LY HÔN GIÀNH QUYỀN NUÔI CON: NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VÀ CÁCH BẢO VỆ QUYỀN LỢI CHO CON
1. TỔNG QUAN VỀ QUYỀN NUÔI CON KHI LY HÔN
Ly hôn là chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp, nhưng quan hệ cha mẹ – con cái thì vẫn tồn tại. Khi ly hôn, việc quan trọng nhất là xác định ai là người trực tiếp nuôi dưỡng, giáo dục, chăm sóc con chung.
Việc giành quyền nuôi con không chỉ là quyền lợi hợp pháp của cha/mẹ mà còn là trách nhiệm cao cả với tương lai của trẻ. Khi vợ chồng không thỏa thuận được, Tòa án sẽ căn cứ vào quyền lợi toàn diện của trẻ em để ra phán quyết.
Phân biệt nuôi con trực tiếp và nghĩa vụ cấp dưỡng
-
Người trực tiếp nuôi con là người sẽ sống cùng con, chịu trách nhiệm chính về đời sống, học tập, phát triển của trẻ sau ly hôn.
-
Người không trực tiếp nuôi con vẫn phải cấp dưỡng định kỳ, đảm bảo trẻ không thiếu thốn vật chất.
Thống kê thực tế
Tại Việt Nam, hơn 65% các vụ ly hôn có con chung đều xảy ra tranh chấp quyền nuôi con. Trong đó, phần lớn các trường hợp đều do:
-
Mâu thuẫn về mức cấp dưỡng
-
Không thống nhất điều kiện chăm sóc
-
Mỗi bên đều cho rằng mình đủ điều kiện tốt hơn

2. CĂN CỨ PHÁP LÝ VỀ GIÀNH QUYỀN NUÔI CON KHI LY HÔN
Việc giành quyền nuôi con được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật Việt Nam gồm nhiều văn bản chính:
2.1. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
Đây là cơ sở pháp lý trọng tâm:
-
Điều 81: Vợ chồng có quyền thỏa thuận việc nuôi con sau ly hôn. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định giao cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào lợi ích toàn diện của con.
-
Điều 82: Bên không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom và nghĩa vụ cấp dưỡng.
-
Điều 83: Hạn chế quyền thăm nom nếu gây ảnh hưởng đến tâm lý, thể chất của con.
2.2. Luật Trẻ em 2016
-
Khẳng định quyền được sống cùng cha mẹ, được bảo vệ, chăm sóc của trẻ em.
-
Ưu tiên quyền lợi trẻ trong mọi quyết định hành chính và tư pháp.
2.3. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
-
Quy định quy trình khởi kiện ly hôn và yêu cầu quyền nuôi con
-
Căn cứ trình tự hòa giải, thu thập chứng cứ và xét xử
2.4. Các văn bản hướng dẫn
-
Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTP về hướng dẫn áp dụng Luật Hôn nhân và Gia đình
-
Nghị định 126/2014/NĐ-CP và Thông tư liên tịch số 01/2016 về nghĩa vụ cấp dưỡng
→ Lưu ý: Quy định pháp luật đặt trẻ em làm trung tâm, cha hoặc mẹ không phải là “người được quyền”, mà là “người phù hợp nhất để nuôi dưỡng con”.
3. NGUYÊN TẮC GIẢI QUYẾT QUYỀN NUÔI CON KHI LY HÔN
Việc xác định ai được nuôi con không dựa vào giới tính, độ tuổi hay mức thu nhập đơn thuần, mà dựa trên quyền lợi toàn diện của con.
Các nguyên tắc gồm:
-
Đảm bảo tốt nhất về thể chất, tinh thần, học tập và phát triển của trẻ
-
Trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên được hỏi ý kiến về nguyện vọng sống với ai
-
Không làm gián đoạn sự gắn bó của trẻ với môi trường sống ổn định
Nếu hai bên thỏa thuận được thì Tòa án chỉ ghi nhận. Nếu không, Tòa án sẽ căn cứ vào chứng cứ để đưa ra phán quyết.
