Mở đầu
Hợp đồng lao động là văn bản pháp lý quan trọng ghi nhận thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ giữa người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, không phải hợp đồng lao động nào cũng hợp lệ. Trên thực tế, có không ít trường hợp hợp đồng bị tuyên vô hiệu do vi phạm quy định của pháp luật về lao động, dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi các bên.
Việc nhận diện rõ các trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu là điều cần thiết đối với cả doanh nghiệp và người lao động. Nó không chỉ giúp phòng tránh rủi ro trong quản lý nhân sự mà còn là cơ sở để bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm hợp đồng lao động vô hiệu, phân biệt vô hiệu toàn bộ và vô hiệu một phần, đồng thời chỉ ra những trường hợp phổ biến nhất khiến hợp đồng lao động bị vô hiệu theo quy định pháp luật hiện hành. Đây là nội dung mà bất kỳ ai đang lao động, tuyển dụng hoặc quản lý nguồn nhân lực đều không nên bỏ qua.

1. Hợp đồng lao động vô hiệu là gì?
Hợp đồng lao động vô hiệu là hợp đồng được ký kết nhưng không đáp ứng đầy đủ các điều kiện về nội dung, hình thức hoặc chủ thể theo quy định của pháp luật, dẫn đến việc một phần hoặc toàn bộ hợp đồng không có giá trị pháp lý. Điều này đồng nghĩa với việc các quyền và nghĩa vụ được thỏa thuận trong hợp đồng sẽ không được pháp luật công nhận và bảo vệ.
Theo Điều 49 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động vô hiệu được chia thành hai loại chính:
-
Hợp đồng lao động vô hiệu toàn bộ: Xảy ra khi toàn bộ nội dung và hình thức của hợp đồng vi phạm quy định pháp luật, làm cho hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm giao kết.
-
Hợp đồng lao động vô hiệu một phần: Chỉ một hoặc một số điều khoản trong hợp đồng bị vô hiệu do không đúng quy định, các phần còn lại vẫn được coi là hợp pháp và có hiệu lực thi hành.
Việc xác định hợp đồng có bị vô hiệu hay không phải dựa trên quy định pháp luật cụ thể và thường thuộc thẩm quyền của Tòa án hoặc cơ quan giải quyết tranh chấp lao động. Trong một số trường hợp, cơ quan thanh tra lao động cũng có thể kiến nghị xử lý các điều khoản trái luật trong hợp đồng.
Nhận biết đúng về hợp đồng lao động vô hiệu giúp cả người lao động và doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro pháp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh các tranh chấp đáng tiếc trong quá trình làm việc.
Khi bị sa thải trái pháp luật, người lao động cần lưu ý 5 điều sau
2. Các trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu toàn bộ
Hợp đồng lao động vô hiệu toàn bộ là trường hợp toàn bộ nội dung của hợp đồng bị coi là không có hiệu lực pháp lý ngay từ thời điểm ký kết. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đối với cả người lao động và người sử dụng lao động nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Theo quy định pháp luật, một số trường hợp phổ biến dẫn đến việc hợp đồng lao động bị vô hiệu toàn bộ bao gồm:
2.1. Ký hợp đồng với người không có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
Hợp đồng lao động sẽ bị vô hiệu nếu được ký với người không có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự. Ví dụ, ký hợp đồng với người chưa đủ 15 tuổi mà không có người đại diện hợp pháp, hoặc với người bị mất năng lực hành vi dân sự mà không có sự ủy quyền hợp lệ, đều là vi phạm nghiêm trọng.
2.2. Hợp đồng không tuân thủ đúng hình thức bắt buộc
Pháp luật lao động quy định rõ ràng các loại hợp đồng (xác định thời hạn, không xác định thời hạn, theo mùa vụ…) và yêu cầu bắt buộc về hình thức. Trong đa số trường hợp, hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản. Nếu hai bên chỉ thỏa thuận miệng trong các trường hợp cần văn bản, hợp đồng sẽ bị xem là vô hiệu toàn bộ.
2.3. Nội dung hợp đồng trái với quy định của pháp luật
Nếu toàn bộ nội dung hợp đồng đi ngược lại quy định của Bộ luật Lao động, luật chuyên ngành hoặc trái với đạo đức xã hội, hợp đồng sẽ bị vô hiệu. Ví dụ: thỏa thuận yêu cầu người lao động làm việc quá thời giờ quy định mà không có chế độ nghỉ ngơi hoặc bồi dưỡng phù hợp; hoặc ghi mức lương thấp hơn mức tối thiểu vùng trong toàn bộ thời hạn hợp đồng.
2.4. Giả tạo nhằm che giấu một giao dịch khác
Trường hợp hợp đồng lao động được lập ra chỉ để che giấu một thỏa thuận khác, chẳng hạn như hợp đồng thuê dịch vụ, giao khoán… thì hợp đồng lao động này cũng có thể bị coi là vô hiệu toàn bộ vì không phản ánh đúng bản chất giao dịch.
3. Các trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu một phần
Không phải mọi vi phạm trong hợp đồng lao động đều dẫn đến việc vô hiệu toàn bộ. Trong nhiều trường hợp, chỉ một hoặc một số điều khoản bị coi là trái luật và không có hiệu lực, trong khi các điều khoản còn lại vẫn tiếp tục được thực hiện bình thường. Đây chính là hợp đồng lao động vô hiệu một phần – tình huống pháp lý xảy ra khá phổ biến trong thực tiễn.
Dưới đây là những trường hợp hợp đồng lao động có thể bị tuyên vô hiệu một phần:
3.1. Điều khoản về tiền lương thấp hơn mức tối thiểu vùng
Một trong những sai sót phổ biến nhất là việc doanh nghiệp ký hợp đồng ghi mức lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng được quy định tại các nghị định của Chính phủ. Trong trường hợp này, điều khoản về tiền lương bị vô hiệu, và người lao động có quyền yêu cầu được trả đúng mức lương theo quy định pháp luật, đồng thời được truy lĩnh phần chênh lệch lương.
3.2. Điều khoản phạt người lao động trái quy định
Hợp đồng lao động không được phép chứa các điều khoản ràng buộc người lao động bằng hình thức phạt tiền nếu nghỉ việc sớm, vi phạm nội quy hay hiệu suất làm việc không đạt. Những nội dung này vi phạm nguyên tắc bảo vệ quyền lợi người lao động và sẽ bị tuyên vô hiệu nếu bị phát hiện hoặc có tranh chấp xảy ra.
3.3. Điều khoản hạn chế quyền hợp pháp của người lao động
Các điều khoản trong hợp đồng cấm người lao động nghỉ thai sản, hạn chế nghỉ ốm, không cho phép nghỉ phép năm hoặc từ chối quyền được tham gia bảo hiểm xã hội… đều là điều khoản vi phạm pháp luật lao động. Khi bị tuyên vô hiệu, người sử dụng lao động sẽ buộc phải điều chỉnh và thực hiện đầy đủ quyền lợi theo đúng quy định.
3.4. Điều khoản trái với các quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi
Hợp đồng có thể bị vô hiệu một phần nếu ghi nhận thời gian làm việc vượt quá giới hạn cho phép của pháp luật (ví dụ: làm việc hơn 12 giờ/ngày, không có ngày nghỉ hằng tuần). Những điều khoản này bị loại bỏ khỏi hiệu lực và người lao động được quyền yêu cầu bồi thường nếu bị ảnh hưởng.
Tóm lại, hợp đồng lao động vô hiệu một phần không làm mất hiệu lực toàn bộ hợp đồng, nhưng các điều khoản sai phạm sẽ bị loại trừ và thay thế bằng quy định đúng của pháp luật. Người lao động có quyền yêu cầu điều chỉnh, bồi thường và truy lĩnh quyền lợi nếu bị ảnh hưởng bởi các điều khoản vô hiệu.

4. Hệ quả pháp lý khi hợp đồng lao động vô hiệu
Việc một hợp đồng lao động bị tuyên vô hiệu – dù toàn bộ hay một phần – đều kéo theo những hệ quả pháp lý nhất định đối với cả người lao động và người sử dụng lao động. Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản liên quan đã quy định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền lợi của các bên trong những tình huống này.
Dưới đây là phân tích cụ thể về hậu quả pháp lý trong từng trường hợp:
4.1. Trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu toàn bộ
Khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu toàn bộ, nghĩa là toàn bộ thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động không có giá trị pháp lý ngay từ thời điểm giao kết. Hệ quả kéo theo như sau:
-
Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận: Ví dụ, nếu người lao động đã làm việc thì doanh nghiệp vẫn phải trả công tương ứng với thời gian làm việc thực tế.
-
Người lao động được thanh toán đầy đủ tiền lương và chế độ bảo hiểm (nếu có) trong khoảng thời gian đã làm việc. Việc thanh toán dựa trên mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm đó.
-
Người sử dụng lao động có thể bị xử phạt hành chính, truy thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và bồi thường thiệt hại nếu hành vi dẫn đến vô hiệu có lỗi rõ ràng.
-
Không phát sinh trách nhiệm kỷ luật lao động hoặc trách nhiệm hợp đồng vì hợp đồng đã vô hiệu.
4.2. Trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu một phần
Khi chỉ một hoặc một số điều khoản trong hợp đồng bị tuyên vô hiệu, thì:
-
Các điều khoản vô hiệu sẽ không được áp dụng. Phần còn lại của hợp đồng vẫn giữ nguyên hiệu lực pháp lý.
-
Các quyền lợi bị ảnh hưởng bởi điều khoản vô hiệu sẽ được khôi phục theo quy định pháp luật. Ví dụ: nếu điều khoản lương thấp hơn quy định bị vô hiệu, người lao động có quyền yêu cầu truy lĩnh phần lương thiếu.
