Ly hôn đơn phương: Luật sư Bình Dương tư vấn chi tiết mới nhất 2025

LY HÔN GIÀNH QUYỀN NUÔI CON; LUẬT SƯ TƯ VẤN 24/7 TẠI BÌNH DƯƠNG

Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025

Phần 1: Giới thiệu chung về ly hôn đơn phương

1.1 Ly hôn đơn phương là gì?

Ly hôn đơn phương là hình thức chấm dứt quan hệ hôn nhân mà chỉ cần một bên vợ hoặc chồng yêu cầu, không phụ thuộc vào sự đồng thuận của bên kia. Khác với ly hôn thuận tình, trong ly hôn đơn phương, một bên cho rằng đời sống hôn nhân không còn hạnh phúc, có căn cứ để chứng minh mâu thuẫn trầm trọng, và mong muốn Tòa án giải quyết việc ly hôn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Nội dung trang

Việc ly hôn đơn phương thường phức tạp hơn do phải chứng minh rõ ràng nguyên nhân ly hôn và vượt qua các bước hòa giải bắt buộc tại Tòa án.

1.2 Phân biệt ly hôn đơn phương và ly hôn thuận tình

Tiêu chí Ly hôn đơn phương Ly hôn thuận tình
Sự đồng thuận Một bên Cả hai bên đồng ý
Căn cứ pháp lý Điều 56 Luật HNGĐ 2014 Điều 55 Luật HNGĐ 2014
Hồ sơ Phức tạp, yêu cầu chứng cứ Đơn giản hơn
Thời gian giải quyết 4–6 tháng hoặc hơn 1–2 tháng nếu không tranh chấp
Tranh chấp Thường xảy ra tranh chấp về con cái, tài sản Ít xảy ra tranh chấp nếu đã thỏa thuận

1.3 Tình huống thường gặp

Một số tình huống phổ biến dẫn đến ly hôn đơn phương:

  • Chồng hoặc vợ ngoại tình, sống với người khác như vợ/chồng.

  • Một bên thường xuyên bạo hành, xúc phạm, lăng mạ hoặc ngược đãi.

  • Một bên bỏ nhà đi, mất liên lạc lâu ngày.

  • Không còn chung sống, ly thân lâu dài.

  • Không thực hiện nghĩa vụ nuôi con, chăm sóc gia đình.

1.4 Căn cứ pháp lý điều chỉnh

Các quy định pháp luật liên quan đến ly hôn đơn phương chủ yếu được quy định tại:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Điều 56)

  • Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (về trình tự giải quyết)

  • Thông tư, nghị định hướng dẫn của TANDTC, Bộ Tư pháp

Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025
Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025

Phần 2: Căn cứ pháp lý để yêu cầu ly hôn đơn phương

2.1 Điều kiện để ly hôn đơn phương

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án có quyền giải quyết ly hôn đơn phương nếu có một trong các căn cứ sau:

  • Vợ/chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc nghiêm trọng hơn là ngược đãi.

  • Một bên vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng làm cho cuộc sống chung không thể kéo dài.

  • Không còn tình nghĩa vợ chồng, mất tình cảm, không tôn trọng nhau.

  • Ly thân dài ngày mà không có lý do chính đáng.

Nếu có con chung, Tòa án còn xem xét quyền lợi về mọi mặt của con, đặc biệt là con dưới 36 tháng tuổi hoặc dưới 7 tuổi.

2.2 Chứng cứ cần chuẩn bị

Trong ly hôn đơn phương, bên yêu cầu phải chuẩn bị đầy đủ chứng cứ để chứng minh lý do ly hôn. Một số loại chứng cứ phổ biến:

  • Hình ảnh, video, ghi âm bạo hành, chửi bới.

  • Tin nhắn, email, bài viết mạng xã hội thể hiện ngoại tình, xúc phạm.

  • Biên bản xác nhận của chính quyền, công an, hàng xóm.

  • Đơn từ ly thân, biên bản làm việc ở UBND xã/phường.

  • Giấy tờ tài chính, tài sản, sao kê ngân hàng chứng minh sự thiếu trách nhiệm trong chi tiêu, nuôi con.

Việc không có chứng cứ đầy đủ có thể khiến đơn ly hôn bị bác bỏ hoặc kéo dài thời gian xét xử.

2.3 Vai trò của luật sư trong giai đoạn đầu

Luật sư không chỉ tư vấn cách thu thập chứng cứ hợp lệ, mà còn giúp người ly hôn xây dựng chiến lược pháp lý phù hợp. Những người sử dụng dịch vụ luật sư thường có khả năng giành quyền nuôi con, chia tài sản tốt hơn, rút ngắn thời gian giải quyết và tránh sai sót trong thủ tục.


