🏠 Giải quyết tranh chấp về bạo lực gia đình, ly thân và hòa giải theo quy định pháp luật Việt Nam (Cập nhật 2025)
Giới thiệu
Trong đời sống hôn nhân, không phải lúc nào tình yêu và hạnh phúc cũng kéo dài mãi mãi. Khi những mâu thuẫn, xung đột và tổn thương tích tụ, nhiều gia đình rơi vào tình trạng bạo lực gia đình, ly thân hoặc mất kết nối tình cảm. Đây không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là vấn đề pháp lý và xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người, hạnh phúc gia đình và trật tự cộng đồng.
Thực tế tại Việt Nam cho thấy, các vụ bạo lực gia đình và tranh chấp hôn nhân đang ngày càng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh áp lực kinh tế, sự khác biệt quan điểm sống, hoặc thiếu kỹ năng giải quyết mâu thuẫn. Nhiều trường hợp, nếu không được hòa giải kịp thời, mâu thuẫn có thể dẫn đến ly thân kéo dài hoặc ly hôn, gây tổn thương sâu sắc cho cả vợ, chồng và con cái.
Nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên và hướng đến sự công bằng – nhân văn trong hôn nhân, pháp luật Việt Nam đã quy định cụ thể về phòng, chống bạo lực gia đình, cơ chế hòa giải cũng như trình tự giải quyết tranh chấp khi ly thân hoặc ly hôn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về quy định pháp luật, thủ tục xử lý và cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi gặp phải bạo lực, mâu thuẫn hôn nhân hoặc cần đến sự hòa giải – can thiệp của Tòa án.
I. Bạo lực gia đình là gì? Các hành vi bị nghiêm cấm theo quy định pháp luật
1. Khái niệm bạo lực gia đình
Bạo lực gia đình là một trong những nguyên nhân hàng đầu làm tan vỡ hôn nhân, gây tổn thương tinh thần và thể chất cho các thành viên trong gia đình. Theo Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, bạo lực gia đình được hiểu là:
“Hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại đến sức khỏe, tinh thần, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của thành viên khác trong gia đình.”
Nói cách khác, bạo lực gia đình không chỉ là đánh đập hay hành hạ thể xác, mà còn bao gồm những hành vi tinh vi hơn như kiểm soát tài chính, cô lập, xúc phạm hoặc gây áp lực tâm lý. Bạo lực có thể xảy ra giữa vợ – chồng, cha mẹ – con cái, anh chị em, hoặc người có quan hệ nuôi dưỡng, chăm sóc nhau trong cùng gia đình.
2. Các hành vi bạo lực gia đình phổ biến hiện nay
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022 (có hiệu lực từ 1/7/2023) đã mở rộng và cập nhật nhiều hành vi mới nhằm phản ánh đúng thực tiễn đời sống. Cụ thể, những hành vi bị coi là bạo lực gia đình gồm:
🟢 Bạo lực thể chất
-
Đánh đập, hành hạ, gây thương tích hoặc đe dọa tính mạng của người khác.
-
Ép buộc thực hiện hành vi gây tổn thương đến cơ thể.
-
Giam giữ, trói buộc, không cho ra khỏi nhà.
🟢 Bạo lực tinh thần
-
Lăng mạ, chửi bới, sỉ nhục, làm nhục danh dự hoặc uy tín của người khác.
-
Cô lập, cấm đoán giao tiếp với bạn bè, người thân.
-
Đe dọa, gây áp lực tâm lý, khủng bố tinh thần.
🟢 Bạo lực kinh tế
-
Ép buộc giao tài sản hoặc thu nhập cho người khác.
-
Ngăn cản quyền lao động, học tập, kinh doanh chính đáng.
-
Kiểm soát hoặc chiếm đoạt tiền bạc, tài sản chung.
🟢 Bạo lực tình dục
-
Cưỡng ép quan hệ tình dục trái ý muốn.
-
Xúc phạm, lạm dụng tình dục, hoặc có hành vi làm tổn thương nhân phẩm.
-
Ép buộc thực hiện hành vi tình dục trái đạo đức, trái pháp luật.
