LUẬT AN NINH MẠNG: BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN TRONG KỶ NGUYÊN SỐ

1. Giới thiệu

Bảo vệ thông tin cá nhân an ninh mạng trong kỷ nguyên số
Bảo vệ thông tin cá nhân an ninh mạng trong kỷ nguyên số

Trong kỷ nguyên số hóa bùng nổ, thông tin cá nhân (TTCN) đã trở thành một tài sản vô giá, đồng thời cũng là mục tiêu hấp dẫn của các đối tượng tấn công mạng và hành vi xâm phạm dữ liệu. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và không gian mạng đã mang lại nhiều tiện ích vượt trội, song cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với quyền riêng tư và an toàn dữ liệu của mỗi cá nhân.

Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ TTCN, Việt Nam đã ban hành các văn bản pháp luật quan trọng, đặc biệt là Luật An ninh mạng năm 2018 và Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhằm tạo dựng một khung pháp lý vững chắc, toàn diện để bảo vệ TTCN trên không gian mạng.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam về bảo vệ TTCN dưới góc độ của Luật An ninh mạng và Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bao gồm cơ sở pháp lý, định nghĩa TTCN, các nguyên tắc bảo vệ, quyền của chủ thể dữ liệu, nghĩa vụ của tổ chức/cá nhân xử lý dữ liệu và các biện pháp bảo vệ dữ liệu.

Mục tiêu là cung cấp một cái nhìn tổng quan và chuyên sâu, giúp các tổ chức, cá nhân hiểu rõ hơn về trách nhiệm và quyền lợi của mình trong bối cảnh pháp luật hiện hành, từ đó tăng cường tuân thủ và góp phần xây dựng một môi trường số an toàn, minh bạch.

Xem thêm:https://luattamduc.vn/tranh-chap-hop-dong-logistic-giao-nhan-xuat-khau/

2. Cơ sở pháp lý

Hoạt động bảo vệ thông tin cá nhân tại Việt Nam được quy định chủ yếu bởi hai văn bản pháp lý quan trọng: Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14 và Nghị định số 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

2.1. Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14

Luật An ninh mạng, được Quốc hội thông qua ngày 12/6/2018 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2019, là văn bản pháp lý quan trọng quy định về hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng. Mặc dù không tập trung hoàn toàn vào bảo vệ TTCN, nhưng Luật này đã đặt nền móng vững chắc cho việc bảo vệ các thông tin bí mật cá nhân, bí mật gia đình và đời sống riêng tư trên không gian mạng.

Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng: Luật An ninh mạng quy định về hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan.

Các quy định liên quan đến bảo vệ TTCN:

  • Điều 17 Luật An ninh mạng 2018 quy định về phòng ngừa, xử lý thông tin trên không gian mạng có nội dung làm nhục, vu khống, xâm phạm bí mật cá nhân, bí mật gia đình và đời sống riêng tư.
  • Khoản 1 Điều 18 Luật An ninh mạng 2018 nghiêm cấm hành vi chiếm đoạt, mua bán, thu giữ, cố ý làm lộ thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật công tác; bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình và đời sống riêng tư gây ảnh hưởng đến danh dự, uy tín, nhân phẩm, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
  • Điều 22 Luật An ninh mạng 2018 quy định về phòng, chống tấn công mạng, trong đó bao gồm các hành vi xâm nhập trái phép vào mạng viễn thông, mạng máy tính, hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu, phương tiện điện tử của người khác.
  • Điều 26 Luật An ninh mạng 2018 quy định về bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng, yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân khi thu thập, sử dụng TTCN phải tuân thủ các nguyên tắc nhất định.
  • Điều 27 Luật An ninh mạng 2018 quy định về các biện pháp bảo vệ TTCN trên không gian mạng, bao gồm việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật, nghiệp vụ để bảo vệ TTCN.

Luật An ninh mạng 2018 là cơ sở pháp lý quan trọng để phòng ngừa, đấu tranh, xử lý các hành vi sử dụng không gian mạng xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, trong đó có quyền lợi liên quan đến TTCN.