Phần 3: Thủ tục ly hôn đơn phương từ A đến Z

3.1 Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương

Một bộ hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm:

  1. Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của TAND)

  2. Bản sao công chứng Giấy đăng ký kết hôn

  3. CMND/CCCD và Hộ khẩu của vợ, chồng (sao y công chứng)

  4. Giấy khai sinh của con (nếu có con)

  5. Tài liệu chứng minh tài sản, nhà đất, tài chính (nếu có tranh chấp)

  6. Chứng cứ về mâu thuẫn: hình ảnh, ghi âm, biên bản công an…

3.2 Nơi nộp đơn

Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú là nơi có thẩm quyền thụ lý đơn ly hôn đơn phương. Một số trường hợp đặc biệt (bị đơn ở nước ngoài, mất tích, bỏ trốn), Tòa cấp tỉnh hoặc theo nơi cư trú cuối cùng có thể được chọn.

3.3 Quy trình giải quyết

Bước 1: Nộp hồ sơ
Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận TAND hoặc qua đường bưu điện.

Bước 2: Tòa án thụ lý đơn
Trong vòng 8 ngày làm việc, Tòa án ra thông báo nộp tạm ứng án phí. Sau khi nộp xong, Tòa sẽ thụ lý vụ án.

Bước 3: Hòa giải
Tòa án tổ chức hòa giải bắt buộc (trừ các trường hợp bạo lực gia đình). Nếu không thành, sẽ đưa ra xét xử.

Bước 4: Xét xử sơ thẩm
Nếu đủ điều kiện, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét xử công khai và ra bản án ly hôn.

Xem thêm: Chấm dứt và Hủy Hợp đồng – 7 Điều Cần Biết Khi Giao Kết và Thực Hiện

3.4 Thời gian giải quyết

Thời gian trung bình giải quyết một vụ ly hôn đơn phương dao động từ 4 đến 6 tháng, tùy theo:

  • Mức độ tranh chấp tài sản, con cái

  • Thái độ hợp tác của bên kia

  • Tình trạng hoãn phiên tòa, thiếu chứng cứ

  • Vắng mặt hoặc cố tình trốn tránh của bị đơn

Trong một số trường hợp phức tạp (tranh chấp đất đai, tài sản chung lớn, bị đơn ở nước ngoài), thời gian có thể kéo dài đến 1 năm hoặc hơn.

3.5 Án phí

  • Án phí sơ thẩm ly hôn không có tranh chấp: 300.000 đồng.

  • Nếu có tranh chấp tài sản: tính theo giá trị tài sản (theo biểu phí tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14)

Phần 4: Vấn đề quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương

Khi ly hôn đơn phương, ngoài việc chấm dứt quan hệ vợ chồng, vấn đề quyền nuôi con là một trong những tranh chấp phổ biến và nhạy cảm nhất. Tòa án sẽ xem xét kỹ lưỡng để đưa ra phán quyết bảo đảm tối đa quyền lợi của con chưa thành niên.


4.1 Nguyên tắc giải quyết quyền nuôi con theo pháp luật

Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sau khi ly hôn:

“Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi mọi mặt của con.”

Tức là:

  • Nếu cả hai bên tự thỏa thuận được, Tòa chỉ cần công nhận.

  • Nếu không thỏa thuận, Tòa sẽ dựa vào các yếu tố khách quan để giao con cho bên có điều kiện tốt hơn.


4.2 Các yếu tố Tòa án xem xét khi giao quyền nuôi con

Tòa án sẽ căn cứ vào lợi ích mọi mặt của con để quyết định ai là người nuôi. Một số yếu tố bao gồm:

❖ Về độ tuổi của con:

  • Con dưới 36 tháng tuổi: ưu tiên giao cho mẹ nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện.

  • Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Tòa phải hỏi nguyện vọng của con và cân nhắc trước khi quyết định.

❖ Về điều kiện của cha hoặc mẹ:

  • Điều kiện kinh tế: thu nhập, nghề nghiệp ổn định, khả năng chu cấp.

  • Điều kiện tinh thần: môi trường sống, giáo dục, đạo đức, tình cảm với con.

  • Thời gian chăm sóc con: ai có khả năng gần gũi, nuôi dưỡng tốt hơn.

  • Tiền sử bạo lực, vi phạm đạo đức: là điểm trừ khi yêu cầu quyền nuôi con.

