Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?

Luật Tâm Đức – Nhận khởi kiện đòi nợ, tranh chấp hợp đồng dân sự

Mở đầu 

Trong đời sống xã hội, có không ít trường hợp xảy ra những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng mà người thực hiện lại được xác định là người bị tâm tâm thần. Những vụ án như “con sát hại cha mẹ ruột”, “người đi đường bị tấn công vô cớ”, hay “kẻ gây án rồi không biết gì” thường khiến dư luận hoang mang và đặt ra nhiều câu hỏi: Liệu người bị tâm thần khi phạm tội có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không? Pháp luật xử lý những trường hợp này như thế nào để vừa đảm bảo tính nhân đạo, vừa bảo vệ quyền lợi cho nạn nhân?

Đây không chỉ là vấn đề pháp lý phức tạp mà còn liên quan đến y học, tâm lý học và đạo đức xã hội. Việc xác định một người có năng lực nhận thức và điều khiển hành vi tại thời điểm phạm tội là điều kiện then chốt để truy cứu trách nhiệm hình sự. Do đó, nếu người phạm tội bị mất năng lực này vì bệnh lý tâm thần, luật pháp có thể miễn truy cứu hình sự, nhưng không đồng nghĩa với việc hoàn toàn “thoát tội” hay không chịu bất kỳ hậu quả pháp lý nào.

Bài viết này sẽ phân tích toàn diện từ góc độ pháp luật hình sự Việt Nam về: tiêu chuẩn xác định người bị tâm thần, quy trình giám định pháp y, khả năng miễn trách nhiệm hình sự, các biện pháp xử lý thay thế như bắt buộc chữa bệnh, cũng như trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Qua đó, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn cách mà pháp luật vừa bảo vệ người có bệnh lý đặc biệt, vừa giữ gìn sự công bằng cho xã hội.

Tố cáo hành vi bạo hành trẻ em – Cách bảo vệ con trẻ bằng pháp luật 2025


1. Người bị tâm thần là ai theo quy định của pháp luật?

Để xác định một người có bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không khi phạm tội, trước tiên cần hiểu rõ khái niệm “người bị tâm thần” dưới góc độ pháp luật. Không phải mọi biểu hiện bất thường về tinh thần đều được coi là mắc bệnh tâm thần theo nghĩa pháp lý, và không phải ai có chẩn đoán bệnh cũng sẽ được miễn trách nhiệm hình sự.

Theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Hình sự 2015, người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong trạng thái mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi do mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất khả năng này thì không phải chịu trách nhiệm hình sự.

Như vậy, có hai yếu tố chính để xác định người bị tâm thần không phải chịu trách nhiệm hình sự:

  • Có bệnh lý thực sự về tâm thần hoặc bệnh lý khác làm ảnh hưởng đến chức năng nhận thức, điều khiển hành vi (ví dụ: rối loạn tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc nặng, hoang tưởng,…).

  • Mất hoàn toàn năng lực nhận thức hoặc điều khiển hành vi tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội.

Việc một người được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần nhưng vẫn có thể nhận thức và điều khiển hành vi thì không đủ điều kiện để được miễn trách nhiệm hình sự. Chính vì vậy, pháp luật yêu cầu phải có kết luận giám định pháp y tâm thần, xác định rõ tình trạng bệnh lý tại thời điểm xảy ra hành vi phạm tội.

Ngoài ra, pháp luật cũng phân biệt người bị tâm thần trước, trong hoặc sau khi thực hiện hành vi phạm tội – mỗi trường hợp sẽ có cách xử lý riêng. Nội dung này sẽ được làm rõ hơn ở các phần tiếp theo của bài viết.

Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?
Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?

2. Khi nào người bị tâm thần được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự?

Không phải bất kỳ ai mắc bệnh tâm thần khi phạm tội cũng được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự. Việc xác định người đó có bị truy cứu trách nhiệm hay không phụ thuộc vào trạng thái năng lực hành vi tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội, chứ không đơn thuần dựa vào tiền sử bệnh lý hay biểu hiện bên ngoài.

Theo Điều 21 Bộ luật Hình sự 2015, một người được miễn trách nhiệm hình sự nếu tại thời điểm thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, họ bị mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình. Cụ thể, để được miễn trách nhiệm hình sự, phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:

1. Có chẩn đoán bệnh tâm thần rõ ràng

Người phạm tội phải thực sự mắc một bệnh lý về tâm thần như: tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc, rối loạn hoang tưởng, rối loạn lo âu nghiêm trọng,… Các bệnh lý này phải được xác định rõ thông qua hồ sơ y tế hoặc biểu hiện rõ ràng tại thời điểm phạm tội.

