Giao cấu với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi theo quy định của pháp luật Việt Nam
1. Giao cấu là gì? Quy định về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự
Trong đời sống pháp lý và xã hội, “giao cấu” được hiểu là hành vi quan hệ tình dục giữa một người nam và một người nữ, trong đó người nam đưa bộ phận sinh dục vào bộ phận sinh dục của người nữ. Đây là hình thức quan hệ tình dục phổ biến và được pháp luật sử dụng làm căn cứ để xác định các tội phạm liên quan đến xâm hại tình dục.
Tuy nhiên, không phải mọi hành vi giao cấu đều là hợp pháp. Một số trường hợp, mặc dù có sự tự nguyện từ phía người nữ, nhưng vẫn bị coi là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, đặc biệt khi người bị giao cấu chưa đủ tuổi theo quy định pháp luật.
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, độ tuổi là yếu tố rất quan trọng để xác định một hành vi có bị xem là tội phạm hay không. Cụ thể:
-
Người từ đủ 16 tuổi trở lên có quyền tự nguyện quan hệ tình dục và cũng phải chịu trách nhiệm hình sự với mọi loại tội phạm.
-
Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi có thể phải chịu trách nhiệm hình sự, nhưng chỉ đối với các tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng do cố ý.
-
Đối với các hành vi giao cấu với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, pháp luật quy định rõ: Dù có sự đồng thuận thì vẫn bị coi là tội phạm, nếu người thực hiện hành vi đã đủ 18 tuổi.
Việc quy định như vậy nhằm bảo vệ người chưa đủ tuổi vị thành niên – những người chưa phát triển đầy đủ về mặt thể chất, tinh thần và nhận thức, từ đó chưa đủ khả năng đưa ra quyết định đúng đắn trong các mối quan hệ tình dục. Pháp luật Việt Nam đặt ra một “ranh giới hình sự” để răn đe, ngăn chặn những hành vi xâm hại hoặc lợi dụng trẻ em trong xã hội.
2. Quy định pháp luật về tội giao cấu với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi
2.1. Tội giao cấu với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi là gì?
Tội giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi là một tội danh cụ thể trong Bộ luật Hình sự Việt Nam, được quy định tại Điều 145 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Tội này xử lý nghiêm hành vi của người từ đủ 18 tuổi trở lên đã có quan hệ tình dục (bằng bất kỳ hình thức nào) với người chưa đủ 16 tuổi – dù có sự đồng thuận của nạn nhân.
Điểm đặc biệt của tội danh này là: không cần có yếu tố cưỡng ép, đe dọa hay dùng vũ lực. Nghĩa là, kể cả khi người bị giao cấu “tình nguyện” thì người thực hiện hành vi vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Đây là sự thể hiện rõ ràng nguyên tắc bảo vệ đặc biệt đối với trẻ vị thành niên trong lĩnh vực tình dục.
Lý do là vì: người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi theo pháp luật Việt Nam chưa được công nhận là đủ năng lực để tự đưa ra quyết định quan hệ tình dục một cách có trách nhiệm. Vì thế, sự đồng thuận của họ không làm cho hành vi trở nên hợp pháp.

2.2. Quy định pháp luật cụ thể tại Điều 145 BLHS 2015
Điều 145. Tội giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi
Người nào từ đủ 18 tuổi trở lên mà giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Phạm tội nhiều lần;
b) Phạm tội đối với từ hai người trở lên;
c) Làm nạn nhân có thai;
d) Làm nạn nhân bị nhiễm HIV;
đ) Phạm tội có tính chất loạn luân;
e) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn, nghề nghiệp để phạm tội;
g) Dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt.
2.3. Giải thích một số khái niệm quan trọng
Để hiểu rõ hơn về phạm vi của điều luật, cần làm rõ các khái niệm pháp lý:
-
“Giao cấu”: là việc một người nam đưa bộ phận sinh dục vào bộ phận sinh dục của người nữ, dù có xuất tinh hay không.
