Hợp đồng vô hiệu là gì? Những trường hợp cần lưu ý để tránh rủi ro pháp lý
Trong hoạt động dân sự, thương mại, hợp đồng là một công cụ pháp lý quan trọng nhằm xác lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng mặc nhiên có giá trị pháp lý. Có những trường hợp, dù đã ký kết và thực hiện, vẫn bị Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu. Điều này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng như giao dịch bị hủy bỏ, tài sản phải hoàn trả, các bên không được pháp luật bảo vệ quyền lợi như mong muốn.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng bị coi là vô hiệu khi không đáp ứng đầy đủ các điều kiện về năng lực chủ thể, ý chí tự nguyện, nội dung và hình thức phù hợp với pháp luật. Việc hiểu rõ các trường hợp hợp đồng vô hiệu không chỉ giúp cá nhân, doanh nghiệp phòng tránh rủi ro trong giao dịch, mà còn hỗ trợ việc xử lý hậu quả nếu chẳng may vướng vào tranh chấp.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các trường hợp hợp đồng vô hiệu thường gặp, đồng thời đưa ra những ví dụ thực tế để minh họa, giúp bạn đọc nắm bắt dễ dàng và vận dụng trong đời sống. Qua đó, người đọc sẽ hiểu rõ hơn về các dấu hiệu nhận biết một hợp đồng vô hiệu, từ đó chủ động kiểm tra, rà soát và điều chỉnh các hợp đồng đang hoặc sắp giao kết nhằm đảm bảo an toàn pháp lý tối đa.
1. Hợp đồng vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội
Một trong những căn cứ quan trọng dẫn đến hợp đồng vô hiệu là khi nội dung hoặc mục đích của hợp đồng vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội, theo quy định tại Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015. Điều cấm của luật là những quy định pháp luật không cho phép thực hiện, còn trái đạo đức xã hội là những hành vi không phù hợp với chuẩn mực đạo đức, thuần phong mỹ tục của cộng đồng.
Các giao dịch thuộc trường hợp này thường mang tính chất trục lợi, lách luật hoặc phục vụ cho mục đích bất hợp pháp như cho vay nặng lãi, mua bán hàng cấm, chuyển nhượng đất trái phép, hợp thức hóa tài sản không rõ nguồn gốc…
Ví dụ thực tế:
Ông A và ông B ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp để xây dựng nhà trọ kinh doanh, trong khi thửa đất đó chưa được cấp phép chuyển đổi mục đích sử dụng sang đất ở. Trong trường hợp này, mục đích của hợp đồng là trái với quy định pháp luật về đất đai nên giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu.
Ngoài ra, nếu hai bên lập hợp đồng nhằm hợp thức hóa tài sản trốn thuế hoặc tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội thì cũng là hành vi trái đạo đức xã hội và pháp luật, khiến hợp đồng vô hiệu.
Lưu ý:
Trường hợp hợp đồng vô hiệu theo quy định này, các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu gây thiệt hại thì bên vi phạm còn phải bồi thường.

2. Hợp đồng vô hiệu do giả tạo
Theo Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vô hiệu nếu được xác lập một cách giả tạo nhằm che giấu một giao dịch khác hoặc không nhằm thực hiện một giao dịch dân sự thực sự. Đây là hành vi cố ý của các bên để tạo ra một “vỏ bọc pháp lý” cho một mục đích khác, thường nhằm trốn tránh nghĩa vụ pháp lý, che giấu tài sản, hoặc thực hiện các hành vi gian lận.
Hợp đồng giả tạo có thể được thiết lập dưới nhiều hình thức, như hợp đồng mua bán, cho tặng, chuyển nhượng… nhưng thực chất không có việc chuyển giao tài sản, không có thanh toán, hoặc được lập ra để che giấu một hợp đồng thật khác.
Ví dụ thực tế:
Ông A đang bị thi hành án nên đã làm hợp đồng bán nhà cho người thân là ông B với giá 1 tỷ đồng. Tuy nhiên, thực tế ông B không thanh toán đồng nào và vẫn để ông A tiếp tục sinh sống, quản lý căn nhà như trước. Hành vi này nhằm trốn tránh việc kê biên tài sản trong thi hành án. Khi sự việc bị phát hiện, hợp đồng mua bán sẽ bị tuyên vô hiệu do giả tạo.
3. Hợp đồng vô hiệu do người không có năng lực hành vi dân sự
Theo Bộ luật Dân sự 2015, một trong những điều kiện để hợp đồng có hiệu lực là chủ thể giao kết phải có năng lực hành vi dân sự phù hợp. Nếu một trong các bên là người mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc chưa đủ tuổi theo quy định, thì hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu.
