Mở đầu: Hiểu đúng về thi hành án dân sự và vấn đề ủy quyền
Trong quá trình thi hành án dân sự, không phải lúc nào người có quyền hoặc nghĩa vụ thi hành án cũng có thể trực tiếp tham gia giải quyết vụ việc với cơ quan thi hành án. Nhiều người vì lý do sức khỏe, công tác, hoặc đang sinh sống ở nước ngoài đã lựa chọn hình thức ủy quyền cho người khác thực hiện thay mình. Tuy nhiên, không ít trường hợp bị từ chối, gây chậm trễ hoặc thậm chí phát sinh tranh chấp chỉ vì hiểu sai hoặc thực hiện sai quy định về ủy quyền.
Vậy có được ủy quyền thi hành án dân sự không? Nếu có thì phạm vi ủy quyền đến đâu, ai là người được ủy quyền hợp pháp, và thủ tục cần những gì?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin cần biết về vấn đề ủy quyền trong thi hành án dân sự, căn cứ pháp lý cụ thể, các trường hợp được và không được ủy quyền, cùng những lưu ý thực tiễn để tránh rủi ro khi áp dụng. Nếu bạn đang tham gia hoặc chuẩn bị thực hiện một thủ tục thi hành án, đừng bỏ qua những nội dung sau.
Có được ủy quyền thi hành án dân sự không? Giải đáp chi tiết theo quy định pháp luật mới nhất 2025
1. Cơ sở pháp lý về ủy quyền thi hành án dân sự
Việc ủy quyền trong thi hành án dân sự không chỉ là một nhu cầu thực tế của người dân mà còn được pháp luật thừa nhận và quy định cụ thể. Để đảm bảo việc ủy quyền diễn ra đúng pháp luật, các bên cần nắm rõ các căn cứ pháp lý điều chỉnh hành vi này.
Theo Điều 24 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (được sửa đổi, bổ sung năm 2014), người được thi hành án và người phải thi hành án có quyền:
“Ủy quyền cho người khác thực hiện quyền, nghĩa vụ thi hành án dân sự của mình theo quy định của pháp luật.”
Quy định này khẳng định việc ủy quyền thi hành án dân sự là hợp pháp, với điều kiện việc ủy quyền phải phù hợp với quy định pháp luật, đúng hình thức và trong phạm vi được cho phép.
Ngoài Luật Thi hành án dân sự, Bộ luật Dân sự 2015 cũng là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc xác lập và thực hiện ủy quyền. Cụ thể, Chương XVI của Bộ luật quy định về hợp đồng ủy quyền – là sự thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền để đại diện thực hiện công việc trong phạm vi cho phép.
Theo đó, một hợp đồng ủy quyền hợp pháp phải có đủ các yếu tố:
Người ủy quyền và người được ủy quyền có năng lực hành vi dân sự
Nội dung ủy quyền không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội
Hình thức ủy quyền phải bằng văn bản, và trong nhiều trường hợp, cần công chứng hoặc chứng thực
1.3. Văn bản hướng dẫn, án lệ và thực tiễn xét xử
Ngoài hai văn bản pháp lý chính nêu trên, việc ủy quyền thi hành án dân sự còn chịu sự điều chỉnh của:
Thông tư, nghị định hướng dẫn do Bộ Tư pháp ban hành liên quan đến thủ tục thi hành án
Án lệ của Tòa án nhân dân tối cao liên quan đến hiệu lực và giới hạn ủy quyền
Thực tiễn áp dụng tại Chi cục Thi hành án dân sự địa phương, nơi có thể có hướng dẫn cụ thể về mẫu giấy ủy quyền, biểu mẫu kèm theo và cách xử lý hồ sơ
✅ Kết luận nhỏ: Việc ủy quyền trong thi hành án dân sự là có căn cứ pháp luật rõ ràng và được cho phép, nhưng người dân cần thực hiện đúng hình thức, nội dung và giới hạn do pháp luật quy định.
2. Các trường hợp được ủy quyền thi hành án dân sự
Mặc dù pháp luật cho phép ủy quyền trong thi hành án dân sự, nhưng không phải hành vi nào cũng có thể ủy quyền. Để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên không bị ảnh hưởng, cần phân biệt rõ các trường hợp được phép ủy quyền và phạm vi cụ thể của từng loại.
2.1. Ủy quyền yêu cầu thi hành án dân sự
Một trong những trường hợp phổ biến nhất là người được thi hành án ủy quyền cho người khác nộp đơn yêu cầu thi hành án thay mình. Điều này thường xảy ra khi người được thi hành án đang ở xa, sinh sống ở nước ngoài hoặc không thể trực tiếp đến cơ quan thi hành án vì lý do sức khỏe, công việc…
🔹 Ví dụ thực tiễn: Ông A là người được thi hành án nhưng đang làm việc tại Nhật Bản. Ông có thể lập giấy ủy quyền cho người thân tại Việt Nam thay mặt ông nộp đơn yêu cầu thi hành án đến Chi cục Thi hành án dân sự có thẩm quyền.