Những hành vi trên đều bị nghiêm cấm hoàn toàn và có thể bị xử lý bằng cả biện pháp hành chính lẫn hình sự, tùy theo mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

II. Cơ chế pháp lý bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình
1. Quyền của nạn nhân bạo lực gia đình
Pháp luật Việt Nam coi người bị bạo lực gia đình là đối tượng được ưu tiên bảo vệ đặc biệt, không chỉ về thể chất mà cả tinh thần, danh dự và quyền con người. Theo Điều 5 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, nạn nhân có năm nhóm quyền cơ bản sau:
🟢 (1) Quyền được bảo vệ an toàn tính mạng, sức khỏe và danh dự
Khi có dấu hiệu bị đe dọa hoặc hành hạ, nạn nhân có thể yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp khẩn cấp, tạm thời cấm người bạo hành tiếp xúc và rời khỏi nơi ở chung.
🟢 (2) Quyền được hỗ trợ về chỗ ở, tư vấn, chăm sóc y tế
Người bị hại có thể được bố trí nơi tạm lánh an toàn, ví dụ như Trung tâm bảo trợ xã hội, Nhà bình yên hoặc Tổ chức bảo vệ phụ nữ và trẻ em.
Ngoài ra, họ được khám và điều trị thương tích miễn phí trong trường hợp khẩn cấp, và tư vấn tâm lý, pháp lý để ổn định tinh thần.
🟢 (3) Quyền được giữ bí mật thông tin cá nhân
Thông tin của nạn nhân như họ tên, địa chỉ, tình trạng sức khỏe, nơi tạm trú… phải được giữ kín tuyệt đối. Bất kỳ ai tiết lộ thông tin này trái phép đều có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
🟢 (4) Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
Nạn nhân có quyền yêu cầu người gây bạo lực bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần, bao gồm chi phí điều trị, thu nhập bị mất, tổn thất tinh thần và các chi phí hợp lý khác.
🟢 (5) Quyền được trợ giúp pháp lý miễn phí
Theo Luật Trợ giúp pháp lý 2017, nạn nhân bạo lực gia đình thuộc nhóm đối tượng được hỗ trợ pháp lý miễn phí, có thể được luật sư hoặc trung tâm pháp lý nhà nước tư vấn, đại diện trước tòa để bảo vệ quyền lợi.
2. Cơ quan có thẩm quyền xử lý và can thiệp
Khi xảy ra bạo lực gia đình, nạn nhân có thể tìm đến một trong các cơ quan, tổ chức sau để được bảo vệ và hỗ trợ kịp thời:
🔹 Công an xã, phường, thị trấn
-
Là lực lượng đầu tiên có trách nhiệm tiếp nhận, xử lý tin báo về bạo lực gia đình.
-
Có quyền lập biên bản, can thiệp khẩn cấp, và trong trường hợp cần thiết có thể tạm giữ người bạo hành hoặc ban hành lệnh cấm tiếp xúc tạm thời.
-
Đồng thời phối hợp với UBND cấp xã và các tổ chức đoàn thể (Hội phụ nữ, Đoàn thanh niên…) để bảo vệ nạn nhân.
🔹 Ủy ban nhân dân cấp xã
-
Là cơ quan chủ trì hòa giải và xử lý vi phạm hành chính trong phạm vi địa phương.
-
Chủ tịch UBND xã có quyền:
-
Ra quyết định cấm tiếp xúc từ 3 đến 10 ngày (có thể gia hạn).
-
Buộc người có hành vi bạo lực rời khỏi nơi cư trú tạm thời để đảm bảo an toàn cho nạn nhân.
-
Giám sát việc thực hiện quyết định bảo vệ cùng công an xã.
-
🔹 Tòa án nhân dân
-
Là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong việc bảo vệ quyền dân sự của nạn nhân.
-
Có thể ban hành lệnh cấm tiếp xúc khẩn cấp, quyết định ly hôn, phân chia tài sản và xác định quyền nuôi con trong trường hợp mâu thuẫn vợ chồng không thể hàn gắn.
-
Ngoài ra, Tòa án còn có thể buộc người gây bạo lực bồi thường thiệt hại hoặc chịu trách nhiệm hình sự nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng.
🔹 Cơ sở hỗ trợ xã hội và tổ chức xã hội
-
Các tổ chức như Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Trung tâm công tác xã hội, Tổ chức phi chính phủ (NGO) có vai trò cung cấp nơi tạm trú, hỗ trợ y tế, tâm lý, pháp lý cho nạn nhân.
