Thời hiệu khởi kiện trong Bộ luật Dân sự – Cập nhật mới và thực tiễn áp dụng
Giới thiệu
Trong quá trình tham gia các quan hệ dân sự như hợp đồng mua bán, vay mượn, bồi thường thiệt hại hay thừa kế, không ít trường hợp xảy ra tranh chấp mà các bên muốn đưa ra Tòa án yêu cầu bảo vệ quyền lợi của mình.Tuy nhiên, không phải lúc nào việc khởi kiện cũng được chấp nhận. Pháp luật quy định rõ “thời hiệu khởi kiện” – tức khoảng thời gian mà cá nhân, tổ chức được quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc.
Nếu hết thời hiệu, việc khởi kiện có thể bị Tòa án bác đơn, làm mất cơ hội đòi lại quyền lợi. Chính vì vậy, hiểu rõ về thời hiệu khởi kiện trong Bộ luật Dân sự 2015 (và các văn bản hướng dẫn áp dụng mới nhất năm 2025) là điều đặc biệt quan trọng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn:
-
Hiểu đúng khái niệm và bản chất của thời hiệu khởi kiện;
-
Nắm rõ thời hiệu trong từng loại tranh chấp dân sự cụ thể;
-
Biết được các trường hợp tạm dừng, kéo dài hoặc không áp dụng thời hiệu;
-
Nhận diện thực tiễn xét xử và lưu ý khi áp dụng quy định này.

Phần 1. Khái niệm và ý nghĩa của thời hiệu khởi kiện
1.1. Thời hiệu khởi kiện là gì?
Theo Điều 149 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu là:
“Thời hạn mà chủ thể được quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc dân sự để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Khi thời hiệu kết thúc thì quyền khởi kiện sẽ chấm dứt.”
Nói cách khác, thời hiệu khởi kiện chính là giới hạn thời gian pháp luật cho phép để cá nhân hoặc tổ chức đưa vụ việc ra Tòa án. Hết thời hiệu, người có quyền vẫn có thể nộp đơn, nhưng Tòa án chỉ thụ lý nếu bên bị kiện không yêu cầu áp dụng thời hiệu.
1.2. Ý nghĩa của thời hiệu khởi kiện
Thời hiệu không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân, mà còn giúp:
-
Ổn định các quan hệ dân sự, tránh tranh chấp kéo dài vô hạn;
-
Bảo đảm tính chắc chắn của giao dịch – các bên phải hành động trong một khoảng thời gian hợp lý;
-
Khuyến khích chủ thể chủ động bảo vệ quyền lợi của mình.
Ví dụ: Một người cho vay tiền mà không đòi suốt 10 năm, đến khi bên vay mất khả năng thanh toán mới khởi kiện, thì pháp luật có thể không bảo vệ nữa vì hết thời hiệu.
Phần 2. Quy định pháp luật hiện hành về thời hiệu khởi kiện
2.1. Căn cứ pháp lý
Các quy định liên quan đến thời hiệu khởi kiện được thể hiện trong:
-
Bộ luật Dân sự năm 2015 (Điều 149 – 162);
-
Nghị quyết số 03/2012/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao;
-
Các hướng dẫn xét xử thực tiễn của Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Đến năm 2025, các quy định này vẫn được áp dụng ổn định, nhưng Tòa án ngày càng siết chặt việc chứng minh thời điểm phát sinh tranh chấp để xác định đúng thời hiệu.
2.2. Các loại thời hiệu khởi kiện trong Bộ luật Dân sự
Theo quy định, tùy từng loại quan hệ dân sự mà thời hiệu khởi kiện được xác định khác nhau:
| Loại tranh chấp | Thời hiệu khởi kiện | Căn cứ pháp luật |
|---|---|---|
| Tranh chấp hợp đồng dân sự | 03 năm kể từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm | Điều 429 BLDS 2015 |
| Tranh chấp về thừa kế tài sản | 10 năm đối với động sản, 30 năm đối với bất động sản | Điều 623 BLDS 2015 |
| Yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng | 03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết hoặc phải biết về người gây thiệt hại | Điều 588 BLDS 2015 |
| Tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản | Không áp dụng thời hiệu khởi kiện | Điều 155 BLDS 2015 |
| Yêu cầu tuyên bố giao dịch vô hiệu | 02 năm kể từ ngày giao dịch được xác lập (đối với giao dịch vô hiệu tương đối) | Điều 132 BLDS 2015 |
Phần 3. Các trường hợp tạm ngừng, kéo dài hoặc không tính thời hiệu
Không phải lúc nào thời hiệu cũng tính liên tục. Bộ luật Dân sự 2015 quy định một số trường hợp đặc biệt được tạm ngừng, kéo dài hoặc không áp dụng thời hiệu, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của đương sự.
