Mở đầu
Trong cuộc sống, việc vay mượn tiền giữa cá nhân với nhau hay giữa cá nhân với tổ chức là rất phổ biến. Tuy nhiên, không ít trường hợp đến hạn trả nhưng bên vay cố tình chây ì, không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, dẫn đến tranh chấp và gây thiệt hại cho bên cho vay. Khi đó, khởi kiện đòi nợ ra Tòa án là một giải pháp pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Vậy, khi nào có thể khởi kiện đòi nợ? Điều kiện, trình tự, hồ sơ cần chuẩn bị ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ quy trình khởi kiện đòi nợ theo quy định pháp luật mới nhất năm 2025.
1. Khi nào được quyền khởi kiện đòi nợ?
Theo Bộ luật Dân sự 2025 và Bộ luật Tố tụng dân sự 2023 (có hiệu lực từ 01/01/2025), một cá nhân hoặc tổ chức chỉ có thể khởi kiện ra Tòa án để đòi nợ khi thỏa mãn những điều kiện pháp lý sau:
1.1. Có căn cứ chứng minh nghĩa vụ trả nợ
-
Hợp đồng vay có công chứng hoặc không công chứng: Đều được pháp luật thừa nhận. Nếu hợp đồng không công chứng, thì cần có chữ ký hoặc xác nhận rõ ràng của bên vay.
-
Giấy vay tiền viết tay: Vẫn là chứng cứ hợp pháp nếu có chữ ký của bên vay, ghi rõ số tiền, thời hạn trả.
-
Chứng từ giao dịch: Sao kê ngân hàng, biên nhận chuyển tiền, giấy biên nhận giao nhận tiền mặt, tin nhắn, email, ghi âm… cũng được coi là chứng cứ.
-
Nếu chỉ có lời nói, không có chứng từ cụ thể, khả năng thắng kiện sẽ thấp.
1.2. Khoản nợ đã đến hạn thanh toán
-
Chỉ khi khoản vay đến hạn mà bên vay không trả, bên cho vay mới có quyền khởi kiện.
-
Nếu hợp đồng không quy định thời hạn, thì áp dụng Điều 467 Bộ luật Dân sự 2025: bên vay phải trả ngay sau khi bên cho vay có yêu cầu.
1.3. Bên vay chậm trả hoặc cố tình không trả
-
Nếu bên vay đã đến hạn nhưng trì hoãn hoặc cố tình trốn tránh nghĩa vụ, bên cho vay có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp.
-
Trong trường hợp bên vay chỉ trả một phần, phần còn lại vẫn có thể khởi kiện để đòi.
1.4. Vụ việc thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án
-
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn (người vay) cư trú, làm việc hoặc nơi thực hiện nghĩa vụ là cơ quan có thẩm quyền thụ lý.
-
Nếu bên vay là tổ chức, doanh nghiệp: Tòa án nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính có thẩm quyền.
-
Nếu có yếu tố nước ngoài (ví dụ: người vay ở nước ngoài, tài sản ở nước ngoài) → thẩm quyền thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
1.5. Vẫn còn thời hiệu khởi kiện
-
Thời hiệu khởi kiện đòi nợ là 03 năm kể từ ngày đến hạn trả nợ (Điều 429 BLDS 2025).
-
Nếu đã quá thời hiệu, Tòa án có thể từ chối thụ lý, trừ khi các bên tự nguyện tham gia tố tụng và không phản đối về thời hiệu.
👉 Tóm lại: bạn chỉ có thể khởi kiện khi có chứng cứ vay nợ rõ ràng, nợ đã đến hạn nhưng chưa trả, còn thời hiệu khởi kiện, và xác định đúng Tòa án có thẩm quyền.
2. Trình tự khởi kiện đòi nợ
Khi đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện, người cho vay có thể tiến hành thủ tục theo trình tự sau:
2.1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
-
Đơn khởi kiện: Soạn theo mẫu của Tòa án (ghi rõ thông tin người khởi kiện, người bị kiện, nội dung tranh chấp, yêu cầu khởi kiện).