-
Họ cũng phối hợp với cơ quan công an và UBND trong việc theo dõi, giám sát và tư vấn tái hòa nhập cộng đồng.

Xem thêm: https://luattamduc.vn/xu-ly-hanh-vi-bao-luc-gia-dinh-theo-phap-luat/
3. Thủ tục tố cáo hành vi bạo lực gia đình
Khi bị bạo hành, nạn nhân hoặc người chứng kiến có thể tố cáo hoặc trình báo theo trình tự dưới đây:
🔹 Bước 1: Gửi đơn hoặc gọi điện báo công an
-
Gửi đơn tố cáo hành vi bạo lực đến Công an xã/phường nơi xảy ra vụ việc hoặc Cơ quan điều tra nếu hành vi nghiêm trọng.
-
Trường hợp khẩn cấp, có thể gọi điện đến số 111 (Tổng đài quốc gia bảo vệ trẻ em) hoặc 113 (Công an) để được hỗ trợ ngay lập tức.
🔹 Bước 2: Trình bày rõ nội dung vụ việc
Trong đơn tố cáo, cần ghi rõ:
-
Thông tin người bị hại và người gây bạo lực (họ tên, địa chỉ, quan hệ).
-
Ngày, giờ, địa điểm xảy ra vụ việc.
-
Hành vi cụ thể (đánh đập, chửi bới, ép buộc, kiểm soát…).
-
Mức độ tổn thương hoặc thiệt hại thực tế.
🔹 Bước 3: Cung cấp bằng chứng
Nạn nhân nên thu thập và nộp kèm các tài liệu chứng minh hành vi bạo lực, như:
-
Ảnh, video, đoạn ghi âm.
-
Giấy chứng thương, hồ sơ y tế.
-
Lời khai của người chứng kiến.
-
Tin nhắn, email, bằng chứng về tài sản bị chiếm đoạt.
🔹 Bước 4: Yêu cầu biện pháp bảo vệ khẩn cấp
Khi tính mạng, sức khỏe bị đe dọa, nạn nhân có thể yêu cầu Tòa án hoặc UBND xã ban hành lệnh cấm tiếp xúc khẩn cấp, buộc người bạo hành không được đến gần trong phạm vi nhất định (ví dụ: 50–100m).
Đây là biện pháp pháp lý cực kỳ quan trọng để ngăn chặn hành vi tái phạm trong thời gian chờ xử lý chính thức.
4. Hình thức hỗ trợ và bảo vệ đặc biệt
Pháp luật Việt Nam khuyến khích sự tham gia chủ động của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình.
Một số hình thức hỗ trợ cụ thể gồm:
-
Nơi tạm lánh an toàn: “Nhà bình yên”, “Ngôi nhà Ánh Dương” – nơi phụ nữ và trẻ em bị bạo hành có thể tạm trú miễn phí, có bảo vệ 24/24h.
-
Hỗ trợ tâm lý: Chuyên viên tư vấn giúp ổn định tinh thần, giảm sang chấn, hướng dẫn kỹ năng ứng phó.
-
Hỗ trợ pháp lý: Luật sư tư vấn miễn phí hoặc hỗ trợ khởi kiện, tố cáo.
-
Chăm sóc y tế: Hỗ trợ chi phí điều trị, giám định thương tích, lập hồ sơ y tế phục vụ tố tụng.
Các biện pháp này không chỉ giúp ngăn chặn nguy cơ bạo lực tái diễn, mà còn tạo điều kiện để nạn nhân hồi phục, tái hòa nhập xã hội và khôi phục niềm tin vào công lý.
3. Hậu quả pháp lý đối với hành vi bạo lực gia đình
Pháp luật Việt Nam quy định nhiều biện pháp xử lý bạo lực gia đình nhằm răn đe, bảo vệ nạn nhân và duy trì trật tự xã hội.
a) Xử phạt hành chính
Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người có hành vi bạo lực gia đình có thể bị:
-
Phạt tiền từ 1.500.000 đồng đến 30.000.000 đồng, tùy tính chất và mức độ vi phạm.
