1. Giới thiệu: Vì sao cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu?
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao, việc đăng ký nhãn hiệu không chỉ để khẳng định uy tín mà còn là “lá chắn pháp lý” bảo vệ thương hiệu khỏi hành vi sao chép, nhái, chiếm đoạt.
Tại Việt Nam, nhãn hiệu chỉ được pháp luật bảo hộ khi được đăng ký và cấp Văn bằng bảo hộ bởi Cục Sở hữu trí tuệ. Vì vậy, mọi cá nhân, doanh nghiệp đều nên chủ động thực hiện thủ tục này càng sớm càng tốt.

2. Căn cứ pháp lý về thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam được xây dựng dựa trên hệ thống pháp luật chuyên ngành về sở hữu trí tuệ. Các văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh trực tiếp quá trình đăng ký bao gồm:
2.1. Luật Sở hữu trí tuệ
-
Luật Sở hữu trí tuệ 2005, đã được sửa đổi và bổ sung vào các năm 2009, 2019 và 2022.
Đây là nền tảng pháp lý quy định đầy đủ về điều kiện bảo hộ, thủ tục đăng ký, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/so-huu-tri-tue-dieu-kien-xac-lap-huong-dan/
2.2. Nghị định hướng dẫn
-
Nghị định 65/2023/NĐ-CP: quy định chi tiết một số điều của Luật SHTT, bao gồm quy trình thẩm định đơn, thời hạn, cách xử lý các vấn đề phát sinh và quản lý nhà nước về sở hữu công nghiệp.
2.3. Thông tư và mẫu tờ khai
-
Thông tư 23/2023/TT-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ quy định về biểu mẫu, trình tự tiếp nhận – xử lý đơn đăng ký nhãn hiệu, bao gồm:
-
Mẫu tờ khai 04-NH;
-
Quy chuẩn về mẫu nhãn hiệu;
-
Quy định về phân nhóm hàng hóa, dịch vụ theo Bảng phân loại Nice.
-
2.4. Quy định về phí, lệ phí
Các khoản phí, lệ phí liên quan đến việc nộp đơn và cấp văn bằng được quy định tại:
-
Thông tư của Bộ Tài chính về mức thu phí sở hữu công nghiệp;
-
Các văn bản hướng dẫn thu – nộp lệ phí theo từng thời kỳ.

3. Điều kiện để nhãn hiệu được bảo hộ tại Việt Nam
Để được cấp Văn bằng bảo hộ, nhãn hiệu phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Luật Sở hữu trí tuệ. Cụ thể gồm 03 nhóm điều kiện chính:
3.1. Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt
Nhãn hiệu được bảo hộ khi mang dấu hiệu giúp người tiêu dùng nhận biết và phân biệt hàng hóa, dịch vụ của bạn với chủ thể khác.
Dấu hiệu có thể thể hiện dưới dạng:
-
Chữ cái, từ ngữ, con số
-
Hình vẽ, biểu tượng, hình ảnh
-
Màu sắc hoặc sự kết hợp màu sắc
-
Logo kết hợp chữ và hình
-
Hình 3D, hình động (đối với nhãn hiệu phi truyền thống – nếu đáp ứng điều kiện)
Lưu ý: Dấu hiệu càng độc đáo, khả năng bảo hộ càng cao.
3.2. Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được đăng ký
Nhãn hiệu sẽ bị từ chối nếu:
-
Trùng hoàn toàn hoặc gần giống với nhãn hiệu của người khác đã được bảo hộ trước đó;
-
Tương tự đến mức gây nhầm lẫn về cách phát âm, ý nghĩa, hình thức trình bày;
-
Trùng tên thương mại, tên tổ chức, doanh nghiệp đang hoạt động;
-
Trùng với nhãn hiệu nổi tiếng đã được thừa nhận.
Đây là lý do tra cứu nhãn hiệu trước khi nộp đơn là bước quan trọng để hạn chế rủi ro.
3.3. Không thuộc nhóm dấu hiệu bị cấm bảo hộ
Luật SHTT quy định một số dấu hiệu sau không được chấp nhận:
-
Quốc kỳ, quốc huy, biểu tượng của Nhà nước Việt Nam hoặc quốc gia khác;
-
Tên, hình ảnh lãnh tụ, danh nhân, biểu tượng của các tổ chức chính trị;
-
Dấu hiệu mang tính mô tả trực tiếp về sản phẩm/dịch vụ như: chủng loại, chất lượng, công dụng, giá trị, thành phần;
-
Dấu hiệu gây hiểu sai, lừa dối người tiêu dùng;
-
Dấu hiệu trái với đạo đức xã hội, thuần phong mỹ tục.