-
Người sử dụng lao động phải thực hiện điều chỉnh hợp đồng, đảm bảo nội dung phù hợp với quy định pháp luật.
-
Không làm chấm dứt toàn bộ hợp đồng, nên quan hệ lao động giữa các bên vẫn tiếp tục nếu các điều khoản còn lại hợp lệ.
4.3. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức liên quan
-
Tòa án nhân dân hoặc cơ quan giải quyết tranh chấp lao động là đơn vị có thẩm quyền tuyên bố hợp đồng lao động vô hiệu.
-
Thanh tra lao động có quyền kiến nghị sửa đổi hoặc hủy bỏ các nội dung vi phạm khi phát hiện sai phạm trong quá trình thanh kiểm tra.
-
Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, người sử dụng lao động có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
5. Ai có quyền tuyên hợp đồng lao động vô hiệu?
Không phải cá nhân hoặc tổ chức nào cũng có quyền tuyên bố hợp đồng vô hiệu. Theo quy định pháp luật:
-
Tòa án nhân dân: Có quyền tuyên hợp đồng lao động vô hiệu nếu có yêu cầu của các bên hoặc trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động.
-
Thanh tra lao động thuộc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội: Có thể kiến nghị hủy bỏ nội dung trái luật trong hợp đồng trong quá trình thanh tra, kiểm tra.
LÀM THÊM GIỜ VÀ QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT MỚI NHẤT 2025
6. Cách hạn chế rủi ro hợp đồng lao động bị vô hiệu
-
Việc hợp đồng lao động bị tuyên vô hiệu – dù là một phần hay toàn bộ – đều gây ra hậu quả pháp lý không mong muốn, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động. Do đó, để phòng tránh rủi ro, các bên cần thực hiện nghiêm túc và cẩn trọng trong quá trình soạn thảo, ký kết và thực hiện hợp đồng. Dưới đây là những giải pháp quan trọng giúp hạn chế rủi ro hợp đồng lao động bị vô hiệu:
6.1. Soạn hợp đồng đúng mẫu và đúng quy định pháp luật
Cần đảm bảo hợp đồng lao động được lập theo đúng mẫu được pháp luật cho phép, với đầy đủ các nội dung bắt buộc như: thông tin về công việc, mức lương, thời gian làm việc – nghỉ ngơi, chế độ bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên… Tránh tình trạng bỏ sót hoặc ghi nhận các nội dung vi phạm pháp luật lao động.
6.2. Không thỏa thuận điều khoản trái luật hoặc trái đạo đức xã hội
Tuyệt đối không đưa vào hợp đồng những điều khoản như: lương thấp hơn mức tối thiểu, làm việc quá thời giờ quy định, từ chối nghỉ thai sản, phạt tiền khi nghỉ việc… Những nội dung này không chỉ bị vô hiệu mà còn có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính.
6.3. Kiểm tra năng lực pháp lý của các bên trước khi ký kết
Đảm bảo người ký hợp đồng có đủ năng lực hành vi dân sự, đặc biệt là đối với lao động chưa thành niên hoặc người lao động nước ngoài. Đồng thời, người đại diện ký thay mặt doanh nghiệp phải có thẩm quyền theo quy định của pháp luật hoặc theo ủy quyền hợp lệ.
6.4. Cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật mới
Luật lao động có thể thay đổi theo từng giai đoạn, đặc biệt là về mức lương tối thiểu, thời gian làm việc, quy định về thử việc, bảo hiểm xã hội… Các doanh nghiệp cần chủ động cập nhật để điều chỉnh nội dung hợp đồng kịp thời, tránh ký kết dựa trên quy định đã hết hiệu lực.
6.5. Lưu trữ hợp đồng và các tài liệu liên quan đầy đủ
Cần lưu trữ hợp đồng bản giấy hoặc bản mềm có chữ ký điện tử đầy đủ để làm căn cứ pháp lý trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Ngoài ra, các tài liệu liên quan như bảng lương, bảng chấm công, biên bản thỏa thuận cũng cần được lưu giữ kèm theo.
6.6. Tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên viên pháp chế
Đối với những hợp đồng phức tạp, có yếu tố nước ngoài hoặc liên quan đến nhân sự cấp cao, nên có sự tư vấn của luật sư chuyên ngành hoặc phòng pháp chế của doanh nghiệp trước khi ký kết. Điều này giúp đảm bảo hợp đồng phù hợp với thực tiễn và pháp luật.

Kết luận
Việc hiểu rõ các trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu là yếu tố then chốt giúp cả người lao động và người sử dụng lao động phòng ngừa rủi ro pháp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng phức tạp, việc ký kết hợp đồng cần được thực hiện cẩn trọng và minh bạch, tránh để xảy ra tình trạng hợp đồng bị vô hiệu gây thiệt hại không đáng có.
Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến hợp đồng lao động vô hiệu hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy liên hệ ngay với luật sư chuyên về lao động để được hỗ trợ kịp thời và đúng quy định pháp luật.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)