4. AI ĐƯỢC ƯU TIÊN GIÀNH QUYỀN NUÔI CON?
Trong nhiều vụ án ly hôn, câu hỏi được đặt ra nhiều nhất là: “Tòa sẽ ưu tiên cha hay mẹ?“. Câu trả lời là không có mặc định nào tuyệt đối, mà phụ thuộc vào điều kiện thực tế của mỗi bên.
4.1. Ưu tiên mẹ khi con còn nhỏ
Theo Điều 81 Luật HNGĐ 2014, nếu con dưới 36 tháng tuổi, người mẹ được ưu tiên chăm sóc trừ khi có chứng cứ không đủ điều kiện (nghiện ma túy, không nơi ở, bạo hành…).
4.2. Trẻ từ 7 tuổi trở lên: được hỏi ý kiến
Nếu con đủ 7 tuổi, Tòa bắt buộc hỏi ý kiến trẻ muốn sống cùng ai. Tuy nhiên, Tòa không chỉ dựa vào nguyện vọng này, mà còn kết hợp điều kiện thực tế của cha mẹ.
4.3. Các yếu tố thực tiễn khác khi giành quyền nuôi con
Tòa án sẽ xét:
-
Thu nhập ổn định và phù hợp nuôi con
-
Thời gian dành cho con nhiều hơn
-
Có môi trường sống an toàn (gần trường học, không ô nhiễm…)
-
Không mắc các tệ nạn xã hội
-
Có người thân hỗ trợ chăm sóc
Xem thêm: Ly hôn đơn phương: Luật sư Bình Dương tư vấn chi tiết mới nhất 2025
4.4. Trường hợp cả hai bên ngang bằng
Tòa có thể xem xét yếu tố gắn bó của con với ai nhiều hơn, ai chăm sóc con trước đó. Nếu quá ngang bằng, Tòa sẽ căn cứ vào nguyện vọng con và mức độ ổn định.
4.5. Trường hợp đặc biệt: cả hai bên không đủ điều kiện
Có thể giao con cho người giám hộ hoặc tổ chức chăm sóc trẻ (rất hiếm), hoặc bên thứ ba có điều kiện (ông bà, cô/dì…).

5. YẾU TỐ TÒA ÁN XEM XÉT KHI GIẢI QUYẾT QUYỀN NUÔI CON
Khi giải quyết tranh chấp nuôi con, Tòa án đánh giá toàn diện các yếu tố sau:
1. Thu nhập và điều kiện kinh tế
Tòa án xem xét thu nhập ổn định, tài sản sở hữu, điều kiện đảm bảo sinh hoạt, học tập cho con.
2. Thời gian chăm sóc, nuôi dưỡng con
Người thường xuyên chăm sóc, hiểu con, gắn bó tình cảm sẽ được đánh giá cao.
3. Đạo đức, lối sống
Người có lối sống lành mạnh, không có hành vi bạo lực, nghiện ngập, sẽ có lợi thế.
4. Môi trường sống và học tập
Ai có thể tạo ra môi trường an toàn, gần trường học, bệnh viện, người thân… sẽ được ưu tiên.
5. Ý kiến của trẻ (nếu đủ 7 tuổi)
Trẻ có thể được Tòa triệu tập để hỏi ý kiến một cách riêng biệt.
