Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt

Tố cáo hành vi bạo hành trẻ em – Cách bảo vệ con trẻ bằng pháp luật 2025

Mở đầu

Ly hôn là bước ngoặt lớn trong cuộc đời mỗi người, không chỉ chấm dứt quan hệ hôn nhân mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả pháp lý, trong đó chia tài sản khi ly hôn luôn là vấn đề nhạy cảm và phức tạp nhất. Trên thực tế, nhiều cặp vợ chồng có thể dễ dàng thống nhất về việc nuôi con nhưng lại mâu thuẫn gay gắt khi bàn đến việc phân chia tài sản khi ly hôn. Nguyên nhân đến từ việc chưa hiểu rõ quy định pháp luật, khó xác định đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng, hoặc không đồng thuận trong cách định giá, phân chia.

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản khi ly hôn được ưu tiên giải quyết bằng sự thỏa thuận giữa vợ và chồng. Nếu không đạt được sự đồng thuận, Tòa án sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh mỗi bên, quyền lợi của con cái, hay lỗi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng để đưa ra phán quyết. Điều này có nghĩa là chia tài sản khi ly hôn không đơn thuần là “50-50” mà phải đảm bảo tính công bằng và hợp lý.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn cũng như cách xử lý trong các trường hợp đặc biệt, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và chuẩn bị tốt hơn nếu không may rơi vào hoàn cảnh này.

Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt
Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt

1. Cơ sở pháp lý về chia tài sản khi ly hôn

CÁCH GIÀNH QUYỀN NUÔI CON KHI LY HÔN THEO QUY ĐỊNH MỚI

1.1. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

Văn bản pháp lý chính điều chỉnh vấn đề chia tài sản khi ly hôn là Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Cụ thể:

  • Điều 33: Quy định về tài sản chung của vợ chồng, bao gồm tài sản do vợ chồng tạo lập, thu nhập hợp pháp trong thời kỳ hôn nhân.

  • Điều 43: Quy định về tài sản riêng của vợ chồng, như tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho hoặc thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân.

  • Điều 59: Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn, bao gồm việc ưu tiên thỏa thuận, nếu không thỏa thuận được thì Tòa án sẽ chia theo quy định.

Đây là những căn cứ trực tiếp, giúp xác định rõ đâu là tài sản được chia và nguyên tắc chia như thế nào.

1.2. Bộ luật Dân sự 2015

Trong quá trình phân chia, nhiều tài sản cần được định giá hoặc chứng minh quyền sở hữu, vì vậy Bộ luật Dân sự 2015 cũng đóng vai trò quan trọng. Các quy định về quyền sở hữu, thừa kế, hợp đồng, nghĩa vụ trả nợ… đều có thể được áp dụng trong từng trường hợp cụ thể.

1.3. Luật Đất đai 2013

Đối với tài sản là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành quy định rõ về thủ tục cấp, sang tên, chuyển nhượng. Đây là căn cứ quan trọng để xác định quyền lợi của vợ chồng khi chia bất động sản.

1.4. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015

Khi hai bên không thể tự thỏa thuận và buộc phải đưa vụ việc ra Tòa án, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp tài sản. Nhờ đó, quá trình xét xử được đảm bảo minh bạch, công bằng.

1.5. Các văn bản hướng dẫn liên quan

Ngoài ra, các Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao và văn bản hướng dẫn thi hành cũng là nguồn pháp lý quan trọng, giúp làm rõ cách áp dụng luật trong thực tiễn. Ví dụ: Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng một số quy định về tài sản chung, tài sản riêng.


👉 Như vậy, có thể thấy việc chia tài sản khi ly hôn không chỉ dựa trên một điều luật duy nhất, mà là sự kết hợp của nhiều văn bản pháp luật khác nhau. Người trong cuộc cần nắm rõ cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi, đồng thời có sự chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ trước khi tiến hành thủ tục ly hôn.


2. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn

Trong nhiều vụ ly hôn, tài sản là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp. Để đảm bảo quyền lợi của các bên, pháp luật đã quy định những nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đồng thời hướng dẫn chi tiết qua các nghị quyết, án lệ và thực tiễn xét xử.

2.1. Ưu tiên sự thỏa thuận của vợ chồng

Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất là tôn trọng ý chí của các bên. Pháp luật khuyến khích vợ chồng tự thỏa thuận về việc chia tài sản khi ly hôn. Thỏa thuận có thể:

  • Lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực.

