Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025

Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025

Mở đầu

Trong hoạt động kinh doanh, “ký quỹ” là một khái niệm thường gặp khi doanh nghiệp hoặc cá nhân thực hiện ngành nghề có điều kiện, hoặc khi cần đảm bảo nghĩa vụ tài chính trong một số giao dịch. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ: ký quỹ là gì, khi nào bắt buộc, thủ tục ra sao và quyền lợi/nghĩa vụ của các bên thế nào?

Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết theo Luật Đất đai 2024, Luật Kinh doanh bất động sản 2023, Luật Ngân hàng và các quy định liên quan, giúp bạn hiểu và áp dụng đúng trong thực tế.


1. Ký quỹ là gì? 

1.1. Khái niệm pháp lý 

Theo Điều 330 Bộ luật Dân sự 2015, ký quỹ là một trong những biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, được hiểu là:

  • Bên có nghĩa vụ gửi một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá trị vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng thương mại.

  • Số tiền hoặc tài sản ký quỹ sẽ được ngân hàng giữ để bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ.

  • Nếu nghĩa vụ được thực hiện đúng, tiền ký quỹ được trả lại cho bên ký quỹ; nếu vi phạm, bên có quyền có thể yêu cầu ngân hàng thanh toán từ số tiền ký quỹ.

Như vậy, ký quỹ vừa là một cơ chế bảo đảm khách quan (do ngân hàng quản lý), vừa là một cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.


1.2. Bản chất của ký quỹ

  • Là sự cam kết bằng tài sản của bên có nghĩa vụ để tạo niềm tin cho bên có quyền.

  • Khác với đặt cọc hay cầm cố, ký quỹ được thực hiện thông qua ngân hàng, có chứng từ, giấy xác nhận rõ ràng → mức độ minh bạch cao.

  • Giúp phòng ngừa rủi ro trong trường hợp một bên vi phạm, đồng thời tạo sự an tâm cho đối tác, nhà đầu tư hoặc cơ quan quản lý.


1.3. Cơ sở pháp luật liên quan đến ký quỹ

Ngoài Bộ luật Dân sự, ký quỹ còn được quy định trong nhiều luật chuyên ngành, ví dụ:

  • Luật Đầu tư 2020 và Luật Đất đai 2024: nhà đầu tư được Nhà nước giao đất, cho thuê đất để thực hiện dự án phải ký quỹ tại ngân hàng để bảo đảm triển khai đúng tiến độ.

  • Luật Việc làm 2013 và Nghị định 23/2021/NĐ-CP: doanh nghiệp dịch vụ việc làm phải ký quỹ 300 triệu đồng tại ngân hàng để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

  • Luật Du lịch 2017: doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế phải ký quỹ tại ngân hàng để bảo đảm quyền lợi khách hàng khi phát sinh rủi ro.

  • Luật Chứng khoán 2019: nhà đầu tư ký quỹ khi tham gia giao dịch ký quỹ chứng khoán.


1.4. Ví dụ thực tế về ký quỹ

  • Một công ty du lịch muốn xin giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế phải ký quỹ 500 triệu đồng tại ngân hàng. Đây là điều kiện bắt buộc để cơ quan có thẩm quyền cấp phép.

  • Một nhà đầu tư bất động sản được giao 10ha đất tại Bình Dương để xây dựng khu dân cư, buộc phải ký quỹ hàng chục tỷ đồng. Nếu không triển khai đúng tiến độ, Nhà nước có quyền thu hồi đất và xử lý khoản ký quỹ.

  • Một doanh nghiệp xuất khẩu lao động phải ký quỹ tại ngân hàng để đảm bảo bồi thường cho người lao động trong trường hợp công ty vi phạm hợp đồng.


👉 Có thể thấy, ký quỹ không chỉ đơn thuần là một khoản “giữ hộ” tại ngân hàng, mà còn là một cơ chế bảo vệ pháp lý quan trọng, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong giao dịch.

Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025
Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025

2. Đặc điểm của ký quỹ

2.1. Về chủ thể

  • Người ký quỹ (bên có nghĩa vụ): là cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện nghĩa vụ nhất định (ví dụ: doanh nghiệp lữ hành, công ty dịch vụ việc làm, nhà đầu tư dự án…).

