Mở đầu
Trong một cuộc hôn nhân, ngoài tình cảm và tài sản, vợ chồng còn có thể phát sinh những khoản nợ chung hoặc nợ riêng trong quá trình chung sống. Khi hôn nhân đổ vỡ, việc phân chia tài sản luôn đi kèm với câu hỏi: “Ai là người chịu trách nhiệm trả nợ sau ly hôn?”. Đây là vấn đề không chỉ gây tranh cãi giữa các bên mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không được xử lý đúng cách.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, việc phân định nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mục đích khoản vay, thời điểm vay, sự đồng thuận giữa hai vợ chồng, và cả việc sử dụng số tiền đó cho mục đích gì. Vì vậy, việc hiểu rõ các quy định pháp luật và phân biệt được nợ chung, nợ riêng là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mỗi bên, tránh thiệt hại và những rắc rối về pháp lý sau này.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng thể, đầy đủ và cập nhật về vấn đề nợ chung, nợ riêng và nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn. Đồng thời, hướng dẫn cách xử lý trong trường hợp phát sinh tranh chấp nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan.
1. Cơ sở pháp lý về nghĩa vụ tài sản của vợ chồng khi ly hôn
1.1. Các quy định pháp luật liên quan
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là văn bản pháp lý chính điều chỉnh các quan hệ về tài sản, nghĩa vụ tài chính giữa vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân cũng như khi ly hôn. Cụ thể:
- Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng;
- Điều 43 quy định về tài sản riêng của vợ, chồng;
- Điều 37 và 60 quy định về nghĩa vụ tài sản chung và riêng của vợ chồng.
Bên cạnh đó, Bộ luật Dân sự 2015 và Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cũng có những quy định liên quan đến trách nhiệm trả nợ, giải quyết tranh chấp và cưỡng chế thi hành án trong trường hợp cần thiết.
1.2. Nguyên tắc phân chia nợ khi ly hôn
Theo luật định, việc phân chia nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn phải đảm bảo các nguyên tắc:
- Xác định đúng bản chất khoản nợ (nợ chung hay nợ riêng);
- Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên;
- Tôn trọng sự thỏa thuận của vợ chồng nếu có;
- Bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba (chủ nợ).
Nếu vợ chồng không thỏa thuận được, Tòa án sẽ phân chia nghĩa vụ trả nợ dựa trên tài liệu, chứng cứ cụ thể và căn cứ vào mục đích sử dụng khoản nợ.

2. Thế nào là nợ chung của vợ chồng?
Nợ chung là một trong những vấn đề pháp lý quan trọng cần được làm rõ khi vợ chồng tiến hành thủ tục ly hôn. Việc xác định khoản nợ nào là nợ chung có ý nghĩa then chốt trong việc phân định nghĩa vụ trả nợ và nghĩa vụ tài sản, tránh tranh chấp phát sinh không đáng có. Theo quy định tại Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ chung của vợ chồng là nghĩa vụ tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình hoặc tạo lập, duy trì, phát triển khối tài sản chung.
2.1. Các khoản vay phục vụ mục đích chung
Khoản nợ được coi là nợ chung nếu hội tụ đầy đủ các điều kiện:
-
Phát sinh trong thời kỳ hôn nhân hợp pháp;
-
Phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình hoặc tạo thu nhập chung;
-
Có sự đồng thuận trực tiếp hoặc gián tiếp từ cả hai vợ chồng.
Một số ví dụ điển hình của nợ chung bao gồm:
-
Vay để mua nhà ở chung, xe phục vụ việc đi lại gia đình;
-
Vay vốn để đầu tư kinh doanh hộ gia đình hoặc doanh nghiệp mà cả hai cùng góp công, góp sức;
-
Các khoản vay nhằm chi trả chi phí học hành, chữa bệnh cho con chung hoặc thành viên trong gia đình;
-
Vay tiêu dùng để mua sắm đồ dùng sinh hoạt chung trong gia đình.
Thậm chí, trong nhiều trường hợp khoản vay chỉ đứng tên một bên vợ hoặc chồng, nhưng nếu có căn cứ chứng minh rằng khoản vay đó phục vụ lợi ích chung thì vẫn được xác định là nợ chung, buộc cả hai bên phải liên đới thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
2.2. Không bắt buộc phải có chữ ký của cả hai vợ chồng
Trong thực tiễn, không phải tất cả các khoản vay nợ chung đều có chữ ký của cả hai người. Điều quan trọng là khoản nợ đó có mục đích sử dụng vì lợi ích gia đình hay không. Tòa án sẽ dựa trên:
-
Hợp đồng vay vốn;
-
Lời khai của bên cho vay và người thân;
-
Các chứng từ thể hiện việc sử dụng khoản vay;
-
Sự đóng góp, quản lý tài chính của mỗi bên trong hôn nhân.