  • Được ghi nhận trong bản án/ quyết định của Tòa nếu các bên đưa ra tại phiên tòa.

Ưu điểm của việc thỏa thuận là tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời hạn chế xung đột kéo dài. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận trái luật hoặc gây thiệt hại đến quyền lợi của bên thứ ba, Tòa án có thể tuyên vô hiệu.

2.2. Chia theo nguyên tắc “công bằng”, không nhất thiết 50/50

Nhiều người lầm tưởng rằng khi ly hôn, tài sản sẽ được chia đôi một cách máy móc. Thực tế, Điều 59 quy định Tòa án sẽ chia theo hướng công bằng, hợp lý, nghĩa là:

  • Xem xét hoàn cảnh gia đình và của mỗi bên. Ví dụ, người trực tiếp nuôi con nhỏ thường được hưởng phần tài sản nhiều hơn để bảo đảm điều kiện chăm sóc con.

  • Cân nhắc công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì khối tài sản. Người làm nội trợ, chăm sóc con cái cũng được coi là có đóng góp ngang với người trực tiếp tạo ra thu nhập.

  • Bảo vệ quyền lợi chính đáng để mỗi bên có điều kiện tiếp tục lao động, sản xuất, kinh doanh.

  • Tính đến lỗi của vợ hoặc chồng trong việc vi phạm nghĩa vụ hôn nhân (ví dụ: ngoại tình, bạo lực gia đình). Bên có lỗi có thể bị chia phần tài sản ít hơn.

2.3. Bảo vệ quyền lợi của con chưa thành niên và người yếu thế

Pháp luật luôn đặt lợi ích của con chưa thành niên lên hàng đầu. Khi chia tài sản khi ly hôn, Tòa sẽ cân nhắc để bảo đảm chỗ ở, sinh hoạt và điều kiện học tập tốt nhất cho con. Ngoài ra, người mất khả năng lao động, người bệnh tật hoặc có hoàn cảnh khó khăn hơn cũng được xem xét để nhận phần tài sản tương ứng.

2.4. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng không bị chia

Pháp luật bảo vệ quyền sở hữu riêng của mỗi người. Theo Điều 43 Luật HNGĐ 2014, các tài sản sau đây không bị chia:

  • Tài sản có trước khi kết hôn.

  • Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.

  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân (quần áo, đồ dùng cá nhân…).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung mà không có chứng cứ chứng minh, thì sẽ được coi là tài sản chung và phải chia.

2.5. Tôn trọng quyền lợi của bên thứ ba

Nếu tài sản chung của vợ chồng đang dùng để bảo đảm nghĩa vụ với người thứ ba (ví dụ thế chấp ngân hàng), việc chia tài sản khi ly hôn phải tuân theo quy định về nghĩa vụ dân sự. Tòa án sẽ xem xét để không làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba.


👉 Tóm lại, nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn không chỉ đơn giản là “chia đôi”, mà là sự cân nhắc toàn diện nhiều yếu tố: hoàn cảnh, công sức, lỗi, quyền lợi của con cái và bên thứ ba. Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt

Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt


3. Các trường hợp đặc biệt chia tài sản khi ly hôn

Trong quá trình giải quyết ly hôn, việc chia tài sản khi ly hôn không phải lúc nào cũng đơn giản. Ngoài những nguyên tắc chung, còn tồn tại nhiều trường hợp đặc biệt khiến việc phân chia trở nên phức tạp. Dưới đây là những tình huống thường gặp trên thực tế.

Quyền được cấp dưỡng của con sau ly hôn – Cha mẹ cần biết 04 vấn đề sau.

3.1. Tài sản chung nhưng đứng tên một người

Một trong những tranh chấp phổ biến nhất là khi tài sản chung chỉ đứng tên một bên vợ hoặc chồng. Ví dụ: mảnh đất được mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên chồng trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Theo pháp luật, mọi tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân (trừ trường hợp chứng minh được là tài sản riêng) đều là tài sản chung. Vì vậy, dù giấy tờ chỉ đứng tên một người, tài sản này vẫn được đưa vào diện chia khi ly hôn. Người còn lại có quyền yêu cầu chia theo nguyên tắc công bằng, trừ khi bên đứng tên chứng minh được đó là tài sản riêng (có trước hôn nhân, thừa kế riêng, tặng cho riêng…).

