1. Thực tế phổ biến sau ly hôn
Sau khi ly hôn, điều mà nhiều cha mẹ lo lắng nhất không phải là tài sản hay nợ nần, mà là bị ngăn cản thăm con, quyền được gặp gỡ, chăm sóc và yêu thương con.
Pháp luật quy định rõ: dù ai là người trực tiếp nuôi con, thì cha hoặc mẹ còn lại vẫn có quyền thăm nom con hợp pháp. Tuy nhiên, trong thực tế, việc này hiếm khi diễn ra suôn sẻ.
Nhiều người vì tổn thương, giận dữ hoặc bất mãn sau ly hôn mà đem con ra làm “lá chắn” hoặc “vũ khí” để kiểm soát, trả đũa người kia. Có người không cho gặp con, có người cắt đứt mọi liên lạc, thậm chí đưa con đi nơi khác sinh sống mà không thông báo.
Một số tình huống thường thấy tại Luật Tâm Đức khi tiếp nhận hồ sơ tư vấn:
-
Người mẹ được quyền nuôi con, nhưng ngăn cha đến thăm, lấy lý do “sợ con bị xáo trộn tâm lý”;
-
Người cha thường xuyên đến trường đón con, khiến bên nuôi con tố cáo là quấy rối, gây rối trật tự;
-
Một bên xúi giục, nói xấu người kia trước mặt con, khiến đứa trẻ sợ hãi, từ chối gặp cha hoặc mẹ của mình;
-
Có người dùng quyền nuôi con để mặc cả tài chính, ví dụ: “không chu cấp thì đừng mong gặp con”.
Đây không chỉ là tranh chấp cảm xúc, mà còn là hành vi vi phạm pháp luật nếu cản trở quyền thăm nom được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình.
Trong nhiều vụ việc, hành vi ngăn cản này kéo dài nhiều năm, khiến quan hệ giữa cha mẹ và con rạn nứt hoàn toàn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển nhân cách, tâm lý và nhận thức của trẻ nhỏ.
Không ít trường hợp, đứa trẻ lớn lên trong sự lệch lạc về tình cảm, cảm thấy thiếu thốn tình yêu thương, thậm chí có tâm lý tiêu cực về hôn nhân và gia đình.
Một ví dụ thực tế:
Tại Bình Dương, anh N. sau ly hôn được quyền thăm con 2 lần mỗi tháng. Tuy nhiên, người vợ luôn viện lý do con ốm, đi học thêm hoặc “không muốn gặp” để từ chối. Khi anh N. đến trường tìm con, bảo vệ được dặn không cho gặp. Sau hơn 1 năm, anh gửi đơn lên Công an phường và UBND, sau đó vụ việc được chuyển đến Tòa án. Kết quả, Tòa buộc người mẹ phải tạo điều kiện cho anh được gặp con định kỳ, đồng thời phạt hành chính 7,5 triệu đồng vì hành vi cản trở quyền thăm nom.
Qua đó cho thấy, quyền thăm con là quyền được pháp luật bảo vệ, và mọi hành vi cản trở đều có thể bị xử phạt, thậm chí bị tước quyền nuôi con nếu gây ảnh hưởng đến quyền lợi của trẻ.

2. Căn cứ pháp lý về quyền thăm con
Pháp luật Việt Nam luôn đặt lợi ích tốt nhất của con làm trọng tâm trong mọi vấn đề hôn nhân và gia đình. Vì vậy, dù cha mẹ đã ly hôn, quyền được gặp gỡ, chăm sóc và duy trì tình cảm giữa con với cả hai bên vẫn được bảo đảm chặt chẽ.
2.1. Quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha hoặc mẹ không trực tiếp nuôi con vẫn có nghĩa vụ và quyền thăm nom con mà không ai được cản trở.
Điều luật này khẳng định rõ:
“Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.”
Đồng thời, Điều 83 của Luật này quy định:
“Người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của người kia nếu việc thăm nom ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.”
Như vậy, pháp luật chỉ cho phép hạn chế quyền thăm con khi có quyết định của Tòa án, và chỉ trong trường hợp việc thăm nom gây hại cho con – ví dụ: người thăm con có hành vi bạo lực, nghiện ma túy, thường xuyên xúc phạm hoặc gây áp lực tinh thần cho con.
Trong tất cả các trường hợp còn lại, việc ngăn cản cha/mẹ gặp con là trái pháp luật.