Tổng kết:
Một nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp khi vừa có tính độc đáo, vừa không gây nhầm lẫn, đồng thời không rơi vào danh sách dấu hiệu cấm. Đây là bước đầu tiên nhưng có vai trò quyết định trong toàn bộ quá trình đăng ký.
4. Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Để đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, người nộp đơn cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định của Cục Sở hữu trí tuệ. Một hồ sơ hợp lệ bao gồm các tài liệu sau:
4.1. Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (Mẫu 04-NH)
Đây là tài liệu bắt buộc, thể hiện:
-
Thông tin chủ đơn
-
Mẫu nhãn hiệu cần đăng ký
-
Danh mục hàng hóa, dịch vụ
-
Màu sắc của nhãn hiệu (nếu có)
Tờ khai được lập theo mẫu mới nhất ban hành kèm Thông tư 23/2023/TT-BKHCN.
4.2. Mẫu nhãn hiệu
Người nộp đơn cần cung cấp:
-
09 mẫu nhãn hiệu kích thước 80 × 80 mm
-
01 mẫu đính kèm trên tờ khai
-
Nếu nhãn hiệu có màu → phải thể hiện đầy đủ màu sắc đúng như mong muốn được bảo hộ.
Lưu ý: nên chuẩn bị cả phiên bản đen – trắng để linh hoạt sử dụng trong các hồ sơ sau này.
4.3. Danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu
Danh mục phải phân nhóm theo Bảng phân loại Nice (phiên bản mới).
Việc phân nhóm chính xác giúp:
-
Tránh bị yêu cầu sửa đổi
-
Tiết kiệm thời gian thẩm định
-
Bảo hộ đúng và đủ phạm vi sử dụng
4.4. Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện SHTT)
Nếu chủ đơn không nộp hồ sơ trực tiếp mà thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp, cần cung cấp giấy ủy quyền được ký đóng dấu hợp lệ.
4.5. Chứng từ nộp phí, lệ phí
Bao gồm:
-
Phí nộp đơn
-
Phí thẩm định
-
Phí công bố
-
Phí phân nhóm (nếu có)
Chứng từ có thể là bản giấy hoặc bản sao điện tử khi nộp trực tuyến.
4.6. Tài liệu chứng minh quyền đăng ký
Áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như:
-
Nhãn hiệu đăng ký chứa tên, hình của cá nhân
-
Nhãn hiệu được tạo ra từ hoạt động thuê thiết kế, giao dịch chuyển nhượng hoặc hợp đồng nhượng quyền
-
Nhãn hiệu đồng sở hữu
4.7. Tài liệu hưởng quyền ưu tiên (nếu có)
Nếu người nộp đơn yêu cầu hưởng quyền ưu tiên theo Công ước Paris, cần cung cấp:
-
Bản sao đơn đầu tiên
-
Giấy chứng nhận nộp đơn hợp lệ tại quốc gia thành viên
Kết luận phần 4:
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu càng đầy đủ và chính xác, quá trình thẩm định càng nhanh và hạn chế việc phải sửa đổi, bổ sung. Đây là bước quan trọng quyết định việc đơn có được xét duyệt thuận lợi hay không.
5. Quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu được thực hiện qua 6 giai đoạn theo quy định của Cục Sở hữu trí tuệ. Mỗi bước có thời gian và yêu cầu riêng, người nộp đơn cần nắm rõ để chủ động trong quá trình theo dõi.

5.1. Bước 1: Tra cứu khả năng đăng ký nhãn hiệu
Tra cứu không bắt buộc nhưng vô cùng quan trọng để đánh giá khả năng được bảo hộ.
Tra cứu sơ bộ
-
Thời gian: 1–3 ngày
-
Mục đích: kiểm tra nhanh nhãn hiệu có trùng hay tương tự với nhãn hiệu đang được tra cứu công khai.
Tra cứu chuyên sâu (khuyến nghị)
-
Thời gian: 3–7 ngày
-
Kiểm tra trên dữ liệu nội bộ của Cục SHTT
-
Đánh giá khả năng bị từ chối ở mức chính xác cao
-
Giảm đáng kể rủi ro bị từ chối sau nhiều tháng thẩm định
5.2. Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Người nộp đơn có thể chọn một trong ba hình thức:
-
Nộp trực tiếp tại Cục SHTT (Hà Nội) hoặc văn phòng đại diện tại TP. HCM và Đà Nẵng
-
Nộp qua bưu điện
-
Nộp hồ sơ trực tuyến trên Cổng dịch vụ công của Bộ KH&CN
Ngay sau khi nộp, người nộp đơn sẽ nhận được số đơn – đây là cơ sở để theo dõi suốt quá trình xử lý.
