Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong dân sự theo Bộ luật Dân sự 2015

Mở đầu

Trong đời sống xã hội hiện đại, con người luôn được đặt ở vị trí trung tâm, đặc biệt là các quyền cơ bản như quyền được bảo vệ về sức khỏe, tính mạng, danh dự và nhân phẩm. Đây không chỉ là những giá trị thiêng liêng gắn liền với mỗi cá nhân mà còn là nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và nhân ái. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều trường hợp các quyền này bị xâm phạm, dẫn đến những thiệt hại cả về vật chất lẫn tinh thần cho người bị hại và gia đình họ.

Để bảo đảm công bằng và kịp thời khắc phục hậu quả, pháp luật dân sự Việt Nam đã thiết lập cơ chế bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đối với các hành vi xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm. Bộ luật Dân sự năm 2015, đặc biệt từ Điều 584 đến Điều 592, đã quy định cụ thể về căn cứ phát sinh trách nhiệm, các khoản bồi thường, mức bồi thường cũng như nguyên tắc áp dụng trong từng trường hợp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp người dân bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi không may bị xâm hại.

Việc hiểu rõ quy định pháp luật về bồi thường thiệt hại không chỉ giúp cá nhân, tổ chức phòng tránh rủi ro mà còn là công cụ hữu hiệu để tự bảo vệ mình trước những hành vi trái pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các trường hợp bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định hiện hành, từ đó đưa ra những lưu ý thực tiễn giúp người dân nắm vững và vận dụng hiệu quả trong đời sống.

Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]
Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]

1. Cơ sở pháp lý về bồi thường thiệt hại

1.1. Khái niệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng

Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức có hành vi xâm phạm đến sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, tài sản hoặc quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác, gây ra thiệt hại thực tế. Trong trường hợp này, bên gây thiệt hại phải có nghĩa vụ bồi thường nhằm khôi phục lại quyền lợi chính đáng cho người bị hại.

Theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, “Người nào có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác”.


1.2. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại

Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ các nguyên tắc:

  • Bồi thường toàn bộ và kịp thời: Người gây thiệt hại phải bồi thường đầy đủ, đúng giá trị thiệt hại thực tế, tránh tình trạng bù đắp không tương xứng.

  • Có thể thỏa thuận: Các bên có quyền thỏa thuận mức bồi thường, hình thức bồi thường (bằng tiền, hiện vật, hoặc thực hiện một công việc nhất định).

  • Giảm mức bồi thường: Trong trường hợp người gây thiệt hại không có lỗi hoặc có lỗi vô ý, đồng thời thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế, Tòa án có thể xem xét giảm mức bồi thường.

  • Người bị thiệt hại cũng có lỗi: Nếu người bị hại có một phần lỗi dẫn đến thiệt hại thì mức bồi thường sẽ giảm tương ứng.


1.3. Các điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại chỉ phát sinh khi hội đủ 4 yếu tố:

  1. Có hành vi trái pháp luật: Ví dụ đánh người, gây tai nạn, vu khống.

  2. Có thiệt hại thực tế: Bao gồm thiệt hại vật chất (chi phí y tế, mai táng, thu nhập bị mất) và tinh thần.

  3. Có quan hệ nhân quả: Hành vi trái pháp luật phải trực tiếp dẫn đến thiệt hại.

  4. Có lỗi của người gây thiệt hại: Lỗi có thể là cố ý hoặc vô ý.


1.4. Phân biệt bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng và trong hợp đồng

  • Trong hợp đồng: Phát sinh khi một bên vi phạm nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng (ví dụ: giao hàng sai chất lượng).

  • Ngoài hợp đồng: Phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật, không dựa trên quan hệ hợp đồng (ví dụ: hành vi xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự).


Như vậy, cơ sở pháp lý về bồi thường thiệt hại đã được quy định chặt chẽ trong Bộ luật Dân sự 2015, tạo hành lang pháp lý bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người dân. Việc nắm rõ các nguyên tắc và điều kiện phát sinh trách nhiệm là nền tảng quan trọng trước khi đi vào từng trường hợp cụ thể.

Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị tai nạn giao thông theo quy định

2. Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe

2.1. Khái niệm và ý nghĩa

Sức khỏe là vốn quý nhất của con người, được pháp luật bảo vệ tuyệt đối. Khi một cá nhân có hành vi cố ý hoặc vô ý gây tổn hại đến sức khỏe của người khác, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Cơ chế bồi thường không chỉ nhằm khắc phục hậu quả vật chất mà còn để bù đắp tổn thất tinh thần cho người bị hại.

Theo Điều 590 Bộ luật Dân sự 2015, thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm bao gồm nhiều khoản chi phí khác nhau, được xác định dựa trên thực tế phát sinh.


