Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

Đăng ký kết hôn là thủ tục pháp lý xác lập quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa nam và nữ theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp mối quan hệ vợ chồng được pháp luật công nhận mà còn là cơ sở để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong các vấn đề về con cái, tài sản, thừa kế…

Nội dung trang

Vậy đăng ký kết hôn cần những giấy tờ gì? Thủ tục như thế nào? Có cần cả hai người cùng đến không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.


1. Đăng ký kết hôn là gì?

Đăng ký kết hôn là thủ tục pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện nhằm xác lập quan hệ vợ chồng hợp pháp giữa hai người khác giới. Khi được cấp Giấy chứng nhận kết hôn, mối quan hệ hôn nhân mới được công nhận và bảo hộ theo pháp luật Việt Nam.

Theo quy định tại Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, chỉ khi được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền thì việc kết hôn mới có giá trị pháp lý. Nếu không đăng ký kết hôn thì dù có tổ chức lễ cưới hay sống chung lâu năm cũng không được coi là vợ chồng hợp pháp, và sẽ không phát sinh các quyền, nghĩa vụ liên quan trong hôn nhân.

📌 Cụ thể, khoản 1 Điều 9 quy định:
“Việc kết hôn phải được đăng ký và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo quy định của pháp luật về hộ tịch thì mới có giá trị pháp lý.”


Tại sao phải đăng ký kết hôn?

  • Là cơ sở pháp lý xác nhận hai người là vợ chồng hợp pháp;

  • Được pháp luật bảo vệ các quyền liên quan đến tài sản, con cái, thừa kế, ly hôn…;

  • Giúp tránh rủi ro về mặt pháp lý trong tương lai (ví dụ: không được chia tài sản nếu ly hôn, không được quyền nuôi con…).


Kết luận:

Việc đăng ký kết hôn không chỉ là hình thức hợp thức hóa mối quan hệ vợ chồng mà còn đảm bảo đầy đủ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên trong suốt quá trình chung sống. Vì vậy, các cặp đôi nên chủ động thực hiện thủ tục này đúng quy định, đúng thời điểm để được pháp luật công nhận và bảo vệ.


2. Điều kiện để được đăng ký kết hôn

Không phải ai cũng có thể đăng ký kết hôn. Pháp luật Việt Nam quy định rõ điều kiện kết hôn nhằm đảm bảo sự tự nguyện, đủ năng lực hành vi, tránh các trường hợp tảo hôn, ép hôn hoặc kết hôn trái đạo đức xã hội. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện là bước đầu tiên và bắt buộc nếu muốn được cấp Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp.


Căn cứ pháp lý

Điều kiện kết hôn được quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm các tiêu chí sau:


Đủ độ tuổi kết hôn

  • Nam giới: Từ đủ 20 tuổi trở lên.

  • Nữ giới: Từ đủ 18 tuổi trở lên.

Tuổi kết hôn được tính theo ngày, tháng, năm sinh ghi trong CMND/CCCD hoặc giấy khai sinh. Nếu chưa đủ tuổi, việc kết hôn sẽ không hợp pháp và có thể bị xử lý vi phạm hành chính.

Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025
Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

Tự nguyện kết hôn

Việc kết hôn phải hoàn toàn do hai bên tự nguyện quyết định, không bị:

  • Ép buộc;

  • Cưỡng ép về kinh tế, tinh thần, thân thể;

  • Gian dối hoặc lừa đảo để tổ chức kết hôn.

Nếu phát hiện kết hôn do bị ép buộc, một trong hai bên có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hủy kết hôn trái pháp luật.


Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn

Khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 liệt kê các trường hợp cấm kết hôn, bao gồm:

  • Người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp (kết hôn chồng chéo);

  • Người cùng dòng máu trực hệ (cha – con, mẹ – con, anh – em ruột…);

  • Kết hôn giả tạo nhằm mục đích nhập cư, hưởng tài sản…;

  • Kết hôn vì mục đích thương mại hóa hôn nhân hoặc lạm dụng yếu tố quốc tịch;

  • Người mất năng lực hành vi dân sự (bị bệnh tâm thần nặng…).


Đủ năng lực hành vi dân sự

Hai bên kết hôn phải có năng lực nhận thức và làm chủ hành vi của mình. Nếu một người đang điều trị tâm thần, mất khả năng nhận thức thì không được phép kết hôn theo luật định.


