Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam [2025] – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
Mở đầu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc kết hôn với người nước ngoài đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ quy trình pháp lý, các loại giấy tờ cần chuẩn bị hay cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Việc thiếu thông tin có thể dẫn đến bị từ chối hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xử lý không đáng có.
Đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là một thủ tục dân sự thông thường mà còn là một quy trình pháp lý chặt chẽ. Bởi lẽ, nó liên quan đến yếu tố quốc tịch, luật pháp của hai quốc gia, và có thể ảnh hưởng đến quyền cư trú, quốc tịch và cả quyền thừa kế sau này.
Vậy, kết hôn với người nước ngoài cần những điều kiện gì? Nộp hồ sơ ở đâu? Cần chuẩn bị các giấy tờ gì? Làm sao để không bị từ chối? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ những thắc mắc thường gặp, kèm theo hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện thủ tục kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam.

1. Điều kiện kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, để được đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, cả hai bên nam nữ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Đối với công dân Việt Nam:
-
Từ đủ 18 tuổi trở lên đối với nữ, 20 tuổi trở lên đối với nam.
-
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
-
Không đang trong tình trạng kết hôn hợp pháp với người khác.
-
Không nằm trong các trường hợp cấm kết hôn như: có quan hệ huyết thống trực hệ, cha nuôi – con nuôi…
Đối với người nước ngoài:
-
Đáp ứng đủ độ tuổi kết hôn theo luật pháp nước họ và luật Việt Nam.
-
Có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: chứng minh đang độc thân, không bị mất năng lực hành vi dân sự, không bị hạn chế quyền kết hôn.
-
Nếu đã từng kết hôn, phải có giấy tờ chứng minh đã ly hôn hợp pháp hoặc vợ/chồng đã chết.
Lưu ý:
-
Các giấy tờ của người nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có công chứng.
-
Hai bên kết hôn trên cơ sở tự nguyện, không bị cưỡng ép hay lừa dối.
Đảm bảo các điều kiện này là bước quan trọng nhất, bởi nếu thiếu hoặc sai sót, hồ sơ sẽ bị trả lại ngay từ khâu tiếp nhận.
Thủ Tục Ly Hôn Đơn Phương Mới Nhất 2025: Hồ Sơ, Trình Tự
2. Hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài
Để đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm các giấy tờ sau:
A. Đối với công dân Việt Nam:
-
Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.
-
CMND/CCCD/hộ chiếu (bản sao công chứng kèm bản chính để đối chiếu).
-
Sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
-
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (do UBND cấp xã nơi cư trú cấp).
-
Giấy khám sức khỏe xác nhận có đủ năng lực hành vi dân sự để kết hôn (thường do bệnh viện cấp huyện trở lên cấp).
B. Đối với người nước ngoài:
-
Tờ khai đăng ký kết hôn (ký tên trước mặt cán bộ hộ tịch).
-
Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu (bản sao công chứng + bản dịch tiếng Việt).
-
Thị thực còn giá trị hoặc giấy tờ chứng minh đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp, hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt.
-
Giấy khám sức khỏe tâm thần tương tự công dân Việt Nam.
Một số lưu ý:
-
Mỗi loại giấy tờ nên có ít nhất 2 bản sao công chứng.
-
Nếu giấy tờ nước ngoài được cấp ở nước ngoài, phải hợp pháp hóa lãnh sự tại đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam.
-
Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài bắt buộc phải dịch sang tiếng Việt và công chứng bản dịch.
Việc chuẩn bị đầy đủ, chính xác các loại giấy tờ này sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tránh việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung nhiều lần.

3. Thủ tục nộp hồ sơ và quy trình xử lý
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, quy trình đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam gồm các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp
-
Cả hai bên đến Sở Tư pháp nơi công dân Việt Nam cư trú để nộp hồ sơ đăng ký kết hôn.
-
Nếu người Việt Nam cư trú ở nước ngoài, có thể nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam nơi người đó cư trú.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
-
Cán bộ tư pháp sẽ kiểm tra giấy tờ, phỏng vấn sơ bộ để xác định mối quan hệ có trung thực không.
-
Nếu hợp lệ, cơ quan sẽ cấp Giấy hẹn trả kết quả trong vòng 15 – 20 ngày làm việc.
