Hòa giải ly hôn không thành sẽ chuyển sang 5 giai đoạn xử lý tiếp theo
Trong quá trình giải quyết ly hôn tại Tòa án, hòa giải là một bước thủ tục bắt buộc nhằm tạo cơ hội cho vợ chồng xem xét lại quyết định chấm dứt quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, không phải lúc nào buổi hòa giải cũng thành công. Khi cả hai bên không đạt được sự đồng thuận, hoặc chỉ một bên kiên quyết ly hôn, thì hòa giải ly hôn không thành là điều thường xảy ra. Lúc này, vụ việc sẽ không dừng lại mà được tiếp tục chuyển sang các giai đoạn xử lý tiếp theo theo đúng trình tự tố tụng dân sự.
Nhiều người thường thắc mắc: Sau khi hòa giải không thành thì phải làm gì? Có cần nộp đơn lại không? Bao lâu thì được đưa ra xét xử?… Việc nắm rõ 5 giai đoạn tiếp theo sau bước hòa giải thất bại sẽ giúp người khởi kiện chủ động hơn trong việc chuẩn bị chứng cứ, bảo vệ quyền lợi và rút ngắn thời gian xử lý vụ án.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết 5 giai đoạn xử lý tiếp theo sau khi hòa giải ly hôn không thành, bao gồm các bước từ chuyển vụ án sang xét xử, chuẩn bị xét xử, mở phiên tòa, tuyên án và hiệu lực pháp lý. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ quy trình để không bị lúng túng khi vụ án bước sang giai đoạn tranh tụng.
Giai đoạn 1: Ra quyết định đưa vụ án ra xét xử
Khi hòa giải ly hôn không thành, Tòa án sẽ không tiến hành thêm các buổi hòa giải khác (trừ trường hợp đặc biệt có yêu cầu). Thay vào đó, vụ án được chuyển sang giai đoạn tố tụng tiếp theo là ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm. Đây là bước chuyển rất quan trọng, đánh dấu việc Tòa chính thức xem xét và chuẩn bị mở phiên tòa xét xử ly hôn.
Thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn – Thủ tục và điều kiện cần biết 2025
1. Điều kiện ra quyết định đưa vụ án ra xét xử
Tòa án chỉ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sau khi:
-
Hòa giải không thành.
-
Các tài liệu, chứng cứ cần thiết đã được thu thập đầy đủ.
-
Các bên đương sự đã được triệu tập hợp lệ.
-
Thời hạn chuẩn bị xét xử không còn lý do để kéo dài (thông thường là 4 tháng, có thể gia hạn thêm 2 tháng nếu phức tạp).
Khi đáp ứng các điều kiện trên, Thẩm phán phụ trách vụ án sẽ ký ban hành Quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm theo đúng quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự.
2. Nội dung chính của quyết định
Quyết định đưa vụ án ra xét xử sẽ ghi rõ:
-
Thời gian, địa điểm mở phiên tòa.
-
Thành phần Hội đồng xét xử.
-
Các quyền và nghĩa vụ của đương sự (ví dụ: được đề nghị triệu tập người làm chứng, yêu cầu giám định tài sản…).
-
Các yêu cầu cụ thể của mỗi bên như: ly hôn, quyền nuôi con, chia tài sản, nợ chung…
Quyết định này sẽ được gửi đến nguyên đơn, bị đơn và các bên có liên quan trước ngày mở phiên tòa tối thiểu 10 ngày.
3. Ý nghĩa pháp lý
Việc ban hành quyết định đưa vụ án ra xét xử thể hiện rằng Tòa đã chính thức xem xét nội dung vụ việc ở cấp độ tranh tụng. Lúc này, nếu có phát sinh bổ sung tài liệu, yêu cầu phản tố hoặc yêu cầu triệu tập người làm chứng thì các bên cần nộp ngay trước ngày xét xử để Tòa kịp xem xét.

Giai đoạn 2: Chuẩn bị và triệu tập phiên tòa sơ thẩm
Sau khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án sẽ chuyển sang bước tiếp theo là chuẩn bị cho phiên tòa sơ thẩm. Đây là giai đoạn đặc biệt quan trọng, nhằm đảm bảo phiên tòa được tổ chức đúng quy định, có đầy đủ thành phần tham gia và thuận lợi cho việc tranh tụng công khai, dân chủ, đúng pháp luật.
1. Triệu tập đương sự và các thành phần liên quan
Tòa án sẽ triệu tập các bên đương sự, bao gồm: nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan (nếu có), người giám định, người làm chứng (nếu được chấp nhận). Giấy triệu tập sẽ ghi rõ thời gian, địa điểm mở phiên tòa và yêu cầu đương sự có mặt đúng hẹn.
