Trong hoạt động kinh doanh hiện nay, hợp đồng đại lý thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới phân phối, nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Thông qua hình thức đại lý, bên giao đại lý có thể tận dụng hệ thống phân phối sẵn có của bên đại lý để đưa hàng hóa, dịch vụ đến tay người tiêu dùng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để hợp tác lâu dài và hạn chế rủi ro, việc hiểu rõ các quy định pháp luật điều chỉnh loại hợp đồng này là yêu cầu bắt buộc.
Theo quy định tại Luật Thương mại 2005, hợp đồng đại lý thương mại được xem là một trong những dạng hợp đồng thương mại phổ biến nhất. Bên giao đại lý và bên đại lý cần nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình nhằm tránh xảy ra tranh chấp. Trong thực tế, không ít doanh nghiệp rơi vào tình huống bất lợi chỉ vì bỏ qua các điều khoản quan trọng hoặc chưa hiểu đầy đủ quy định của pháp luật.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 10 quy định pháp luật quan trọng về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng đại lý thương mại, giúp doanh nghiệp và cá nhân có cái nhìn rõ ràng hơn khi ký kết và thực hiện hợp đồng.

1. Quy định về khái niệm hợp đồng đại lý thương mại
Theo Điều 166 Luật Thương mại 2005, “Đại lý thương mại là hoạt động thương mại theo đó bên giao đại lý và bên đại lý thỏa thuận việc bên đại lý nhân danh chính mình mua bán hàng hóa cho bên giao đại lý hoặc cung ứng dịch vụ của bên giao đại lý để hưởng thù lao.” Khái niệm này nhấn mạnh hai yếu tố quan trọng: bên đại lý hoạt động nhân danh chính mình, nhưng mọi quyền lợi và trách nhiệm kinh tế lại gắn liền với bên giao đại lý.
Về bản chất, hợp đồng đại lý thương mại là sự ràng buộc pháp lý xác lập quyền và nghĩa vụ của các bên. Nó giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà không phải trực tiếp quản lý hệ thống phân phối. Ngược lại, bên đại lý có cơ hội kinh doanh hàng hóa, dịch vụ mà không cần tự mình xây dựng thương hiệu hay sản xuất.
Phân tích quy định này cho thấy pháp luật đã thiết lập rõ ràng mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của các bên. Bên đại lý chỉ đóng vai trò trung gian phân phối, trong khi trách nhiệm về chất lượng, nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ luôn thuộc về bên giao đại lý. Nhờ đó, người tiêu dùng được bảo vệ tốt hơn và hạn chế các rủi ro pháp lý trong hoạt động thương mại.
2. Quy định về hình thức hợp đồng đại lý thương mại
Theo Điều 168 Luật Thương mại 2005, hợp đồng đại lý thương mại bắt buộc phải được lập bằng văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương, chẳng hạn như fax, email có xác nhận hoặc thông điệp dữ liệu điện tử theo quy định của Luật Giao dịch điện tử. Điều này có nghĩa là pháp luật không công nhận hợp đồng miệng trong quan hệ đại lý, nhằm đảm bảo tính chắc chắn và hạn chế tranh chấp phát sinh.
Việc quy định rõ hình thức hợp đồng có ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, nó tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho các bên trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ. Thứ hai, văn bản hợp đồng là chứng cứ quan trọng nếu có tranh chấp xảy ra. Thứ ba, hợp đồng bằng văn bản giúp các bên dễ dàng kiểm tra, theo dõi và sửa đổi khi cần thiết.
3. Quyền của bên giao đại lý
Theo Điều 171 Luật Thương mại 2005, bên giao đại lý – thường là doanh nghiệp sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ – có các quyền cơ bản sau:
-
Ấn định giá mua, giá bán hàng hóa hoặc giá cung ứng dịch vụ cho khách hàng. Điều này giúp bên giao đại lý kiểm soát thị trường, duy trì sự đồng nhất về giá cả, tránh cạnh tranh không lành mạnh giữa các đại lý.
-
Yêu cầu bên đại lý thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng, bao gồm cả phạm vi kinh doanh, phương thức thanh toán và nghĩa vụ bảo mật.
-
Kiểm tra, giám sát hoạt động của bên đại lý nhằm đảm bảo việc phân phối hàng hóa, dịch vụ diễn ra đúng định hướng kinh doanh và quy định pháp luật.