-
Buộc xin lỗi công khai, cam kết không tái phạm, hoặc rời khỏi nơi cư trú tạm thời nếu hành vi gây nguy hiểm cho nạn nhân.
Ví dụ: người chồng thường xuyên đánh vợ, gây thương tích nhẹ nhưng chưa đến mức truy cứu hình sự – có thể bị phạt hành chính từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng và cấm tiếp xúc trong thời gian nhất định.
b) Trách nhiệm hình sự
Khi hành vi bạo lực gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), với các tội danh như:
-
Tội cố ý gây thương tích (Điều 134).
-
Tội hành hạ người khác (Điều 140).
-
Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu (Điều 185).
-
Tội hiếp dâm, cưỡng dâm trong hôn nhân (Điều 141, 143).
Khung hình phạt có thể lên đến 20 năm tù tùy vào tính chất và mức độ bạo lực.
c) Biện pháp khẩn cấp bảo vệ nạn nhân
Ngoài các hình phạt, pháp luật còn cho phép cơ quan có thẩm quyền ban hành lệnh cấm tiếp xúc, buộc người bạo hành rời khỏi nơi ở chung, hoặc bố trí nơi tạm lánh an toàn cho nạn nhân.
Đây là những biện pháp rất quan trọng nhằm ngăn chặn bạo lực tiếp diễn và bảo vệ tính mạng, danh dự của người bị hại.

4. Tác động của bạo lực gia đình đối với xã hội
Bạo lực gia đình không chỉ phá vỡ nền tảng hạnh phúc của một gia đình mà còn kéo theo nhiều hệ lụy xã hội nghiêm trọng:
-
Trẻ em sống trong môi trường bạo lực dễ bị sang chấn tâm lý, học kém, hoặc hình thành hành vi bạo lực theo.
-
Người bị bạo hành lâu ngày có thể rơi vào trầm cảm, lo âu, mất tự tin, thậm chí tự tử.
-
Xã hội phải gánh chịu hệ quả về an sinh, y tế, chi phí pháp lý và suy giảm niềm tin vào các giá trị gia đình.
Do đó, phòng chống và xử lý bạo lực gia đình không chỉ là trách nhiệm của nạn nhân, mà còn là nhiệm vụ chung của cộng đồng và Nhà nước trong việc xây dựng một xã hội văn minh, an toàn và nhân ái.
III. Ly thân – Bước “tạm dừng” trong hôn nhân
1. Khái niệm ly thân
Pháp luật Việt Nam chưa có điều khoản cụ thể về “ly thân”, nhưng thực tiễn công nhận đây là việc vợ chồng tạm thời sống riêng, chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt thực tế nhưng chưa ly hôn theo pháp luật.
Ly thân là giai đoạn giúp các bên bình tĩnh, xem xét khả năng hàn gắn hoặc chuẩn bị cho việc ly hôn.
2. Quyền và nghĩa vụ khi ly thân
Trong thời gian ly thân:
-
Vợ chồng vẫn còn quan hệ pháp lý, tức vẫn là vợ chồng hợp pháp.
-
Tài sản phát sinh vẫn được coi là tài sản chung (trừ khi có thỏa thuận khác).
-
Vẫn có nghĩa vụ nuôi dưỡng con chung.
-
Nếu một bên ngoại tình hoặc tái hôn, có thể bị xem là vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng.
3. Có thể yêu cầu Tòa án “công nhận ly thân” không?
Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có thủ tục ly thân chính thức.
Tuy nhiên, vợ hoặc chồng có thể:
-
Làm đơn yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp bảo vệ tạm thời (nếu có bạo lực).
-
Lập văn bản thỏa thuận ly thân, nêu rõ: thời gian ly thân, tài sản riêng, nghĩa vụ với con. Văn bản này có thể công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý.
IV. Hòa giải trong hôn nhân – Giải pháp nhân văn và pháp lý
1. Hòa giải là gì?
Hòa giải là quá trình các bên mâu thuẫn được bên thứ ba hỗ trợ nhằm tìm tiếng nói chung, duy trì hôn nhân hoặc giải quyết hậu quả khi ly hôn.
Hòa giải có thể diễn ra:
-
Tại cơ sở (xã, phường, tổ dân phố).
