Mở đầu: Hiểu đúng về án phí khi ly hôn đơn phương
Ly hôn đơn phương là lựa chọn cuối cùng khi hôn nhân không thể cứu vãn và một bên không đồng thuận chấm dứt quan hệ vợ chồng. Tuy nhiên, bên cạnh các thủ tục pháp lý, nhiều người thường lúng túng về chi phí ly hôn, đặc biệt là án phí ly hôn– một trong những yếu tố bắt buộc phải thực hiện để Tòa án thụ lý vụ án.
Không ít người đặt câu hỏi: “Ly hôn đơn phương hết bao nhiêu tiền?”, “Ai là người phải nộp?”, “Tranh chấp tài sản thì tính như thế nào?”… Đây đều là những băn khoăn rất thực tế nhưng lại thường bị bỏ qua, khiến nhiều vụ việc bị đình chỉ, kéo dài thời gian, hoặc người dân phải nộp tiền oan vì không hiểu luật.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ 6 điều quan trọng về án phí ly hôn đơn phương, từ mức án phí cơ bản, thời điểm nộp, cho đến cách tính khi có tranh chấp tài sản hoặc yêu cầu kháng cáo. Việc nắm rõ các thông tin này sẽ giúp bạn chủ động chuẩn bị tài chính, tiết kiệm thời gian và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong suốt quá trình ly hôn.
✅ 6 điều cần biết về án phí ly hôn đơn phương
1. Ai phải nộp án phí ly hôn đơn phương?
Khi thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, một trong những điều đầu tiên người dân thắc mắc là án phí ly hôn ai phải trả? Nhiều người cho rằng, vì cuộc ly hôn là do một bên đơn phương yêu cầu nên họ mới phải chịu chi phí. Tuy nhiên, pháp luật có quy định rõ ràng và cụ thể về vấn đề này.
Theo quy định tại Điều 147 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, người khởi kiện vụ án dân sự – tức người nộp đơn ly hôn đơn phương – sẽ là người chịu án phí ly hôn sơ thẩm, bất kể kết quả vụ án có được Tòa án chấp thuận hay không.
Điều này có nghĩa là:
-
Nếu bạn là người đứng đơn ly hôn và yêu cầu ly hôn được chấp nhận → bạn vẫn phải nộp án phí ly hôn sơ thẩm.
-
Nếu Tòa bác đơn, bạn vẫn chịu trách nhiệm về phần án phí đã nộp.
Tuy nhiên, trong trường hợp ly hôn có tranh chấp tài sản, thì án phí ly hôn sẽ được phân chia dựa trên kết quả xét xử và phần yêu cầu của các bên được chấp nhận. Cụ thể:
-
Nếu cả hai cùng có yêu cầu chia tài sản → bên nào có yêu cầu được chấp nhận nhiều hơn sẽ phải nộp phần án phí ly hôn tương ứng với giá trị tài sản được chia.
-
Nếu bị đơn phản tố yêu cầu chia tài sản → bị đơn cũng sẽ phải nộp tạm ứng án phí cho yêu cầu phản tố đó.
Một điểm cần lưu ý: án phí ly hôn không được hoàn trả, trừ khi bạn rút đơn trước khi Tòa thụ lý vụ án.
📌 Tóm lại: Trong vụ ly hôn đơn phương, người yêu cầu ly hôn phải nộp án phí ly hôn sơ thẩm ban đầu, và chỉ được miễn hoặc giảm nếu thuộc đối tượng đặc biệt theo quy định pháp luật (ví dụ: hộ nghèo, người khuyết tật…).

2. Mức án phí ly hôn đơn phương là bao nhiêu?
Khi tiến hành ly hôn đơn phương, mức án phí ly hôn bạn cần đóng sẽ phụ thuộc vào việc có tranh chấp tài sản hay không. Pháp luật hiện hành phân định rõ hai trường hợp với mức án phí khác nhau như sau:
2.1. Ly hôn không tranh chấp tài sản
Trường hợp người nộp đơn chỉ yêu cầu ly hôn, không yêu cầu chia tài sản hoặc quyền nuôi con, thì mức án phí ly hôn sơ thẩm là 300.000 đồng. Đây là mức án phí cố định theo Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội và áp dụng thống nhất trên toàn quốc, bao gồm cả TP.HCM.