Bước 3: Niêm yết thông tin
-
Trong thời gian chờ, thông tin đăng ký kết hôn có thể được niêm yết công khai tại trụ sở UBND/Sở Tư pháp để phòng ngừa kết hôn giả.
Bước 4: Phỏng vấn (nếu cần)
-
Với các trường hợp nghi ngờ kết hôn giả, có thể bị yêu cầu phỏng vấn riêng hai bên.
-
Câu hỏi thường xoay quanh thời gian quen nhau, hoàn cảnh gặp gỡ, ngôn ngữ giao tiếp, thói quen…
Bước 5: Ký giấy kết hôn và nhận Giấy chứng nhận kết hôn
-
Nếu hồ sơ hợp lệ, hai bên sẽ được mời đến ký kết và nhận Giấy chứng nhận kết hôn.
-
Giấy chứng nhận kết hôn có hiệu lực pháp lý và có thể được dùng để xin visa đoàn tụ, xin quốc tịch…
Án phí ly hôn đơn phương và 6 điều cần biết
4. Lệ phí và thời gian giải quyết đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam
Việc nắm rõ các khoản lệ phí cũng như thời gian xử lý hồ sơ là điều vô cùng quan trọng khi thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài. Điều này giúp các cặp đôi chủ động chuẩn bị tài chính, tránh bị động trong các tình huống cần di chuyển, đặt lịch cư trú hoặc hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan sau kết hôn.
Lệ phí đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
Mức lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam hiện nay được quy định cụ thể trong Thông tư 85/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính và do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định cụ thể tùy vào từng địa phương. Trên thực tế, lệ phí thường dao động trong khoảng:
-
Từ 1.000.000 đồng đến 1.500.000 đồng/trường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài.
-
Nếu đăng ký kết hôn tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài, mức phí có thể cao hơn do chi phí phát sinh về xử lý giấy tờ, xác minh thông tin.
Ngoài lệ phí hành chính chính thức, người nộp hồ sơ còn có thể phát sinh thêm các chi phí khác bao gồm:
-
Chi phí dịch thuật công chứng giấy tờ nước ngoài (dao động từ 200.000 – 500.000 đồng/trang tùy ngôn ngữ và độ phức tạp).
-
Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ do phía nước ngoài cấp (tùy thuộc số lượng giấy tờ, phí dịch vụ…).
-
Chi phí khám sức khỏe tâm thần theo yêu cầu (thường từ 300.000 – 800.000 đồng/người, tùy nơi khám và loại xét nghiệm).
-
Chi phí đi lại, lưu trú nếu một trong hai bên phải di chuyển xa để nộp hồ sơ hoặc ký giấy kết hôn.
Việc dự trù kinh phí hợp lý sẽ giúp các bên chủ động và tránh bị gián đoạn trong quá trình xử lý thủ tục.
Thời gian giải quyết thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài
Theo quy định tại Điều 38 Luật Hộ tịch 2014, thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài là:
-
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Trong trường hợp cần xác minh thêm thông tin, phỏng vấn, hoặc có nghi ngờ về mục đích kết hôn, thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 25 ngày làm việc.
Trong thời gian này, cơ quan đăng ký hộ tịch có thể tiến hành các hoạt động sau:
-
Niêm yết thông tin tại trụ sở để lấy ý kiến phản hồi từ cộng đồng (trường hợp có yêu cầu).
-
Phỏng vấn riêng từng bên nếu nghi ngờ mục đích kết hôn là giả tạo, kết hôn vì mục đích nhập cư hoặc lợi ích vật chất.
-
Xác minh hồ sơ tại địa phương cư trú của mỗi bên, đặc biệt nếu giấy tờ có dấu hiệu bất thường.
Sau khi hoàn tất các bước xác minh, nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ thông báo thời gian hai bên đến ký kết Giấy chứng nhận kết hôn.
5. Những lưu ý quan trọng khi kết hôn với người nước ngoài
Đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn liên quan đến nhiều yếu tố cá nhân, xã hội và quốc tế. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn nên nắm rõ để tránh rủi ro không mong muốn:
1. Tìm hiểu kỹ luật pháp hai nước
Mỗi quốc gia có quy định riêng về điều kiện kết hôn, công nhận giấy chứng nhận kết hôn và các quyền sau khi kết hôn (như quốc tịch, thừa kế, quyền nuôi con…). Do đó, bạn nên tìm hiểu rõ quy định của cả Việt Nam và nước của người nước ngoài trước khi tiến hành.
