Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật

Luật Tâm Đức – Nhận khởi kiện đòi nợ, tranh chấp hợp đồng dân sự

Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật

Mở đầu: Khi hôn nhân không thể cứu vãn

Hôn nhân là kết quả của tình yêu, của sự tự nguyện gắn bó giữa hai con người. Thế nhưng, không phải cuộc hôn nhân nào cũng bền lâu theo năm tháng. Khi mâu thuẫn trở nên gay gắt, cuộc sống chung không thể tiếp tục và một trong hai người không muốn tiếp tục níu giữ mối quan hệ vợ chồng, thì ly hôn là giải pháp cuối cùng – dù đau đớn nhưng cần thiết. Đặc biệt, trong nhiều trường hợp chỉ một bên có mong muốn chấm dứt hôn nhân, thì thủ tục được gọi là ly hôn đơn phương.

Nội dung trang

Ly hôn đơn phương là việc một bên vợ hoặc chồng tự mình nộp đơn yêu cầu ly hôn lên Tòa án mà không cần sự đồng ý của người còn lại. Đây là quyền hợp pháp theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Tuy nhiên, để được Tòa án chấp nhận, người yêu cầu ly hôn phải chứng minh được mâu thuẫn đã trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài và mục đích hôn nhân không đạt được.

Vì không có sự thỏa thuận từ hai phía nên thủ tục ly hôn đơn phương thường phức tạp hơn, kéo dài hơn so với ly hôn thuận tình. Người khởi kiện cần nắm rõ các quy định pháp luật, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng trình tự pháp lý.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ 5 bước cơ bản để thực hiện ly hôn đơn phương đúng quy định, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân, nhất là trong những tình huống nhạy cảm liên quan đến con cái, tài sản, hoặc sự không hợp tác từ phía người còn lại.


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương đầy đủ và hợp lệ

Việc chuẩn bị hồ sơ là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình ly hôn đơn phương. Một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác không chỉ giúp Tòa án nhanh chóng thụ lý mà còn hạn chế tối đa việc bị trả lại đơn hoặc kéo dài thời gian giải quyết. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết theo đúng quy định pháp luật hiện hành:

1. Đơn khởi kiện ly hôn đơn phương

  • Phải theo mẫu do Tòa án cung cấp hoặc có thể tải từ Cổng thông tin điện tử của TAND Tối cao.

  • Trong đơn cần trình bày rõ: thông tin cá nhân của hai bên vợ chồng, lý do xin ly hôn, đề nghị về quyền nuôi con, chia tài sản và nợ chung (nếu có).

Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật
Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật

2. Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn

  • Bản chính giấy chứng nhận kết hôn (trường hợp mất bản chính thì phải xin trích lục tại nơi đăng ký kết hôn).

  • Nếu kết hôn tại nước ngoài thì cần kèm bản dịch công chứng.

3. Giấy tờ tùy thân và hộ khẩu

  • Bản sao có chứng thực căn cước công dân hoặc CMND và sổ hộ khẩu của cả hai vợ chồng.

  • Trường hợp không có thông tin bị đơn (người không đồng ý ly hôn), cần cung cấp địa chỉ cuối cùng để Tòa án xác minh.

4. Giấy khai sinh của con (nếu có con chung)

  • Bản sao công chứng giấy khai sinh của tất cả các con chung.

  • Việc này giúp Tòa căn cứ giải quyết về quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng.

5. Tài liệu chứng minh tài sản (nếu có yêu cầu chia tài sản)

  • Gồm: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán tài sản,…

  • Trường hợp chỉ yêu cầu ly hôn mà không yêu cầu chia tài sản thì không bắt buộc nộp phần này.


Lưu ý quan trọng:

  • Tài liệu nộp cho Tòa cần sao y công chứng hợp lệ.

  • Nên sắp xếp hồ sơ theo thứ tự logic, rõ ràng để tránh nhầm lẫn và tạo điều kiện thuận lợi cho Tòa xem xét.

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng là nền tảng để các bước tiếp theo diễn ra thuận lợi và tiết kiệm thời gian đáng kể.


Bước 2: Nộp hồ sơ ly hôn đơn phương tại Tòa án có thẩm quyền

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ ly hôn đơn phương, người yêu cầu ly hôn cần tiến hành nộp hồ sơ đến đúng Tòa án có thẩm quyền theo quy định pháp luật. Việc xác định đúng nơi nộp không chỉ đảm bảo đơn được thụ lý mà còn giúp tiết kiệm thời gian, tránh bị chuyển hồ sơ lòng vòng.

Hợp đồng ủy quyền – 10 điều cần biết khi lập và thực hiện

1. Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương?

Căn cứ theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương thuộc về:

  • Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc có hộ khẩu thường trú (trong hầu hết các trường hợp).

  • Nếu ly hôn có yếu tố nước ngoài (ví dụ: một bên ở nước ngoài, đăng ký kết hôn tại nước ngoài, ly hôn có tranh chấp tài sản ở nước ngoài…), thì sẽ do Tòa án nhân dân cấp tỉnh thụ lý.