2.2. Nghị định số 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân (Nghị định 13)

Nghị định số 13/2023/NĐ-CP, ban hành ngày 17/4/2023 và có hiệu lực từ ngày 01/7/2023, là văn bản pháp quy chuyên biệt đầu tiên của Việt Nam quy định chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xử lý dữ liệu cá nhân. Nghị định này đã tạo ra một khung pháp lý toàn diện và chặt chẽ hơn, thay thế các quy định rời rạc trước đây, thể hiện quyết tâm hội nhập của Việt Nam với xu hướng bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn cầu.

Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng: Nghị định 13/2023/NĐ-CP điều chỉnh các vấn đề liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. Nghị định này áp dụng cho cả cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài có liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân tại Việt Nam, kể cả khi việc xử lý dữ liệu cá nhân được thực hiện bên ngoài Việt Nam.

Nội dung chính: Nghị định 13/2023/NĐ-CP gồm 4 chương và 44 điều, với các nội dung chính nổi bật như:

  • Định nghĩa dữ liệu cá nhân và phân loại dữ liệu cá nhân (dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm).
  • Các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Quyền của chủ thể dữ liệu.
  • Nghĩa vụ của tổ chức/cá nhân xử lý dữ liệu.
  • Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Quy định chặt chẽ về việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
  • Xử lý vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Nghị định 13/2023/NĐ-CP được đánh giá là một bước tiến quan trọng, khẳng định cam kết của Chính phủ trong việc xây dựng một môi trường số an toàn, minh bạch và tôn trọng quyền riêng tư của mỗi cá nhân.

3. Định nghĩa

thông tin cá nhân

 

Việc xác định rõ ràng khái niệm “thông tin cá nhân” là nền tảng để áp dụng các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu. Theo pháp luật Việt Nam, định nghĩa về thông tin cá nhân đã được thể hiện ngày càng rõ ràng và toàn diện hơn.

Xem thêm: https://luattamduc.vn/hoa-don-dien-tu-quan-ly-thue-thue-vat-gtgt/

3.1. Định nghĩa theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Theo khoản 1 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu cá nhân (còn gọi là thông tin cá nhân) được định nghĩa là “thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể”.

Định nghĩa này bao hàm rất rộng, không chỉ là những thông tin trực tiếp như họ tên, ngày tháng năm sinh, mà còn cả những thông tin gián tiếp như hình ảnh, âm thanh, hoặc dữ liệu về hoạt động trên không gian mạng, miễn là chúng có thể giúp nhận diện một cá nhân cụ thể.

Thông tin giúp xác định một con người cụ thể là thông tin hình thành từ hoạt động của cá nhân mà khi kết hợp với các dữ liệu, thông tin lưu trữ khác có thể xác định một con người cụ thể.

3.2. Phân loại thông tin cá nhân

Nghị định 13/2023/NĐ-CP phân loại dữ liệu cá nhân thành hai loại chính:

  • Dữ liệu cá nhân cơ bản (khoản 3 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP): Bao gồm các thông tin như:
    • Họ, chữ đệm và tên khai sinh, tên gọi khác (nếu có);
    • Ngày, tháng, năm sinh; ngày, tháng, năm chết hoặc mất tích;
    • Giới tính;
    • Nơi sinh, nơi đăng ký khai sinh, nơi thường trú, nơi tạm trú, nơi ở hiện tại, quê quán, địa chỉ liên hệ;
    • Quốc tịch;
    • Hình ảnh của cá nhân;
    • Số điện thoại, số chứng minh nhân dân, số định danh cá nhân

5. Nguyên tắc xử lý vi phạm

Điều 4 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP Bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định rõ: “Cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tuỳ theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, xử lý hình sự theo quy định.”

6. Xử phạt hành chính

6.1. Vi phạm về thu thập, sử dụng thông tin cá nhân

Điều 84 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP quy định các mức phạt:

Phạt 10-20 triệu đồng:

  • Thu thập thông tin cá nhân khi chưa có sự đồng ý của chủ thể về phạm vi, mục đích
  • Cung cấp thông tin cho bên thứ ba khi chủ thể đã yêu cầu ngừng cung cấp

Phạt 40-60 triệu đồng:

  • Sử dụng không đúng mục đích thông tin đã thỏa thuận
  • Cung cấp, chia sẻ, phát tán thông tin cho bên thứ ba khi chưa có đồng ý
  • Thu thập, sử dụng, phát tán, kinh doanh trái pháp luật thông tin cá nhân