❖ Về hành vi đạo đức:

Người từng có hành vi ngược đãi, ngoại tình, bỏ bê con cái, hoặc lối sống không lành mạnh (như nghiện rượu, cờ bạc, ma túy…) thường không được giao quyền nuôi con.


4.3 Cha có thể giành quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương không?

Rất nhiều người quan niệm mẹ luôn được quyền nuôi con là không chính xác. Pháp luật hiện hành không mặc định mẹ là người được quyền nuôi, mà xét căn cứ thực tế và khả năng chăm sóc.

Ví dụ, nếu người cha:

  • Có công việc ổn định

  • Thu nhập cao

  • Có điều kiện sống tốt

  • Có thời gian và sự gắn bó với con

  • Mẹ có hành vi vi phạm đạo đức, không chăm sóc con tốt

Thì người cha vẫn có thể giành quyền nuôi con hợp pháp.

Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025
Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025

4.4 Một số tình huống thực tế thường gặp

✔ Trường hợp mẹ không đủ điều kiện về kinh tế:

Nếu mẹ không có thu nhập ổn định, không có chỗ ở rõ ràng, sống phụ thuộc vào ông bà, trong khi cha có điều kiện tốt, Tòa có thể giao con cho cha nuôi.

✔ Trường hợp cha bỏ nhà đi, không chu cấp:

Tòa sẽ giao con cho mẹ, căn cứ vào việc cha thiếu trách nhiệm, không có liên hệ.

✔ Trường hợp cả hai đều có điều kiện tương đương:

Tòa sẽ hỏi nguyện vọng của con (nếu con đủ 7 tuổi) và căn cứ vào tình cảm gắn bó hiện tại của con với ai để ra quyết định.

✔ Trường hợp người nuôi con tái hôn:

Không phải việc tái hôn là yếu tố tước quyền nuôi con, nhưng nếu người mới chung sống có hành vi ảnh hưởng tiêu cực đến con (bạo lực, xúc phạm…), Tòa có thể chuyển quyền nuôi con sang bên kia.


4.5 Nghĩa vụ cấp dưỡng sau ly hôn đơn phương

Bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con theo Điều 82 Luật HNGĐ 2014.

❖ Mức cấp dưỡng:

  • Do hai bên tự thỏa thuận mức cụ thể.

  • Nếu không thỏa thuận được, Tòa căn cứ vào khả năng thực tếnhu cầu của con để định mức.

  • Có thể cấp dưỡng hàng tháng, theo quý hoặc năm, bằng tiền mặt hoặc hiện vật.

❖ Hình thức xử lý khi không cấp dưỡng:

  • Bên không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ bị cưỡng chế thi hành án.

  • Nặng hơn có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 186 Bộ luật Hình sự.


4.6 Quyền thăm nom con sau ly hôn đơn phương

Bên không nuôi con vẫn có quyền và nghĩa vụ thăm nom con thường xuyên, không bị ngăn cản. Tuy nhiên:

  • Việc thăm nom phải phù hợp với điều kiện học tập, tâm lý và sức khỏe của con.

  • Nếu có hành vi lợi dụng việc thăm nom để xúi giục, bắt cóc hoặc ảnh hưởng xấu, Tòa có thể hạn chế quyền này.


4.7 Thay đổi người nuôi con sau khi ly hôn đơn phương

Sau khi bản án ly hôn có hiệu lực, nếu có căn cứ cho rằng người đang trực tiếp nuôi con:

  • Không còn đủ điều kiện chăm sóc

  • Có hành vi làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến con

  • Tái hôn nhưng môi trường sống bất ổn

Thì bên kia có thể khởi kiện yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con, theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình.

Xem thêm: Luật sư Bình Dương tư vấn 24/7 về Điều kiện nuôi con khi ly hôn


4.8 Kinh nghiệm giành quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương

Để có cơ hội được Tòa án giao quyền nuôi con, người yêu cầu nên:

  • Chuẩn bị tài liệu chứng minh điều kiện nuôi con: bảng lương, hợp đồng thuê nhà, học phí, bảo hiểm y tế…

  • Cung cấp bằng chứng về hành vi vi phạm của người kia: bỏ bê, không chăm sóc, hành vi nguy hiểm.

  • Tạo mối quan hệ gần gũi với con: quan tâm học tập, sức khỏe, tình cảm.

  • Có luật sư đại diện để đưa ra chiến lược hợp pháp, hợp lý.


