Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng tài sản

1. Cơ sở pháp lý

Theo Điều 589 Bộ luật Dân sự 2015, người nào có hành vi xâm phạm đến tài sản của người khác (làm mất, làm hư hỏng tài sản,, làm giảm giá trị…) mà gây thiệt hại, thì phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.

Trách nhiệm bồi thường được xác lập ngoài hợp đồng, tức là không cần có hợp đồng giữa các bên, chỉ cần hành vi gây thiệt hại xảy ra trong thực tế.


2. Các trường hợp thường gặp trong thực tiễn

  • Làm hỏng xe, điện thoại, máy móc, thiết bị của người khác

  • Gây đổ vỡ tài sản khi va chạm giao thông

  • Làm hỏng hàng hóa khi vận chuyển, bốc dỡ

  • Làm vỡ cửa kính, hỏng hệ thống điện nước của nhà hàng xóm khi xây dựng

  • Làm cháy, hỏng tài sản của người khác do bất cẩn

Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng tài sản
Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng tài sản

Bồi thường thiệt hại do làm ô nhiễm môi trường


3. Điều kiện để yêu cầu bồi thường

Để được bồi thường thiệt hại, cần chứng minh đủ 4 yếu tố sau:

✅ Có hành vi làm hư hỏng tài sản
✅ Có thiệt hại thực tế xảy ra
✅ Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại
✅ Có lỗi của người gây thiệt hại (cố ý hoặc vô ý)

Lưu ý: Nếu bên gây thiệt hại là người mất năng lực hành vi dân sự, trẻ em dưới 15 tuổi, thì người giám hộ, cha mẹ phải chịu trách nhiệm thay.


4. Các khoản được yêu cầu bồi thường

Theo Điều 589 Bộ luật Dân sự, thiệt hại tài sản bao gồm:

  • Chi phí sửa chữa hoặc thay thế tài sản đã bị hỏng

  • Giá trị tài sản bị mất (nếu không thể khôi phục)

  • Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút từ việc không sử dụng được tài sản

  • Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại

  • Chi phí giám định thiệt hại (nếu có)


5. Bồi thường toàn bộ hay một phần?

  • Nếu thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người gây ra, thì phải bồi thường toàn bộ.

  • Nếu người bị hại cũng có một phần lỗi, thì mức bồi thường sẽ được giảm trừ tương ứng.

  • Nếu thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng (thiên tai, hỏa hoạn lớn, chiến tranh…), thì không phải bồi thường.


6. Cách thức yêu cầu bồi thường

Trường hợp 1: Tự thỏa thuận

Người bị hại và người gây thiệt hại có thể tự thương lượng, thỏa thuận mức bồi thường, lập biên bản cam kết hoặc thỏa thuận dân sự.

Trường hợp 2: Khởi kiện ra Tòa án

Khi không thể tự thỏa thuận hoặc bên kia không hợp tác, người bị hại có quyền khởi kiện ra Tòa. Hồ sơ khởi kiện bao gồm:

  • Đơn khởi kiện yêu cầu bồi thường

  • Tài liệu chứng minh tài sản bị hư hỏng (hóa đơn, ảnh, video, giấy giám định…)

  • Chứng cứ về hành vi gây thiệt hại

Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng tài sản
Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng tài sản

Thế chấp đất nhưng không trả được nợ có bị mất đất không?


7. Ví dụ thực tế

  • Một người xây nhà làm rơi vật liệu khiến kính nhà hàng xóm vỡ → phải bồi thường chi phí thay kính

  • Tài xế lùi xe bất cẩn làm móp xe người khác → phải sửa chữa xe và bồi thường thiệt hại liên quan

  • Vận chuyển hàng hóa làm rơi vỡ, trầy xước → phải đền bù giá trị hàng hóa tương ứng


Kết luận

Làm hư hỏng tài sản của người khác không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là trách nhiệm pháp lý. Người gây ra thiệt hại cần có ý thức khắc phục hậu quả, đồng thời người bị hại cũng nên chủ động bảo vệ quyền lợi của mình bằng cách thu thập chứng cứ và yêu cầu bồi thường kịp thời.


Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

One thought on “Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng tài sản

  1. Pingback: Ly hôn đơn phương nhanh nhất mất bao lâu? - luattamduc.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632