Việc trao cho bên giao đại lý quyền ấn định giá bán là để bảo vệ thương hiệu và chiến lược kinh doanh. Nếu không có quy định này, mỗi đại lý có thể bán với mức giá khác nhau, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín doanh nghiệp và trải nghiệm của khách hàng.
Ví dụ: Công ty D chuyên sản xuất thiết bị điện tử giao cho Siêu thị E làm đại lý phân phối. Công ty D ấn định giá bán lẻ sản phẩm mới ra mắt là 5 triệu đồng/chiếc. Tuy nhiên, Siêu thị E tự ý bán giảm giá xuống 4,5 triệu đồng nhằm thu hút khách hàng. Hành vi này vi phạm quyền ấn định giá của Công ty D. Nếu có hợp đồng đại lý rõ ràng, Công ty D có thể yêu cầu E khôi phục mức giá đã quy định và bồi thường thiệt hại phát sinh.
Từ đó có thể thấy, quyền của bên giao đại lý không chỉ mang tính kiểm soát mà còn là công cụ quan trọng để bảo vệ lợi ích kinh doanh và đảm bảo sự ổn định trong hệ thống phân phối.

4. Nghĩa vụ của bên giao đại lý
Cùng với các quyền đã được quy định, pháp luật cũng đặt ra nghĩa vụ cụ thể cho bên giao đại lý nhằm đảm bảo sự công bằng trong quan hệ thương mại. Theo Điều 171 và Điều 173 Luật Thương mại 2005, bên giao đại lý phải thực hiện các nghĩa vụ chính sau:
-
Cung cấp hàng hóa, tài liệu, thông tin cần thiết để bên đại lý có đủ điều kiện thực hiện việc mua bán hoặc cung ứng dịch vụ. Nếu hàng hóa không được cung cấp đầy đủ, bên đại lý sẽ không thể hoàn thành cam kết với khách hàng.
-
Bảo đảm chất lượng hàng hóa, dịch vụ do mình cung cấp. Trách nhiệm này thể hiện nguyên tắc: hàng hóa có nguồn gốc từ đâu thì bên đó phải chịu trách nhiệm.
-
Trả thù lao và chi phí hợp lý cho bên đại lý đúng thời hạn theo hợp đồng. Thù lao thường được tính theo phần trăm doanh thu hoặc mức hoa hồng cố định.
-
Chịu trách nhiệm về những cam kết mà bên đại lý thực hiện với khách hàng trong phạm vi hợp đồng đại lý. Đây là quy định tiến bộ, bảo vệ người tiêu dùng. Tuy nhiên, khi xảy ra sự cố, nhiều bên giao đại lý tìm cách đẩy trách nhiệm sang đại lý.
Ví dụ: Công ty F chuyên sản xuất mỹ phẩm ký hợp đồng đại lý với Nhà thuốc G để phân phối sản phẩm. Theo hợp đồng, Công ty F phải giao hàng mỗi tháng một lần, thanh toán hoa hồng 12% cho Nhà thuốc G. Tuy nhiên, Công ty F nhiều lần chậm giao hàng, dẫn đến việc Nhà thuốc G không có sản phẩm để bán, đồng thời cũng chậm thanh toán hoa hồng. Trong trường hợp này, Công ty F đã vi phạm nghĩa vụ của bên giao đại lý và có thể phải bồi thường thiệt hại cho Nhà thuốc G.
Như vậy, nghĩa vụ của bên giao đại lý không chỉ mang tính hỗ trợ mà còn là sự ràng buộc pháp lý, nhằm tạo điều kiện cho bên đại lý thực hiện đúng vai trò trung gian và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
5. Quyền của bên đại lý
Theo Điều 172 Luật Thương mại 2005, bên đại lý – tức là bên thực hiện việc phân phối hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ – có những quyền quan trọng nhằm đảm bảo lợi ích hợp pháp và tạo động lực thực hiện hiệu quả hợp đồng:
-
Hưởng thù lao, hoa hồng theo hợp đồng: Đây là quyền cơ bản của bên đại lý. Thù lao có thể được tính theo tỷ lệ % trên doanh thu, số lượng hàng hóa bán được hoặc mức cố định do các bên thỏa thuận. Nếu bên giao đại lý chậm trả hoặc từ chối thanh toán, bên đại lý có quyền yêu cầu thực hiện đúng cam kết.
-
Được cung cấp đầy đủ hàng hóa, thông tin và hỗ trợ cần thiết: Pháp luật quy định bên giao đại lý phải đảm bảo bên đại lý có đủ điều kiện để thực hiện công việc, bao gồm tài liệu, hướng dẫn, hoặc thông tin về sản phẩm, giá cả, chiến lược marketing.