3.2. Tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất

Bất động sản thường chiếm tỷ trọng lớn trong khối tài sản chung, do đó việc chia cũng khá phức tạp:

  • Đối với đất ở và nhà ở: Nếu có thể phân chia bằng hiện vật (chia đôi diện tích), Tòa sẽ xem xét. Nếu không thể chia, Tòa sẽ giao cho một bên sở hữu và buộc thanh toán cho bên kia phần giá trị tương ứng.

  • Đối với đất nông nghiệp: Tòa án thường ưu tiên giao cho bên trực tiếp canh tác để đảm bảo hiệu quả sử dụng, đồng thời thanh toán lại phần giá trị cho bên còn lại.

3.3. Nợ chung và nợ riêng của vợ chồng

Không chỉ tài sản, mà nghĩa vụ trả nợ cũng cần được giải quyết khi ly hôn:

  • Nợ chung: Là các khoản vay phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình, như vay mua nhà, mua xe chung, chữa bệnh cho con… Khi ly hôn, cả hai vợ chồng cùng phải chịu trách nhiệm thanh toán.

  • Nợ riêng: Nếu một bên vay để phục vụ mục đích cá nhân, không liên quan đến gia đình (ví dụ: vay tiền để cờ bạc, đầu tư riêng không có sự đồng ý của bên kia), thì người vay phải tự chịu trách nhiệm trả nợ.

Điểm quan trọng là phải chứng minh khoản nợ đó thuộc loại nào. Đây cũng là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp kéo dài khi ly hôn.

3.4. Tài sản thừa kế hoặc tặng cho

Trong thực tế, nhiều trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến tài sản thừa kế hoặc được tặng cho:

  • Nếu được tặng cho chung hoặc thừa kế chung trong thời kỳ hôn nhân → đó là tài sản chung, sẽ được chia khi ly hôn.

  • Nếu được tặng cho riêng hoặc thừa kế riêng cho một người → đó là tài sản riêng, không chia.

Ví dụ: Cha mẹ chồng tặng riêng cho con trai một mảnh đất và có ghi rõ trong hợp đồng tặng cho → đó là tài sản riêng của người chồng, không thuộc diện chia tài sản khi ly hôn.

3.5. Tài sản là cổ phần, vốn góp kinh doanh

Nhiều cặp vợ chồng có tài sản chung là cổ phần hoặc vốn góp trong doanh nghiệp. Đây là loại tài sản đặc biệt vì liên quan trực tiếp đến quyền quản lý, điều hành công ty.

Nguyên tắc chia tài sản khi khi ly hôn thường là:

  • Một bên tiếp tục sở hữu phần vốn góp/cổ phần và thanh toán cho bên còn lại giá trị tương ứng.

  • Trường hợp cả hai muốn tiếp tục tham gia, Tòa có thể ghi nhận sự đồng thuận và không bắt buộc phải rút vốn.

Điều quan trọng là việc định giá cổ phần, vốn góp phải khách quan và chính xác, thường cần đến sự tham gia của tổ chức thẩm định giá.

3.6. Tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung

Có những trường hợp một bên dùng tài sản riêng (có trước hôn nhân hoặc được tặng cho, thừa kế riêng) để đầu tư, cải tạo thành tài sản chung của gia đình. Khi đó, tài sản này có thể bị coi là tài sản chung nếu không có bằng chứng chứng minh nguồn gốc.

Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt
Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt

👉 Có thể thấy, việc chia tài sản khi ly hôn trong các trường hợp đặc biệt đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng từng yếu tố: giấy tờ chứng minh, mục đích sử dụng, nguồn gốc tài sản và cả quyền lợi của bên thứ ba. Để đảm bảo công bằng, người trong cuộc nên chuẩn bị đầy đủ chứng cứ và cân nhắc nhờ đến luật sư hôn nhân gia đình để được tư vấn, tránh rủi ro pháp lý.

 Kết luận

Chia tài sản khi ly hôn là một vấn đề pháp lý phức tạp, dễ phát sinh tranh chấp nếu vợ chồng không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nắm vững nguyên tắc chia tài sản và hiểu rõ các trường hợp đặc biệt sẽ giúp mỗi bên bảo vệ quyền lợi của mình tốt hơn, đồng thời đảm bảo quyền lợi của con cái sau khi hôn nhân chấm dứt.

👉 Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc chia tài sản khi ly hôn, hãy tham khảo ý kiến luật sư hôn nhân gia đình để được tư vấn chi tiết và đúng quy định pháp luật.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632