Lưu ý: Nếu một bên cố tình vắng mặt lần đầu mà không có lý do chính đáng, Tòa có thể hoãn phiên tòa. Tuy nhiên, nếu tiếp tục vắng mặt ở lần triệu tập thứ hai, Tòa án vẫn có quyền tiến hành xét xử vắng mặt để bảo đảm tiến độ giải quyết vụ án.
2. Bổ sung và rà soát tài liệu, chứng cứ
Giai đoạn này, các bên có thể gửi bổ sung các chứng cứ liên quan để bảo vệ yêu cầu của mình như:
-
Giấy tờ chứng minh tài sản chung, tài sản riêng.
-
Bằng chứng về hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình.
-
Tài liệu chứng minh thu nhập, chỗ ở, điều kiện nuôi con.
Thẩm phán sẽ xem xét các yêu cầu này và có thể ra thông báo bổ sung, bác bỏ hoặc chấp thuận một phần, tùy theo mức độ liên quan.
3. Rà soát thủ tục tố tụng
Trước khi phiên tòa diễn ra, Thẩm phán sẽ kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ để đảm bảo rằng:
-
Thủ tục thụ lý hợp lệ.
-
Các bên đã được thông báo, triệu tập đúng quy định.
-
Không có khiếu nại về tố tụng đang chờ giải quyết.
-
Hồ sơ đã đủ điều kiện đưa ra xét xử.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ở giai đoạn này giúp đảm bảo phiên tòa diễn ra suôn sẻ, tránh việc bị hoãn vì lý do hình thức.
4. Vai trò của đương sự
Trong thời gian này, nguyên đơn và bị đơn cần chủ động làm việc với luật sư (nếu có), chuẩn bị các luận điểm, tài liệu cần trình bày tại tòa. Nếu có nhu cầu thay đổi yêu cầu khởi kiện, phản tố, hòa giải lại… thì cần trình bày ngay trong giai đoạn chuẩn bị để Tòa án kịp thời xử lý.
Giai đoạn 3: Mở phiên tòa sơ thẩm ly hôn – Diễn biến và những điều cần lưu ý
Phiên tòa sơ thẩm là bước mang tính quyết định trong toàn bộ quá trình giải quyết ly hôn khi hòa giải không thành. Đây là nơi các bên trình bày yêu cầu, phản bác quan điểm và cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình. Việc hiểu rõ trình tự phiên tòa, quyền và nghĩa vụ tại tòa sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt và tránh bị bất lợi.
1. Khai mạc phiên tòa – Công bố thành phần
Tòa án sẽ tiến hành phiên tòa theo đúng trình tự được quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự. Mở đầu, Thẩm phán – Chủ tọa phiên tòa công bố khai mạc, giới thiệu Hội đồng xét xử, Thư ký phiên tòa và thông báo các quyền, nghĩa vụ của đương sự.
Tiếp đó, Thư ký sẽ điểm danh các thành phần tham dự. Nếu một bên đương sự vắng mặt không có lý do chính đáng mà đã được triệu tập hợp lệ, Tòa vẫn có quyền tiến hành xét xử vắng mặt để đảm bảo tiến độ.
2. Xét hỏi – Làm rõ yêu cầu và chứng cứ
Sau phần thủ tục, Tòa án sẽ chuyển sang phần xét hỏi – đây là giai đoạn rất quan trọng. Hội đồng xét xử sẽ lần lượt hỏi:
-
Nguyên nhân yêu cầu ly hôn là gì?
-
Có còn tình cảm không? Đã ly thân bao lâu?
-
Có con chung không? Ai có nguyện vọng nuôi con?
-
Tài sản chung gồm những gì? Có tranh chấp tài sản không?
Mỗi bên đương sự có quyền tự trình bày, cung cấp thêm chứng cứ, phản đối các tài liệu do bên kia đưa ra. Tòa có thể yêu cầu nộp thêm văn bản hoặc giải thích rõ ràng hơn.
Trong một số trường hợp, Tòa có thể đề nghị hai bên tiếp tục hòa giải ngay tại phiên tòa nếu xét thấy vẫn còn khả năng hàn gắn. Nếu không thành, phiên tòa sẽ tiếp tục như bình thường.
3. Tranh luận – Bảo vệ quan điểm
Sau phần xét hỏi là đến phần tranh luận. Đây là thời điểm để nguyên đơn, bị đơn hoặc luật sư của hai bên nêu quan điểm pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi:
-
Nếu nguyên đơn muốn ly hôn, cần nêu rõ các căn cứ pháp lý như: mâu thuẫn trầm trọng, không thể chung sống, bạo hành, ngoại tình…
-
Nếu bị đơn phản đối, có thể lập luận rằng tình cảm vẫn còn, mâu thuẫn chưa đến mức trầm trọng…
-
Nếu có tranh chấp về quyền nuôi con, hai bên phải đưa ra bằng chứng cụ thể về điều kiện sống, khả năng tài chính, đạo đức, thời gian chăm sóc con…
-
Đối với tài sản, cần nêu rõ nguồn gốc, chứng minh tài sản chung hay riêng.