6. HỒ SƠ VÀ THỦ TỤC YÊU CẦU GIÀNH QUYỀN NUÔI CON
1. Hồ sơ gồm:
-
Đơn khởi kiện yêu cầu ly hôn hoặc tranh chấp quyền nuôi con
-
Bản sao CMND/CCCD, hộ khẩu
-
Giấy khai sinh của con
-
Giấy tờ chứng minh điều kiện kinh tế, công việc, nơi ở
-
Chứng cứ về hành vi của bên kia nếu cần (bạo hành, bỏ bê…)
2. Thủ tục
-
Nộp đơn tại Tòa án nơi bị đơn cư trú
-
Tòa án thụ lý và triệu tập hòa giải
-
Nếu không hòa giải thành, Tòa đưa ra xét xử
-
Bản án có thể bị kháng cáo lên cấp phúc thẩm nếu không đồng thuận
7. KINH NGHIỆM KHI GIÀNH QUYỀN NUÔI CON
Việc giành quyền nuôi con sau ly hôn không chỉ là trình bày mong muốn trước Tòa, mà cần chiến lược pháp lý, chứng cứ đầy đủ và hành vi ứng xử chuẩn mực. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng:
7.1. Chuẩn bị kỹ hồ sơ tài chính và nhân thân
Một trong những yếu tố then chốt là chứng minh mình có đủ điều kiện vật chất để nuôi con. Hãy chuẩn bị:
-
Bảng lương, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh
-
Tài sản sở hữu: sổ đỏ, hợp đồng thuê nhà, xe ô tô…
-
Sổ tiết kiệm, bảo hiểm y tế cho con, học phí đã chi trả
Ví dụ thực tế:
Chị N. (TP.HCM) khi ly hôn đã chuẩn bị đầy đủ bảng lương công chức, hợp đồng thuê nhà gần trường của con, học bạ, hình ảnh đi bệnh viện cùng con. Tòa tuyên chị N. được quyền nuôi con mặc dù thu nhập thấp hơn chồng, vì có sự gắn bó nhiều hơn.
7.2. Chứng minh gắn bó và khả năng chăm sóc con
Không chỉ điều kiện kinh tế, bạn phải chứng minh:
-
Ai là người trực tiếp chăm sóc con từ nhỏ?
-
Có hiểu tâm lý, sức khỏe, sở thích, thói quen của trẻ không?
-
Đã từng đưa con đi học, khám bệnh, tham gia hoạt động xã hội chưa?
Cần thu thập:
-
Ảnh, video về đời sống thường ngày
-
Lịch học, giấy mời họp phụ huynh
-
Sổ khám bệnh có chữ ký bạn đưa đi
Xem thêm: Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự
7.3. Hành vi ứng xử trước, trong và sau ly hôn
Tòa án rất chú trọng đến hành vi đạo đức. Các hành vi có thể khiến bạn mất quyền nuôi con:
-
Bạo hành vợ/chồng hoặc con
-
Nói xấu người kia trước mặt con
-
Cố tình ngăn cản thăm nom
-
Lôi kéo, ép buộc con đứng về phía mình
Ghi nhớ:
-
Hãy giữ thái độ trung lập, tỉnh táo
-
Tôn trọng quyền trẻ em, không nhồi nhét suy nghĩ thù địch vào đầu con
-
Luôn đặt lợi ích con lên hàng đầu khi phát ngôn hay hành động
7.4. Vai trò của luật sư trong tranh chấp nuôi con
Luật sư có thể giúp:
-
Soạn hồ sơ ly hôn giành quyền nuôi con
-
Thu thập, hợp thức hóa chứng cứ để giành quyền nuôi con
-
Lập luận trước Tòa theo hướng có lợi để giành quyền nuôi con
-
Hướng dẫn cách ứng xử tại Tòa, hỗ trợ tâm lý để giành quyền nuôi con

8. TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT: NUÔI CON NGOÀI GIÁ THÚ, CON NUÔI
Không phải tất cả con liên quan trong vụ ly hôn đều là con chung theo huyết thống. Pháp luật Việt Nam vẫn bảo vệ quyền lợi của con nuôi, con ngoài giá thú, miễn sao có căn cứ pháp lý rõ ràng.
8.1. Nuôi con ngoài giá thú (con sinh trước hôn nhân)
Nếu con được sinh ra trước khi đăng ký kết hôn, nhưng đã được cả hai cha mẹ xác nhận trên giấy khai sinh, thì pháp luật xem đó là con chung và giải quyết như bình thường.