2.2. Ủy quyền làm việc với cơ quan thi hành án
Người được thi hành án hoàn toàn có thể ủy quyền cho người khác thay mặt mình tham gia các buổi làm việc, đối thoại hoặc cung cấp tài liệu, chứng cứ trong quá trình thi hành án. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn trong quá trình xử lý vụ việc.
Tuy nhiên, việc ủy quyền chỉ được chấp nhận nếu có văn bản hợp pháp, nêu rõ phạm vi và nội dung được phép đại diện.
2.3. Ủy quyền tiếp nhận tài sản, tiền thi hành án
Trường hợp cơ quan thi hành án tiến hành cưỡng chế và thu được tiền hoặc tài sản để giao cho người được thi hành án, thì người này có thể ủy quyền cho người khác đến nhận thay. Nhưng điều kiện kèm theo là giấy ủy quyền phải thể hiện rõ nội dung “nhận tiền, nhận tài sản thay” và được công chứng, chứng thực hợp lệ.
⚠️ Lưu ý quan trọng: Việc tiếp nhận tài sản hoặc tiền thay là một hoạt động có giá trị pháp lý cao, dễ phát sinh tranh chấp nếu bên nhận không trung thực. Do đó, cần lựa chọn người đáng tin cậy và ghi rõ trách nhiệm, nghĩa vụ trong văn bản ủy quyền.
2.4. Ủy quyền cho luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư
Pháp luật cho phép người được thi hành án hoặc người phải thi hành án ủy quyền cho luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư thực hiện toàn bộ hoặc một phần các công việc liên quan đến thi hành án dân sự.
Hình thức ủy quyền này thường được sử dụng trong các vụ việc có yếu tố pháp lý phức tạp, giá trị tài sản lớn hoặc có tranh chấp phát sinh trong quá trình thi hành án.
✅ Ưu điểm: Luật sư có chuyên môn, hiểu biết pháp luật và kinh nghiệm làm việc với cơ quan thi hành án sẽ giúp việc thực thi bản án được diễn ra hiệu quả, đúng luật và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của thân chủ.
💡 Tổng kết phần 2: Việc ủy quyền trong thi hành án dân sự là hoàn toàn có thể, nhưng phải giới hạn trong phạm vi luật cho phép, thể hiện rõ ràng bằng văn bản, và bên được ủy quyền phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Trường hợp liên quan đến nhận tài sản hoặc xử lý các vấn đề tài chính nên được thực hiện một cách thận trọng, rõ ràng và minh bạch.
Có được ủy quyền thi hành án dân sự không? Giải đáp chi tiết theo quy định pháp luật mới nhất 2025
3. Những trường hợp không được ủy quyền trong thi hành án dân sự
Mặc dù pháp luật cho phép người có quyền hoặc nghĩa vụ thi hành án được ủy quyền cho người khác thực hiện thay một số công việc nhất định, không phải mọi hành vi, nghĩa vụ trong quá trình thi hành án đều có thể chuyển giao qua ủy quyền. Có một số trường hợp pháp luật cấm hoặc hạn chế ủy quyền, đặc biệt đối với các nghĩa vụ gắn liền với cá nhân người phải thi hành án hoặc các hành vi mang tính cưỡng chế, bắt buộc.
3.1. Không được ủy quyền thực hiện nghĩa vụ bắt buộc của chính mình
Một trong những giới hạn rõ ràng của việc ủy quyền trong thi hành án dân sự là: người phải thi hành án không được ủy quyền cho người khác thực hiện các nghĩa vụ mà pháp luật yêu cầu họ đích thân thực hiện.
🔴 Ví dụ: Một người bị buộc phải giao nhà, tháo dỡ công trình vi phạm hoặc nộp tiền thi hành án – những hành vi này bắt buộc phải do chính người đó thực hiện, không thể ủy quyền cho người khác nhằm tránh nghĩa vụ pháp lý.
Nếu người phải thi hành án cố tình không thực hiện nghĩa vụ và viện dẫn lý do đã ủy quyền, thì cơ quan thi hành án có quyền thực hiện biện pháp cưỡng chế theo luật định, đồng thời xử phạt hành chính hoặc xem xét truy cứu trách nhiệm nếu có dấu hiệu trốn tránh nghĩa vụ.
3.2. Không được ủy quyền trong các biện pháp cưỡng chế thi hành án
Các biện pháp cưỡng chế thi hành án như: cưỡng chế kê biên tài sản, cưỡng chế giao tài sản, cưỡng chế thu hồi nhà đất, cưỡng chế khấu trừ tiền… là các hoạt động tố tụng hành chính, mang tính bắt buộc và cưỡng chế, do cơ quan thi hành án trực tiếp thực hiện với đối tượng cụ thể.