2. Mất năng lực nhận thức hoặc điều khiển hành vi

Đây là yếu tố then chốt. Người bệnh có thể mắc tâm thần nhưng nếu vẫn còn năng lực nhận thức rõ hành vi của mình là sai trái và vẫn có khả năng điều khiển hành vi đó, thì vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự. Chỉ khi bị mất hoàn toàn năng lực nhận thức hoặc điều khiển hành vi, mới được miễn truy cứu.

3. Có kết luận giám định pháp y tâm thần

Việc xác định tình trạng của người bị tâm thần không dựa trên cảm tính hay lời khai đơn thuần mà phải có kết luận giám định pháp y tâm thần của cơ quan chuyên môn. Đây là căn cứ bắt buộc để cơ quan tố tụng xem xét miễn trách nhiệm hình sự.

Lưu ý quan trọng

Nếu người phạm tội mắc bệnh tâm thần sau khi phạm tội, họ vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nhưng việc điều tra, truy tố, xét xử sẽ bị tạm hoãn cho đến khi họ hồi phục.

Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?
Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?

3. Biện pháp xử lý đối với người bị tâm thần phạm tội

Dù người bị tâm thần có thể được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự, nhưng không đồng nghĩa với việc họ không phải chịu bất kỳ biện pháp pháp lý nào. Pháp luật Việt Nam vẫn có những biện pháp xử lý đặc thù để vừa bảo vệ an toàn cho xã hội, vừa đảm bảo điều trị phù hợp cho người mắc bệnh.

1. Áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh

Theo quy định tại Điều 49 Bộ luật Hình sự 2015, người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi do mắc bệnh tâm thần có thể bị áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh. Đây không phải là hình phạt, mà là biện pháp tư pháp nhằm điều trị, kiểm soát người bệnh và ngăn ngừa họ tiếp tục gây nguy hiểm.

Biện pháp bắt buộc chữa bệnh có thể áp dụng trong các giai đoạn:

  • Trước khi khởi tố: Nếu người có dấu hiệu bệnh lý tâm thần rõ ràng, cơ quan điều tra có thể yêu cầu giám định và đề xuất áp dụng biện pháp chữa bệnh.

  • Trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử: Nếu nghi ngờ người phạm tội bị mất năng lực hành vi, cơ quan tố tụng sẽ yêu cầu giám định và ra quyết định áp dụng biện pháp điều trị.

  • Trong khi chấp hành án: Nếu người đang chấp hành hình phạt mà phát bệnh, cũng có thể tạm đình chỉ thi hành án để chữa bệnh.

Việc chữa bệnh có thể thực hiện tại cơ sở y tế chuyên biệt, nơi có đủ điều kiện an ninh và năng lực chuyên môn. Người bệnh sẽ được theo dõi định kỳ và khi đủ điều kiện phục hồi, biện pháp này sẽ được chấm dứt.

2. Không miễn trừ trách nhiệm dân sự

Dù được miễn trách nhiệm hình sự, người bị tâm thần phạm tội vẫn có thể phải bồi thường thiệt hại dân sự nếu có căn cứ xác định thiệt hại đã xảy ra và người bệnh hoặc người giám hộ của họ có khả năng bồi thường.

Phát tán clip riêng tư – Hành vi có thể đi tù theo quy định pháp luật 2025


4. Trách nhiệm bồi thường và vai trò của người giám hộ

Mặc dù pháp luật hình sự có thể miễn truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người bị tâm thần khi phạm tội, tuy nhiên trong một số trường hợp, trách nhiệm dân sự vẫn được đặt ra, đặc biệt là khi hành vi phạm tội gây ra thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tính mạng cho người khác.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, nếu người gây thiệt hại mất năng lực hành vi dân sự (ví dụ: mắc bệnh tâm thần, mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi) thì người đó không phải trực tiếp chịu trách nhiệm bồi thường. Thay vào đó, trách nhiệm này có thể thuộc về người giám hộ hợp pháp, người trực tiếp chăm sóc hoặc cơ quan, tổ chức có liên quan.