Tình huống phổ biến:
-
Hai người sống chung như vợ chồng, chưa đăng ký kết hôn
-
Có con, sau này kết hôn hợp pháp
-
Khi ly hôn, con vẫn được xem là con chung
Vấn đề cần lưu ý:
-
Nếu cha chưa nhận con, phải làm thủ tục xác nhận cha con trước
-
Nếu mẹ đơn thân, người cha muốn giành quyền nuôi phải chứng minh huyết thống hoặc thỏa thuận nuôi con
Ví dụ thực tế:
Anh K. (Hà Nội) yêu cầu nuôi con ngoài giá thú. Tuy nhiên, do chưa được khai sinh mang tên cha và không có giấy tờ xác nhận cha con, Tòa bác yêu cầu vì không đủ căn cứ pháp lý.
8.2. Nuôi con nuôi hợp pháp
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, con nuôi hợp pháp cũng được pháp luật bảo vệ như con ruột. Khi ly hôn:
-
Cả hai bên đều có thể yêu cầu quyền nuôi con nuôi
-
Quyết định dựa trên điều kiện chăm sóc, gắn bó
-
Không có sự phân biệt giữa con nuôi và con ruột
Điều kiện bắt buộc:
-
Việc nhận con nuôi phải được đăng ký tại UBND hoặc theo quy định pháp luật quốc tế
-
Phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ nuôi dưỡng
Ví dụ thực tế:
Một cặp vợ chồng tại Đà Nẵng ly hôn, có một con nuôi nhận qua trung tâm bảo trợ xã hội. Tòa đã giao quyền nuôi cho người vợ do có quá trình chăm sóc, nuôi dưỡng liên tục và được sự đồng thuận của trẻ.
8.3. Con riêng của vợ hoặc chồng
Nếu con không phải là con chung, nhưng bên còn lại có yêu thương, nuôi dưỡng từ nhỏ, thì vẫn có thể xin nhận nuôi nếu có sự đồng ý của người cha/mẹ ruột.
Trường hợp đặc biệt:
-
Cha dượng/mẹ kế muốn tiếp tục nuôi dưỡng con riêng sau ly hôn
-
Nếu người ruột không phản đối, Tòa có thể chấp nhận
Tuy nhiên: Nếu con riêng chưa được nhận làm con nuôi hợp pháp, người không phải cha/mẹ ruột sẽ không có quyền yêu cầu nuôi con trong ly hôn.
9. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Khi ly hôn có con chung, rất nhiều người lúng túng vì không hiểu rõ các quy định pháp lý cũng như quyền và nghĩa vụ sau ly hôn. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất, có giá trị tham khảo cho cả đương sự và người thân.
Xem thêm: Thủ tục sang tên sổ đỏ khi nhận thừa kế quyền sử dụng đất
❓ Câu 1: Con dưới 36 tháng tuổi có bắt buộc giao cho mẹ không?
✅ Trả lời:
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình, con dưới 36 tháng tuổi được ưu tiên giao cho mẹ nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện nuôi dưỡng. Ví dụ: mẹ bị tâm thần, nghiện ma túy, không nơi cư trú ổn định…
❓ Câu 2: Cha mẹ có thể thỏa thuận chia thời gian nuôi con không?
✅ Trả lời:
Hoàn toàn có thể. Pháp luật cho phép cha mẹ tự thỏa thuận:
-
Ai là người trực tiếp nuôi con
-
Cách chia thời gian chăm sóc con (theo tuần, tháng, học kỳ…)
-
Mức cấp dưỡng cụ thể
Tòa án sẽ ghi nhận nội dung này nếu thỏa thuận không trái đạo đức, pháp luật và không gây bất lợi cho trẻ.
❓ Câu 3: Sau khi ly hôn có thể thay đổi người nuôi con không?
✅ Trả lời:
Có. Người không trực tiếp nuôi con có thể khởi kiện yêu cầu Tòa án thay đổi người nuôi con nếu:
-
Người đang nuôi không còn đủ điều kiện
-
Có hành vi ngược đãi, lơ là
-
Trẻ từ đủ 7 tuổi muốn thay đổi nơi ở
Lưu ý: Phải có chứng cứ cụ thể như học lực sa sút, sức khỏe giảm sút, bị bạo hành, sống trong môi trường thiếu lành mạnh…
❓ Câu 4: Người không trực tiếp nuôi con có được gặp con không?