5.3. Bước 3: Thẩm định hình thức (1 – 2 tháng)
Cục SHTT kiểm tra các yếu tố:
-
Tờ khai có đúng mẫu, đầy đủ thông tin
-
Mẫu nhãn hiệu đúng quy chuẩn
-
Danh mục hàng hóa, dịch vụ phân nhóm chính xác
-
Hồ sơ có đủ tài liệu, phí và lệ phí
Nếu có thiếu sót → Cục ra Thông báo thiếu sót hình thức, yêu cầu sửa đổi trong thời hạn quy định.
5.4. Bước 4: Công bố đơn đăng ký nhãn hiệu (2 tháng)
Sau khi đạt yêu cầu về hình thức, đơn được đăng công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp.
Ý nghĩa của công bố đơn:
-
Bên thứ ba có thể theo dõi, phản đối (nếu có)
-
Nhãn hiệu bắt đầu được công khai trong hệ thống dữ liệu
-
Doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin công bố để chứng minh quyền ưu tiên so với đơn nộp sau
5.5. Bước 5: Thẩm định nội dung (9 – 12 tháng)
Đây là bước quan trọng nhất, Cục SHTT sẽ đánh giá:
-
Khả năng phân biệt của nhãn hiệu
-
Mức độ trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký trước
-
Việc nhãn hiệu có thuộc nhóm bị cấm bảo hộ hay không
-
Tính hợp pháp của các yếu tố trong nhãn hiệu
Kết quả của bước thẩm định nội dung có thể là:
-
Thông báo dự định cấp văn bằng (đơn hợp lệ)
-
Thông báo dự định từ chối
-
Yêu cầu giải trình, sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ
Trong trường hợp bị dự định từ chối, người nộp đơn có quyền phản hồi và lập luận để bảo vệ nhãn hiệu của mình.
5.6. Bước 6: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (1 – 2 tháng)
Nếu nhãn hiệu đáp ứng đầy đủ điều kiện, Cục SHTT sẽ:
-
Ra Thông báo cấp văn bằng
-
Yêu cầu nộp phí cấp văn bằng, đăng bạ
-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu
Thời hạn bảo hộ:
-
10 năm kể từ ngày nộp đơn
-
Được gia hạn không giới hạn số lần, mỗi lần 10 năm
Văn bằng có giá trị trên toàn lãnh thổ Việt Nam và là căn cứ pháp lý quan trọng để bảo vệ thương hiệu khi xảy ra tranh chấp.
6. Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam (Cập nhật mới)
Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam phụ thuộc vào số nhóm hàng hóa, dịch vụ và số lượng sản phẩm/dịch vụ trong mỗi nhóm. Các khoản phí được quy định theo Thông tư của Bộ Tài chính và áp dụng trên phạm vi toàn quốc.
Dưới đây là bảng chi tiết các khoản phí phổ biến mà người nộp đơn cần chuẩn bị:
6.1. Lệ phí nộp đơn
-
150.000 – 180.000 đồng/đơn
Khoản phí này được nộp khi nộp hồ sơ, bắt buộc đối với mọi loại đơn đăng ký nhãn hiệu.
6.2. Phí thẩm định nội dung
-
550.000 – 1.000.000 đồng/nhóm hàng hóa, dịch vụ
Mức phí thay đổi tùy thuộc số lượng sản phẩm/dịch vụ trong cùng một nhóm.
6.3. Phí công bố đơn
-
120.000 đồng/đơn
Phí để đăng thông tin đơn trên Công báo Sở hữu công nghiệp.
6.4. Phí phân nhóm hàng hóa, dịch vụ (nếu phân nhóm sai)
-
100.000 – 200.000 đồng/nhóm
Nếu người nộp đơn phân nhóm chưa chính xác, Cục SHTT sẽ yêu cầu điều chỉnh và nộp thêm phí.
6.5. Phí tra cứu phục vụ thẩm định
-
60.000 – 180.000 đồng/nhóm
Áp dụng khi Cục SHTT tiến hành tra cứu mức độ trùng lặp hoặc tương tự giữa nhãn hiệu với cơ sở dữ liệu đang lưu giữ.
6.6. Phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu
Bao gồm:
-
Phí đăng bạ: 120.000 đồng
-
Phí cấp văn bằng: 120.000 đồng
-
Phí công bố văn bằng: 120.000 đồng
Tổng phí ở bước này thường: 360.000 đồng/văn bằng.