1. Người giám hộ có thể phải bồi thường

Căn cứ Điều 586 và Điều 587 Bộ luật Dân sự 2015, nếu người gây thiệt hại là người mất năng lực hành vi dân sựcó người giám hộ, thì người giám hộ hoặc người trực tiếp quản lý có thể phải thay mặt bồi thường thiệt hại, trừ khi chứng minh được mình không có lỗi trong việc quản lý, chăm sóc.
Ví dụ: Nếu một người bị tâm thần phá hoại tài sản, làm hư hỏng xe của người khác mà trước đó người giám hộ biết họ có xu hướng phá hoại nhưng không ngăn chặn kịp thời, người giám hộ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại về vật chất.

2. Bồi thường bằng tài sản của người gây thiệt hại

Trường hợp người bị tâm thần có tài sản riêng (tiền, đất đai, tài sản thừa kế…), thì việc bồi thường sẽ ưu tiên sử dụng tài sản của chính họ để khắc phục hậu quả, trước khi xét đến trách nhiệm của người giám hộ.

3. Vai trò pháp lý của người giám hộ

Người giám hộ không chỉ có trách nhiệm trong việc quản lý tài sản và sinh hoạt của người bị tâm thần mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp với cơ quan pháp luật khi xảy ra sự việc. Việc cung cấp hồ sơ bệnh án, hỗ trợ giám định, khai báo trung thực… sẽ giúp xác định rõ bản chất vụ việc và đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả nạn nhân và người mắc bệnh.

Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?
Người bị tâm thần phạm tội – Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không [2025]?

5. Một số vụ án thực tiễn liên quan đến người bị tâm thần phạm tội

Để hiểu rõ hơn quy định pháp luật, có thể tham khảo các vụ án sau:

  • Vụ án “H. sát hại mẹ ruột” tại TP.HCM: Kết luận giám định cho thấy H. bị tâm thần phân liệt và mất khả năng nhận thức – không bị truy tố, áp dụng chữa bệnh bắt buộc.

  • Vụ “Nghi phạm đánh người gây thương tích nặng” ở Hà Nội: Kết luận giám định xác định người bị tâm thần sau khi gây án – vụ án tạm đình chỉ để chữa trị, sau đó tiếp tục xử lý.

Những vụ việc trên cho thấy vai trò quan trọng của giám định pháp y trong việc phân biệt hành vi phạm tội có ý chí hay không.


Kết luận: Trách nhiệm hình sự phải đi đôi với năng lực nhận thức

Người bị tâm thần phạm tội là một trường hợp đặc biệt trong pháp luật hình sự, đòi hỏi sự xem xét thận trọng, vừa đảm bảo an toàn xã hội, vừa tôn trọng quyền con người và tính nhân đạo trong việc xử lý. Việc miễn truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người bị tâm thần không đồng nghĩa với “thoát tội” hay bỏ qua hậu quả gây ra, mà là chuyển sang các biện pháp tư pháp mang tính đặc thù, phù hợp với tình trạng sức khỏe và năng lực nhận thức của người đó.

Pháp luật Việt Nam quy định rõ: chỉ khi người phạm tội bị mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi tại thời điểm thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội thì mới được miễn trách nhiệm hình sự. Đồng thời, các cơ quan tiến hành tố tụng phải dựa vào kết luận giám định pháp y tâm thần để đưa ra quyết định xử lý. Trong mọi trường hợp, người bị tâm thần gây hậu quả cho người khác vẫn có thể bị áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh và/hoặc phải bồi thường dân sự, tùy theo mức độ thiệt hại và khả năng tài chính.

Đối với gia đình và người giám hộ của người bị tâm thần, cần chủ động trong việc quản lý, giám sát hành vi, đồng thời sớm đưa người bệnh đến cơ sở điều trị nếu có dấu hiệu bất ổn. Trong trường hợp không may người bệnh gây hậu quả nghiêm trọng, người giám hộ cần hợp tác đầy đủ với cơ quan chức năng, cung cấp thông tin y tế, phối hợp giám định và thực hiện nghĩa vụ dân sự (nếu có).

Tóm lại, câu hỏi “Người bị tâm thần phạm tội có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?” không có đáp án đơn giản. Mỗi vụ việc cần được phân tích kỹ lưỡng theo tình trạng tâm thần thực tế, hậu quả gây ra và mức độ nhận thức của người phạm tội. Vì vậy, trong các trường hợp cụ thể, việc tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là hết sức cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý phát sinh.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632