2. Hạn chế sử dụng dịch vụ làm hồ sơ không rõ nguồn gốc
Hiện nay có nhiều nơi quảng cáo “làm trọn gói hồ sơ kết hôn với người nước ngoài” với giá rẻ, nhanh chóng, không cần giấy tờ. Tuy nhiên, sử dụng các dịch vụ này tiềm ẩn rủi ro pháp lý rất lớn như làm giả giấy tờ, khai man thông tin, dẫn đến bị hủy kết hôn, xử lý hình sự hoặc cấm tái kết hôn.
3. Cẩn trọng với các cuộc hôn nhân qua môi giới
Một số trường hợp bị lừa kết hôn với người nước ngoài thông qua môi giới hôn nhân giả. Sau khi kết hôn, có thể bị bỏ rơi, bóc lột hoặc mất toàn bộ quyền lợi. Hãy chắc chắn rằng mối quan hệ là tự nguyện, có sự hiểu biết và yêu thương thật sự.
Kết hôn với người nước ngoài là một bước ngoặt quan trọng, vì vậy hãy tiếp cận với đầy đủ thông tin pháp lý và sự thận trọng cần thiết.
Tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn
6. Dịch vụ luật sư hỗ trợ đăng ký kết hôn với người nước ngoài
Việc kết hôn với người nước ngoài, dù không quá phức tạp, nhưng lại đòi hỏi sự hiểu biết pháp lý chính xác, đặc biệt ở các bước chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật giấy tờ, hợp pháp hóa lãnh sự và xử lý các tình huống phát sinh. Do đó, sử dụng dịch vụ luật sư hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro, đảm bảo thủ tục được thực hiện đúng quy định pháp luật Việt Nam.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ luật sư hỗ trợ thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài:
-
Tư vấn đầy đủ và chính xác điều kiện pháp lý: Luật sư sẽ xác định rõ bạn và đối phương có đủ điều kiện kết hôn không theo cả luật Việt Nam và luật quốc tịch nước ngoài.
-
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn: Bao gồm hướng dẫn chi tiết các loại giấy tờ, biểu mẫu, thời hạn giấy tờ và quy trình dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Thay mặt bạn thực hiện một phần thủ tục: Luật sư có thể hỗ trợ làm việc với cơ quan chức năng, nộp hồ sơ, lấy hẹn phỏng vấn hoặc điều chỉnh giấy tờ khi cần.
-
Hỗ trợ các trường hợp đặc biệt: Ví dụ như người nước ngoài đang cư trú ngắn hạn, người từng ly hôn, từng kết hôn đồng giới ở nước ngoài, hoặc bị nghi ngờ kết hôn giả.
-
Tư vấn pháp lý sau kết hôn: Bao gồm các vấn đề như: xin visa bảo lãnh vợ/chồng sang nước ngoài, đăng ký khai sinh cho con, nhập quốc tịch, phân chia tài sản…
Chi phí và thời gian thực hiện
Tùy từng đơn vị cung cấp dịch vụ và độ phức tạp của hồ sơ, chi phí dịch vụ có thể dao động từ 5 triệu đến 15 triệu đồng. Thời gian hỗ trợ thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần, trong đó luật sư có thể xử lý trọn gói từ khâu đầu đến khi nhận giấy kết hôn.

Tổng kết
Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam tuy không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi bạn phải hiểu rõ quy định pháp luật, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và theo dõi sát quá trình xử lý để tránh bị kéo dài hoặc từ chối.
Việc đăng ký kết hôn với người nước ngoài hợp pháp là bước nền tảng để cả hai xây dựng cuộc sống chung bền vững, đồng thời là điều kiện bắt buộc để thực hiện các thủ tục khác như xin visa đoàn tụ, xin quốc tịch cho con, hoặc bảo lãnh cư trú ở nước ngoài.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn, hãy tìm đến văn phòng luật sư uy tín để được tư vấn chuyên sâu thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài và đảm bảo thủ tục được thực hiện một cách hợp pháp, thuận lợi và nhanh chóng nhất.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)