Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 5 điều sau

Giành quyền nuôi con sau ly hôn: Cần chứng minh gì?

Mở đầu  

Trong quá trình làm việc, người lao động luôn mong muốn được gắn bó lâu dài, cống hiến và phát triển tại doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải lúc nào quá trình lao động cũng diễn ra suôn sẻ. Nhiều trường hợp người lao động bị doanh nghiệp sa thải một cách đột ngột, không có lý do chính đáng hoặc không tuân thủ quy trình pháp luật quy định – đây được xem là sa thải trái pháp luật.

Sa thải trái pháp luật không chỉ vi phạm quy định của pháp luật lao động mà còn xâm phạm nghiêm trọng đến quyền lợi chính đáng của người lao động. Vậy khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động có thể được hưởng những quyền lợi gì? Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm ra sao? Pháp luật hiện hành quy định như thế nào?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích cụ thể quyền lợi người lao động khi bị sa thải trái pháp luật theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, cùng các ví dụ thực tiễn để giúp người lao động hiểu và bảo vệ quyền lợi của mình một cách đúng đắn, hiệu quả.


1. Sa thải trái pháp luật là gì? Những dấu hiệu nhận biết

Trong quan hệ lao động, sa thải là hình thức kỷ luật nghiêm khắc nhất mà người sử dụng lao động có thể áp dụng khi người lao động vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ làm việc. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp sa thải đều hợp pháp. Khi người lao động bị chấm dứt hợp đồng trái với quy định của pháp luật, hành vi đó được xem là sa thải trái luật.

1.1. Khái niệm sa thải trái pháp luật

Sa thải trái pháp luật là hành vi chấm dứt hợp đồng lao động dưới hình thức xử lý kỷ luật sa thải mà không đáp ứng đầy đủ các điều kiện và quy trình do pháp luật quy định.

Theo Bộ luật Lao động 2019, sa thải hợp pháp phải dựa trên các căn cứ rõ ràng (vi phạm kỷ luật nghiêm trọng) và tuân thủ đúng thủ tục xử lý. Nếu người sử dụng lao động vi phạm một trong hai yếu tố trên, việc sa thải sẽ bị xem là trái pháp luật.

1.2. Các dấu hiệu của hành vi sa thải trái pháp luật

Người lao động có thể nhận biết mình bị sa thải trái pháp luật thông qua một số dấu hiệu sau:

  • Không có căn cứ rõ ràng: Sa thải mà không có hành vi vi phạm cụ thể, không có bằng chứng hoặc quy định rõ ràng trong nội quy lao động.

  • Không thực hiện đúng thủ tục: Không lập biên bản, không tổ chức họp xử lý kỷ luật có đại diện công đoàn, không thông báo quyết định bằng văn bản.

  • Không cho người lao động giải trình: Người lao động không được mời họp, không có cơ hội bào chữa cho hành vi bị cáo buộc.

  • Xâm phạm nhân phẩm hoặc phân biệt đối xử: Sa thải vì lý do cá nhân, không liên quan đến năng lực hoặc hành vi lao động.

  • Sa thải trong thời gian người lao động đang nghỉ thai sản, ốm đau, điều trị bệnh: Đây là những thời điểm pháp luật nghiêm cấm sa thải.

1.3. Ví dụ thực tế

Chị B làm việc tại một công ty thời trang, bị buộc thôi việc với lý do “không phù hợp với văn hóa công ty”. Tuy nhiên, chị không hề được lập biên bản vi phạm hay mời tham gia cuộc họp nào. Đây là một trường hợp điển hình của sa thải trái pháp luật vì thiếu cả căn cứ pháp lý và quy trình xử lý kỷ luật.

Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 4 điều sau
Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 4 điều sau

2. Quy định pháp luật về sa thải và điều kiện sa thải hợp pháp

Việc xử lý kỷ luật lao động bằng hình thức sa thải không thể thực hiện một cách tùy tiện. Doanh nghiệp chỉ được quyền sa thải người lao động khi có căn cứ rõ ràng về hành vi vi phạmthực hiện đầy đủ quy trình xử lý kỷ luật theo quy định pháp luật. Nếu không đáp ứng hai điều kiện trên, hành vi sa thải sẽ bị coi là trái pháp luật.

2.1. Các trường hợp được phép sa thải theo luật

Theo Điều 125 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động chỉ được sa thải người lao động khi có một trong các hành vi sau:

  • Trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích hoặc có hành vi gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản, lợi ích của công ty;

  • Tiết lộ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ hoặc thông tin mật của doanh nghiệp;

  • Có hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc, được xác định theo nội quy lao động;

  • Tự ý bỏ việc 5 ngày làm việc liên tục mà không có lý do chính đáng;

  • Tái phạm hành vi đã từng bị xử lý kỷ luật, khi vẫn còn thời hạn ghi nhận vi phạm.

Ngoài các trường hợp trên, người sử dụng lao động không được áp dụng hình thức sa thải, kể cả khi người lao động có hành vi chưa đúng nhưng chưa đến mức nghiêm trọng.