2.2. Nguyên tắc “bảo đảm lợi ích của con” trong Hiến pháp và Công ước quốc tế
Ngoài Luật Hôn nhân và Gia đình, Việt Nam còn là thành viên của Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em (CRC).
Công ước này nêu rõ:
“Trẻ em có quyền duy trì mối quan hệ cá nhân và tiếp xúc trực tiếp với cả cha và mẹ một cách thường xuyên, trừ khi điều đó trái với lợi ích tốt nhất của trẻ.”
Nguyên tắc này cũng được ghi nhận trong Điều 37 Hiến pháp năm 2013, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ quyền được yêu thương và chăm sóc của trẻ em.
Điều đó có nghĩa là:
-
Mọi quyết định của cha/mẹ, kể cả sau ly hôn, đều phải đặt lợi ích của con lên hàng đầu;
-
Việc cản trở con gặp gỡ, giao tiếp với cha/mẹ kia có thể bị xem là vi phạm quyền trẻ em.
2.3. Liên hệ thực tế áp dụng
Trên thực tế, nhiều người hiểu sai rằng “được quyền nuôi con” đồng nghĩa với “được quyền quyết định tất cả”, kể cả việc cho hay không cho con gặp người còn lại.
Nhưng theo pháp luật, quyền nuôi con chỉ là quyền trực tiếp chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng, chứ không phải quyền sở hữu đối với con.
Một ví dụ điển hình được ghi nhận tại Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai:
Sau khi ly hôn, chị H. được giao nuôi con trai 6 tuổi. Tuy nhiên, chị H. nhiều lần từ chối cho chồng cũ thăm con, khóa máy điện thoại và chặn liên lạc. Anh P. nộp đơn yêu cầu Tòa án buộc vợ cũ chấm dứt hành vi cản trở.
Kết quả, Tòa tuyên: chị H. vi phạm quyền thăm nom của cha đối với con, buộc chị phải tạo điều kiện cho anh P. gặp con 2 lần/tháng. Đồng thời, nếu tái phạm, Tòa sẽ xem xét thay đổi quyền nuôi con.
Trường hợp này cho thấy, Tòa án luôn bảo vệ quyền được duy trì tình cảm giữa cha/mẹ và con, và người trực tiếp nuôi con không thể tùy tiện ngăn cản.
2.4. Khi nào Tòa án có thể hạn chế quyền thăm con?
Tòa án chỉ chấp nhận hạn chế quyền thăm con trong những trường hợp đặc biệt, khi hành vi của cha hoặc mẹ gây nguy hại trực tiếp đến con, ví dụ:
-
Nghiện ma túy, rượu, cờ bạc nặng, có hành vi bạo hành trẻ;
-
Lợi dụng việc thăm con để gây mâu thuẫn, đe dọa hoặc bắt ép người nuôi con;
-
Dụ dỗ, lôi kéo con làm việc vi phạm pháp luật hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.
Khi đó, người trực tiếp nuôi con có thể làm đơn yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom theo Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Tuy nhiên, việc này phải được Tòa án ra quyết định chính thức, chứ không thể tự ý áp dụng.
2.5. Vai trò của Luật sư trong bảo vệ quyền thăm con
Trong nhiều vụ việc, các bên thường không hiểu rõ quy định hoặc thiếu chứng cứ, dẫn đến việc khiếu nại kéo dài, không được giải quyết dứt điểm.
Luật sư có thể giúp:
-
Thu thập và hợp thức hóa chứng cứ chứng minh hành vi ngăn cản;
-
Soạn đơn yêu cầu, đơn kiến nghị hoặc đơn khởi kiện phù hợp;
-
Đại diện khách hàng làm việc với Tòa án, công an hoặc cơ quan thi hành án;
-
Hỗ trợ đề nghị thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu có căn cứ người kia vi phạm nghiêm trọng quyền của trẻ.

3. Hành vi ngăn cản thăm con bị xử lý thế nào
Không ít người sau ly hôn cho rằng “tôi là người nuôi con, tôi có quyền quyết định cho ai gặp hay không”.
Tuy nhiên, quan điểm này hoàn toàn sai lầm về mặt pháp lý.
Quyền nuôi con không đồng nghĩa với quyền cấm cản, và việc ngăn cha hoặc mẹ gặp con có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị xem xét hình sự trong một số trường hợp nghiêm trọng.