-
Chứng cứ kèm theo:
-
Hợp đồng vay/giấy vay tiền, biên nhận giao tiền.
-
Sao kê chuyển khoản, giấy tờ giao dịch.
-
Tin nhắn, email, ghi âm thể hiện việc vay nợ.
-
Giấy tờ tùy thân của nguyên đơn (CMND/CCCD, hộ khẩu).
-
-
Nếu ủy quyền cho luật sư hoặc người khác đi kiện thay → cần có giấy ủy quyền hợp pháp.
2.2. Nộp đơn khởi kiện
-
Nộp trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú/làm việc.
-
Có thể gửi qua bưu điện hoặc cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu địa phương hỗ trợ).
-
Tòa án sẽ cấp giấy xác nhận đã nhận đơn khởi kiện.
2.3. Thụ lý vụ án
-
Trong vòng 03 ngày làm việc, Chánh án phân công Thẩm phán xem xét đơn.
-
Trong vòng 05 ngày, Thẩm phán ra thông báo nộp tiền tạm ứng án phí.
-
Sau khi nộp biên lai án phí, vụ án được thụ lý chính thức.
2.4. Giai đoạn hòa giải và thu thập chứng cứ
-
Tòa án sẽ tiến hành hòa giải giữa các bên. Nếu bên vay chấp nhận trả, có thể ra quyết định công nhận sự thỏa thuận → có giá trị như bản án.
-
Nếu hòa giải không thành, Tòa sẽ tiếp tục thu thập chứng cứ, triệu tập các bên để làm việc.
2.5. Mở phiên tòa sơ thẩm
-
Thông thường, trong thời hạn 4–6 tháng kể từ ngày thụ lý (vụ việc phức tạp có thể kéo dài hơn), Tòa sẽ mở phiên tòa.
-
Hội đồng xét xử sẽ xem xét chứng cứ, lời khai và ra bản án buộc bên vay phải trả nợ (cả gốc và lãi nếu có thỏa thuận).
2.6. Thi hành án dân sự
-
Sau khi bản án có hiệu lực (hết thời hạn kháng cáo hoặc được Tòa phúc thẩm giữ nguyên), nếu bên vay vẫn không tự nguyện trả → người cho vay làm đơn yêu cầu Cơ quan Thi hành án dân sự cưỡng chế thi hành.
-
Biện pháp cưỡng chế có thể bao gồm: khấu trừ tiền trong tài khoản, kê biên bán đấu giá tài sản, phong tỏa tài khoản ngân hàng, khấu trừ lương…
👉 Như vậy, quá trình khởi kiện đòi nợ thường kéo dài 6–12 tháng, tùy độ phức tạp của vụ việc. Nếu bên vay cố tình chây ì, quá trình thi hành án có thể mất thêm thời gian.

3. Hồ sơ khởi kiện đòi nợ cần chuẩn bị
Khi nộp đơn khởi kiện tại Tòa án, bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ để tránh bị trả lại đơn hoặc kéo dài thời gian giải quyết. Cụ thể gồm:
3.1. Đơn khởi kiện
-
Viết theo Mẫu số 23-DS (ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
-
Nội dung cần có:
-
Thông tin của người khởi kiện (họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD).
-
Thông tin người bị kiện (người vay tiền).
-
Nội dung vụ việc: tóm tắt quá trình vay nợ, số tiền, thời hạn, thỏa thuận lãi (nếu có).
-
Yêu cầu Tòa án buộc bị đơn trả nợ (gốc, lãi, phạt chậm trả nếu có).
-
Cam kết cung cấp chứng cứ đầy đủ, trung thực.
-
3.2. Chứng cứ chứng minh quan hệ vay nợ
-
Hợp đồng vay tiền (có công chứng hoặc không công chứng).
-
Giấy vay viết tay, có chữ ký của bên vay.
-
Biên nhận giao tiền, giấy giao kèo, phiếu thu – chi.
-
Sao kê ngân hàng, chứng từ chuyển khoản.