  • Người nhận bảo đảm (bên có quyền): là đối tác trong hợp đồng hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Ngân hàng thương mại: giữ vai trò trung gian quản lý tiền ký quỹ, xác nhận bằng văn bản và chỉ được giải ngân khi có căn cứ pháp lý rõ ràng.


2.2. Về tài sản ký quỹ

  • Có thể là tiền, kim khí quý, đá quý, giấy tờ có giá (trái phiếu, cổ phiếu…).

  • Trong thực tế, tiền đồng Việt Nam là hình thức ký quỹ phổ biến nhất.

  • Tài sản ký quỹ phải được gửi vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng, không được tự do sử dụng cho đến khi nghĩa vụ hoàn tất.


2.3. Về tính pháp lý

  • Có chứng từ ngân hàng: mỗi giao dịch ký quỹ đều được ngân hàng cấp giấy xác nhận ký quỹ, có giá trị pháp lý chứng minh.

  • Không phụ thuộc vào thiện chí của một bên: vì ngân hàng giữ tài sản ký quỹ, nên không có rủi ro bên có nghĩa vụ “chiếm giữ” hoặc “không trả”.

  • Được pháp luật công nhận: ký quỹ là một trong 9 biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ theo Bộ luật Dân sự 2015.


2.4. Hoàn trả và xử lý ký quỹ

  • Hoàn trả: khi bên có nghĩa vụ thực hiện xong cam kết, ngân hàng sẽ trả lại toàn bộ tài sản ký quỹ, kèm theo lãi phát sinh (nếu có thỏa thuận).

  • Xử lý: nếu bên có nghĩa vụ vi phạm, bên có quyền có thể yêu cầu ngân hàng trích từ tiền ký quỹ để bồi thường thiệt hại, thanh toán nghĩa vụ.


2.5. So sánh ký quỹ với các biện pháp bảo đảm khác

  • Khác với đặt cọc: đặt cọc là tiền hoặc tài sản do bên này giao trực tiếp cho bên kia; còn ký quỹ phải gửi qua ngân hàng, khách quan và an toàn hơn.

  • Khác với cầm cố/thế chấp: cầm cố, thế chấp là bên có nghĩa vụ giao tài sản cho bên có quyền (hoặc giữ giấy tờ sở hữu) → dễ phát sinh rủi ro; ký quỹ thì tài sản luôn được ngân hàng giữ, minh bạch hơn.

  • Khác với bảo lãnh: bảo lãnh là một bên thứ ba cam kết thực hiện nghĩa vụ thay; còn ký quỹ là biện pháp chính bên có nghĩa vụ tự đảm bảo bằng tài sản của mình.


2.6. Ý nghĩa thực tiễn của ký quỹ

  • Tăng tính tin cậyuy tín của bên có nghĩa vụ trong mắt đối tác hoặc cơ quan quản lý.

  • Giúp giảm thiểu tranh chấp, bởi vì cơ chế xử lý ký quỹ đã được pháp luật quy định rõ.

  • Là điều kiện bắt buộc khi kinh doanh ngành nghề đặc thù (du lịch, việc làm, bất động sản…).


👉 Như vậy, ký quỹ mang tính khách quan, minh bạch và an toàn cao hơn nhiều biện pháp bảo đảm khác, vì có sự tham gia giám sát và quản lý trực tiếp của ngân hàng.

Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025
Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025

3. Khi nào phải ký quỹ?

Ký quỹ không áp dụng cho tất cả các giao dịch dân sự – thương mại, mà chỉ bắt buộc trong những trường hợp pháp luật quy định hoặc khi các bên có thỏa thuận. Dưới đây là các tình huống phổ biến:


3.1. Trong lĩnh vực đầu tư và bất động sản

  • Dự án đầu tư có sử dụng đất:

    • Theo Luật Đất đai 2024 và Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư được Nhà nước giao đất, cho thuê đất phải ký quỹ để bảo đảm thực hiện dự án đúng tiến độ.

    • Mức ký quỹ được tính theo tỷ lệ % vốn đầu tư và được nộp tại ngân hàng thương mại.

    • Nếu nhà đầu tư chậm triển khai, Nhà nước có quyền thu hồi đất và xử lý khoản ký quỹ.

  • Kinh doanh bất động sản: một số dự án huy động vốn từ khách hàng yêu cầu chủ đầu tư phải ký quỹ để bảo vệ quyền lợi bên mua.


3.2. Trong lĩnh vực lao động – việc làm

  • Doanh nghiệp dịch vụ việc làm: theo Nghị định 23/2021/NĐ-CP, phải ký quỹ 300 triệu đồng tại ngân hàng thương mại trước khi xin cấp Giấy phép hoạt động.

  • Doanh nghiệp đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng: phải ký quỹ theo mức quy định để bảo đảm bồi thường cho người lao động nếu doanh nghiệp vi phạm cam kết.


3.3. Trong lĩnh vực du lịch

  • Doanh nghiệp lữ hành quốc tế: theo Luật Du lịch 2017, phải ký quỹ tại ngân hàng để được cấp giấy phép kinh doanh.

    • Mức ký quỹ dao động từ 100 – 500 triệu đồng, tùy loại hình (nội địa, quốc tế, phạm vi khu vực…).

  • Khoản tiền ký quỹ này được dùng để chi trả quyền lợi cho khách du lịch trong trường hợp doanh nghiệp không thực hiện đúng cam kết.


3.4. Trong lĩnh vực tài chính – chứng khoán

  • Giao dịch ký quỹ chứng khoán (margin trading):

    • Nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, bắt buộc phải ký quỹ (ký quỹ ban đầu + ký quỹ duy trì).

    • Tỷ lệ ký quỹ do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước quy định, thường từ 30 – 50%.

  • Đấu thầu, đấu giá: nhiều hoạt động đấu thầu yêu cầu nhà thầu phải ký quỹ hoặc đặt bảo đảm dự thầu.


3.5. Trong giao dịch dân sự – thương mại theo thỏa thuận

  • Các bên có thể tự thỏa thuận ký quỹ khi ký hợp đồng, ví dụ:

    • Hợp đồng mua bán hàng hóa có giá trị lớn.

    • Hợp đồng dịch vụ cần bảo đảm thực hiện (thi công, vận chuyển…).

  • Đây không phải yêu cầu bắt buộc, nhưng ký quỹ giúp tăng tính ràng buộc và an toàn.


3.6. Trường hợp không bắt buộc ký quỹ

  • Với các hợp đồng dân sự thông thường (mua bán tài sản nhỏ, vay mượn cá nhân…), pháp luật không yêu cầu ký quỹ. Các bên có thể sử dụng các biện pháp bảo đảm khác như đặt cọc, cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh.


👉 Có thể thấy, ký quỹ thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh có điều kiện, hoạt động đầu tư quy mô lớn, hoặc khi các bên cần sự đảm bảo tuyệt đối. Đây là công cụ pháp lý quan trọng để Nhà nước quản lý và để các bên yên tâm hợp tác.


4. Thủ tục ký quỹ tại ngân hàng

Ký quỹ chỉ có giá trị pháp lý khi được thực hiện tại ngân hàng thương mại theo đúng quy định. Trình tự thực hiện gồm các bước:


4.1. Chuẩn bị hồ sơ ký quỹ

Tùy vào đối tượng ký quỹ là cá nhân hay tổ chức, hồ sơ sẽ khác nhau:

  • Đối với cá nhân:

    • Chứng minh nhân dân/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực.

    • Hợp đồng/văn bản xác định nghĩa vụ phải ký quỹ (ví dụ: hợp đồng vay, hợp đồng kinh doanh, giấy phép đầu tư…).

    • Đơn yêu cầu mở tài khoản ký quỹ (theo mẫu ngân hàng).

    • Tài sản ký quỹ (thường là tiền đồng Việt Nam).

  • Đối với tổ chức/doanh nghiệp:

    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/giấy phép đầu tư.

    • Quyết định của công ty về việc ký quỹ.

    • Hợp đồng/văn bản thể hiện nghĩa vụ cần ký quỹ (ví dụ: hợp đồng đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài, quyết định giao đất dự án…).

    • Đơn đề nghị mở tài khoản ký quỹ.

    • Tài sản ký quỹ.


4.2. Các bước thực hiện

  1. Liên hệ ngân hàng: lựa chọn ngân hàng thương mại được phép nhận ký quỹ và nộp hồ sơ.

  2. Ngân hàng thẩm định: kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, tư cách pháp lý của bên ký quỹ.

  3. Ký hợp đồng mở tài khoản ký quỹ: hai bên lập hợp đồng/thỏa thuận về: số tiền ký quỹ, thời hạn, điều kiện giải ngân hoặc hoàn trả.