2.2. Các khoản bồi thường thiệt hại cụ thể

Khi sức khỏe của cá nhân bị xâm phạm, người gây thiệt hại phải bồi thường cho nạn nhân các khoản sau:

  1. Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất, bị giảm sút

    • Bao gồm chi phí viện phí, thuốc men, phẫu thuật, phục hồi chức năng, vật lý trị liệu…

    • Đây là khoản bồi thường quan trọng nhất, phải có hóa đơn, chứng từ chứng minh.

  2. Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút của người bị hại

    • Nếu người bị hại phải nghỉ làm do điều trị, bên gây thiệt hại phải bồi thường khoản thu nhập tương ứng.

    • Trường hợp người bị hại có thu nhập không ổn định, sẽ căn cứ vào mức thu nhập trung bình của công việc cùng loại tại địa phương.

  3. Chi phí và thu nhập bị mất của người chăm sóc

    • Nếu người bị hại cần người thân chăm sóc, người gây thiệt hại phải thanh toán chi phí hợp lý cho việc chăm sóc, bao gồm cả phần thu nhập bị mất của người trực tiếp chăm sóc.

  4. Chi phí khác theo thực tế

    • Ví dụ: đi lại, thuê phương tiện, mua dụng cụ hỗ trợ sức khỏe, hoặc các khoản hợp lý khác.

  5. Khoản bồi thường tổn thất tinh thần

    • Ngoài thiệt hại vật chất, người gây thiệt hại phải bồi thường thêm một khoản tiền nhằm bù đắp tổn thất tinh thần cho người bị hại.

    • Mức bồi thường do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được, tối đa không quá 50 lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định tại thời điểm giải quyết.


2.3. Nguyên tắc xác định mức bồi thường

  • Người bị hại cần cung cấp giấy tờ chứng minh (giấy ra viện, đơn thuốc, hóa đơn chi phí).

  • Các bên có thể thương lượng mức bồi thường; nếu không đạt được thỏa thuận thì có quyền khởi kiện ra Tòa án.

  • Trường hợp người bị hại có lỗi (ví dụ: cùng tham gia ẩu đả), mức bồi thường sẽ được giảm trừ tương ứng.


2.4. Ví dụ thực tiễn

Một vụ việc điển hình: Trong quá trình va chạm giao thông, A vô ý điều khiển xe vượt đèn đỏ gây tai nạn khiến B bị thương phải điều trị 3 tháng. A có trách nhiệm bồi thường thiệt hại:

  • Toàn bộ chi phí điều trị, thuốc men của B.

  • Thu nhập trung bình 3 tháng bị mất của B.

  • Thu nhập 1 tháng bị mất của người thân chăm sóc B.

  • Một khoản tiền bù đắp tinh thần theo thỏa thuận, tối đa không vượt quá 50 lần mức lương cơ sở.

Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]
Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]

3. Bồi thường thiệt hại do xâm phạm tính mạng

3.1. Khái niệm và phạm vi

Tính mạng con người là quyền nhân thân cao nhất, được pháp luật bảo vệ tuyệt đối. Khi một người bị tước đoạt tính mạng bởi hành vi trái pháp luật của người khác, bên gây thiệt hại phải bồi thường nhằm bù đắp tổn thất cho thân nhân người bị hại.
Khác với bồi thường về sức khỏe, ở trường hợp này, người bị hại không còn khả năng tự bảo vệ quyền lợi, nên pháp luật quy định người thân thích gần gũi của họ (cha, mẹ, vợ, chồng, con) sẽ là người yêu cầu bồi thường.

Theo Điều 591 Bộ luật Dân sự 2015, các khoản bồi thường thiệt hại bao gồm chi phí mai táng, cấp dưỡng, tổn thất tinh thần và các thiệt hại vật chất khác.


3.2. Các khoản bồi thường cụ thể

  1. Chi phí hợp lý cho việc mai táng

    • Bao gồm tiền mua quan tài, chi phí vận chuyển, thuê dịch vụ tang lễ, xây mộ, cúng tế theo phong tục tập quán hợp lý.

    • Người yêu cầu bồi thường thiệt hại phải chứng minh bằng hóa đơn, chứng từ hoặc các chứng cứ hợp lệ khác.

  2. Tiền cấp dưỡng cho những người mà người chết có nghĩa vụ cấp dưỡng

    • Nếu người chết là lao động chính, có nghĩa vụ nuôi dưỡng con chưa thành niên, cha mẹ già yếu, hoặc vợ/chồng mất khả năng lao động… thì người gây thiệt hại phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.

    • Mức cấp dưỡng được tính dựa trên thu nhập và khả năng của người bị hại trước khi chết, đồng thời phù hợp với nhu cầu thực tế của người được cấp dưỡng.