2.2. Trình tự xử lý kỷ luật sa thải hợp pháp

Để việc sa thải được xem là hợp pháp, người sử dụng lao động phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục xử lý kỷ luật lao động theo quy định tại Điều 70 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, bao gồm:

  1. Xác minh sự việc vi phạm: Phải có tài liệu, chứng cứ chứng minh người lao động có hành vi vi phạm.

  2. Thông báo mời họp xử lý kỷ luật: Thông báo bằng văn bản ít nhất 5 ngày làm việc trước ngày họp.

  3. Tổ chức cuộc họp xử lý kỷ luật: Cuộc họp phải có sự tham dự của:

    • Người lao động;

    • Đại diện tổ chức công đoàn (nơi có công đoàn cơ sở);

    • Người làm chứng (nếu có);

    • Biên bản họp phải được lập, ký tên đầy đủ.

  4. Ra quyết định kỷ luật bằng văn bản: Nêu rõ hành vi vi phạm, hình thức xử lý và căn cứ pháp lý. Quyết định phải được ban hành trong thời hạn 6 tháng kể từ ngày xảy ra hành vi vi phạm (hoặc 12 tháng nếu hành vi liên quan đến tài chính, tài sản).

2.3. Hệ quả khi không tuân thủ đúng quy trình

Nếu doanh nghiệp không thực hiện đầy đủ trình tự này, dù người lao động có hành vi vi phạm thì quyết định sa thải vẫn bị coi là trái pháp luật. Trong trường hợp này, người lao động có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện yêu cầu:

  • Hủy bỏ quyết định sa thải;

  • Được phục hồi quyền lợi như ban đầu;

  • Nhận bồi thường theo quy định pháp luật.


3. Hậu quả pháp lý khi người lao động bị sa t

Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 4 điều sau
Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 4 điều sau

hải trái pháp luật

Doanh nghiệp thực hiện hành vi sa thải trái pháp luật sẽ phải đối mặt với nhiều hệ quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm:

  • Bị buộc nhận người lao động trở lại làm việc;

  • Phải bồi thường toàn bộ tiền lương, phụ cấp trong thời gian người lao động không được làm việc;

  • Phải bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương theo hợp đồng;

  • Thanh toán bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đầy đủ;

  • Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm dân sự.

Trong trường hợp người lao động không muốn quay lại làm việc, doanh nghiệp còn phải bồi thường thêm ít nhất 2 tháng tiền lươngtrợ cấp thôi việc (nếu đủ điều kiện).


4. Các quyền lợi người lao động được hưởng khi bị sa thải trái pháp luật

Khi bị sa thải trái với quy định pháp luật, người lao động có quyền yêu cầu được khôi phục vị trí làm việc, bồi thường thiệt hại, và hưởng đầy đủ các quyền lợi về tiền lương, bảo hiểm, trợ cấp. Bộ luật Lao động 2019 đã quy định rõ ràng các chế độ mà người lao động được hưởng trong trường hợp bị sa thải trái pháp luật.


4.1. Quyền được quay trở lại làm việc

Người lao động bị sa thải trái pháp luật có thể yêu cầu doanh nghiệp nhận trở lại làm việc tại vị trí cũ. Theo quy định tại khoản 1 Điều 41 Bộ luật Lao động 2019, khi Tòa án xác định người lao động bị sa thải trái pháp luật, người sử dụng lao động có trách nhiệm:

  • Khôi phục lại vị trí làm việc cho người lao động;

  • Trả lươngđóng đầy đủ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho khoảng thời gian người lao động không được làm việc;

  • Bảo đảm không phân biệt đối xử hoặc gây bất lợi cho người lao động sau khi quay trở lại.


4.2. Được bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương

Dù người lao động quay lại làm việc hay không, thì doanh nghiệp vẫn phải bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động. Khoản tiền này là chế tài bắt buộc do hành vi sa thải trái pháp luật gây ra.

Trong trường hợp người lao động không muốn quay lại làm việc, ngoài khoản bồi thường 2 tháng tiền lương, người sử dụng lao động còn phải:

  • Trả trợ cấp thôi việc nếu người lao động đủ điều kiện (làm việc từ đủ 12 tháng trở lên);

  • Bồi thường thêm một khoản thỏa thuận với người lao động, thường tương đương với số tháng tiền lương còn lại theo hợp đồng (nếu hợp đồng xác định thời hạn).


4.3. Được trả lương và đóng bảo hiểm trong thời gian không được làm việc

Nếu người lao động bị sa thải trái pháp luật, họ có quyền yêu cầu công ty trả đủ tiền lương, đóng đầy đủ các khoản bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN) cho toàn bộ thời gian họ không được làm việc. Thời gian này được tính từ thời điểm bị sa thải đến khi:

  • Người lao động quay trở lại làm việc, hoặc

  • Hai bên đạt thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.

Đây là quyền lợi mang tính chất khôi phục thu nhập cho người lao động do bị mất việc làm trái quy định.