3.1. Trường hợp tạm ngừng thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 156 BLDS 2015, thời hiệu khởi kiện tạm ngừng khi xảy ra một trong các sự kiện:
-
Có sự kiện bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh lớn…);
-
Người có quyền khởi kiện chưa đủ năng lực hành vi dân sự, chưa có người đại diện;
-
Các bên đang trong thời gian thương lượng, hòa giải bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Sau khi sự kiện chấm dứt, thời hiệu tiếp tục được tính.
3.2. Trường hợp không tính thời hiệu khởi kiện
Điều 156 khoản 2 BLDS 2015 cũng quy định:
Không tính thời gian xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan vào thời hiệu.
Ví dụ: Trong giai đoạn dịch COVID-19, nhiều vụ án dân sự được tạm dừng tính thời hiệu khởi kiện, vì các bên không thể đến Tòa án hoặc nộp hồ sơ đúng hạn.

3.3. Các trường hợp không áp dụng thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 155 BLDS 2015, không áp dụng thời hiệu đối với:
-
Yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân không gắn với tài sản (như danh dự, nhân phẩm, uy tín…);
-
Tranh chấp về quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất;
-
Tranh chấp đòi lại tài sản bị chiếm hữu trái pháp luật;
-
Yêu cầu tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu tuyệt đối.
Phần 4. Thực tiễn áp dụng thời hiệu khởi kiện trong xét xử
4.1. Thời điểm “biết hoặc phải biết” về quyền bị xâm phạm
Một trong những điểm khó nhất khi áp dụng thời hiệu là xác định thời điểm khởi đầu.
Tòa án thường căn cứ vào:
-
Ngày ký hợp đồng, ngày vi phạm nghĩa vụ, hoặc ngày bên bị hại nhận được thông tin về thiệt hại;
-
Nếu người bị xâm phạm biết rõ hành vi vi phạm mà vẫn không khởi kiện, thời hiệu tính từ thời điểm biết đó, không phụ thuộc vào việc hậu quả kéo dài.
Ví dụ:
Anh A cho anh B vay 500 triệu đồng, thời hạn trả là 31/12/2020. Đến 01/01/2021, anh B không trả. Anh A biết rõ việc này, nhưng đến 01/01/2025 mới khởi kiện thì đã hết thời hiệu khởi kiện 3 năm.
4.2. Tòa án chỉ áp dụng thời hiệu khi có yêu cầu của đương sự
Theo Điều 149 khoản 2 BLDS 2015, Tòa án không được tự động áp dụng thời hiệu, mà chỉ xem xét nếu bên bị kiện yêu cầu.
Nếu bị đơn không nêu yêu cầu trong quá trình tố tụng, Tòa án vẫn phải xét xử nội dung vụ án bình thường.
Điều này giúp bảo đảm quyền tiếp cận công lý và tránh việc “đóng cửa” quyền khởi kiện của người dân.
4.3. Thực tiễn tại các Tòa án Việt Nam
Thực tế, nhiều vụ án dân sự bị đình chỉ do nguyên đơn nộp đơn quá muộn.
Một số trường hợp Tòa án cũng tạm chấp nhận nếu chứng minh được lý do chính đáng, như:
-
Bên khởi kiện đang cư trú ở nước ngoài;
-
Bị trở ngại về sức khỏe hoặc mất năng lực hành vi tạm thời;
-
Có sự kiện bất khả kháng khiến không thể nộp đơn đúng hạn.
Tòa án hiện nay thận trọng hơn trong việc tính thời hiệu, thường yêu cầu chứng cứ cụ thể về thời điểm biết quyền bị xâm phạm.
Phần 5. Một số ví dụ thực tế và bài học rút ra
5.1. Ví dụ 1: Tranh chấp hợp đồng vay tiền
Bà H cho ông K vay 1 tỷ đồng, thời hạn trả ngày 01/6/2020. Đến năm 2025 bà H mới khởi kiện.
Tòa án xác định thời hiệu khởi kiện 3 năm đã hết (từ 01/6/2020 đến 01/6/2023).
Khi ông K có yêu cầu áp dụng thời hiệu, Tòa án bác yêu cầu khởi kiện của bà H.
→ Bài học: Người cho vay nên theo dõi sát thời hạn trả nợ, nếu bên vay không thực hiện, cần khởi kiện sớm để không mất quyền lợi.
5.2. Ví dụ 2: Tranh chấp thừa kế quyền sử dụng đất
Sau khi cha mất (năm 1992), các con không phân chia di sản. Năm 2022, người con út khởi kiện yêu cầu chia thừa kế.