Hội đồng xét xử sẽ lắng nghe đầy đủ quan điểm của hai bên trước khi bước vào nghị án.

4. Nghị án và tuyên án
Sau khi phần tranh luận kết thúc, Hội đồng xét xử rút vào phòng nghị án để xem xét toàn bộ hồ sơ vụ án, lời khai, chứng cứ và lập luận tại tòa. Sau thời gian nghị án (thường từ 30 phút đến vài ngày tùy vụ việc), Tòa sẽ tuyên án công khai tại phiên tòa hoặc trong một phiên riêng biệt.
Nội dung bản án thường bao gồm:
-
Có chấp nhận yêu cầu ly hôn hay không.
-
Quyết định ai là người trực tiếp nuôi con.
-
Nghĩa vụ cấp dưỡng (nếu có).
-
Phân chia tài sản chung theo thỏa thuận hoặc theo luật.
-
Án phí và các nghĩa vụ khác.
Người tham gia phiên tòa có quyền kháng cáo bản án trong thời hạn 15 ngày nếu không đồng ý với quyết định của Tòa án.
5. Một số lưu ý quan trọng
-
Tuyệt đối tuân thủ phiên tòa: Ăn mặc lịch sự, giữ bình tĩnh, tôn trọng Hội đồng xét xử.
-
Không nên vắng mặt trừ khi có lý do bất khả kháng và có đơn xin xét xử vắng mặt.
-
Chuẩn bị tâm lý vững vàng, nhất là khi có tranh chấp quyền nuôi con hay tài sản.
-
Cân nhắc thuê luật sư nếu vụ án có tính chất phức tạp, có yếu tố nước ngoài, hoặc bạn không am hiểu pháp luật.
Giai đoạn 4: Xử lý sau khi tuyên án – Khi nào bản án có hiệu lực?
Sau khi Tòa án tuyên án ly hôn, nhiều người thường lầm tưởng mọi thủ tục đã hoàn tất. Tuy nhiên, đây mới chỉ là bước đầu của giai đoạn hậu xét xử – nơi quyết định việc ly hôn đã thật sự có hiệu lực pháp luật hay chưa, có cần phải thực hiện thêm nghĩa vụ nào không, và cần lưu ý gì nếu có phát sinh tranh chấp tiếp theo.
1. Bản án có hiệu lực khi nào?
Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, bản án sơ thẩm sẽ chưa có hiệu lực ngay lập tức mà sẽ phải chờ hết thời hạn kháng cáo/kháng nghị:
-
15 ngày kể từ ngày tuyên án nếu các đương sự có mặt tại phiên tòa;
-
15 ngày kể từ ngày nhận bản án nếu một bên vắng mặt.
Nếu trong thời hạn này:
-
Không ai kháng cáo;
-
Không có Viện kiểm sát kháng nghị theo thủ tục giám sát,
Thì bản án sẽ có hiệu lực thi hành ngay sau khi hết thời hạn nêu trên.
Ngược lại, nếu có đơn kháng cáo hợp lệ, vụ án sẽ được chuyển lên Tòa án cấp phúc thẩm để xét xử lại. Khi đó, quyết định ly hôn chỉ có hiệu lực sau khi bản án phúc thẩm được tuyên và không còn bị kháng nghị.
2. Trường hợp nào nên kháng cáo?
Đương sự có thể cân nhắc kháng cáo bản án sơ thẩm nếu:
-
Không đồng ý với quyết định chấp nhận hay không chấp nhận ly hôn.
-
Có tranh chấp về quyền nuôi con chưa thỏa đáng.
-
Việc phân chia tài sản chung không công bằng.
-
Quyết định cấp dưỡng không hợp lý hoặc không đúng thực tế.
Kháng cáo cần được nộp bằng đơn theo mẫu, ghi rõ lý do và nội dung yêu cầu sửa bản án. Đơn phải được gửi đến TAND đã xử sơ thẩm trong thời hạn quy định.
Nghĩa vụ cấp dưỡng là gì? Quy định pháp luật và trách nhiệm thực hiện 2025
3. Thủ tục thi hành bản án ly hôn
Sau khi bản án có hiệu lực, các nội dung có thể phải thi hành bao gồm:
-
Chấm dứt quan hệ hôn nhân: Quan hệ vợ chồng kết thúc, hai bên không còn nghĩa vụ sống chung hay nghĩa vụ tài sản với nhau như trước.