-
Tin nhắn, email, ghi âm, ghi hình thể hiện nội dung vay mượn.
3.3. Giấy tờ nhân thân của nguyên đơn
-
Bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu.
-
Bản sao công chứng sổ hộ khẩu (nếu có).
3.4. Thông tin về bị đơn
-
Địa chỉ cư trú, nơi làm việc (càng chính xác càng tốt, để Tòa án tống đạt giấy tờ).
-
Nếu bị đơn thay đổi chỗ ở, cần cung cấp chứng cứ về nơi cư trú mới.
3.5. Tài liệu khác (nếu có)
-
Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện).
-
Các tài liệu thể hiện việc đã nhắc nhở, yêu cầu trả nợ (thư yêu cầu, tin nhắn…).
3.6. Biên lai tạm ứng án phí
-
Sau khi Tòa thông báo nộp án phí, bạn phải nộp tại Chi cục Thi hành án dân sự và bổ sung biên lai vào hồ sơ.
👉 Checklist hồ sơ khởi kiện đòi nợ:
✅ Đơn khởi kiện (Mẫu số 23-DS)
✅ Chứng cứ vay nợ (hợp đồng, giấy vay, biên nhận, sao kê, tin nhắn…)
✅ CMND/CCCD + hộ khẩu của nguyên đơn
✅ Thông tin cư trú của bị đơn
✅ Giấy ủy quyền (nếu có)
Như vậy, khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trên, bạn có thể nộp tại Tòa án để yêu cầu giải quyết vụ việc.
4. Một số lưu ý quan trọng khi khởi kiện đòi nợ
Khi khởi kiện đòi nợ, người cho vay cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau để đảm bảo quyền lợi của mình:
4.1. Về lãi suất cho vay
-
Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2025, lãi suất vay do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật khác có quy định khác.
-
Nếu không thỏa thuận về lãi suất → mặc nhiên coi là không có lãi.
-
Nếu có thỏa thuận nhưng vượt mức 20%/năm → phần vượt quá sẽ vô hiệu, Tòa án sẽ chỉ chấp nhận trong giới hạn cho phép.
4.2. Về lãi suất chậm trả
-
Khi đến hạn mà bên vay không trả, ngoài khoản nợ gốc, người vay còn phải trả thêm tiền lãi chậm trả (theo Điều 357 và Điều 468 BLDS 2025).
-
Mức lãi chậm trả = 150% lãi suất vay (nếu có thỏa thuận lãi).
-
Nếu không thỏa thuận lãi → áp dụng mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm trả nợ.
4.3. Trường hợp không có giấy vay nợ
-
Nếu chỉ thỏa thuận bằng miệng, khả năng thắng kiện sẽ rất thấp.
-
Tuy nhiên, bạn vẫn có thể cung cấp chứng cứ gián tiếp như:
-
Tin nhắn, email, ghi âm cuộc gọi.
-
Lời khai của nhân chứng.
-
Sao kê ngân hàng thể hiện chuyển tiền cho bị đơn.
-
-
Tòa án sẽ xem xét toàn bộ chứng cứ để đánh giá có hay không quan hệ vay nợ.
4.4. Về án phí
-
Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 (đang áp dụng):
-
Nếu đòi nợ dưới 6 triệu đồng → án phí 300.000 đồng.
-
Nếu trên 6 triệu đồng → án phí bằng 5% giá trị tài sản tranh chấp (tính trên số tiền nợ).
-
-
Trường hợp nguyên đơn thắng kiện → án phí do bị đơn phải chịu.
4.5. Về thời hiệu khởi kiện
-
Thời hiệu khởi kiện là 03 năm kể từ ngày đến hạn trả nợ.
-
Nếu quá thời hiệu, Tòa án có thể từ chối thụ lý (trừ khi bị đơn không phản đối).
4.6. Khả năng thi hành án
-
Thắng kiện không đồng nghĩa chắc chắn lấy lại được tiền.
-
Nếu bị đơn không có tài sản hoặc cố tình tẩu tán tài sản → cơ quan thi hành án sẽ rất khó cưỡng chế.