✅ Kết luận Quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương

Quyền nuôi con là một trong những yếu tố then chốt trong ly hôn đơn phương. Việc Tòa án phán quyết không dựa trên giới tính mà trên lợi ích thực tế của con cái. Người có mong muốn giành quyền nuôi con cần chuẩn bị kỹ hồ sơ, chứng cứ, và chứng minh được rằng mình có điều kiện nuôi dưỡng tốt nhất cho con.

Phần 5: Vấn đề chia tài sản khi ly hôn đơn phương

Khi ly hôn đơn phương, ngoài quyền nuôi con thì chia tài sản chung là nội dung khiến nhiều cặp vợ chồng căng thẳng, tranh chấp gay gắt. Việc phân chia tài sản không chỉ liên quan đến giá trị vật chất mà còn là vấn đề pháp lý phức tạp đòi hỏi chứng cứ rõ ràng và kiến thức pháp luật đầy đủ.


5.1 Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ chia tài sản theo nguyên tắc:

  • Tài sản chung của vợ chồng được chia theo nguyên tắc chia đôi, nhưng có xem xét đến các yếu tố:

    • Công sức đóng góp của mỗi bên

    • Hoàn cảnh gia đình, điều kiện của từng người

    • Lỗi của mỗi bên dẫn đến ly hôn

    • Quyền lợi của con chưa thành niên, người tàn tật

  • Tài sản riêng của ai thì người đó được quyền sở hữu, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung hoặc mất dấu hiệu phân biệt.


5.2 Tài sản chung và tài sản riêng: Phân biệt rõ ràng

❖ Tài sản chung:

  • Được hình thành trong thời kỳ hôn nhân do công sức của cả hai vợ chồng tạo ra.

  • Gồm tiền, vàng, nhà đất, xe cộ, sổ tiết kiệm, cổ phần, tài sản đầu tư…

  • Được đứng tên chung hoặc đứng tên một người nhưng không có chứng cứ chứng minh là tài sản riêng.

❖ Tài sản riêng:

  • Có trước khi kết hôn.

  • Được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.

  • Tài sản mua sắm riêng bằng tiền riêng, hoặc được chia riêng sau khi ly hôn lần trước.

📌 Lưu ý:

Nhiều cặp vợ chồng sống chung nhưng không phân định tài sản, hoặc tài sản chung do một người đứng tên, khi ly hôn sẽ dẫn đến tranh chấp phức tạp.


5.3 Các căn cứ để xác định tài sản là của ai khi ly hôn đơn phương

Để xác định tài sản thuộc về ai, Tòa sẽ xem xét:

  • Nguồn gốc tạo lập tài sản (ai bỏ tiền, thời gian, công sức)

  • Thời điểm hình thành tài sản (trước, trong hay sau hôn nhân)

  • Giấy tờ pháp lý liên quan: sổ đỏ, hợp đồng mua bán, sổ tiết kiệm…

  • Ý chí của các bên: có thỏa thuận gì trước đó không? (hợp đồng hôn nhân, văn bản phân chia tài sản)

Nếu không chứng minh được là tài sản riêng, Tòa sẽ mặc định là tài sản chung.


5.4 Tài sản vợ/chồng đứng tên riêng có được coi là tài sản chung?

Câu trả lời là: CÓ THỂ.

Ví dụ:

  • Căn nhà mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên chồng, thì vẫn có thể là tài sản chung nếu vợ chứng minh có đóng góp.

  • Xe ô tô đứng tên vợ, nhưng được mua từ tiền lương của cả hai, vẫn là tài sản chung.

Tòa án sẽ không dựa hoàn toàn vào tên người đứng sở hữu, mà căn cứ vào bản chất hình thành tài sản.


5.5 Tranh chấp về tài sản đã được cho, tặng, thừa kế

❖ Nếu tài sản được cho hoặc thừa kế riêng:

  • Là tài sản riêng của người được tặng/thừa kế.

❖ Nếu tài sản được cho chung hai vợ chồng:

  • Là tài sản chung, chia theo nguyên tắc bình đẳng.

❖ Nếu có tranh chấp:

  • Bên nào chứng minh được nguồn gốc riêng thì bên đó có quyền sở hữu.


5.6 Vấn đề nợ chung, nợ riêng khi ly hôn

❖ Nợ chung:

Là khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân và phục vụ cho lợi ích gia đình như:

  • Vay tiền mua nhà

  • Mua xe để đi làm chung

  • Kinh doanh hộ gia đình

👉 Vợ chồng cùng chịu trách nhiệm liên đới với các khoản nợ này.