6.2. Vi phạm về cập nhật, sửa đổi thông tin cá nhân

Điều 85 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP quy định:

Phạt 10-20 triệu đồng:

  • Không thông báo cho chủ thể sau khi hủy bỏ thông tin

Phạt 20-30 triệu đồng:

  • Không cập nhật, sửa đổi, hủy bỏ thông tin theo yêu cầu
  • Không hủy bỏ thông tin khi hoàn thành mục đích sử dụng

Phạt 30-50 triệu đồng:

  • Không áp dụng biện pháp quản lý hoặc kỹ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân

6.3. Vi phạm trong hoạt động thương mại điện tử

Điều 65 của Nghị định 98/2020/NĐ-CP áp dụng cho các sàn thương mại điện tử:

Phạt 1-5 triệu đồng:

  • Xây dựng chính sách bảo vệ thông tin không đúng quy định
  • Không hiển thị công khai chính sách bảo vệ thông tin

Phạt 20-30 triệu đồng:

  • Thu thập thông tin mà không được đồng ý
  • Thiết lập cơ chế mặc định buộc đồng ý chia sẻ thông tin
  • Sử dụng thông tin không đúng mục đích đã thông báo

6.4. Vi phạm về bảo vệ thông tin người tiêu dùng

Điều 46 của Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định mức phạt nghiêm khắc hơn:

Phạt 20-30 triệu đồng:

  • Không lập văn bản ủy quyền bên thứ ba xử lý thông tin
  • Thu thập thông tin khi chưa được đồng ý

Phạt 30-40 triệu đồng:

  • Không có biện pháp bảo đảm an toàn thông tin
  • Chuyển giao thông tin cho bên thứ ba khi chưa có đồng ý

Lưu ý đặc biệt: Mức phạt sẽ được nhân đôi nếu vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân nhạy cảm, và nhân bốn nếu do tổ chức vận hành nền tảng số lớn thực hiện.

7. Trách nhiệm hình sự

7.1. Tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng

Điều 288 của Bộ luật hình sự quy định:

Khung hình phạt cơ bản (6 tháng – 3 năm tù):

  • Mua bán, trao đổi, công khai hóa thông tin riêng hợp pháp mà không được phép
  • Thu lợi bất chính từ 50-200 triệu đồng
  • Gây thiệt hại từ 100-500 triệu đồng

Khung hình phạt nặng (2-7 năm tù):

  • Có tổ chức
  • Thu lợi bất chính từ 200 triệu đồng trở lên
  • Xâm phạm bí mật cá nhân dẫn đến tự sát
  • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự

7.2. Tội xâm phạm bí mật thông tin riêng tư

Điều 159 của Bộ luật hình sự quy định hình phạt từ cảnh cáo đến 3 năm tù cho các hành vi:

  • Chiếm đoạt thư tín, điện báo của người khác
  • Nghe, ghi âm cuộc đàm thoại trái pháp luật
  • Tiết lộ thông tin làm ảnh hưởng danh dự, uy tín

8. Phân tích thực tiễn và khuyến nghị

Xu hướng xử phạt nghiêm khắc: Pháp luật Việt Nam đang có xu hướng tăng nặng chế tài đối với vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt với các nền tảng số lớn và dữ liệu nhạy cảm.

Rủi ro pháp lý cao: Doanh nghiệp có thể đối mặt đồng thời cả xử phạt hành chính và truy cứu hình sự. Ví dụ, một vụ rò rỉ dữ liệu lớn có thể bị phạt hành chính hàng chục triệu đồng và người chịu trách nhiệm bị truy cứu hình sự.

Biện pháp phòng ngừa thiết yếu:

  • Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu cá nhân tuân thủ pháp luật
  • Đào tạo nhân viên về bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • Thiết lập cơ chế phản hồi nhanh khi có sự cố
  • Mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

Lưu ý quan trọng: Các quy định này áp dụng cho mọi tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân tại Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ cho người dùng Việt Nam. Việc tuân thủ không chỉ tránh được chế tài mà còn xây dựng lòng tin với khách hàng trong thời đại số.

Xem thêm: https://luattamduc.vn/xuat-khau-nhap-khau-mien-giam-hoan-thue/

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632