Trong những trường hợp này:
Người phải thi hành án không được ủy quyền để né tránh việc thi hành
Người được thi hành án không thể ủy quyền cho người khác trực tiếp yêu cầu cưỡng chế nếu không được ghi rõ trong nội dung ủy quyền và không được cơ quan thi hành án chấp thuận
⚠️ Cơ quan thi hành án sẽ kiểm tra chặt chẽ nội dung và mục đích ủy quyền, và nếu thấy việc ủy quyền nhằm che giấu, trốn tránh nghĩa vụ hoặc gây cản trở việc thi hành án thì có thể từ chối chấp nhận hoặc vô hiệu hóa văn bản ủy quyền.
3.3. Không được ủy quyền nếu người được ủy quyền không đủ điều kiện pháp lý
Một số trường hợp bị loại trừ về năng lực của người được ủy quyền, cụ thể như:
Người chưa đủ 18 tuổi
Người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự
Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc có mâu thuẫn lợi ích với bên ủy quyền
Người đang bị cơ quan thi hành án xử lý vi phạm hoặc có hành vi cản trở thi hành án trước đó
Việc ủy quyền cho những đối tượng này không những không có giá trị pháp lý mà còn có thể gây ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ việc, thậm chí khiến người ủy quyền gặp rắc rối về pháp lý.
4. Hình thức và nội dung của giấy ủy quyền thi hành án
4.1. Về hình thức
Phải được lập bằng văn bản.
Nếu ủy quyền cho cá nhân: có thể công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã.
Nếu ủy quyền cho luật sư: cần kèm theo hợp đồng dịch vụ pháp lý.
4.2. Về nội dung
Giấy ủy quyền phải thể hiện rõ:
Bên ủy quyền và bên được ủy quyền
Nội dung, phạm vi ủy quyền
Thời hạn ủy quyền
Quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền
Chữ ký và xác nhận hợp lệ
5. Trình tự thực hiện ủy quyền trong thi hành án dân sự
Bước 1: Lập hợp đồng hoặc giấy ủy quyền
Chuẩn bị văn bản ủy quyền theo đúng quy định, kèm theo giấy tờ tùy thân và tài liệu liên quan.
Bước 2: Xác nhận chữ ký/chứng thực
Mang văn bản ra văn phòng công chứng hoặc UBND xã/phường để chứng thực tính pháp lý của giấy ủy quyền.
Bước 3: Nộp cho cơ quan thi hành án
Bên được ủy quyền mang giấy ủy quyền cùng đơn yêu cầu thi hành án (nếu có) đến Chi cục Thi hành án dân sự nơi đang giải quyết vụ việc.
Bước 4: Theo dõi quá trình giải quyết
Người được ủy quyền có thể thay mặt bên ủy quyền làm việc với chấp hành viên, ký nhận giấy tờ và xử lý các phát sinh theo đúng phạm vi ủy quyền.
6. Một số lưu ý khi ủy quyền thi hành án dân sự
Không nên ủy quyền miệng hoặc giấy viết tay không công chứng – sẽ không được chấp nhận.
Cần lựa chọn người có đủ năng lực hành vi dân sự, có kiến thức pháp luật cơ bản.
Phạm vi ủy quyền nên giới hạn rõ ràng, tránh lạm quyền hoặc xảy ra tranh chấp sau này.
Trường hợp phát sinh mâu thuẫn, bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt ủy quyền, theo quy định tại Bộ luật Dân sự.
7. Giải đáp một số câu hỏi thường gặp
❓ Có cần công chứng giấy ủy quyền không?
✅ Có, trừ trường hợp ủy quyền cho luật sư thì chỉ cần hợp đồng dịch vụ pháp lý. Các trường hợp khác nên công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo hiệu lực pháp lý.
❓ Có được ủy quyền cho nhiều người không?
✅ Có thể, nhưng cần ghi rõ phạm vi và giới hạn quyền của từng người để tránh chồng chéo, mâu thuẫn quyền lợi.
❓ Người được ủy quyền có được nhận tài sản không?
✅ Có, nếu giấy ủy quyền nêu rõ quyền này và được cơ quan thi hành án chấp thuận.
❓ Giấy ủy quyền có thời hạn bao lâu?
✅ Thời hạn do các bên thỏa thuận, nếu không ghi thì được hiểu là có hiệu lực đến khi hoàn thành công việc hoặc bị chấm dứt theo luật.
Có được ủy quyền thi hành án dân sự không? Giải đáp chi tiết theo quy định pháp luật mới nhất 2025
8. Kết luận: Có thể ủy quyền, nhưng cần thận trọng và đúng luật
Việc ủy quyền trong thi hành án dân sự là hoàn toàn hợp pháp, nhưng cần tuân thủ chặt chẽ về hình thức, nội dung và phạm vi theo quy định. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, người dân nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi lập giấy ủy quyền.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình yêu cầu hoặc thi hành án dân sự, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo quyền lợi và tiết kiệm thời gian, công sức.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương 📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh. 📞 Điện thoại: 0987 79 16 32 ✉️ Email:luattamduc.law@gmail.com 🌐 Website:luattamduc.vn 📘 Facebook: Luật sư Dân sự 🎵 TikTok:@luatsutuvantphcm
📍 Google Maps:Xem bản đồ 🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)