Kết luận:

Việc đáp ứng đúng và đủ các điều kiện kết hôn là yếu tố bắt buộc để quan hệ vợ chồng được pháp luật công nhận. Nếu vi phạm, việc kết hôn có thể bị hủy bỏkhông có giá trị pháp lý. Do đó, trước khi tiến hành đăng ký kết hôn, các cặp đôi nên tự rà soát lại điều kiện pháp lý hoặc nhờ luật sư tư vấn hôn nhân – gia đình kiểm tra hồ sơ, tình trạng pháp lý để đảm bảo hợp pháp và thuận lợi.


3. Hồ sơ đăng ký kết hôn gồm những gì?

a) Trường hợp cả hai bên là công dân Việt Nam

  • Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu);

  • Bản sao CMND/CCCD và hộ khẩu của hai bên;

  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu đăng ký kết hôn tại địa phương khác nơi thường trú);

  • Giấy xác nhận đã ly hôn (nếu đã kết hôn trước đó).

b) Trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài

  • Tờ khai đăng ký kết hôn;

  • Hộ chiếu, thẻ cư trú hoặc thị thực còn giá trị;

  • Giấy xác nhận độc thân hợp pháp do cơ quan nước ngoài cấp (hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng);

  • Văn bản cam kết chưa có vợ/chồng (nếu pháp luật nước ngoài không cấp giấy độc thân);

  • Giấy khám sức khỏe tâm thần (trong một số trường hợp).

Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025
Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

4. Thủ tục đăng ký kết hôn như thế nào?

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hai bên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ như đã nêu ở trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã

  • Nơi đăng ký là Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi cư trú của một trong hai bên.

  • Cả hai người phải có mặt trực tiếp khi nộp hồ sơ và ký tên vào tờ khai.

Bước 3: Kiểm tra và cấp Giấy chứng nhận kết hôn

  • Nếu đủ điều kiện, cán bộ hộ tịch ghi nhận vào sổ đăng ký.

  • Hai bên được cấp Giấy chứng nhận kết hôn ngay trong ngày.

Thời gian giải quyết: Ngay trong ngày làm việc (đối với công dân Việt Nam); từ 15–25 ngày làm việc (nếu có yếu tố nước ngoài).


5. Một số lưu ý khi đăng ký kết hôn

  • Dù thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam tương đối đơn giản, song vẫn có những điểm cần lưu ý để tránh sai sót hoặc bị từ chối hồ sơ. Dưới đây là những lưu ý thiết thực giúp bạn thực hiện việc đăng ký kết hôn nhanh chóng, đúng quy định và không mất thời gian bổ sung hồ sơ.


    Phải đăng ký kết hôn đúng thẩm quyền

    • Công dân Việt Nam cư trú trong nước: đăng ký kết hôn tại UBND cấp xã (phường, thị trấn) nơi cư trú (thường trú hoặc tạm trú) của một trong hai bên.

    • Kết hôn có yếu tố nước ngoài: thực hiện tại UBND cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam. Trường hợp người nước ngoài cư trú tại Việt Nam thì có thể thực hiện tại nơi người đó tạm trú.

    👉 Sai thẩm quyền có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian giải quyết.


    Cả hai người phải có mặt trực tiếp khi đăng ký

    Theo pháp luật hiện hành, hai bên nam nữ phải trực tiếp đến cơ quan hộ tịch để nộp hồ sơ và ký vào giấy đăng ký kết hôn. Việc ủy quyền cho người khác đi thay là không được chấp nhận, kể cả khi có giấy ủy quyền.


    Chứng minh tình trạng hôn nhân

    Nếu bạn đăng ký kết hôn khác nơi thường trú, hoặc đã từng kết hôn, bạn cần:

    • Nộp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do UBND cấp xã nơi thường trú cấp;

    • Nộp Quyết định ly hôn của Tòa án nếu đã ly hôn trước đó;

    • Trong trường hợp kết hôn với người nước ngoài, phải có giấy tờ chứng minh độc thân do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp, được hợp pháp hóa lãnh sựdịch công chứng sang tiếng Việt.


    Có thể thực hiện đăng ký kết hôn online

    Hiện nay, nhiều địa phương hỗ trợ đăng ký kết hôn qua Cổng dịch vụ công quốc gia tại địa chỉ:
    🔗 https://dichvucong.gov.vn

    Tuy nhiên, sau khi đăng ký online, hai bên vẫn phải có mặt trực tiếp để ký vào sổ hộ tịch và nhận Giấy chứng nhận kết hôn.