-
Giao con cho người được quyền nuôi: Người kia phải giao con đúng thời điểm ghi trong bản án.
-
Thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng: Bên không nuôi con phải thực hiện cấp dưỡng theo mức đã được tuyên. Việc chậm trễ, trốn tránh có thể bị cưỡng chế thi hành.
-
Chia tài sản: Nếu bản án tuyên chia tài sản cụ thể, hai bên phải thực hiện theo đúng tỉ lệ, hình thức chia được Tòa quyết định.
Nếu một bên không tự nguyện thi hành, bên còn lại có quyền làm đơn yêu cầu Thi hành án dân sự. Cơ quan THADS sẽ ra quyết định và tiến hành các biện pháp cưỡng chế nếu cần.
4. Lưu ý khi bản án có yếu tố nước ngoài
Trong trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài (ví dụ một bên là người nước ngoài, định cư nước ngoài, hoặc đăng ký kết hôn ở nước ngoài), bản án ly hôn sau khi có hiệu lực còn cần:
-
Được ghi chú ly hôn tại Sở Tư pháp (nếu ly hôn tại Việt Nam, kết hôn ở nước ngoài);
-
Hoặc phải được công nhận tại Việt Nam nếu là bản án của Tòa nước ngoài.
Thời gian và thủ tục ghi chú ly hôn hay công nhận bản án sẽ kéo dài hơn, đòi hỏi chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng.
5. Một số tình huống phát sinh sau bản án
-
Không giao con: Nếu bên không được quyền nuôi con cố tình giữ con, bên còn lại có thể làm đơn yêu cầu Tòa hoặc Cơ quan THA xử lý.
-
Không cấp dưỡng: Có thể yêu cầu cưỡng chế trừ lương, kê biên tài sản, cấm xuất cảnh nếu cố tình không thực hiện.
-
Phát hiện tài sản giấu: Có thể khởi kiện yêu cầu chia lại phần tài sản bị che giấu nếu có bằng chứng rõ ràng.
-
Chuyển nhượng tài sản sau ly hôn: Nếu một bên cố tình tẩu tán tài sản để trốn nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc phân chia, có thể yêu cầu Tòa án hủy giao dịch gian dối.
Giai đoạn 5: Khi nào được tái hôn và các vấn đề pháp lý hậu ly hôn
Sau khi bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật, quan hệ hôn nhân chính thức chấm dứt. Khi đó, các bên được xem là người độc thân và có quyền tái hôn nếu có nhu cầu. Tuy nhiên, vẫn có những vấn đề pháp lý cần lưu ý để tránh rắc rối trong tương lai.
1. Khi nào được phép tái hôn?
Căn cứ vào Điều 57 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ vợ chồng chấm dứt kể từ ngày bản án ly hôn có hiệu lực. Kể từ thời điểm đó, mỗi bên có quyền kết hôn với người khác theo quy định tại Điều 8 và Điều 9 của luật này.
Tuy nhiên, riêng đối với phụ nữ, pháp luật còn có quy định “thời gian cấm tái hôn” là 6 tháng kể từ ngày ly hôn có hiệu lực, để tránh các tranh chấp liên quan đến con cái sinh ra trong thời gian ngắn sau ly hôn (trừ khi có xác nhận không mang thai hoặc người chồng cũ đồng ý bằng văn bản).

2. Tài sản sau ly hôn giải quyết ra sao?
Nếu bản án ly hôn đã chia rõ tài sản, thì mỗi bên sẽ sở hữu riêng phần tài sản đó và được toàn quyền định đoạt. Tuy nhiên, một số trường hợp tài sản chưa được giải quyết tại thời điểm ly hôn, thì vẫn có thể:
-
Khởi kiện chia tài sản sau ly hôn;
-
Hoặc thỏa thuận riêng, sau đó công chứng hợp đồng phân chia tài sản.
Lưu ý: Thời hiệu khởi kiện chia tài sản chung sau ly hôn là 3 năm kể từ thời điểm biết quyền và lợi ích bị xâm phạm.
3. Quan hệ cha – mẹ – con sau ly hôn
Ly hôn không làm chấm dứt mối quan hệ giữa cha mẹ và con. Người không trực tiếp nuôi con vẫn có:
-
Quyền thăm nom con;
-
Nghĩa vụ cấp dưỡng (nếu được tuyên);
-
Không được cản trở hoặc ép buộc con từ chối tình cảm với người kia.
Trong trường hợp muốn thay đổi quyền nuôi con, người có yêu cầu cần chứng minh được sự thay đổi về điều kiện sống, hoàn cảnh hoặc lợi ích tốt hơn cho con. Yêu cầu này có thể gửi đến Tòa án giải quyết bằng một vụ việc dân sự riêng.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)