-
Yêu cầu bên giao đại lý hỗ trợ khi phát sinh khó khăn trong quá trình kinh doanh: Điều này bao gồm việc bảo vệ quyền lợi của đại lý trước khách hàng, hỗ trợ xử lý khiếu nại hoặc cung cấp hướng dẫn kỹ thuật cần thiết.
Ví dụ: Công ty H ký hợp đồng đại lý với Cửa hàng I để phân phối sản phẩm thực phẩm sạch. Cửa hàng I có quyền yêu cầu Công ty H cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc sản phẩm, cách bảo quản và các tài liệu quảng bá để khách hàng hiểu rõ sản phẩm. Đồng thời, Cửa hàng I nhận thù lao 8% trên tổng doanh số bán hàng. Nếu Công ty H chậm giao tài liệu hoặc không thanh toán hoa hồng đúng hạn, Cửa hàng I có quyền yêu cầu bồi thường hoặc đơn phương tạm dừng việc phân phối.
Phân tích cho thấy, quyền của bên đại lý không chỉ là động lực kinh doanh mà còn bảo đảm sự minh bạch, công bằng trong quan hệ hợp đồng, đồng thời giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng thông qua việc đại lý thực hiện đúng vai trò trung gian.

6. Nghĩa vụ của bên đại lý
Bên đại lý không chỉ được hưởng các quyền hợp pháp mà còn phải thực hiện những nghĩa vụ rõ ràng theo Luật Thương mại 2005, nhằm đảm bảo mối quan hệ kinh doanh minh bạch và bền vững. Theo Điều 172 và Điều 173, các nghĩa vụ chính của bên đại lý bao gồm:
-
Thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng: Bên đại lý phải phân phối hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ theo phạm vi và phương thức đã thỏa thuận, tránh tự ý mở rộng kinh doanh ngoài phạm vi hoặc thay đổi giá bán mà không được phép.
-
Thanh toán đúng hạn cho bên giao đại lý: Nếu hợp đồng quy định bên đại lý có trách nhiệm thanh toán trước, hoặc thu hộ và chuyển tiền, việc chậm trễ sẽ vi phạm nghĩa vụ và có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
-
Bảo quản hàng hóa, giữ gìn chất lượng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Bên đại lý phải đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng, mất mát hoặc giảm chất lượng trong quá trình phân phối.
-
Giữ bí mật kinh doanh và thông tin của bên giao đại lý: Các thông tin liên quan đến giá cả, khách hàng, chiến lược marketing phải được bảo mật để tránh rủi ro cạnh tranh không lành mạnh.
Ví dụ thực tiễn: Công ty J ký hợp đồng đại lý với Siêu thị K để phân phối sản phẩm đồ uống hữu cơ. Siêu thị K có nghĩa vụ bán sản phẩm đúng giá niêm yết, thanh toán hoa hồng và bảo quản sản phẩm trong kho đạt chuẩn nhiệt độ, tránh hư hỏng. Nếu Siêu thị K tự ý giảm giá 20% hoặc để hàng bị hư hỏng, Công ty J có quyền yêu cầu bồi thường và tạm dừng hợp đồng.
Như vậy, nghĩa vụ của bên đại lý giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu và quyền lợi của bên giao đại lý cũng như người tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình hợp tác kinh doanh.
7. Quy định về thù lao đại lý
Thù lao là quyền lợi cơ bản của bên đại lý và được pháp luật quy định rõ trong Điều 169 Luật Thương mại 2005. Theo đó, thù lao đại lý có thể được xác định theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu, số lượng hàng hóa bán được, hoặc mức cố định do hai bên thỏa thuận. Nếu hợp đồng không quy định rõ, pháp luật sẽ xác định mức thù lao dựa trên tập quán kinh doanh tại nơi hợp đồng được thực hiện.
Mục đích của quy định này là bảo đảm quyền lợi chính đáng cho bên đại lý, đồng thời tạo động lực để họ phân phối hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ một cách hiệu quả. Thù lao cũng là cơ sở để tính toán chi phí kinh doanh và đánh giá hiệu quả hợp tác giữa bên giao đại lý và bên đại lý.
Ngoài ra, thù lao còn có thể được điều chỉnh dựa trên doanh số thực tế, chất lượng dịch vụ, hoặc các chương trình khuyến mại. Điều này tạo tính linh hoạt, nhưng đồng thời đòi hỏi hợp đồng phải ghi rõ cơ chế thanh toán, thời hạn và phương thức tính toán thù lao để tránh tranh chấp.