    Thời gian giải quyết hồ sơ

    • Đối với công dân Việt Nam cư trú trong nước: giải quyết ngay trong ngày làm việc (nếu hồ sơ hợp lệ).

    • Đối với kết hôn có yếu tố nước ngoài: thời gian xử lý khoảng 15 – 25 ngày làm việc, tùy hồ sơ.

    👉 Nên chủ động nộp hồ sơ sớm, đặc biệt khi cần kết hôn đúng ngày đẹp hoặc tổ chức lễ cưới.


    Kết luận:

    Việc nắm rõ các lưu ý khi đăng ký kết hôn giúp bạn tránh được sai sót, tiết kiệm thời gian và đảm bảo thủ tục được thực hiện đúng pháp luật. Trong các trường hợp đặc biệt như từng ly hôn, kết hôn với người nước ngoài, cư trú phức tạp…, bạn nên liên hệ luật sư hôn nhân – gia đình để được hướng dẫn kỹ lưỡng và xử lý hồ sơ nhanh chóng, chính xác.

Thủ tục chia tài sản sau ly hôn; Luật sư 24/7 tại Bình Dương tư vấn


6. Hậu quả pháp lý nếu không đăng ký kết hôn

  • Rất nhiều cặp đôi sống chung như vợ chồng mà không thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật, với suy nghĩ rằng chỉ cần “tình cảm thật lòng” là đủ. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, việc không đăng ký kết hôn sẽ dẫn đến hàng loạt hậu quả nghiêm trọng liên quan đến tài sản, con cái, và quyền lợi cá nhân.


    Không được công nhận là vợ chồng hợp pháp

    Theo Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, chỉ khi đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, quan hệ vợ chồng mới được pháp luật công nhận.

    => Nếu không đăng ký: hai người không phải là vợ chồng hợp pháp, dù có sống chung bao nhiêu năm hay tổ chức lễ cưới long trọng.


    Không được hưởng quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân

    Do không phải là vợ chồng hợp pháp, các quyền và nghĩa vụ sau sẽ không được pháp luật bảo vệ:

    • Không được chia tài sản theo nguyên tắc tài sản chung khi chia tay;

    • Không được yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn vì không có quan hệ hôn nhân hợp pháp;

    • Không phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng, nuôi dưỡng giữa hai bên.


    Gặp khó khăn khi xác lập quyền nuôi con

    Khi có con chung mà không đăng ký kết hôn, người cha sẽ cần làm thủ tục nhận con ngoài giá thú, nếu không thì:

    • Không được đứng tên trong giấy khai sinh của con;

    • Không có quyền nuôi con nếu xảy ra tranh chấp;

    • Không có nghĩa vụ pháp lý trong việc cấp dưỡng nếu không có xác nhận quan hệ cha – con.


    Bất lợi về phân chia tài sản

    Tài sản hình thành trong thời gian sống chung không được mặc định là tài sản chung vợ chồng. Nếu chia tay:

    • Mỗi người chỉ được sở hữu tài sản đứng tên riêng hoặc có chứng cứ xác lập quyền sở hữu;

    • Tài sản đứng tên một bên có thể được coi là tài sản riêng, bên còn lại rất khó chứng minh quyền lợi.


    Không được hưởng chế độ thừa kế vợ chồng

    Nếu một bên mất mà không đăng ký kết hôn:

    • Bên còn lại không thuộc hàng thừa kế theo pháp luật;

    • Không được nhận bảo hiểm, trợ cấp tử tuất, quyền thừa kế tài sản…;

    • Chỉ được chia tài sản nếu có di chúc hợp pháp ghi rõ.


    Kết luận:

    Không đăng ký kết hôn đồng nghĩa với việc bạn đánh mất quyền lợi hợp pháp trong quan hệ hôn nhân – gia đình. Trong mắt pháp luật, bạn và người ấy chỉ là người xa lạ, không có ràng buộc, nghĩa vụ hay bảo vệ nào. Do đó, nếu đã đủ điều kiện và nghiêm túc trong mối quan hệ, hãy chủ động đăng ký kết hôn hợp pháp – đó là bước bảo vệ quyền lợi của cả hai người.

Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025
Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

7. Dịch vụ luật sư hỗ trợ đăng ký kết hôn

Trong một số trường hợp đặc biệt, việc đăng ký kết hôn không còn đơn giản như chỉ nộp giấy tờ tùy thân. Nhiều cặp đôi gặp phải vướng mắc pháp lý hoặc hành chính khiến quá trình đăng ký bị kéo dài, hồ sơ bị từ chối hoặc không biết bắt đầu từ đâu. Khi đó, việc sử dụng dịch vụ luật sư hỗ trợ đăng ký kết hôn là lựa chọn thông minh và tiết kiệm thời gian.


Những trường hợp nên nhờ luật sư hỗ trợ đăng ký kết hôn

  • Kết hôn với người nước ngoài: cần hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng giấy tờ, xác nhận độc thân ở nước ngoài…

  • Một trong hai bên từng kết hôn trước đó: cần xác minh, trích lục bản án ly hôn, xác nhận tình trạng hôn nhân.

  • Mất giấy tờ gốc hoặc không rõ nơi cư trú: cần hướng dẫn cách xin lại, xác minh cư trú hoặc nhờ địa phương xác nhận.

  • Người Việt ở nước ngoài muốn kết hôn tại Việt Nam: hồ sơ liên quan đến quốc tịch, thị thực, tư cách pháp nhân.

  • Kết hôn với người nước ngoài không nói được tiếng Việt: cần người phiên dịch, hỗ trợ tại cơ quan hộ tịch.

  • Người mất năng lực hành vi dân sự một phần hoặc cần giám hộ pháp lý.


 Lợi ích khi sử dụng dịch vụ luật sư hỗ trợ

Tư vấn chính xác điều kiện pháp lý trước khi kết hôn
Soạn hồ sơ đúng quy định, đầy đủ giấy tờ cần thiết
Hỗ trợ làm việc với cơ quan hộ tịch, phòng Tư pháp, Đại sứ quán
✅ Tránh bị từ chối đăng ký, hạn chế mất thời gian đi lại bổ sung hồ sơ
Bảo mật thông tin cá nhân, xử lý hồ sơ khó, hồ sơ đặc biệt


 Dịch vụ phổ biến bao gồm:

  • Tư vấn kết hôn có yếu tố nước ngoài

  • Xin xác nhận tình trạng hôn nhân tại nhiều địa phương

  • Hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng

  • Hỗ trợ đăng ký kết hôn online hoặc nộp hộ

  • Tư vấn lập văn bản thỏa thuận tài sản trước hôn nhân

Tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng; Luật sư Bình Dương 24/7 tư vấn


Phí dịch vụ

  • Tùy vào mức độ phức tạp và yêu cầu cụ thể, phí dịch vụ dao động từ 1 – 5 triệu đồng/hồ sơ (chưa bao gồm lệ phí nhà nước và phí dịch thuật công chứng).

  • Với trường hợp kết hôn với người nước ngoài, phí dịch vụ thường cao hơn do cần nhiều khâu xác minh và xử lý giấy tờ.


Khi nào nên liên hệ luật sư?

Bạn nên liên hệ luật sư ngay khi bắt đầu chuẩn bị đăng ký kết hôn, đặc biệt nếu có yếu tố nước ngoài hoặc đang cư trú tại nơi khác với hộ khẩu. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh sai sót.


Kết luận:

Trong các trường hợp kết hôn có yếu tố phức tạp, việc sử dụng dịch vụ luật sư hôn nhân – gia đình sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn nhanh chóng, đúng quy định và hạn chế rủi ro pháp lý về sau. Hôn nhân là bước ngoặt quan trọng – đừng để thủ tục hành chính làm bạn mệt mỏi. Hãy để luật sư đồng hành cùng bạn ngay từ đầu!

Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025
Thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất theo quy định pháp luật năm 2025

8. Kết luận

Đăng ký kết hôn là bước pháp lý cần thiết để quan hệ vợ chồng được pháp luật bảo hộ. Thủ tục hiện nay khá đơn giản, nhanh gọn nếu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. Trong các trường hợp đặc biệt như kết hôn với người nước ngoài, đã từng ly hôn hoặc có yếu tố cư trú phức tạp, nên tham khảo luật sư chuyên về hôn nhân gia đình để được hướng dẫn cụ thể và đúng quy định.

Thông tin liên hệ

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Facebook: Luật sư Dân sự

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632