  3. Thu nhập bị mất của người chết

    • Trong một số trường hợp, nếu người chết đang là lao động chính tạo ra thu nhập nuôi sống gia đình, phần thu nhập bị mất đó cũng được xem xét trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

  4. Khoản bồi thường tổn thất tinh thần

    • Đây là khoản bồi thường nhằm an ủi, bù đắp nỗi đau tinh thần cho thân nhân của người bị hại.

    • Mức bồi thường thiệt hại do các bên thỏa thuận, nếu không thỏa thuận được thì tối đa 100 lần mức lương cơ sở theo quy định tại thời điểm giải quyết.


3.3. Nguyên tắc xác định trách nhiệm

  • Chỉ bồi thường những khoản chi phí hợp lý, phù hợp tập quán, tránh lợi dụng để đòi hỏi vô lý.

  • Nếu người chết cũng có lỗi (ví dụ tự ý tham gia ẩu đả dẫn đến hậu quả), mức bồi thường sẽ giảm trừ tương ứng.

  • Trong trường hợp nhiều người cùng gây thiệt hại, họ phải liên đới bồi thường thiệt hại, trừ khi có thể xác định rõ mức độ lỗi của từng người.

Bồi thường thiệt hại do sản phẩm, hàng hóa không an toàn


4. Bồi thường thiệt hại do xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín

4.1. Khái niệm và phạm vi

Danh dự, nhân phẩm, uy tín là những giá trị nhân thân gắn liền với mỗi cá nhân, được Hiến pháp và Bộ luật Dân sự bảo vệ tuyệt đối. Hành vi xâm phạm có thể là bôi nhọ, xúc phạm, tung tin sai sự thật, vu khống, làm nhục người khác hoặc đưa thông tin không đúng sự thật gây ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, tổ chức.

Theo Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015, người có hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường những khoản hợp lý, đồng thời có trách nhiệm xin lỗi, cải chính công khai.


4.2. Các khoản bồi thường thiệt hại cụ thể

Người gây thiệt hại có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho người bị hại các khoản sau:

  1. Chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại

    • Ví dụ: chi phí đi lại, chi phí pháp lý, chi phí thuê luật sư, chi phí thu thập chứng cứ để chứng minh thông tin sai sự thật.

  2. Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút

    • Nếu hành vi xúc phạm hoặc bịa đặt thông tin sai sự thật dẫn đến người bị hại bị mất công việc, bị hủy hợp đồng kinh tế, mất khách hàng thì khoản thu nhập này sẽ được xem xét để bồi thường.

  3. Khoản tiền bù đắp tổn thất tinh thần

    • Danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm thường để lại tổn thương tinh thần lớn.

    • Mức bồi thường do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì tối đa 10 lần mức lương cơ sở theo quy định tại thời điểm giải quyết.

  4. Nghĩa vụ xin lỗi, cải chính công khai

    • Người gây thiệt hại phải thực hiện việc xin lỗi, đính chính thông tin sai sự thật trên cùng phương tiện, phạm vi mà họ đã gây thiệt hại (báo chí, mạng xã hội, truyền hình…).

    • Đây là yêu cầu bắt buộc, không thể thay thế chỉ bằng việc bồi thường tiền.


4.3. Nguyên tắc xác định trách nhiệm

  • Người bị hại có nghĩa vụ chứng minh hành vi xâm phạm và thiệt hại thực tế.

  • Chỉ bồi thường trong phạm vi hợp lý, tránh yêu cầu vượt mức, không có căn cứ.

  • Trong trường hợp thông tin sai sự thật được đăng tải bởi nhiều người (ví dụ: chia sẻ, lan truyền tin đồn thất thiệt), trách nhiệm bồi thường có thể được xác định chung hoặc riêng biệt tùy mức độ tham gia.

Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]
Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]

Kết luận

Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm là một chế định quan trọng của Bộ luật Dân sự, phản ánh tinh thần nhân văn, công bằng và thượng tôn pháp luật. Những quy định này không chỉ tạo cơ sở pháp lý để người bị hại bảo vệ quyền lợi hợp pháp, mà còn góp phần nâng cao ý thức tôn trọng con người, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, khi tình trạng bạo lực, tai nạn, thông tin sai sự thật hay hành vi xúc phạm nhân phẩm ngày càng gia tăng, việc nắm rõ quy định pháp luật về bồi thường thiệt hại càng trở nên cấp thiết. Người dân cần hiểu rằng bồi thường không chỉ là vấn đề tiền bạc, mà còn bao gồm cả sự công khai xin lỗi, khôi phục danh dự, nhằm bù đắp tổn thất tinh thần cho người bị xâm hại.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

One thought on “Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]

  1. Pingback: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại và 9 yếu tố làm giảm hoặc loại trừ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632