hiệu cần thể hiện dưới hình thức trực quan, có thể là chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, biểu tượng, hoặc sự kết hợp của những yếu tố đó. Các dấu hiệu như mùi hương, âm thanh hoặc ý tưởng không thể nhìn thấy sẽ không đủ điều kiện bảo hộ tại Việt Nam (trừ trường hợp luật có quy định riêng trong tương lai).
Ví dụ: Tên “Highlands Coffee” kèm biểu tượng tách cà phê là một nhãn hiệu hợp pháp vì có thể nhìn thấy rõ ràng và ghi nhớ dễ dàng.
✅ 2. Có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ
Một nhãn hiệu chỉ được bảo hộ khi có khả năng phân biệt sản phẩm, dịch vụ của chủ sở hữu với những bên khác. Điều này có nghĩa là nhãn hiệu không được:
-
Trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước.
-
Gây nhầm lẫn với tên thương mại, kiểu dáng công nghiệp hoặc chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ.
-
Miêu tả chung về loại hàng hóa, thành phần, công dụng, chất lượng, giá trị, xuất xứ…
Ví dụ: Bạn không thể đăng ký “Cà phê nguyên chất” làm nhãn hiệu cho sản phẩm cà phê, vì đây là cụm từ mang tính mô tả chung.
3. Quy trình đăng ký nhãn hiệu theo Luật Sở hữu trí tuệ
Việc đăng ký là bước quan trọng để một cá nhân hoặc tổ chức được pháp luật công nhận quyền sở hữu hợp pháp đối với dấu hiệu đại diện cho sản phẩm/dịch vụ của mình. Tại Việt Nam, thủ tục đăng ký nhãn hiệu được thực hiện theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ và hướng dẫn của Cục Sở hữu trí tuệ. Dưới đây là các bước cơ bản:
🔍 Bước 1: Tra cứu khả năng đăng ký nhãn hiệu
Trước khi nộp đơn, chủ thể cần tra cứu nhãn hiệu để đảm bảo không bị trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được đăng ký. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro bị từ chối đơn.
Có thể tra cứu sơ bộ miễn phí trên cơ sở dữ liệu của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc sử dụng dịch vụ tra cứu chuyên sâu tại các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp.
📝 Bước 2: Chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
-
Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (theo mẫu của Cục SHTT).
-
Mẫu nhãn hiệu cần đăng ký (05 bản).
-
Danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu (phân loại theo Bảng Nice).
-
Giấy ủy quyền (nếu nộp qua tổ chức đại diện).
-
Lệ phí theo quy định.
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ tại Hà Nội hoặc các văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia.
⏳ Bước 3: Thẩm định hình thức và công bố đơn
Trong vòng 1 tháng, Cục SHTT sẽ thẩm định hình thức đơn. Nếu hợp lệ, đơn sẽ được công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp sau 2 tháng kể từ ngày chấp nhận.
🧾 Bước 4: Thẩm định nội dung
Trong 9–12 tháng tiếp theo, Cục SHTT sẽ thẩm định nội dung để đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu. Nếu không có tranh chấp hay lý do từ chối, đơn sẽ được chấp nhận.
🏆 Bước 5: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký
Nếu đáp ứng đủ điều kiện, Cục SHTT sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, có hiệu lực trong 10 năm và có thể gia hạn nhiều lần.
Quy trình đăng ký tuy không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chính xác và theo dõi sát sao. Chủ sở hữu nên chủ động hoặc ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp để đảm bảo đúng thủ tục, hạn chế sai sót.

4. Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chủ sở hữu sẽ có các quyền hợp pháp đối với nhãn hiệu đó. Tuy nhiên, cùng với quyền lợi là những nghĩa vụ cần tuân thủ theo đúng quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam.
✅ Theo Điều 123 và Điều 125 Luật Sở hữu trí tuệ, chủ sở hữu nhãn hiệu có các quyền quan trọng sau:
-
Quyền sử dụng nhãn hiệu:
Chủ sở hữu có độc quyền sử dụng nhãn hiệu cho các hàng hóa, dịch vụ đã đăng ký. Việc sử dụng bao gồm việc in ấn lên sản phẩm, bao bì, tài liệu quảng cáo, trang thương mại điện tử, website… -
Quyền chuyển nhượng hoặc cấp phép sử dụng:
Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng toàn bộ quyền sở hữu hoặc cấp phép sử dụng nhãn hiệu cho bên thứ ba thông qua hợp đồng (có thể là độc quyền hoặc không độc quyền). Hợp đồng này cần được đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ để có hiệu lực pháp lý. -
Quyền ngăn chặn hành vi xâm phạm:
Chủ sở hữu có quyền yêu cầu tổ chức, cá nhân khác chấm dứt hành vi xâm phạm nhãn hiệu, bao gồm: sử dụng trái phép, làm giả, làm nhái, gây nhầm lẫn… Trường hợp cần thiết, có thể yêu cầu cơ quan nhà nước xử lý vi phạm hoặc khởi kiện ra tòa án. -
Quyền yêu cầu xử lý vi phạm:
Trong trường hợp có hành vi xâm phạm quyền, chủ sở hữu có thể yêu cầu xử lý hành chính, khởi kiện dân sự để đòi bồi thường thiệt hại, hoặc yêu cầu cơ quan điều tra truy cứu trách nhiệm hình sự trong những trường hợp nghiêm trọng.
⚠️ Nghĩa vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu
-
Nghĩa vụ sử dụng nhãn hiệu:
Nếu nhãn hiệu không được sử dụng liên tục trong vòng 5 năm kể từ ngày cấp hoặc 5 năm liên tiếp bất kỳ, thì có thể bị yêu cầu hủy bỏ hiệu lực (theo Điều 95 Luật SHTT). Điều này nhằm ngăn chặn việc “chiếm chỗ” mà không khai thác thương mại. -
Nghĩa vụ gia hạn hiệu lực:
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm và có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm. Chủ sở hữu cần theo dõi thời hạn để nộp đơn gia hạn đúng thời điểm, tránh bị mất quyền sở hữu. -
Nghĩa vụ đảm bảo tính trung thực:
Việc sử dụng nhãn hiệu không được gây hiểu nhầm về nguồn gốc, chất lượng, công dụng của sản phẩm, tránh gây thiệt hại cho người tiêu dùng hoặc làm ảnh hưởng đến thị trường.Phân biệt quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả
5. Các hành vi xâm phạm quyền nhãn hiệu và hướng xử lý
Nhãn hiệu là tài sản vô hình có giá trị lớn đối với doanh nghiệp và trên thực tế bị xâm phạm khá phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, doanh thu và vị thế trên thị trường của chủ sở hữu. Hiểu rõ các hành vi vi phạm và nắm vững phương án xử lý là điều cần thiết để bảo vệ thương hiệu một cách hiệu quả.
🚫 Theo quy định tại Điều 129 Luật Sở hữu trí tuệ, các hành vi sau đây được xem là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu:
-
Sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký cho cùng hoặc tương tự loại sản phẩm, dịch vụ mà không được sự cho phép của chủ sở hữu.
-
Gắn nhãn hiệu bị xâm phạm lên sản phẩm, bao bì, phương tiện kinh doanh, tài liệu quảng cáo, biển hiệu…
-
Nhập khẩu, xuất khẩu, lưu thông hàng hóa có gắn nhãn hiệu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
-
Làm giả, làm nhái nhãn hiệu đã được bảo hộ nhằm đánh lừa người tiêu dùng và chiếm đoạt uy tín thương hiệu.
-
Tạo điều kiện, tiếp tay cho hành vi xâm phạm như cho thuê nhà xưởng, kho bãi, phân phối hàng hóa xâm phạm…
Những hành vi này không chỉ gây thiệt hại trực tiếp cho doanh nghiệp, mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng và sự minh bạch của thị trường.
✅ Hướng xử lý khi bị xâm phạm
Khi phát hiện nhãn hiệu bị xâm phạm, chủ sở hữu có thể áp dụng một hoặc nhiều biện pháp bảo vệ quyền sau:
-
Biện pháp hành chính:
Chủ sở hữu có thể gửi đơn yêu cầu xử lý vi phạm đến các cơ quan chức năng như Quản lý thị trường, Thanh tra Sở KHCN, Công an kinh tế… để xử phạt hành chính, tịch thu hàng hóa vi phạm, đình chỉ hoạt động, buộc tiêu hủy. -
Biện pháp dân sự:
Khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền để yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại và cải chính công khai. Đây là cách thường dùng khi thiệt hại lớn và muốn khôi phục uy tín thương hiệu. -
Biện pháp hình sự:
Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, có dấu hiệu tội phạm như sản xuất hàng giả nhãn hiệu, quy mô lớn, có tổ chức, gây hậu quả nghiêm trọng…, chủ sở hữu có thể yêu cầu khởi tố hình sự theo Điều 226 Bộ luật Hình sự. -
Biện pháp kiểm soát biên giới:
Chủ sở hữu có thể đăng ký với Tổng cục Hải quan để yêu cầu tạm dừng thông quan hàng hóa có dấu hiệu xâm phạm, nhất là trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Kết luận
Nhãn hiệu không chỉ là biểu tượng nhận diện sản phẩm, dịch vụ mà còn là tài sản trí tuệ có giá trị chiến lược đối với mỗi doanh nghiệp. Việc đăng ký nhãn hiệu theo đúng quy định pháp luật không chỉ giúp khẳng định quyền sở hữu hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường và bảo vệ quyền lợi trước các hành vi xâm phạm.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa giá trị của nhãn hiệu, doanh nghiệp cần không chỉ dừng lại ở việc đăng ký mà còn phải duy trì, sử dụng hiệu quả và xử lý kịp thời khi quyền bị xâm phạm. Việc hiểu rõ các quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro pháp lý, đồng thời bảo vệ thành quả sáng tạo và uy tín thương hiệu trên thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt.
Nếu bạn đang sở hữu một nhãn hiệu hoặc chuẩn bị xây dựng thương hiệu riêng, đừng xem nhẹ việc đăng ký bảo hộ và tìm hiểu kỹ các quyền, nghĩa vụ liên quan. Đây chính là bước đi cần thiết để bảo vệ tài sản trí tuệ của bạn một cách bền vững và hợp pháp.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)