Tòa án nhận định: thời hiệu chia thừa kế quyền sử dụng đất là 30 năm theo Điều 623 BLDS → vẫn trong thời hiệu nên vụ án được thụ lý.
→ Bài học: Thời hiệu thừa kế bất động sản dài hơn nhiều (30 năm), nên người thừa kế vẫn có thể yêu cầu chia di sản trong khoảng thời gian hợp pháp.
5.3. Ví dụ 3: Yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Ông L bị tai nạn giao thông năm 2019 do lỗi của ông M. Đến năm 2024 mới nộp đơn kiện yêu cầu bồi thường.
Tòa án xác định đã hết thời hiệu 3 năm, vì ông L biết người gây thiệt hại ngay từ 2019.
→ Bài học: Với yêu cầu bồi thường thiệt hại, thời hiệu rất ngắn (3 năm) – cần khởi kiện kịp thời.

Phần 6. Lưu ý thực tế và khuyến nghị cho cá nhân, doanh nghiệp
-
Ghi nhớ rõ thời điểm phát sinh quyền khởi kiện ngay khi có tranh chấp.
-
Lưu trữ hợp đồng, chứng từ, giấy tờ liên quan – là cơ sở xác định thời điểm bắt đầu tính thời hiệu.
-
Chủ động thương lượng, hòa giải sớm nhưng không nên kéo dài quá lâu, tránh hết thời hiệu.
-
Tư vấn luật sư dân sự ngay khi phát sinh mâu thuẫn để được hướng dẫn khởi kiện đúng thời hạn.
-
Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình nội bộ theo dõi thời hiệu tranh chấp, đặc biệt trong lĩnh vực hợp đồng thương mại, vay nợ, và đầu tư.
Phần 7. Khôi phục quyền khởi kiện, vai trò của luật sư và bài học thực tiễn
7.1. Khôi phục quyền khởi kiện khi hết thời hiệu – Có thể hay không?
Một trong những vấn đề mà nhiều cá nhân, doanh nghiệp quan tâm là:
“Nếu đã hết thời hiệu khởi kiện, có còn cách nào để yêu cầu Tòa án xem xét vụ việc không?”
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và hướng dẫn của Nghị quyết 03/2012/NQ-HĐTP, Tòa án vẫn có thể xem xét vụ án dù hết thời hiệu, trong một số trường hợp đặc biệt, cụ thể như sau:
(1) Người có quyền khởi kiện vì lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan
Ví dụ:
-
Thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, hoặc lệnh cách ly khiến đương sự không thể khởi kiện đúng thời hạn;
-
Người khởi kiện bị bệnh nặng kéo dài, không có người đại diện hợp pháp;
-
Hồ sơ, chứng cứ bị cơ quan khác giữ hoặc tạm thời không thể tiếp cận.
Trong các trường hợp này, thời gian xảy ra sự kiện bất khả kháng không tính vào thời hiệu khởi kiện. Khi sự kiện chấm dứt, thời hiệu sẽ được tiếp tục tính phần còn lại.
(2) Người có nghĩa vụ thừa nhận một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ
Nếu bên có nghĩa vụ (ví dụ người nợ tiền, bên vi phạm hợp đồng) thừa nhận nghĩa vụ bằng văn bản, hành vi hoặc lời nói, thì thời hiệu được tính lại từ đầu, kể từ ngày họ thừa nhận.
Đây là một điểm linh hoạt giúp người bị xâm phạm quyền lợi có thêm cơ hội khởi kiện hợp pháp.
(3) Vụ án bị Tòa án trả lại đơn khởi kiện
Trường hợp đơn bị trả lại vì chưa đủ điều kiện khởi kiện, sau đó người khởi kiện nộp lại đúng quy định, thì thời gian Tòa án thụ lý, xem xét đơn lần đầu không tính vào thời hiệu.
7.2. Quy trình xác định và áp dụng thời hiệu khởi kiện tại Tòa án
Thực tế cho thấy, Tòa án không tự động áp dụng thời hiệu khởi kiện. Theo Điều 149 BLDS 2015:
“Tòa án chỉ áp dụng thời hiệu khi có yêu cầu của một bên trong vụ án.”
Nói cách khác, nếu không có bên nào nêu, Tòa vẫn có thể thụ lý và giải quyết vụ án bình thường, dù đã hết thời hiệu.
Quy trình cụ thể gồm 3 bước:
-
Nguyên đơn nộp đơn khởi kiện → Tòa án thụ lý vụ án;
-
Bị đơn hoặc người có quyền lợi liên quan yêu cầu áp dụng thời hiệu (trong giai đoạn chuẩn bị xét xử hoặc tại phiên tòa);
-
Tòa án xem xét, xác định thời hiệu → nếu đã hết và không có căn cứ khôi phục, vụ án sẽ bị đình chỉ giải quyết.