Năng lực hành vi dân sự là khả năng của cá nhân để xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự. Theo quy định:
-
Người từ đủ 18 tuổi trở lên và không bị hạn chế/mất năng lực hành vi dân sự thì có đầy đủ năng lực giao kết hợp đồng.
-
Người từ đủ 6 đến dưới 18 tuổi chỉ được thực hiện một số giao dịch nhỏ phù hợp với lứa tuổi, hoặc phải có người đại diện đồng ý.
-
Người dưới 6 tuổi hoặc mất năng lực hành vi dân sự không được tự mình xác lập hợp đồng, mọi giao dịch phải do người đại diện hợp pháp thực hiện.
Ví dụ thực tế:
Một thiếu niên 15 tuổi tự mình ký hợp đồng vay tiền online qua ứng dụng tài chính mà không có sự đồng ý hoặc xác nhận từ cha mẹ/người giám hộ. Trường hợp này, hợp đồng vay tiền có thể bị tuyên vô hiệu do người ký chưa đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định.

4. Hợp đồng vô hiệu do bị nhầm lẫn
Một hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu nếu được xác lập dựa trên sự nhầm lẫn nghiêm trọng về đối tượng, nội dung hoặc tính chất của giao dịch. Theo Điều 126 Bộ luật Dân sự 2015, nếu bên ký kết hợp đồng do nhầm lẫn mà không nhận thức đúng về bản chất của giao dịch, dẫn đến việc giao kết không đúng với ý chí thật sự, thì hợp đồng đó có thể bị tuyên hợp đồng vô hiệu.
Nhầm lẫn ở đây không phải là lỗi đánh máy hoặc sai sót nhỏ, mà là những sai lệch ảnh hưởng trực tiếp đến việc quyết định giao kết hợp đồng, ví dụ như nhầm về loại hàng hóa, diện tích đất, tính chất dịch vụ cung cấp…
Ví dụ thực tế:
Ông A ký hợp đồng mua một lô đất mà tin tưởng là nằm trên mặt tiền đường chính. Tuy nhiên, sau khi ký và thanh toán một phần tiền, ông A phát hiện lô đất đó thực tế nằm trong hẻm nhỏ, không đúng vị trí như mô tả trong hợp đồng. Trường hợp này, nếu chứng minh được có sự nhầm lẫn nghiêm trọng về đối tượng giao dịch, ông A có quyền yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu.
Lưu ý quan trọng:
-
Nhầm lẫn phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc quyết định giao kết hợp đồng.
-
Bên bị nhầm lẫn phải chứng minh được sự nhầm lẫn là có thật và không do lỗi cố ý của mình.
Hợp đồng không ghi rõ thời hạn có bị vô hiệu không?
5. Hợp đồng vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép
Theo quy định tại Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015, một hợp đồng sẽ bị tuyên vô hiệu nếu được xác lập do bên kia có hành vi lừa dối hoặc do bị đe dọa, cưỡng ép dẫn đến việc bên bị lừa hoặc bị ép buộc phải giao kết trái với ý chí thực sự của mình.
-
Lừa dối là hành vi cố ý đưa ra thông tin sai sự thật hoặc che giấu thông tin quan trọng nhằm khiến bên kia hiểu sai và đồng ý giao kết hợp đồng.
-
Đe dọa, cưỡng ép là việc dùng vũ lực, uy hiếp tinh thần, hoặc đe dọa thiệt hại nghiêm trọng về thân thể, tài sản, danh dự… để ép buộc bên kia phải ký hợp đồng.
Ví dụ thực tế:
Bà A bị nhóm cho vay nặng lãi buộc phải ký một hợp đồng mua bán nhà với giá rẻ hơn thị trường gấp nhiều lần để cấn trừ khoản nợ ảo. Trong quá trình ký, bà bị đe dọa rằng nếu không ký sẽ bị hành hung hoặc ảnh hưởng đến người thân. Trường hợp này, bà A có thể khởi kiện yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu do bị cưỡng ép.
6. Hợp đồng vô hiệu do không tuân thủ hình thức theo quy định pháp luật
Ngoài nội dung và chủ thể, hình thức hợp đồng cũng là một yếu tố quan trọng quyết định đến tính hợp pháp của giao dịch. Theo Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp pháp luật quy định hình thức bắt buộc của hợp đồng (như phải lập thành văn bản, có công chứng, chứng thực hoặc đăng ký…), nếu các bên không tuân thủ đúng thì hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu.