6.7. Chi phí dịch vụ (nếu sử dụng đại diện SHTT)
Nếu ủy quyền cho tổ chức đại diện SHTT, chi phí dịch vụ thường dao động:
-
1.500.000 – 3.500.000 đồng/01 nhóm
(Chưa bao gồm các khoản phí – lệ phí nhà nước)
Đây chỉ là dịch vụ tùy chọn nhưng giúp:
-
Hạn chế sai sót hồ sơ
-
Đảm bảo đánh giá chính xác khả năng đăng ký
-
Theo dõi đơn liên tục
-
Xử lý phản hồi, giải trình khi có yêu cầu từ Cục SHTT
6.8. Tổng chi phí dự kiến đăng ký nhãn hiệu
Tùy theo số nhóm đăng ký, chi phí tổng thể dao động:
➡ 1 nhóm sản phẩm/dịch vụ:
1.500.000 – 3.500.000 đồng
➡ 2 nhóm trở lên:
3.000.000 – 7.000.000 đồng
6.9. Lưu ý quan trọng về chi phí
-
Phí nhà nước không cố định theo thời gian, có thể thay đổi khi có quy định mới.
-
Chi phí tăng nếu danh mục hàng hóa, dịch vụ nhiều hoặc phân nhóm sai.
-
Người nộp đơn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách đăng ký nhiều nhóm cùng lúc, thay vì chia nhỏ thành nhiều hồ sơ.
7. Lợi ích khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Đăng ký nhãn hiệu không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều giá trị chiến lược cho cá nhân, doanh nghiệp. Việc sở hữu Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu giúp bảo vệ thương hiệu trên thị trường và tạo nền tảng phát triển bền vững.
7.1. Bảo vệ thương hiệu hợp pháp trước hành vi xâm phạm
Nhãn hiệu đã đăng ký được pháp luật bảo vệ trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Chủ sở hữu có quyền:
-
Ngăn chặn và xử lý các hành vi sao chép, nhái, sử dụng trái phép
-
Yêu cầu bồi thường thiệt hại khi bị xâm phạm
-
Yêu cầu cơ quan chức năng tịch thu hàng giả, hàng nhái
Đây là lợi thế quan trọng giúp doanh nghiệp yên tâm phát triển thương hiệu mà không lo bị đánh mất quyền.
7.2. Khẳng định uy tín và tạo niềm tin với khách hàng
Một thương hiệu có Văn bằng bảo hộ luôn tạo cảm giác chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
Khách hàng, đối tác và nhà đầu tư sẽ dễ dàng tin tưởng sản phẩm – dịch vụ của bạn hơn khi biết rằng thương hiệu đã được pháp luật bảo hộ.
7.3. Nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường
Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, đăng ký nhãn hiệu giúp:
-
Khẳng định vị trí thương hiệu
-
Phân biệt rõ ràng với đối thủ
-
Tạo điểm nhận diện mạnh để tăng khả năng tiếp cận khách hàng
Đặc biệt hiệu quả trong các ngành có mức độ cạnh tranh cao như thời trang, F&B, mỹ phẩm, công nghệ…
7.4. Dễ dàng chuyển nhượng, nhượng quyền và khai thác thương mại
Nhãn hiệu đã đăng ký là tài sản sở hữu trí tuệ có thể:
-
Chuyển nhượng (bán lại)
-
Cho phép sử dụng (licensing)
-
Nhượng quyền thương mại (franchise)
Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng mô hình kinh doanh và tăng nguồn thu nhờ khai thác thương hiệu.
7.5. Bảo vệ tên thương hiệu trên môi trường số
Khi nhãn hiệu được bảo hộ, chủ sở hữu có thể:
-
Yêu cầu gỡ bỏ website vi phạm
-
Khiếu nại đơn vị bán hàng sử dụng trái phép tên/logo
-
Bảo vệ thương hiệu trên sàn thương mại điện tử, mạng xã hội, Google, TikTok…
Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại kinh doanh trực tuyến.
7.6. Tạo nền tảng để mở rộng thị trường quốc tế
Nhãn hiệu được đăng ký tại Việt Nam có thể:
-
Đăng ký theo Hệ thống Madrid để bảo hộ tại nhiều quốc gia
-
Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng xuất khẩu
-
Ngăn chặn việc đối thủ ở nước ngoài đăng ký trước
Đây là chiến lược quan trọng với doanh nghiệp có định hướng phát triển ra khu vực và toàn cầu.
Kết luận phần 7:
Việc đăng ký nhãn hiệu mang lại giá trị pháp lý, kinh doanh lẫn chiến lược lâu dài. Đó là bước đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu bền vững và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