Như vậy, thù lao đại lý không chỉ là quyền lợi kinh tế mà còn là công cụ pháp lý giúp bảo đảm sự công bằng, minh bạch và thúc đẩy hoạt động kinh doanh giữa các bên.
Ký quỹ là gì? Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện mới nhất 2025
8. Quy định về đơn phương chấm dứt hợp đồng
Theo Điều 174 Luật Thương mại 2005, mỗi bên trong hợp đồng đại lý thương mại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, nhưng phải tuân thủ các điều kiện nhất định để đảm bảo tính công bằng và giảm thiểu rủi ro tranh chấp. Cụ thể:
-
Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo trước cho bên kia trong thời hạn hợp lý, thường là 30 ngày, trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác.
-
Việc đơn phương chấm dứt phải thực hiện đúng quy định hợp đồng và pháp luật, tránh gây thiệt hại không cần thiết cho bên còn lại.
-
Nếu bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không báo trước hoặc vi phạm quy định, phải bồi thường thiệt hại phát sinh cho bên còn lại.
Quy định này giúp cân bằng quyền lợi giữa bên giao đại lý và bên đại lý, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để xử lý các tình huống tranh chấp. Việc có thông báo trước còn giúp bên còn lại có thời gian điều chỉnh hoạt động kinh doanh, tránh gián đoạn trong chuỗi cung ứng và phân phối.
Như vậy, việc quy định rõ quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng vừa bảo vệ quyền lợi của bên có nhu cầu thay đổi chiến lược, vừa đảm bảo sự công bằng và trách nhiệm đối với bên còn lại, góp phần giảm thiểu tranh chấp trong quan hệ đại lý thương mại.

9. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Trong hợp đồng đại lý thương mại, nếu một bên vi phạm nghĩa vụ, phải bồi thường toàn bộ thiệt hại theo Điều 173 Luật Thương mại 2005. Thiệt hại bao gồm: tổn thất thực tế, lợi nhuận bị mất và chi phí phát sinh do vi phạm hợp đồng. Quy định này nhằm đảm bảo công bằng, bảo vệ quyền lợi của bên bị thiệt hại và duy trì sự ổn định trong quan hệ thương mại.
Ví dụ: Công ty Q giao đại lý cho Cửa hàng R bán sản phẩm điện tử. Nếu Cửa hàng R không thanh toán tiền đúng hạn hoặc bán sản phẩm không đúng chất lượng, Công ty Q có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại phát sinh, bao gồm cả chi phí thu hồi hàng, mất doanh thu và ảnh hưởng uy tín thương hiệu.
Như vậy, trách nhiệm bồi thường là công cụ pháp lý quan trọng để ràng buộc các bên tuân thủ hợp đồng và hạn chế rủi ro tranh chấp.
10. Giải quyết tranh chấp hợp đồng đại lý thương mại
Tranh chấp trong hợp đồng đại lý thương mại là tình huống thường gặp, đặc biệt khi quyền và nghĩa vụ của các bên chưa được thực hiện đầy đủ. Theo Điều 174 Luật Thương mại 2005 và các quy định pháp luật dân sự liên quan, các bên có thể lựa chọn các phương thức giải quyết sau:
-
Thương lượng, hòa giải: Đây là phương thức ưu tiên, giúp các bên tự thỏa thuận và tìm giải pháp hợp lý mà không cần can thiệp pháp lý.
-
Trọng tài thương mại: Nếu hợp đồng có điều khoản trọng tài, các bên có thể yêu cầu Trung tâm Trọng tài thương mại giải quyết tranh chấp, đảm bảo tính chuyên nghiệp, nhanh chóng và bảo mật.
-
Tòa án có thẩm quyền: Khi không đạt được thỏa thuận hoặc không có điều khoản trọng tài, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc nơi thực hiện hợp đồng.
Kết luận
Một hợp đồng đại lý thương mại chặt chẽ, tuân thủ đúng pháp luật sẽ giúp các bên hợp tác hiệu quả, tránh rủi ro pháp lý và tranh chấp. Doanh nghiệp cần chú ý đến 10 quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ đã nêu để đảm bảo quyền lợi và phát triển bền vững.
👉 Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ soạn thảo hợp đồng đại lý thương mại phù hợp với hoạt động kinh doanh, hãy liên hệ với luật sư để được hỗ trợ kịp thời.
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương m