Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?

Lừa đảo online và cách tố cáo theo quy định pháp luật 2025

1. Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không? 

Trong thực tế đời sống, không ít cặp đôi chọn cách sống chung như vợ chồng mà không tiến hành đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nguyên nhân có thể đến từ tâm lý ngại thủ tục, nghĩ rằng tổ chức đám cưới là đủ, hoặc đơn giản vì chủ quan không để ý đến quy định pháp luật. Tuy nhiên, khi mâu thuẫn xảy ra và muốn chấm dứt quan hệ, nhiều người lúng túng không biết: Không có giấy đăng ký kết hôn thì có được ly hôn không? Tòa án có giải quyết hay từ chối thụ lý?

Vấn đề này không chỉ gây thắc mắc cho người dân mà còn dẫn đến nhiều tranh chấp phức tạp liên quan đến con chung, tài sản chung, quyền thừa kế… nếu không xử lý đúng quy định. Thực tế, Luật Hôn nhân và Gia đình đã có quy định rất rõ ràng về hiệu lực của hôn nhân và điều kiện để quan hệ vợ chồng được pháp luật công nhận. Vì vậy, việc hiểu rõ các quy định pháp luật về ly hôn khi không có giấy đăng ký kết hôn sẽ giúp bạn tránh được rủi ro, đồng thời biết cách bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình và con cái.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết: Hôn nhân không đăng ký có được coi là hợp pháp không? Khi chia tay, Tòa án giải quyết như thế nào? Quyền nuôi con và tài sản chung sẽ xử lý ra sao?


2. Khái niệm và căn cứ pháp luật 

Để trả lời câu hỏi không có giấy đăng ký kết hôn có được ly hôn không, trước hết cần hiểu thế nào là một cuộc hôn nhân hợp pháp.

Hôn nhân hợp pháp theo Luật Hôn nhân và Gia đình

Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ: “Việc kết hôn phải được đăng ký và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo quy định của pháp luật. Việc kết hôn không được đăng ký theo quy định thì không có giá trị pháp lý.”

Điều này có nghĩa là, dù hai người có tổ chức lễ cưới, sống chung nhiều năm, thậm chí có con chung, thì chỉ khi đăng ký kết hôn tại UBND cấp xã/phường mới được pháp luật công nhận là vợ chồng hợp pháp. Nếu không đăng ký, quan hệ đó chỉ là “sống chung như vợ chồng” mà thôi.

Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?
Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?

Không đăng ký kết hôn thì có được ly hôn?

Khái niệm ly hôn theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Như vậy, chỉ khi có quan hệ vợ chồng hợp pháp thì mới có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.

Nếu không có giấy đăng ký kết hôn, thì Tòa án sẽ không thụ lý vụ án ly hôn theo nghĩa thông thường. Thay vào đó, căn cứ Điều 14 Luật Hôn nhân và Gia đình, Tòa án sẽ giải quyết theo hướng không công nhận quan hệ vợ chồng.

Căn cứ pháp luật liên quan

Một số điều luật quan trọng cần lưu ý:

  • Điều 9: Quy định về đăng ký kết hôn.

  • Điều 14: Nam, nữ có đủ điều kiện kết hôn theo luật nhưng không đăng ký thì không làm phát sinh quyền, nghĩa vụ vợ chồng.

  • Điều 53: Khi giải quyết yêu cầu liên quan, Tòa án tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng.

  • Điều 15, 16: Quy định về quyền, nghĩa vụ của cha mẹ đối với con và việc giải quyết tài sản trong trường hợp sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn.

Như vậy, ly hôn không giấy đăng ký kết hôn thực chất không phải là “ly hôn”, mà là một thủ tục pháp lý để Tòa án giải quyết hậu quả của việc nam nữ sống chung nhưng không đăng ký kết hôn.


3. Trường hợp không có giấy đăng ký kết hôn 

Thực tế hiện nay, có khá nhiều trường hợp nam nữ về chung sống với nhau, tổ chức lễ cưới, ra mắt họ hàng nhưng lại không đi đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường. Đến khi mâu thuẫn gia đình xảy ra, một bên nộp đơn “ly hôn” ra Tòa thì gặp phải vướng mắc vì pháp luật không công nhận quan hệ vợ chồng. Vậy Tòa án xử lý như thế nào trong tình huống này?

3.1. Không được coi là ly hôn đúng nghĩa

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, ly hôn chỉ áp dụng cho trường hợp có quan hệ hôn nhân hợp pháp. Nếu không có giấy đăng ký kết hôn thì Tòa án sẽ không giải quyết theo thủ tục ly hôn, mà thay vào đó sẽ tuyên bố “không công nhận quan hệ vợ chồng” giữa hai bên.

Điều này có nghĩa, khi bạn nộp đơn xin ly hôn nhưng không xuất trình được giấy đăng ký kết hôn, Tòa án sẽ không coi đây là vụ án ly hôn thông thường. Thay vào đó, vụ việc được xử lý như một yêu cầu dân sự về việc chấm dứt quan hệ nam nữ sống chung không đăng ký kết hôn.

3.2. Hậu quả pháp lý khi không có giấy đăng ký kết hôn

Mặc dù không được công nhận là vợ chồng hợp pháp, nhưng trên thực tế giữa hai người có thể đã hình thành nhiều mối quan hệ về con cái, tài sản, nghĩa vụ chung. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã dự liệu điều này và có quy định cụ thể:

Về quan hệ vợ chồng

  • Hai bên không có quyền, nghĩa vụ vợ chồng theo luật (ví dụ: nghĩa vụ chung sống, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ chồng, quyền thừa kế của vợ chồng…).

  • Trên giấy tờ pháp lý, Tòa án sẽ chỉ tuyên bố: “Không công nhận quan hệ vợ chồng giữa ông A và bà B”.

Về con chung

  • Điều 15 và Điều 81 Luật HNGĐ quy định: Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con chung vẫn được bảo đảm đầy đủ, không phụ thuộc vào việc có đăng ký kết hôn hay không.

  • Tòa án sẽ xem xét quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng dựa trên quyền lợi mọi mặt của con, ưu tiên người có điều kiện tốt hơn về kinh tế, thời gian chăm sóc, môi trường sống.

  • Con vẫn có quyền khai sinh mang tên cha, mẹ theo quy định.

Về tài sản chung

  • Điều 16 Luật HNGĐ nêu rõ: Quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng giữa các bên sẽ được giải quyết theo thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được thì áp dụng Bộ luật Dân sự và các quy định liên quan.

  • Tài sản chung được chia dựa trên nguyên tắc: ai chứng minh được công sức đóng góp nhiều hơn thì được chia phần nhiều hơn.

  • Ví dụ: Nếu cả hai cùng mua đất nhưng chỉ một người đứng tên, Tòa án vẫn có thể xem xét công sức đóng góp để chia tài sản công bằng.

3.3. Ý nghĩa thực tế của việc “không công nhận quan hệ vợ chồng”

Việc Tòa án tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng có ba ý nghĩa chính:

  1. Xác định rõ giữa hai bên không còn ràng buộc pháp lý như vợ chồng.

  2. Giải quyết dứt điểm các vấn đề về con chung và tài sản chung, tránh tranh chấp kéo dài.

  3. Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con cái, đảm bảo dù cha mẹ không kết hôn thì quyền lợi của trẻ vẫn được tôn trọng.

3.4. Ví dụ minh họa

Anh A và chị B sống chung với nhau 10 năm, có 2 con chung, mua được một căn nhà đứng tên cả hai. Do mâu thuẫn, anh A nộp đơn ly hôn nhưng không có giấy đăng ký kết hôn. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ không xử “ly hôn” mà tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng giữa anh A và chị B. Sau đó, Tòa sẽ tiếp tục giải quyết:

    • Giao quyền nuôi con cho một bên, bên còn lại có nghĩa vụ cấp dưỡng.

    • Chia căn nhà dựa trên công sức đóng góp của cả hai.

Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?
Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?

4. Quy trình giải quyết tại Tòa 

Khi nam nữ sống chung như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn, nếu muốn chấm dứt quan hệ thì thủ tục không gọi là “ly hôn” mà là yêu cầu Tòa án không công nhận quan hệ vợ chồng. Quy trình cơ bản như sau:

4.1. Nộp đơn yêu cầu

Người có nhu cầu chấm dứt quan hệ sẽ nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người kia cư trú. Trong đơn, thay vì ghi “xin ly hôn”, cần ghi rõ yêu cầu Tòa án:

  • Không công nhận quan hệ vợ chồng.

  • Giải quyết về con chung (quyền nuôi con, cấp dưỡng).

  • Giải quyết về tài sản chung, nợ chung (nếu có).