3.1. Xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP
Theo Điều 53 Nghị định 144/2021/NĐ-CP (có hiệu lực từ 1/1/2022), người có hành vi cản trở quyền thăm nom, chăm sóc, nuôi dưỡng giữa cha mẹ và con có thể bị xử phạt như sau:
Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng
và buộc chấm dứt hành vi vi phạm, khôi phục quyền thăm con.
Đây là mức xử phạt khá nghiêm khắc, thể hiện quan điểm của Nhà nước rằng việc cản trở quyền thăm con là hành vi xâm phạm quyền nhân thân và quyền trẻ em, cần được ngăn chặn kịp thời.
Ví dụ:
-
Người mẹ không cho cha gặp con suốt 6 tháng dù không có quyết định hạn chế từ Tòa án;
-
Người cha ngăn cản, cấm con gặp mẹ, chặn điện thoại, ngăn tiếp xúc ở trường học;
-
Hoặc một bên liên tục bịa đặt, vu khống người kia “nguy hiểm cho con” để cản trở việc thăm nom.
Trong những trường hợp này, Công an xã, phường có thẩm quyền lập biên bản, xử phạt hành chính và yêu cầu người vi phạm tạo điều kiện cho việc thăm con diễn ra bình thường.
3.2. Buộc chấm dứt hành vi và khôi phục quyền thăm con
Cùng với xử phạt tiền, cơ quan chức năng còn có thể yêu cầu bên vi phạm cam kết chấm dứt hành vi cản trở, ví dụ:
-
Không được ngăn cha/mẹ đến thăm vào thời gian hợp lý;
-
Không được kích động, xúi giục con từ chối gặp người kia;
-
Không được bịa đặt, loan tin sai lệch nhằm ngăn cản việc tiếp xúc.
Nếu người vi phạm không chấp hành, người bị cản trở có quyền gửi đơn đến Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền thăm nom. Khi đó, Tòa án có thể ra quyết định buộc thực hiện quyền này và cảnh cáo người vi phạm, thậm chí xem xét thay đổi quyền nuôi con nếu hành vi tái diễn, gây ảnh hưởng đến con.
3.3. Trường hợp có thể bị xem xét hình sự
Trong trường hợp hành vi cản trở đi kèm các yếu tố khác như:
-
Cố ý bắt giữ, che giấu hoặc di chuyển con để ngăn cha/mẹ gặp con;
-
Có hành vi đe dọa, bạo lực hoặc xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người bị cản;
-
Hoặc dụ dỗ, ép buộc con từ bỏ cha/mẹ kia dẫn đến hậu quả tâm lý nghiêm trọng;
Người vi phạm có thể bị xem xét truy cứu trách nhiệm hình sự theo các điều khoản sau:
-
Điều 380 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) – Tội không chấp hành bản án:
Nếu có bản án hoặc quyết định của Tòa án buộc cho thăm con mà vẫn cố tình không thực hiện, người vi phạm có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm, hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
-
Điều 156 Bộ luật Hình sự – Tội vu khống:
Nếu người nuôi con bịa đặt, loan tin sai sự thật về người kia để ngăn cản việc thăm nom (ví dụ: bịa rằng người đó bạo hành, nghiện ngập…), có thể bị phạt đến 2 năm tù.
3.4. Thực tế tại địa phương
Tại Bình Dương, Đồng Nai và TP. Hồ Chí Minh, nhiều vụ việc ngăn cản thăm con đã được Công an phường và Tòa án nhân dân cấp huyện xử lý.
Ví dụ:
Năm 2024, tại Dĩ An (Bình Dương), anh H. gửi đơn phản ánh việc vợ cũ không cho gặp con suốt gần 8 tháng, dù bản án ly hôn cho phép anh thăm con mỗi cuối tuần.
Sau khi xác minh, Công an phường lập biên bản và xử phạt người vợ 7,5 triệu đồng, đồng thời buộc chấm dứt hành vi cản trở. Khi vẫn tái phạm, Tòa án đã ra quyết định cảnh cáo và giao con tạm thời cho người cha chăm sóc 3 tháng để đảm bảo quyền của trẻ.
Vụ việc này là minh chứng rõ ràng rằng pháp luật không chỉ bảo vệ quyền của cha mẹ, mà còn bảo vệ quyền được yêu thương và gắn bó của trẻ em với cả hai bên.