💡 Lưu ý:
Nếu Tòa án tự áp dụng thời hiệu mà không có yêu cầu từ đương sự, bản án có thể bị hủy hoặc sửa ở cấp phúc thẩm.
7.3. Vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền lợi liên quan đến thời hiệu
Luật sư dân sự có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo quyền khởi kiện của thân chủ, cụ thể:
(a) Tư vấn và xác định thời hiệu chính xác
Luật sư giúp khách hàng:
-
Xác định loại tranh chấp (hợp đồng, thừa kế, bồi thường thiệt hại…);
-
Tính toán thời điểm bắt đầu và kết thúc thời hiệu;
-
Phân tích khả năng được gia hạn hoặc khôi phục thời hiệu theo quy định.
(b) Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện hợp lệ
Luật sư hướng dẫn soạn đơn khởi kiện, tài liệu chứng minh, lập luận về thời hiệu, nhằm tránh bị Tòa trả đơn hoặc đình chỉ vụ án.
(c) Đại diện bảo vệ quyền lợi tại phiên tòa
Khi vụ việc có dấu hiệu hết thời hiệu, luật sư sẽ:
-
Đưa ra lập luận chứng minh có căn cứ để khôi phục hoặc không áp dụng thời hiệu;
-
Phản biện yêu cầu của bên đối lập về “hết thời hiệu”;
-
Đề nghị Tòa án áp dụng các quy định nhân đạo, thực tế để bảo vệ quyền công dân.
(d) Tư vấn phòng ngừa rủi ro
Luật sư hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân thiết lập quy trình quản lý hợp đồng, công nợ, tài sản để đảm bảo khởi kiện kịp thời khi xảy ra vi phạm.
7.4. Bài học thực tiễn từ các vụ án về thời hiệu khởi kiện
(1) Vụ án tranh chấp hợp đồng vay tài sản
Một người vay tiền năm 2016, cam kết trả vào năm 2018. Đến năm 2024 chủ nợ mới khởi kiện.
→ Tòa án bác yêu cầu vì thời hiệu 3 năm đã hết, và không có chứng cứ nào chứng minh người vay thừa nhận nghĩa vụ sau 2018.
Bài học: Chủ nợ cần khởi kiện sớm, hoặc lập biên bản xác nhận nợ định kỳ để làm căn cứ tính lại thời hiệu.
(2) Vụ án tranh chấp thừa kế
Người con phát hiện di chúc giả mạo sau 9 năm kể từ khi cha mất. Tòa án vẫn chấp nhận thụ lý, vì thời hiệu chưa bắt đầu tính — người khởi kiện chỉ biết quyền lợi bị xâm phạm tại thời điểm phát hiện di chúc giả.
Bài học: Thời hiệu chỉ bắt đầu khi người có quyền biết hoặc phải biết quyền lợi bị xâm phạm, không phải từ ngày sự kiện xảy ra.
7.5. Đề xuất hoàn thiện quy định về thời hiệu khởi kiện trong tương lai
Để bảo đảm tính minh bạch và công bằng, giới chuyên gia luật dân sự đề xuất:
-
Quy định rõ hơn cách tính thời hiệu trong các quan hệ phức tạp (như hợp đồng tín dụng, bảo lãnh, giao dịch điện tử…);
-
Mở rộng căn cứ khôi phục thời hiệu, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế;
-
Tăng vai trò chủ động của Tòa án trong việc giải thích và áp dụng thời hiệu để bảo vệ quyền lợi chính đáng cho người dân.
Kết luận
Thời hiệu khởi kiện là công cụ pháp lý quan trọng để đảm bảo sự ổn định và trật tự trong các quan hệ dân sự. Việc nắm vững và áp dụng đúng thời hiệu giúp tránh rủi ro mất quyền khởi kiện, đồng thời góp phần nâng cao ý thức pháp lý trong xã hội.
Trong bối cảnh năm 2025, với xu hướng Tòa án tăng cường xét xử trực tuyến và quản lý hồ sơ điện tử, việc xác định thời hiệu càng trở nên minh bạch và chặt chẽ hơn. Vì vậy, mỗi cá nhân, doanh nghiệp cần chủ động theo dõi, ghi nhận và thực hiện quyền khởi kiện trong thời hạn luật định, để không đánh mất cơ hội được pháp luật bảo vệ.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Pingback: Quy định mới về đăng ký thường trú, tạm trú năm 2025 - luattamduc.vn
Pingback: bồi thường thiệt hại, danh dự, nhân phẩm, uy tín, 2025