4.2. Chuẩn bị hồ sơ

Bộ hồ sơ thường bao gồm:

  • Đơn yêu cầu không công nhận quan hệ vợ chồng.

  • Chứng minh nhân dân/CCCD, hộ khẩu của người nộp đơn.

  • Giấy khai sinh của con (nếu có).

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, sử dụng tài sản chung như sổ đỏ, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm…

  • Các tài liệu khác chứng minh công sức đóng góp hoặc nghĩa vụ tài chính.

4.3. Thẩm quyền giải quyết

Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền thụ lý. Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Tòa án sẽ xem xét và thụ lý theo thủ tục dân sự, không phải vụ án hôn nhân gia đình thông thường.

4.4. Thời gian và án phí

  • Thời gian: Thông thường từ 4–6 tháng, tùy mức độ phức tạp của vụ việc (có tranh chấp tài sản hay không).

  • Án phí: Nếu chỉ yêu cầu không công nhận quan hệ vợ chồng và giải quyết về con thì án phí khoảng 300.000 đồng. Nếu có tranh chấp tài sản thì án phí được tính theo giá trị tài sản tranh chấp theo quy định của pháp luật.

Như vậy, mặc dù không được công nhận là vụ án ly hôn, nhưng Tòa án vẫn có thẩm quyền giải quyết các vấn đề phát sinh khi hai người sống chung mà không đăng ký kết hôn.


5. Lưu ý quan trọng

Khi giải quyết trường hợp sống chung nhưng không đăng ký kết hôn, có một số vấn đề bạn cần đặc biệt lưu ý:

    1. Không có quyền “ly hôn” đúng nghĩa
      Nếu chưa đăng ký kết hôn, Tòa án sẽ không thụ lý đơn ly hôn mà chỉ ra quyết định không công nhận quan hệ vợ chồng. Do đó, bạn không nên ghi trong đơn là “xin ly hôn” mà phải trình bày đúng yêu cầu pháp lý.

    2. Quyền lợi của con chung vẫn được bảo đảm
      Dù cha mẹ không đăng ký kết hôn, quyền và nghĩa vụ đối với con vẫn được pháp luật công nhận. Tòa án sẽ xem xét quyền nuôi con dựa trên lợi ích của trẻ, đồng thời buộc bên không trực tiếp nuôi phải có nghĩa vụ cấp dưỡng.

    3. Tài sản chung cần có chứng cứ
      Khi giải quyết tài sản, nếu không có văn bản thỏa thuận, Tòa sẽ áp dụng quy định của Bộ luật Dân sự để phân chia theo công sức đóng góp. Do đó, bạn cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh như: hợp đồng mua bán, hóa đơn, chứng từ thanh toán.

    4. Khuyến nghị đăng ký kết hôn hợp pháp
      Việc không đăng ký kết hôn gây ra nhiều bất lợi pháp lý, đặc biệt khi phát sinh tranh chấp. Vì vậy, nếu vẫn còn chung sống, hai bên nên tiến hành đăng ký kết hôn để được pháp luật bảo vệ quyền lợi đầy đủ.

Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?
Ly hôn không giấy đăng ký kết hôn – Có được Tòa án giải quyết không?

6. Kết luận 

Qua phân tích có thể thấy, ly hôn không giấy đăng ký kết hôn thực chất không phải là một vụ án ly hôn đúng nghĩa, bởi pháp luật không công nhận quan hệ vợ chồng khi chưa đăng ký. Thay vào đó, Tòa án sẽ giải quyết theo hướng tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng và xem xét các vấn đề phát sinh liên quan đến con chung, tài sản, nghĩa vụ tài chính.

Điều quan trọng cần nhớ là:

  • Không có đăng ký kết hôn thì không được công nhận là vợ chồng hợp pháp.

  • Con chung vẫn được pháp luật bảo vệ quyền lợi về nuôi dưỡng, cấp dưỡng, thừa kế.

  • Tài sản chung sẽ được chia dựa trên thỏa thuận hoặc công sức đóng góp của mỗi bên.

Để tránh những rắc rối pháp lý khi mâu thuẫn gia đình xảy ra, tốt nhất các cặp đôi nên đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền. Đây là thủ tục pháp lý bắt buộc, đồng thời là căn cứ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và con cái. Trong trường hợp đã rơi vào tình huống “không giấy đăng ký kết hôn”, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ và có thể nhờ luật sư hỗ trợ để quá trình giải quyết tại Tòa diễn ra nhanh chóng, đúng quy định.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632