✅ Trả lời:
Có. Quyền thăm nom con là quyền dân sự không thể bị tước đoạt, trừ khi có căn cứ cho thấy việc thăm nom gây hại cho trẻ (theo Điều 82 – Luật HNGĐ 2014).
Nếu bị ngăn cản thăm con, bạn có thể:
-
Yêu cầu UBND xã/phường can thiệp
-
Gửi đơn yêu cầu thi hành án (nếu có bản án/thoả thuận công nhận)
-
Khởi kiện đòi lại quyền thăm nom
❓ Câu 5: Có thể yêu cầu quyền nuôi con khi cha mẹ không kết hôn?
✅ Trả lời:
Có thể. Nhưng phải chứng minh quan hệ huyết thống hoặc có giấy tờ xác lập quyền làm cha/mẹ, ví dụ:
-
Giấy khai sinh mang tên hai người
-
Xác nhận giám định ADN
-
Quyết định công nhận cha/mẹ con của Tòa án hoặc UBND
Sau đó, bạn có thể khởi kiện theo thủ tục tranh chấp quyền nuôi con không hôn thú.
❓ Câu 6: Không cấp dưỡng cho con có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
✅ Trả lời:
Có thể. Nếu người có nghĩa vụ cố tình trốn tránh, bỏ mặc, không cấp dưỡng theo bản án/tòa tuyên, có thể bị xử lý:
-
Phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP
-
Xử lý hình sự theo Điều 186 Bộ luật Hình sự 2015, nếu có hành vi trốn tránh, gây hậu quả nghiêm trọng cho trẻ
Mức hình phạt có thể lên tới 1 năm tù giam hoặc cải tạo không giam giữ.
❓ Câu 7: Có thể chia đôi quyền nuôi con không?
✅ Trả lời:
Không thể “chia đôi” con. Nhưng nếu có hai con trở lên, Tòa có thể giao mỗi người nuôi một hoặc nhiều con, nếu điều kiện của hai bên đều đảm bảo và không gây tổn thương tâm lý cho trẻ.
Tuy nhiên: Trên thực tế, Tòa luôn ưu tiên để các con sống chung với nhau, tránh chia rẽ anh chị em.
❓ Câu 8: Có cần phải thuê luật sư khi giành quyền nuôi con không?
✅ Trả lời:
Không bắt buộc, nhưng rất nên thuê luật sư nếu:
-
Hai bên tranh chấp gay gắt
-
Có yếu tố nhạy cảm: bạo hành, tài chính bất minh, con riêng
-
Bạn không am hiểu pháp luật, không có kinh nghiệm làm việc với Tòa
Luật sư sẽ giúp bạn:
-
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Lập luận pháp lý rõ ràng
-
Đại diện tranh tụng, bảo vệ quyền lợi chính đáng
10. DỊCH VỤ LUẬT SƯ HỖ TRỢ GIÀNH QUYỀN NUÔI CON
Nếu bạn đang:
-
Gặp khó khăn khi thỏa thuận quyền nuôi con
-
Bị vợ/chồng cũ giành quyền nuôi con bằng thủ đoạn
-
Muốn thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn
Hãy tìm đến luật sư hôn nhân gia đình uy tín để được tư vấn:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Dịch vụ gồm:
-
Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ ly hôn, giành quyền nuôi con
-
Tham gia tố tụng bảo vệ quyền lợi khi ly hôn giành quyền nuôi con
-
Tư vấn thay đổi người nuôi con sau ly hôn
KẾT LUẬN
Giành quyền nuôi con không phải là một cuộc chiến thắng – thua giữa hai vợ chồng, mà là hành trình bảo vệ quyền lợi cao nhất của trẻ. Hãy hành động với sự tỉnh táo, văn minh và chuẩn bị tốt về pháp lý để đảm bảo con bạn có một môi trường sống lành mạnh, ổn định sau ly hôn.
Pingback: LUẬT SƯ BÌNH DƯƠNG HỖ TRỢ GIÀNH QUYỀN NUÔI CON 24/7 - luattamduc.vn