-
Do đó, ngoài việc khởi kiện, người cho vay nên kịp thời áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (ví dụ: yêu cầu phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản) để tránh thất thoát.
👉 Tóm lại: Khi khởi kiện đòi nợ, người cho vay cần chú ý đến lãi suất hợp pháp, chứng cứ đầy đủ, án phí, thời hiệu và khả năng thi hành án. Chuẩn bị kỹ những yếu tố này sẽ tăng cơ hội đòi lại được tiền nhanh chóng.

5. Kết luận và khuyến nghị
Khởi kiện đòi nợ là một biện pháp pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người cho vay. Tuy nhiên, quá trình này thường kéo dài và tiềm ẩn nhiều khó khăn, đặc biệt khi bên vay cố tình chây ì hoặc tẩu tán tài sản. Vì vậy, trước khi khởi kiện, người cho vay nên lưu ý:
-
Chuẩn bị đầy đủ chứng cứ: Giấy vay tiền, hợp đồng, chứng từ chuyển tiền, tin nhắn, ghi âm… càng rõ ràng thì cơ hội thắng kiện càng cao.
-
Cân nhắc thương lượng, hòa giải: Trong nhiều trường hợp, việc hòa giải có thể tiết kiệm thời gian, chi phí và giữ được quan hệ giữa các bên.
-
Đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật: Về lãi suất, thời hiệu khởi kiện, án phí… để tránh bị Tòa bác đơn.
-
Lường trước khả năng thi hành án: Thắng kiện chưa chắc đã thu được tiền, vì vậy cần xem xét khả năng tài chính và tài sản của bên vay.
👉 Khuyến nghị:
-
Người cho vay nên tham khảo ý kiến của luật sư trước khi khởi kiện để được tư vấn cụ thể, tránh sai sót trong hồ sơ, thủ tục.
-
Trong trường hợp nợ lớn hoặc phức tạp, nên ủy quyền cho luật sư tham gia tố tụng để đảm bảo quyền lợi tốt nhất.
📌 Như vậy, việc khởi kiện đòi nợ cần tiến hành theo đúng điều kiện, trình tự và hồ sơ mà pháp luật quy định. Chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tăng khả năng thu hồi khoản nợ thành công.
6. Dịch vụ luật sư hỗ trợ khởi kiện đòi nợ
Việc tự mình khởi kiện đòi nợ không hề đơn giản. Nhiều trường hợp người cho vay thiếu chứng cứ, làm sai thủ tục, hoặc không biết cách thu thập thông tin về tài sản của người vay, dẫn đến việc kéo dài vụ án hoặc không thể thi hành án.
Để bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp của mình, bạn nên sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp. Luật sư sẽ giúp bạn:
-
Tư vấn pháp luật: Phân tích tính hợp pháp của khoản vay, đánh giá khả năng đòi nợ và đưa ra giải pháp tối ưu (khởi kiện, hòa giải, thương lượng).
-
Soạn thảo hồ sơ: Soạn đơn khởi kiện, chuẩn bị chứng cứ, nộp hồ sơ đúng quy định pháp luật.
-
Đại diện tố tụng: Tham gia phiên tòa với tư cách người đại diện hoặc luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bạn.
-
Hỗ trợ thi hành án: Làm việc với cơ quan thi hành án để đảm bảo bản án được thực hiện, thu hồi tiền nợ nhanh chóng và hiệu quả.
-
Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời: Yêu cầu phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản để ngăn chặn việc tẩu tán tài sản của bên vay.
👉 Với sự hỗ trợ của luật sư, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian, công sức, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao khả năng thu hồi nợ thành công.

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:
- Kinh nghiệm đi ly hôn lần đầu: Hồ sơ, thủ tục và lưu ý quan trọng
-
Ly hôn khi một bên ở nước ngoài: Thủ tục và hồ sơ cần chuẩn bị
-
Trách nhiệm pháp lý khi đăng thông tin sai sự thật trên mạng xã hội
-
3 điều cần lưu ý về quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng bảo hiểm