-
“Hành vi quan hệ tình dục khác”: bao gồm các hành vi xâm nhập tình dục không phải theo cách thức truyền thống, như quan hệ qua đường hậu môn, đường miệng, hoặc dùng vật thể để xâm nhập bộ phận sinh dục.
-
“Có tính chất loạn luân”: là trường hợp giao cấu với người có quan hệ huyết thống như cha – con, anh – em ruột, cô – cháu, v.v…
-
“Lợi dụng chức vụ, quyền hạn”: là khi người phạm tội sử dụng vị trí công tác (như thầy giáo, bác sĩ, người giám hộ…) để dụ dỗ, gây áp lực hoặc che giấu hành vi vi phạm.
Chuyển Tiền Nhầm – 1 Số Cách Xử Lý Và Bảo Vệ Quyền Lợi Của Bạn
2.4. Mục đích của quy định này
Mục tiêu lớn nhất của quy định tại Điều 145 BLHS là:
-
Bảo vệ quyền được phát triển lành mạnh về thể chất và tinh thần của trẻ vị thành niên;
-
Ngăn chặn tình trạng quan hệ tình dục sớm, dễ dẫn đến các hệ lụy như mang thai ngoài ý muốn, tổn thương tâm lý, mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục;
-
Răn đe những người trưởng thành, nhất là nam giới, không lợi dụng sự ngây thơ, nhẹ dạ hoặc thiếu hiểu biết của trẻ vị thành niên để thỏa mãn dục vọng.
2.5. Phân biệt với các tội phạm tình dục khác
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa Điều 145 với các tội danh khác như:
Tội danh | Mức độ nghiêm trọng | Cần có yếu tố cưỡng ép? | Nạn nhân phải dưới bao nhiêu tuổi? |
---|---|---|---|
Điều 145 – Giao cấu người từ 13 đến dưới 16 tuổi | Trung bình – nghiêm trọng | Không | Từ đủ 13 đến dưới 16 |
Điều 142 – Hiếp dâm người dưới 16 tuổi | Rất nghiêm trọng | Có | Dưới 16 tuổi |
Điều 146 – Dâm ô với người dưới 16 tuổi | Trung bình | Không cần giao cấu | Dưới 16 tuổi |
Điều này giúp xác định chính xác tội danh khi cơ quan tố tụng xử lý vụ án liên quan đến trẻ vị thành niên.

2.6. Một số ví dụ thực tế
Ví dụ 1: Nam sinh 19 tuổi yêu và quan hệ tình dục với bạn gái 14 tuổi, dù cả hai đều đồng thuận và đã yêu nhau vài tháng. Cha mẹ của bạn gái phát hiện và tố cáo. Trong trường hợp này, nam sinh vẫn có thể bị xử lý hình sự theo Điều 145.
Ví dụ 2: Một giáo viên 35 tuổi dụ dỗ học sinh nữ 15 tuổi quan hệ tình dục bằng cách hứa hẹn cho điểm cao. Đây là hành vi phạm tội, có thể bị xử lý theo điểm e khoản 2 Điều 145 do lợi dụng chức vụ nghề nghiệp để thực hiện hành vi quan hệ tình dục với người chưa đủ 16 tuổi.
Tội giao cấu với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi là một quy định nghiêm ngặt trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ người chưa thành niên khỏi những tổn hại về tình dục, tâm lý và sức khỏe sinh sản. Điều quan trọng cần ghi nhớ là: dù có sự đồng thuận từ phía người dưới 16 tuổi, người đủ 18 tuổi trở lên vẫn bị xem là phạm tội.
Do vậy, nhận thức đúng đắn về ranh giới pháp luật là điều cần thiết không chỉ đối với giới trẻ, mà cả phụ huynh, nhà trường và toàn xã hội.