2.3. Trách nhiệm liên đới trong nghĩa vụ trả nợ chung
Một khi khoản nợ được xác định là nợ chung, cả hai vợ chồng đều phải có trách nhiệm liên đới thanh toán khoản nợ đó với bên cho vay. Việc một bên tuyên bố không biết hoặc không ký kết hợp đồng vay không có giá trị nếu:
-
Có bằng chứng cho thấy khoản vay phục vụ mục đích chung;
-
Cả hai bên đều hưởng lợi từ khoản vay đó;
-
Khoản vay đó duy trì hoặc tăng giá trị khối tài sản chung.
Sau khi ly hôn, nếu Tòa án tuyên bố đây là nợ chung, thì nghĩa vụ trả nợ có thể được chia đều hoặc chia theo tỷ lệ tùy vào sự thỏa thuận hoặc phán quyết của Tòa. Tuy nhiên, với bên thứ ba (chủ nợ), hai người vẫn có trách nhiệm thanh toán toàn bộ khoản nợ, sau đó mới thực hiện quyền yêu cầu hoàn trả nội bộ giữa hai bên.
2.4. Ví dụ thực tế minh họa
Để làm rõ hơn, có thể xem xét một số tình huống thực tế sau:
-
Trường hợp 1: Vợ chồng anh H. trong thời kỳ hôn nhân vay ngân hàng 800 triệu đồng để mở cửa hàng kinh doanh đồ điện tử do cả hai cùng đứng tên kinh doanh. Khi ly hôn, cả hai bên đều được xác định là có nghĩa vụ trả nợ vì đây là nợ chung phục vụ mục đích tạo thu nhập gia đình.
-
Trường hợp 2: Chị M. đứng tên vay 200 triệu đồng mua sắm nội thất cho ngôi nhà chung của hai vợ chồng. Anh chồng không trực tiếp ký vào hợp đồng vay nhưng có cùng chọn mua nội thất và thanh toán một phần từ tài khoản ngân hàng của gia đình. Đây cũng là nợ chung, vì khoản vay được sử dụng vào lợi ích gia đình và có sự tham gia thực tế của cả hai người.
2.5. Tranh chấp khi một bên phủ nhận trách nhiệm
Một tình huống phổ biến xảy ra khi ly hôn là một trong hai bên phủ nhận nghĩa vụ trả nợ, cho rằng đó là khoản nợ do người kia tự ý vay mà không thông báo, không bàn bạc. Khi đó, Tòa án sẽ tiến hành điều tra, xác minh:
-
Có sự đồng thuận hay không?
-
Khoản tiền có phục vụ cho lợi ích gia đình hay cá nhân?
-
Bên còn lại có được hưởng lợi hay có biết về khoản vay không?
Trong trường hợp không đủ chứng cứ để xác định là nợ chung, khoản nợ sẽ được coi là nợ riêng của người đứng tên vay. Ngược lại, nếu bên vay không chứng minh được mục đích cá nhân, thì khoản vay sẽ được xem là nợ chung mặc nhiên và cả hai đều có nghĩa vụ trả nợ.

3. Những khoản nợ được xác định là nợ riêng
Nợ riêng là các khoản nợ:
- Phát sinh trước thời kỳ hôn nhân;
- Dùng cho mục đích cá nhân, không phục vụ lợi ích chung;
- Một bên vay mà bên còn lại không biết, không đồng ý;
- Khoản vay dùng vào việc trái pháp luật (ví dụ: cờ bạc, cá độ…).
Theo Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình, người nào đứng tên vay và sử dụng khoản vay cho mục đích cá nhân thì phải tự chịu trách nhiệm thanh toán.
Trong các trường hợp này, bên kia có quyền từ chối nghĩa vụ trả nợ, và chủ nợ chỉ có thể yêu cầu người vay gốc thanh toán.
4. Cách xác định khoản nợ là chung hay riêng
4.1. Căn cứ pháp lý và chứng cứ
Việc xác định khoản nợ là chung hay riêng cần dựa trên các căn cứ như:
- Hợp đồng vay vốn;
- Mục đích sử dụng khoản vay;
- Ý kiến và sự đồng thuận của vợ/chồng;
- Thời điểm khoản vay được tạo lập;
- Chứng từ thể hiện việc sử dụng khoản tiền vay.
Nếu có tranh chấp, Tòa án sẽ:
- Triệu tập bên cho vay;
- Thu thập chứng cứ về việc sử dụng tiền vay;
- Xác định mức độ liên quan của người còn lại;
- Ra phán quyết phân chia trách nhiệm tài chính.
4.2. Trường hợp khó xác định
Có nhiều trường hợp phức tạp khi khoản nợ vừa có yếu tố chung vừa có yếu tố riêng. Ví dụ:
- Khoản vay dùng vừa để đầu tư kinh doanh chung, vừa tiêu dùng cá nhân;
- Bên vay khai báo sai mục đích sử dụng.