📌 Ví dụ: Nếu bạn là vợ đang sống tại Bình Dương và chồng bạn đang làm việc tại TP.HCM, thì bạn cần nộp hồ sơ tại TAND quận nơi chồng bạn cư trú hoặc làm việc ở TP.HCM.

2. Hình thức nộp hồ sơ ly hôn đơn phương

Bạn có thể lựa chọn một trong các cách sau để nộp đơn:

  • Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án.

  • Gửi hồ sơ qua đường bưu điện đến đúng địa chỉ Tòa án có thẩm quyền.

  • Nộp hồ sơ trực tuyến (nếu Tòa án nơi bạn cư trú đã triển khai cổng dịch vụ công điện tử).

Sau khi nhận hồ sơ, Tòa án sẽ kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ. Nếu hồ sơ đầy đủ và đúng pháp luật, Tòa án sẽ ra thông báo tạm ứng án phí cho bạn.

3. Án phí tạm ứng

  • Theo quy định hiện hành, người khởi kiện ly hôn đơn phương cần nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm (thường là 300.000 đồng).

  • Biên lai nộp tiền án phí tại Chi cục Thi hành án dân sự là căn cứ để Tòa ra quyết định thụ lý vụ án.


Nộp hồ sơ đúng nơi, đúng cách là tiền đề để vụ án ly hôn đơn phương được Tòa án thụ lý nhanh chóng và chính thức bước vào giai đoạn giải quyết.


Bước 3: Tòa án thụ lý và tiến hành hòa giải

Sau khi người khởi kiện nộp đầy đủ hồ sơ và biên lai tạm ứng án phí, Tòa án sẽ tiến hành thụ lý vụ án ly hôn đơn phương và thực hiện các bước tố tụng cần thiết theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.

1. Ra thông báo thụ lý vụ án

Khi đã nhận được hồ sơ hợp lệ và biên lai nộp án phí, Tòa án sẽ ban hành:

  • Quyết định thụ lý vụ án.

  • Gửi thông báo thụ lý cho cả nguyên đơn (người nộp đơn ly hôn) và bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn).

  • Đồng thời, thông báo được gửi cho Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp để giám sát quá trình tố tụng.

Từ thời điểm này, vụ ly hôn chính thức được Tòa án giải quyết theo trình tự tố tụng dân sự.

2. Tiến hành hòa giải theo quy định bắt buộc

Theo Điều 205 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, hòa giải là thủ tục bắt buộc trước khi đưa vụ án ra xét xử, trừ một số trường hợp đặc biệt như:

  • Một bên cố tình vắng mặt nhiều lần.

  • Vụ án có yếu tố bạo lực gia đình, đe dọa tính mạng, sức khỏe.

  • Một bên mất năng lực hành vi dân sự, bị mất tích, đang ở nước ngoài,…

3. Kết quả của phiên hòa giải

  • Nếu hòa giải thành công (hai bên đồng ý ly hôn và thỏa thuận được việc nuôi con, tài sản): Tòa lập biên bản hòa giải thành và có thể ra quyết định công nhận sự thỏa thuận.

  • Nếu hòa giải không thành (một bên không đồng ý ly hôn hoặc không thống nhất về con cái, tài sản): Tòa sẽ lập biên bản hòa giải không thành và chuyển sang giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm.

4. Bị đơn không hợp tác thì sao?

Nếu người bị kiện (thường là chồng hoặc vợ) không tham gia hòa giải dù đã được triệu tập hợp lệ nhiều lần, Tòa có quyền tiếp tục xử lý vụ án theo thủ tục vắng mặt – không làm gián đoạn tiến trình giải quyết.

Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật
Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật

Việc hòa giải là cơ hội cuối cùng để các bên tự giải quyết mâu thuẫn mà không cần đến bản án. Nếu không thành, Tòa án sẽ đưa vụ án ra xét xử công khai theo quy định pháp luật.


Bước 4: Mở phiên tòa xét xử vụ án ly hôn đơn phương

Sau khi hòa giải không thành, Tòa án sẽ chuyển hồ sơ sang giai đoạn chuẩn bị xét xử và tiến hành mở phiên tòa sơ thẩm để giải quyết vụ án ly hôn đơn phương theo đúng trình tự pháp luật.

1. Ra quyết định đưa vụ án ra xét xử

  • Tòa án sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm, trong đó nêu rõ thời gian, địa điểm xét xử.

  • Các bên liên quan sẽ được triệu tập hợp lệ bằng văn bản hoặc thông báo theo hình thức phù hợp khác.

Thời gian mở phiên tòa thường rơi vào từ 1 – 4 tháng kể từ ngày Tòa thụ lý, tùy vào tính chất phức tạp của vụ việc và sự hợp tác của các bên.

2. Tiến hành phiên tòa sơ thẩm

Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử sẽ xem xét toàn diện các vấn đề sau:

  • Tình trạng hôn nhân: Mâu thuẫn có thật sự trầm trọng hay không? Mục đích hôn nhân còn tồn tại không?

  • Quyền nuôi con, cấp dưỡng nuôi con: Ai có điều kiện tốt hơn về vật chất, tinh thần để trực tiếp nuôi con?