  4. Nộp tiền ký quỹ: bên ký quỹ nộp tiền (hoặc tài sản khác) vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng.

  5. Ngân hàng cấp giấy xác nhận ký quỹ: đây là chứng từ pháp lý quan trọng, chứng minh nghĩa vụ ký quỹ đã được thực hiện.


4.3. Thời hạn ký quỹ

  • Tùy vào từng nghĩa vụ, thời hạn ký quỹ có thể từ vài tháng đến nhiều năm.

  • Ví dụ: doanh nghiệp dịch vụ việc làm phải ký quỹ trong suốt thời gian hoạt động; nhà đầu tư bất động sản ký quỹ đến khi hoàn thành dự án.


4.4. Quản lý và sử dụng tiền ký quỹ

  • Tài sản ký quỹ được ngân hàng quản lý trong tài khoản phong tỏa, không được tự ý rút ra sử dụng.

  • Chỉ khi có văn bản chấp thuận của cơ quan nhà nước hoặc thỏa thuận trong hợp đồng thì ngân hàng mới giải ngân.

  • Trường hợp nghĩa vụ hoàn tất, ngân hàng trả lại toàn bộ tiền ký quỹ (kèm lãi nếu có thỏa thuận).

  • Trường hợp vi phạm, ngân hàng sẽ dùng tiền ký quỹ để thanh toán, bồi thường cho bên có quyền.


👉 Như vậy, thủ tục ký quỹ tại ngân hàng nhìn chung khá đơn giản, nhưng cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ để tránh kéo dài thời gian xử lý.

Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025
Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025

5. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong ký quỹ

Người ký quỹ (bên có nghĩa vụ)

  • Nộp đủ số tiền ký quỹ đúng thời hạn.

  • Có quyền nhận lại tiền ký quỹ sau khi hoàn thành nghĩa vụ.

  • Có quyền hưởng lãi từ số tiền ký quỹ (nếu có thỏa thuận với ngân hàng).

Người nhận bảo đảm (bên có quyền)

  • Có quyền yêu cầu ngân hàng thanh toán từ tiền ký quỹ nếu bên có nghĩa vụ vi phạm.

  • Phải hoàn trả văn bản xác nhận ký quỹ khi nghĩa vụ đã hoàn thành.

Ngân hàng thương mại

  • Có trách nhiệm quản lý, bảo toàn tiền ký quỹ.

  • Trả lại tiền ký quỹ đúng quy định hoặc thực hiện thanh toán theo yêu cầu hợp pháp.


6. Ký quỹ khác gì với đặt cọc?

  • Đặt cọc: tiền giao trực tiếp giữa các bên (thường là bên mua và bên bán).

  • Ký quỹ: tiền gửi tại ngân hàng, ngân hàng giữ để đảm bảo khách quan, minh bạch.
    => Ký quỹ có tính an toàn cao hơn, tránh tình trạng một bên chiếm dụng hoặc không trả lại tiền.


7. Khi nào cần nhờ luật sư hỗ trợ ký quỹ?

  • Khi ký quỹ để thực hiện dự án đầu tư với giá trị lớn.

  • Khi ký quỹ trong ngành nghề kinh doanh có điều kiện cần hồ sơ pháp lý đầy đủ.

  • Khi phát sinh tranh chấp liên quan đến việc hoàn trả hoặc xử lý tiền ký quỹ.

Luật sư sẽ giúp bạn: soạn hợp đồng ký quỹ, rà soát hồ sơ, đại diện làm việc với cơ quan quản lý hoặc ngân hàng, và bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.


Kết luận

Ký quỹ là biện pháp pháp lý quan trọng, giúp bảo đảm nghĩa vụ của các bên và tạo sự minh bạch trong giao dịch. Việc hiểu đúng và thực hiện đúng thủ tục ký quỹ không chỉ tránh rủi ro pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi lâu dài cho cá nhân, doanh nghiệp.


Dịch vụ luật sư ký quỹ

Văn phòng Luật Tâm Đức hỗ trợ:

  • Tư vấn quy định ký quỹ theo từng lĩnh vực.

  • Soạn thảo và rà soát hợp đồng ký quỹ.

  • Hỗ trợ thủ tục tại ngân hàng, cơ quan nhà nước.

  • Đại diện giải quyết tranh chấp liên quan đến ký quỹ.


Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:

One thought on “Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025

  1. Pingback: Hợp đồng đại lý thương mại: 10 quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ - luattamduc.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632