❖ Nợ riêng:

  • Khoản vay để cá nhân sử dụng (cờ bạc, tiêu xài cá nhân…)

  • Người kia không biết, không cùng thỏa thuận

👉 Người vay chịu trách nhiệm riêng.

📌 Cần phân định rõ:

Nhiều trường hợp khi ly hôn, một bên muốn gán nợ cá nhân vào tài sản chung để tránh trách nhiệm. Nếu không chứng minh được đây là nợ chung, Tòa sẽ buộc người vay phải tự trả.

Xem thêm: Tư Vấn Ly Hôn Miễn Phí – Văn Phòng Luật Sư số 1 Tại Bình Dương


5.7 Chia tài sản nhà đất khi không có giấy tờ hợp lệ

Một trong những tranh chấp thường gặp là chưa có giấy tờ nhà đất hợp lệ, hoặc đất đứng tên bố mẹ, người thân. Một số hướng xử lý:

  • Nếu đất là tài sản được cho riêng (có bằng chứng): là tài sản riêng.

  • Nếu đất tặng chung, xây dựng nhà bằng công sức hai vợ chồng: chia theo tỉ lệ đóng góp.

  • Nếu không có chứng cứ rõ ràng: Tòa có thể định giá và chia bằng tiền hoặc phân chia quyền sử dụng.

Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025
Ly hôn đơn phương: Thủ tục, căn cứ pháp lý và quy trình chi tiết mới nhất 2025

5.8 Chia tài sản là doanh nghiệp, cổ phần, đầu tư

Nếu một bên có công ty riêng, cổ phần doanh nghiệp, khi ly hôn, tài sản này sẽ được xử lý như sau:

  • Nếu công ty/cổ phần hình thành trong thời kỳ hôn nhân: là tài sản chung, phải định giá phần sở hữu và chia theo nguyên tắc chung.

  • Nếu là tài sản trước khi kết hôn: là tài sản riêng, trừ khi có chứng cứ nhập tài sản vào khối tài sản chung.

📌 Việc chia doanh nghiệp phức tạp, cần có giấy tờ tài chính, báo cáo kế toán, thường phải thuê chuyên gia định giá.


5.9 Có thể thỏa thuận chia tài sản trước khi ly hôn không?

CÓ. Pháp luật khuyến khích vợ chồng thỏa thuận về tài sản trước khi hoặc trong khi ly hôn. Thỏa thuận này cần:

  • Lập thành văn bản

  • Có công chứng hoặc chứng thực hợp lệ

Nếu thỏa thuận hợp pháp, Tòa sẽ công nhận và không xét xử vấn đề tài sản nữa.

📌 Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận bị hủy do vi phạm pháp luật, Tòa sẽ chia theo nguyên tắc pháp lý.


5.10 Kinh nghiệm chia tài sản khi ly hôn đơn phương

  • Thu thập chứng cứ từ sớm: hợp đồng mua bán, sao kê ngân hàng, hình ảnh xây dựng nhà, tin nhắn thể hiện thỏa thuận.

  • Chứng minh công sức đóng góp: bảng lương, chứng từ góp vốn, thời gian chăm sóc gia đình.

  • Xác minh khoản nợ: giấy vay nợ, biên lai ngân hàng, mục đích vay.

  • Không vội vàng ký cam kết phân chia nếu chưa rõ pháp lý.

  • Tham khảo ý kiến luật sư khi tài sản lớn hoặc tranh chấp phức tạp.


✅ Kết luận Việc chia tài sản khi ly hôn đơn phương

Việc chia tài sản khi ly hôn đơn phương là một quá trình đòi hỏi sự hiểu biết pháp luật sâu sắcchứng cứ đầy đủ. Ai nắm được cách xác định tài sản chung – riêng, nắm được nguyên tắc chia tài sản, sẽ có cơ hội bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình. Trong trường hợp tài sản phức tạp như nhà đất, doanh nghiệp hoặc tranh chấp lớn, nên có luật sư chuyên về hôn nhân đồng hành.

Thông tin liên hệ

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

2 thoughts on “Ly hôn đơn phương: Luật sư Bình Dương tư vấn chi tiết mới nhất 2025

  1. Pingback: LY HÔN GIÀNH QUYỀN NUÔI CON; LUẬT SƯ TƯ VẤN 24/7 TẠI BÌNH DƯƠNG - luattamduc.vn

  2. Pingback: LUẬT SƯ BÌNH DƯƠNG HỖ TRỢ GIÀNH QUYỀN NUÔI CON 24/7 - luattamduc.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632