3.5. Trách nhiệm của người trực tiếp nuôi con
Người trực tiếp nuôi con cần hiểu rằng:
-
Việc nuôi con là trách nhiệm được pháp luật giao phó, không phải “đặc quyền”;
-
Mọi hành vi cản trở quyền thăm con đều có thể khiến họ bị xử phạt hoặc bị thay đổi quyền nuôi con;
-
Trong trường hợp bị phát hiện xúi giục con chống đối cha/mẹ, Tòa án có thể xem xét hành vi gây tổn hại tinh thần cho trẻ, từ đó chuyển quyền nuôi con cho người còn lại.
Do đó, sự hợp tác, thiện chí và đặt lợi ích của con lên hàng đầu là điều mà pháp luật và xã hội luôn khuyến khích.

4. Người bị cản thăm con cần làm gì?
Nếu bạn đang bị ngăn cản thăm con, có thể thực hiện 4 bước sau để bảo vệ quyền hợp pháp của mình:
Bước 1: Ghi nhận và lưu giữ chứng cứ
-
Ghi âm, chụp ảnh, quay video các lần bị ngăn cản;
-
Giữ lại tin nhắn, cuộc gọi, bài đăng mạng xã hội thể hiện việc cản trở.
Những tài liệu này là chứng cứ quan trọng khi làm việc với cơ quan chức năng hoặc tòa án.
Bước 2: Thương lượng, hòa giải
-
Trao đổi nhẹ nhàng với bên nuôi con, đề nghị tạo điều kiện để gặp gỡ con định kỳ.
-
Có thể nhờ hòa giải viên hoặc tổ dân phố hỗ trợ làm chứng, lập biên bản.
Bước 3: Gửi đơn kiến nghị đến UBND hoặc Công an xã, phường
-
Trình bày rõ sự việc, cung cấp chứng cứ;
-
Cơ quan chức năng sẽ lập biên bản nhắc nhở hoặc xử phạt hành chính người vi phạm.
Bước 4: Làm đơn yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền thăm con
-
Gửi đơn yêu cầu Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người nuôi con cư trú;
-
Yêu cầu Tòa án buộc bên kia chấm dứt hành vi ngăn cản và đảm bảo quyền thăm con;
-
Trường hợp nghiêm trọng, có thể yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu bên kia không còn đủ điều kiện.
5. Lưu ý quan trọng
-
Người được quyền thăm con không được tự ý đón con về nuôi, nếu chưa có sự đồng ý hoặc quyết định của Tòa án;
-
Không nên gây áp lực, xúc phạm hoặc có hành vi bạo lực khi bị cản trở — điều này có thể bị xem là vi phạm pháp luật;
-
Khi gặp khó khăn, nên nhờ luật sư tư vấn hôn nhân – gia đình để được hỗ trợ soạn đơn, thu thập chứng cứ và làm việc với cơ quan chức năng.
6. Quan điểm của Luật Tâm Đức
Luật Tâm Đức nhận thấy, trong nhiều vụ việc ly hôn, trẻ em là người chịu tổn thương nhiều nhất, đặc biệt khi cha mẹ mâu thuẫn và ngăn cản quyền gặp gỡ.
Pháp luật bảo vệ quyền được yêu thương, chăm sóc và kết nối với cả cha lẫn mẹ — vì vậy, việc ngăn cản con tiếp xúc với người kia không chỉ vi phạm luật, mà còn gây hại cho sự phát triển tâm lý của trẻ.
Luật Tâm Đức luôn khuyến khích cha mẹ đặt lợi ích của con lên hàng đầu, giữ thái độ tôn trọng và văn minh sau ly hôn. Nếu cần, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ soạn đơn, hòa giải hoặc bảo vệ quyền lợi trước tòa để đảm bảo quyền được gặp con của bạn được thực thi đúng pháp luật.
Kết luận
Quyền thăm con sau ly hôn là quyền hợp pháp, không ai được cản trở.
Nếu bạn bị ngăn cản, hãy thu thập chứng cứ, trình báo cơ quan chức năng và yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi của mình.
Việc hành động đúng cách, đúng luật không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền làm cha/mẹ, mà còn bảo vệ quyền được yêu thương của chính con mình.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:
- Thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu – Người dân cần biết
- Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa
- 5 bước đăng ký nhãn hiệu độc quyền cho doanh nghiệp tại Việt Nam và các hành vi bị xem là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu
- Chuyển mục đích sử dụng đất: Quy trình và hồ sơ cần chuẩn bị theo quy định mới 2025
- Luật sư Võ Thanh Dũng – Tận tâm, uy tín và chuyên nghiệp trong từng vụ việc pháp lý