Khi đó, Tòa án có thể phân chia nghĩa vụ trả nợ theo tỷ lệ phần lợi ích mà mỗi bên nhận được hoặc bác bỏ một phần trách nhiệm nếu phát hiện có dấu hiệu gian dối.
5. Có thể thỏa thuận phân chia nợ khi ly hôn không?
Câu trả lời là có. Pháp luật hiện hành khuyến khích vợ chồng tự thỏa thuận các vấn đề liên quan đến tài sản và nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn, bao gồm:
- Người nào chịu khoản nợ nào;
- Hình thức thanh toán;
- Phân chia tài sản gắn với nghĩa vụ trả nợ.
Nếu có thỏa thuận rõ ràng và hợp pháp, Tòa án sẽ công nhận sự thỏa thuận này trong bản án hoặc quyết định ly hôn. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba (người cho vay), sự thỏa thuận đó không được làm ảnh hưởng đến nghĩa vụ trả nợ gốc đã cam kết.
BÁN TÀI SẢN SAU LY HÔN CẦN NHỮNG GIẤY TỜ GÌ?
6. Vai trò của Tòa án trong giải quyết nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn
Tòa án có vai trò quan trọng trong:
- Xác minh tính chất khoản nợ;
- Phân tích chứng cứ do các bên cung cấp;
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên và bên thứ ba;
- Đưa ra phán quyết công bằng về trách nhiệm tài chính.
Nếu một bên không hợp tác hoặc giấu thông tin, Tòa có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế hoặc yêu cầu cung cấp thông tin từ ngân hàng, bên cho vay để làm rõ sự việc.

Án phí ly hôn đơn phương và 6 điều cần biết
7. Hậu quả pháp lý nếu không thực hiện nghĩa vụ trả nợ sau ly hôn
Việc không thực hiện nghĩa vụ trả nợ sau khi ly hôn có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của bên cho vay mà còn tác động trực tiếp đến tài sản và uy tín của người có nghĩa vụ trả nợ. Cụ thể:
7.1. Bị khởi kiện ra Tòa án
Khi bên có nghĩa vụ không trả nợ đúng hạn, chủ nợ hoàn toàn có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu thanh toán. Việc này có thể dẫn đến việc xét xử dân sự và tuyên buộc thi hành nghĩa vụ trả nợ theo phán quyết của Tòa.
7.2. Thi hành án và cưỡng chế tài sản
Sau khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, nếu người phải thi hành án vẫn không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ trả nợ:
-
Cơ quan thi hành án dân sự sẽ tiến hành kê biên, phong tỏa và xử lý tài sản của người đó để đảm bảo việc thanh toán nợ;
-
Các tài sản có thể bị xử lý bao gồm: tiền mặt, tài khoản ngân hàng, xe cộ, nhà đất, hoặc tài sản đã được chia sau ly hôn;
-
Trong một số trường hợp, thu nhập hàng tháng (lương, tiền công…) cũng có thể bị trích khấu trừ theo tỷ lệ phù hợp.
7.3. Liên đới trách nhiệm nếu là khoản nợ chung
Nếu khoản nợ được xác định là nợ chung, dù hai bên đã ly hôn và thỏa thuận chia nghĩa vụ trả nợ, nhưng bên nhận nghĩa vụ không trả thì bên còn lại vẫn có thể bị yêu cầu liên đới trách nhiệm thanh toán với chủ nợ. Đây là cơ chế nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba và thể hiện rằng thỏa thuận nội bộ giữa vợ chồng không làm mất đi nghĩa vụ trả nợ ban đầu với chủ nợ.
7.4. Chịu chế tài hành chính hoặc trách nhiệm hình sự (nếu có dấu hiệu gian dối)
Trường hợp người có nghĩa vụ cố tình lẩn tránh, trốn nợ, hoặc có hành vi gian dối khi vay (ví dụ: vay tiền rồi bỏ trốn, làm giả giấy tờ, cung cấp thông tin sai sự thật…) có thể bị xử lý theo các quy định:
-
Xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP nếu có hành vi vi phạm trong lĩnh vực dân sự;
-
Truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự nếu có dấu hiệu của tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” hoặc “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” (các Điều 175 và 174 BLHS 2015, sửa đổi 2017).
Kết luận
Việc xác định nợ chung, nợ riêng khi ly hôn là bước quan trọng nhằm phân chia công bằng nghĩa vụ trả nợ, tránh xảy ra tranh chấp pháp lý sau này. Dù là nợ đứng tên ai, điều quan trọng nhất là xác định được mục đích sử dụng và sự đồng thuận của các bên trong quá trình vay nợ.
Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, mỗi người nên chủ động trang bị kiến thức pháp luật, lưu trữ đầy đủ chứng từ và cân nhắc tìm đến sự hỗ trợ của luật sư nếu cần thiết. Bởi vì, không chỉ chia tài sản, mà cả nghĩa vụ trả nợ cũng là điều cần được giải quyết minh bạch, công bằng sau một cuộc hôn nhân đổ vỡ.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)