3. Phân tích 4 yếu tố cấu thành tội giao cấu với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi
Để một hành vi bị coi là tội phạm hình sự, cần phải hội đủ các dấu hiệu cấu thành tội phạm. Đối với tội giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi theo Điều 145 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi phạm tội được cấu thành từ bốn yếu tố chính sau:
3.1. Mặt khách quan của tội phạm (yếu tố hành vi)
Mặt khách quan thể hiện ở hành vi cụ thể mà người phạm tội đã thực hiện. Ở đây, đó là:
-
Hành vi giao cấu: tức người phạm tội có quan hệ tình dục theo phương thức truyền thống (dương vật xâm nhập âm đạo) với nạn nhân.
-
Hoặc hành vi quan hệ tình dục khác: bao gồm các hình thức quan hệ tình dục không truyền thống như quan hệ qua đường hậu môn, miệng, hoặc sử dụng vật thể để xâm nhập vùng kín nạn nhân.
Điểm đặc biệt là: không cần yếu tố cưỡng ép, đe dọa, vũ lực. Nghĩa là dù có sự đồng thuận của người bị hại, hành vi vẫn bị xem là phạm tội nếu người bị hại thuộc độ tuổi từ đủ 13 đến dưới 16 và người phạm tội từ đủ 18 tuổi trở lên.
Yếu tố khách quan này nhằm bảo vệ trẻ vị thành niên trước mọi hành vi xâm hại tình dục, dù tinh vi hay dưới vỏ bọc tình yêu.
3.2. Mặt chủ quan của tội phạm (yếu tố lỗi)
Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Họ biết rõ người kia chưa đủ 16 tuổi nhưng vẫn chủ động thực hiện hành vi quan hệ tình dục.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp người phạm tội không biết rõ độ tuổi thật của nạn nhân vì bị che giấu hoặc hiểu nhầm (ví dụ nạn nhân nói mình đã 17 – 18 tuổi). Trong các trường hợp như vậy, cơ quan điều tra sẽ xác minh kỹ tình tiết khách quan để đánh giá mức độ lỗi và khả năng miễn trách nhiệm hình sự.
Tuy nhiên, theo nguyên tắc chung, người đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự phải có nghĩa vụ thận trọng, không thể biện hộ rằng “tưởng đã đủ tuổi”.
3.3. Khách thể của tội phạm
Tội danh này xâm phạm đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể, danh dự, nhân phẩm và đặc biệt là quyền được bảo vệ về tình dục của trẻ em – nhóm yếu thế trong xã hội.
Pháp luật Việt Nam luôn đặt trẻ vị thành niên vào nhóm cần được bảo vệ đặc biệt, do các em chưa hoàn thiện về thể chất, tâm sinh lý, trí tuệ và chưa đủ khả năng tự đưa ra các quyết định quan trọng trong đời sống – trong đó có quan hệ tình dục.
Việc vi phạm khách thể này không chỉ gây tổn thương trực tiếp cho nạn nhân mà còn gây hậu quả lâu dài cho gia đình và xã hội.
Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm là người thực hiện hành vi phạm tội. Theo Điều 145, người này phải:
-
Là người từ đủ 18 tuổi trở lên;
-
Có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự;
-
Nhận thức được hành vi và hậu quả pháp lý.
Nếu người thực hiện hành vi chưa đủ 18 tuổi thì không cấu thành tội danh này (có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu tội khác tùy trường hợp).
Kết luận
Việc phân tích đầy đủ 4 yếu tố cấu thành tội phạm giúp nhận diện chính xác hành vi phạm tội và phân biệt với những tình huống tương tự nhưng không cấu thành tội. Trong thực tiễn, đây là căn cứ pháp lý quan trọng để cơ quan tiến hành tố tụng xác định tội danh, truy cứu trách nhiệm hình sự đúng người, đúng tội và đúng pháp luật.