Tuy nhiên, pháp luật cũng cho phép hợp đồng có thể được công nhận nếu các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong hợp đồng và không có tranh chấp xảy ra. Nếu không đáp ứng điều kiện này, hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý.
Ví dụ thực tế:
Ông A và ông B ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất bằng giấy viết tay, không công chứng hoặc chứng thực theo quy định của Luật Đất đai. Sau đó, xảy ra tranh chấp về ranh giới và quyền sở hữu. Trong trường hợp này, do không tuân thủ về hình thức, hợp đồng có thể bị Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu.
Lưu ý khi xác lập hợp đồng:
-
Đối với các loại hợp đồng bắt buộc phải công chứng, chứng thực (như mua bán, chuyển nhượng bất động sản, tặng cho nhà đất, thế chấp tài sản…), việc tuân thủ đúng hình thức là điều kiện bắt buộc để đảm bảo giá trị pháp lý.
-
Nếu đã thực hiện phần lớn nội dung hợp đồng, các bên nên chủ động hợp pháp hóa để tránh rủi ro về sau.

7. Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu
Khi một hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu theo quy định của pháp luật, đồng nghĩa với việc hợp đồng không phát sinh hoặc chấm dứt hiệu lực pháp lý từ thời điểm giao kết. Điều này kéo theo nhiều hậu quả mà các bên tham gia giao dịch cần đặc biệt lưu ý.
1. Các bên hoàn trả cho nhau những gì đã nhận
Theo Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, hậu quả đầu tiên khi hợp đồng bị vô hiệu là các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Ví dụ: nếu đã nhận tiền, phải trả lại tiền; nếu đã nhận tài sản, phải trả lại tài sản. Trường hợp không thể hoàn trả bằng hiện vật thì phải hoàn trả bằng tiền tương đương.
2. Bồi thường thiệt hại (nếu có)
Nếu hợp đồng vô hiệu gây ra thiệt hại cho một bên do hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc vi phạm pháp luật của bên kia, thì bên gây thiệt hại phải bồi thường. Việc xác định thiệt hại và mức bồi thường sẽ dựa trên chứng cứ cụ thể và đánh giá của Tòa án.
3. Không phát sinh, không chấm dứt quyền và nghĩa vụ
Do hợp đồng bị coi là chưa từng tồn tại về mặt pháp lý, nên không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa các bên như một hợp đồng hợp pháp. Mọi thỏa thuận trong hợp đồng đều bị mất hiệu lực.
4. Một số trường hợp có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự
Nếu hợp đồng vô hiệu xuất phát từ hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, chẳng hạn như gian lận, chiếm đoạt tài sản, trốn thuế, lừa đảo…, thì người thực hiện có thể bị xử phạt hành chính, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
Việc hiểu rõ hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu sẽ giúp các bên cảnh giác, cẩn trọng khi ký kết và thực hiện hợp đồng, đồng thời có hướng xử lý phù hợp nếu rơi vào tranh chấp.
Hợp đồng vô hiệu là gì? Khi nào hợp đồng bị tuyên vô hiệu?
Kết luận
Việc nắm rõ các trường hợp hợp đồng vô hiệu và hậu quả pháp lý đi kèm là điều vô cùng cần thiết đối với cá nhân, tổ chức khi tham gia vào các giao dịch dân sự hoặc thương mại.
Một hợp đồng chỉ thực sự có giá trị khi được ký kết trên cơ sở tự nguyện, đúng chủ thể, đúng nội dung và hình thức theo quy định pháp luật. Nếu một trong các yếu tố này không được đảm bảo, hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu, kéo theo hệ quả là mất hiệu lực pháp lý, các bên phải hoàn trả cho nhau tài sản và có thể phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
Trên thực tế, nhiều tranh chấp phát sinh từ việc các bên thiếu hiểu biết pháp lý khi lập hợp đồng hoặc cố tình lách luật. Vì vậy, để tránh rủi ro, doanh nghiệp và cá nhân nên chủ động tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý khi soạn thảo, ký kết các loại hợp đồng quan trọng.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm hợp đồng vô hiệu, các trường hợp thường gặp và cách xử lý nếu gặp phải tình huống này. Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết về hiệu lực hợp đồng hoặc muốn rà soát tính pháp lý của một hợp đồng cụ thể, hãy liên hệ với luật sư chuyên môn để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Hướng Dẫn Làm Sổ Đỏ Lần Đầu năm 2025 - luattamduc.vn