  • Tài sản chung: Nếu có yêu cầu chia tài sản, Tòa sẽ căn cứ vào chứng cứ và luật pháp để phân chia hợp lý.

  • Nợ chung (nếu có): Tòa cũng xem xét nghĩa vụ thanh toán nợ của hai bên.

3. Trường hợp bị đơn không đến phiên tòa

  • Nếu bị đơn đã được triệu tập đúng luật hai lần nhưng vẫn cố tình vắng mặt, Tòa vẫn có quyền xét xử vắng mặt theo quy định tại Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự.

  • Điều này đảm bảo không làm đình trệ quá trình giải quyết vụ án vì sự không hợp tác của một bên.

4. Kết thúc phiên tòa

Sau khi đánh giá các tình tiết và chứng cứ, Tòa án sẽ:

  • Tuyên án chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu ly hôn.

  • Ra phán quyết về con chung, tài sản, nghĩa vụ cấp dưỡng, nợ chung…


Phiên tòa là giai đoạn quyết định trong quá trình ly hôn đơn phương. Dù bị đơn hợp tác hay không, nếu có đủ căn cứ cho thấy hôn nhân không thể tiếp tục, Tòa sẽ chấp nhận yêu cầu ly hôn của nguyên đơn.


Bước 5: Ra bản án và thi hành phán quyết của Tòa

Sau khi phiên tòa xét xử vụ án ly hôn đơn phương kết thúc, Tòa án sẽ tiến hành ra bản án sơ thẩm. Đây là văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận đầy đủ quyết định của Tòa về các vấn đề liên quan đến hôn nhân, con cái, tài sản, nợ chung… và là cơ sở để thi hành quyền và nghĩa vụ của các bên sau ly hôn.

1. Ra bản án ly hôn

Căn cứ vào diễn biến tại phiên tòa, Tòa án sẽ:

  • Chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu ly hôn của nguyên đơn.

  • Phân định quyền trực tiếp nuôi con, mức cấp dưỡng nuôi con (nếu có).

  • Quyết định việc chia tài sản chung nếu các bên có yêu cầu và cung cấp đủ chứng cứ.

  • Xác định trách nhiệm trả nợ chung (nếu có).

2. Nhận bản án

  • Các bên liên quan sẽ được nhận bản án ngay sau khi tuyên án hoặc trong vòng 5 – 10 ngày làm việc (nếu gửi qua bưu điện).

  • Nếu không đồng ý với bản án, mỗi bên có quyền kháng cáo trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án (hoặc kể từ ngày nhận bản án đối với người vắng mặt).

Không sang tên sổ đỏ sau khi mua đất – có mất đất không?

3. Hiệu lực của bản án

  • Nếu không có kháng cáo và kháng nghị hợp lệ, bản án ly hôn sẽ có hiệu lực pháp luật sau 15 ngày.

  • Khi bản án có hiệu lực, việc ly hôn chính thức được công nhận. Hai bên không còn là vợ chồng hợp pháp theo pháp luật.

4. Thi hành án

  • Nếu một bên không tự nguyện thực hiện phán quyết (ví dụ: không giao con, không chia tài sản, không cấp dưỡng…), bên còn lại có thể nộp đơn yêu cầu thi hành án tại Chi cục Thi hành án dân sự nơi cư trú của người có nghĩa vụ.

  • Cơ quan thi hành án sẽ tiến hành cưỡng chế nếu cần, đảm bảo thực thi đúng bản án.


Việc ra bản án và thi hành là bước cuối cùng trong quá trình ly hôn đơn phương. Khi phán quyết đã có hiệu lực, các bên cần tuân thủ để sớm ổn định cuộc sống và đảm bảo quyền lợi cho con chung (nếu có).

Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật
Ly hôn đơn phương trong 5 bước đúng quy định pháp luật

Kết luận: Hành trình pháp lý cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng

Ly hôn đơn phương không chỉ là sự kết thúc của một mối quan hệ hôn nhân mà còn là một hành trình pháp lý đòi hỏi sự hiểu biết, kiên nhẫn và chuẩn bị kỹ lưỡng. Việc thực hiện đúng 5 bước – từ chuẩn bị hồ sơ, xác định đúng thẩm quyền, tham gia hòa giải, xét xử và thi hành bản án – sẽ giúp người khởi kiện bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đặc biệt trong các vấn đề nhạy cảm như nuôi con, chia tài sản hoặc đối phó với sự không hợp tác của bị đơn.

Mỗi bước đều mang ý nghĩa quan trọng và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả vụ án. Do đó, nếu gặp khó khăn về thủ tục hoặc cần tư vấn chuyên sâu, việc nhờ đến luật sư chuyên về hôn nhân – gia đình là giải pháp hiệu quả và an toàn.

Hôn nhân có thể kết thúc, nhưng quyền lợi của bạn và con cái cần được đảm bảo bằng pháp luật. Chủ động nắm vững quy trình ly hôn đơn phương sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn một cách đúng luật, minh bạch và nhẹ nhàng hơn.


Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632