4. Mức hình phạt của tội Giao cấu theo Điều 145 BLHS 2015
Tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả, người phạm tội có thể bị xử lý như sau:
-
Khung cơ bản: phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
-
Khung tăng nặng: từ 03 năm đến 10 năm nếu phạm vào một trong các trường hợp sau:
-
Phạm tội nhiều lần;
-
Phạm tội với từ hai người trở lên;
-
Làm nạn nhân có thai;
-
Làm lây truyền HIV cho nạn nhân;
-
Có tính chất loạn luân;
-
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn, nghề nghiệp, vị trí công tác để phạm tội;
-
Dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt.
-
5. Hành vi “tình nguyện” không loại trừ trách nhiệm hình sự
Một điểm đặc biệt là: nạn nhân dù đồng thuận, người phạm tội vẫn bị xử lý hình sự. Điều này phản ánh sự bảo vệ tuyệt đối của pháp luật đối với trẻ vị thành niên – những người chưa phát triển đầy đủ về thể chất và tinh thần để đưa ra quyết định quan hệ tình dục.
Ví dụ: Một nam 20 tuổi quan hệ tình dục với nữ 15 tuổi, dù cô gái đồng ý, thì vẫn phạm tội.
6. Cần thu thập chứng cứ gì?
Khi điều tra, các cơ quan tiến hành tố tụng thường thu thập:
-
Lời khai của bị hại, người phạm tội;
-
Giám định tuổi của nạn nhân;
-
Giám định pháp y: màng trinh, dấu vết tình dục;
-
Tin nhắn, hình ảnh, video (nếu có) để chứng minh mối quan hệ, thời điểm xảy ra hành vi;
-
Kết quả giám định ADN nếu có thai;
-
Nhân chứng, vật chứng, camera (nếu có).
7. Giao cấu sau bao lâu thì không thể lấy tinh dịch để giám định?
Tinh dịch của người nam thường chỉ lưu lại trong âm đạo của nữ khoảng:
-
Tối đa 24-72 giờ sau khi quan hệ.
-
Tuy nhiên, trong một số điều kiện (lạnh, ít vận động…), thời gian này có thể kéo dài lên đến 5 ngày.
Nếu cần xác định ADN, có thể lấy mẫu từ:
-
Âm đạo;
-
Quần áo, ga giường;
-
Thai nhi (nếu có thai).
Do đó, cần đi giám định càng sớm càng tốt sau khi sự việc giao cấu xảy ra.

8. Phân biệt với các tội phạm tình dục khác
Tội danh | Đặc điểm chính |
---|---|
Hiếp dâm người dưới 16 tuổi (Điều 142) | Có hành vi cưỡng ép |
Giao cấu với trẻ em (trước năm 2015) | Nay chia thành Điều 145 và 142 |
Dâm ô với người dưới 16 tuổi (Điều 146) | Không giao cấu, chỉ có hành vi khiêu dâm, sờ mó, kích thích tình dục |
9. Vai trò của phụ huynh và nhà trường
Việc giáo dục giới tính đúng đắn là cách phòng ngừa hữu hiệu nhất các hành vi vi phạm:
-
Giải thích cho trẻ về giới hạn độ tuổi, hậu quả của quan hệ tình dục sớm;
-
Theo dõi mối quan hệ xã hội của con;
-
Không né tránh hoặc coi đây là điều “nhạy cảm” không nên nói tới.
10. Kết luận
Tội giao cấu với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi là hành vi bị nghiêm cấm và xử lý nghiêm khắc theo quy định pháp luật Việt Nam. Dù nạn nhân có sự đồng thuận, pháp luật vẫn coi đó là hành vi xâm phạm thân thể người chưa thành niên. Do đó, người dân – đặc biệt là giới trẻ – cần nhận thức rõ giới hạn pháp lý và đạo đức trong các mối quan hệ tình cảm, để tránh phải chịu hậu quả pháp lý nặng nề.
Thông tin liên hệ
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Tội hiếp dâm theo Bộ luật Hình sự 2015; hình phạt và hướng xử lý