-
Tại Tòa án nhân dân.
2. Hòa giải tại cơ sở
Theo Luật Hòa giải ở cơ sở 2013, các vụ việc về hôn nhân – gia đình được khuyến khích hòa giải để hạn chế tranh chấp kéo dài.
Ví dụ:
-
Mâu thuẫn vợ chồng do kinh tế, ghen tuông.
-
Mâu thuẫn giữa mẹ chồng – nàng dâu.
-
Tranh chấp tài sản nhỏ, bất đồng trong chăm sóc con cái.
Hòa giải viên sẽ:
-
Lắng nghe hai bên.
-
Phân tích quy định pháp luật và quyền lợi của mỗi bên.
-
Hướng dẫn các bên đạt thỏa thuận bằng văn bản.
3. Hòa giải tại Tòa án
Trong các vụ ly hôn, chia tài sản, quyền nuôi con, Tòa án bắt buộc phải tiến hành hòa giải trước khi xét xử (theo Điều 52 Luật HN&GĐ và Điều 205 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Nếu hòa giải thành – Tòa án ra quyết định công nhận.
Nếu hòa giải không thành – vụ án được đưa ra xét xử.

Xem thêm: https://luattamduc.vn/hoa-giai-ly-hon-khong-thanh-se-chuyen-sang/
V. Tranh chấp trong gia đình: Từ mâu thuẫn đến pháp lý
1. Các loại tranh chấp phổ biến
-
Tranh chấp về bạo lực gia đình.
-
Tranh chấp về tài sản chung, tài sản riêng.
-
Tranh chấp quyền nuôi con, cấp dưỡng.
-
Tranh chấp về ly thân, ly hôn, thừa kế.
2. Cách giải quyết tranh chấp
Tùy tính chất vụ việc:
-
Hòa giải tại cơ sở.
-
Tố cáo hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền can thiệp nếu có yếu tố bạo lực.
-
Khởi kiện tại Tòa án nếu không thể hòa giải được.
-
Thi hành án dân sự nếu bản án đã có hiệu lực mà bên kia không thực hiện.
VI. Một số tình huống thực tế
Tình huống 1: Vợ bị chồng đánh đập thường xuyên
→ Có thể nộp đơn tố cáo đến công an xã; đề nghị Tòa án cấm tiếp xúc, yêu cầu ly hôn đơn phương và xin quyền nuôi con.
Tình huống 2: Hai vợ chồng ly thân 2 năm, không bạo lực, nhưng mâu thuẫn không thể hàn gắn
→ Có thể đơn phương ly hôn với lý do “hôn nhân trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài”.
Tình huống 3: Hòa giải tại phường không thành, hai bên không thống nhất tài sản
→ Tòa án thụ lý vụ án dân sự về chia tài sản chung sau ly hôn, căn cứ vào công sức đóng góp và nguồn gốc tài sản.
VII. Vai trò của luật sư trong tranh chấp gia đình
Luật sư có thể hỗ trợ:
-
Tư vấn quyền lợi của vợ/chồng, con cái.
-
Soạn thảo đơn ly hôn, đơn tố cáo bạo lực.
-
Đại diện tại Tòa án trong quá trình tố tụng.
-
Tham gia hòa giải, thương lượng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Đây là cách tốt nhất để đảm bảo an toàn pháp lý và tâm lý cho các bên, đặc biệt trong vụ việc có yếu tố bạo lực hoặc tài sản lớn.
VIII. Kết luận
Tranh chấp gia đình, đặc biệt là bạo lực, ly thân và hòa giải, không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là vấn đề nhân văn và xã hội.
Việc hiểu và áp dụng đúng quy định pháp luật sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi chính đáng, hạn chế tổn thương tinh thần, và duy trì mối quan hệ nhân đạo, tôn trọng lẫn nhau.
Nếu bạn hoặc người thân đang trong tình huống bạo lực gia đình hoặc mâu thuẫn hôn nhân, hãy chủ động tìm đến cơ quan chức năng, luật sư hoặc trung tâm hỗ trợ. Sự can thiệp kịp thời có thể bảo vệ an toàn, danh dự và tương lai của cả gia đình.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Pingback: tranh chấp hôn nhân, tranh chấp tài sản, tài sản riêng 2025