4.4. Được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc mất việc làm

Trong một số trường hợp, người lao động bị sa thải trái pháp luật nhưng không thể hoặc không muốn tiếp tục làm việc, thì doanh nghiệp vẫn có nghĩa vụ chi trả các khoản trợ cấp sau:

  • Trợ cấp thôi việc: Mỗi năm làm việc được trợ cấp nửa tháng tiền lương, nếu người lao động đã làm việc đủ 12 tháng và không thuộc trường hợp hưởng trợ cấp thất nghiệp;

  • Trợ cấp mất việc làm: Mỗi năm làm việc được hưởng 1 tháng lương, áp dụng trong trường hợp bị chấm dứt hợp đồng do thay đổi cơ cấu, công nghệ, sáp nhập, chia tách doanh nghiệp…

    Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 4 điều sau
    Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 4 điều sau

5. Thủ tục khiếu nại hoặc khởi kiện khi bị sa thải trái pháp luật

Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động hoàn toàn có quyền yêu cầu pháp luật can thiệp để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Tùy vào từng hoàn cảnh, người lao động có thể lựa chọn khiếu nại nội bộ, yêu cầu hòa giải hoặc khởi kiện tại Tòa án. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về các bước người lao động nên thực hiện để bảo vệ quyền lợi.


5.1. Khiếu nại nội bộ doanh nghiệp

Đây là bước đầu tiên và nên được thực hiện trước khi đưa sự việc ra cơ quan chức năng. Người lao động có thể:

  • Gửi đơn khiếu nại đến phòng nhân sự, giám đốc hoặc người sử dụng lao động trực tiếp;

  • Trình bày rõ lý do cho rằng quyết định sa thải là trái pháp luật (thiếu căn cứ, sai quy trình…);

  • Yêu cầu hủy quyết định sa thải và khôi phục vị trí làm việc.

Việc khiếu nại nội bộ không chỉ thể hiện thiện chí hòa giải mà còn là căn cứ để tiến tới các bước pháp lý tiếp theo nếu không được giải quyết thỏa đáng.


5.2. Yêu cầu hòa giải viên lao động

Nếu khiếu nại nội bộ không mang lại kết quả, người lao động bị sa thải trái pháp luật có thể nộp đơn đến Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp huyện, nơi doanh nghiệp đặt trụ sở, để yêu cầu hòa giải tranh chấp lao động cá nhân.

Quy trình thực hiện:

  • Gửi đơn yêu cầu hòa giải nêu rõ hành vi sa thải trái pháp luật và yêu cầu cụ thể;

  • Cung cấp tài liệu, chứng cứ như hợp đồng lao động, quyết định sa thải, bảng lương;

  • Hòa giải viên lao động sẽ tổ chức buổi làm việc giữa hai bên để tìm hướng giải quyết.

Lưu ý: Đây không phải là bước bắt buộc nếu người lao động lựa chọn khởi kiện trực tiếp tại Tòa án.


5.3. Khởi kiện tại Tòa án nhân dân

Trong trường hợp hòa giải không thành công hoặc doanh nghiệp không hợp tác, người lao động có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu:

  • Hủy quyết định sa thải trái pháp luật;

  • Bồi thường thiệt hại;

  • Khôi phục quyền và lợi ích như trước khi bị sa thải.

Hồ sơ khởi kiện gồm:

  • Đơn khởi kiện theo mẫu;

  • Bản sao hợp đồng lao động;

  • Quyết định sa thải;

  • Bằng chứng chứng minh sa thải trái pháp luật (nếu có);

  • Các tài liệu chứng minh thiệt hại (bảng lương, chứng từ bảo hiểm…).

Tòa án có thẩm quyền:

  • Tòa án nhân dân cấp huyện nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính;

  • Thời gian giải quyết thường kéo dài từ 2 đến 6 tháng tùy tính chất vụ việc.


5.4. Thời hiệu khởi kiện

Theo quy định tại Điều 190 Bộ luật Lao động 2019, thời hiệu khởi kiện vụ án lao động liên quan đến việc bị sa thải trái pháp luật là:

  • 180 ngày kể từ ngày nhận được quyết định sa thải hoặc ngày biết được quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

Nếu người lao động không khởi kiện trong thời hạn này thì có thể bị mất quyền yêu cầu Tòa án giải quyết.


5.5. Lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục pháp lý

  • Luôn lưu giữ bản gốc hoặc bản sao hợp lệ các tài liệu liên quan (quyết định sa thải, hợp đồng lao động…);

  • Có thể nhờ luật sư hoặc tổ chức công đoàn hỗ trợ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ;

  • Trong quá trình giải quyết tranh chấp, nên giữ thái độ hợp tác, thiện chí để có cơ hội hòa giải sớm.


Kết luận

Trong xã hội hiện đại, việc bảo vệ quyền lợi người lao động là một trong những nguyên tắc quan trọng được pháp luật Việt Nam đặc biệt chú trọng. Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần bình tĩnh, tìm hiểu rõ quy định pháp luật và sử dụng các biện pháp khiếu nại, khởi kiện để đòi lại công bằng cho mình.

Hiểu đúng về quyền lợi người lao động khi bị sa thải trái pháp luật không chỉ giúp người lao động tự tin hơn trong hành trình bảo vệ chính mình, mà còn góp phần xây dựng một thị trường lao động công bằng, minh bạch và tiến bộ.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632