Trường hợp có yêu cầu về quyền nuôi con hoặc cấp dưỡng, nhưng không có yêu cầu định giá tài sản, án phí vẫn chỉ là 300.000 đồng.
2.2. Ly hôn có tranh chấp tài sản
Nếu một hoặc hai bên có yêu cầu chia tài sản chung, thì Tòa án sẽ xác định giá trị tài sản tranh chấp để tính án phí. Mức án phí này được tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên giá trị tài sản, cụ thể như sau:
Giá trị tài sản tranh chấp | Mức án phí sơ thẩm |
---|---|
≤ 6 triệu đồng | 300.000 đồng |
Từ 6 – 400 triệu đồng | 5% giá trị tài sản |
Từ 400 – 800 triệu đồng | 20 triệu + 4% phần vượt 400 triệu |
Từ 800 triệu – 2 tỷ | 36 triệu + 3% phần vượt 800 triệu |
Từ 2 – 4 tỷ đồng | 72 triệu + 2% phần vượt 2 tỷ |
Trên 4 tỷ đồng | 112 triệu + 0,1% phần vượt 4 tỷ |
Mức án phí trên được áp dụng cho bên có yêu cầu tài sản được Tòa chấp nhận. Nếu cả hai bên cùng có yêu cầu, thì mỗi bên sẽ chịu phần án phí tương ứng với giá trị tài sản mình được chia.
Ly hôn đơn phương tại TP.HCM; 6 điều cần biết
📌 Lưu ý: Người khởi kiện cần tạm ứng án phí ngay sau khi Tòa án ra thông báo thụ lý hồ sơ. Nếu không nộp đúng hạn, Tòa sẽ đình chỉ vụ án theo quy định.
3. Khi nào phải nộp án phí ly hôn đơn phương?
Việc nộp án phí ly hôn không diễn ra ngay khi nộp hồ sơ, mà sẽ thực hiện sau khi Tòa án xem xét và có quyết định thụ lý vụ án. Người đứng đơn cần nắm rõ thời điểm, thủ tục và nơi nộp tiền tạm ứng án phí ly hôn để không bị đình chỉ hồ sơ vì chậm trễ.
3.1. Thời điểm nộp án phí
Ngay sau khi hồ sơ ly hôn đơn phương được Tòa án nhân dân kiểm tra và xác nhận hợp lệ, Tòa sẽ ban hành một Thông báo nộp tạm ứng án phí. Thời hạn nộp tiền theo thông báo là 7 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được thông báo.
Nếu trong thời gian quy định, người yêu cầu không thực hiện nghĩa vụ nộp tạm ứng án phí ly hôn thì Tòa án có thể ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự.
3.2. Nộp tạm ứng án phí ở đâu?
Người nộp đơn sẽ mang thông báo của Tòa đến Chi cục Thi hành án dân sự tại quận/huyện nơi Tòa án thụ lý vụ án để thực hiện nghĩa vụ nộp tiền. Sau đó, bạn phải nộp lại biên lai tạm ứng cho Tòa để hoàn tất thủ tục thụ lý.
3.3. Có được hoàn lại án phí không?
Án phí ly hôn đơn phương nói chung không được hoàn trả, trừ khi:
-
Bạn rút đơn trước khi Tòa thụ lý
-
Tòa án không thụ lý vụ án vì lý do khách quan
Trong các trường hợp thông thường, kể cả khi vụ án bị bác đơn hoặc hai bên hòa giải thành công, án phí ly hôn tạm ứng vẫn được chuyển thành án phí thực tế và không được nhận lại.
📌 Gợi ý: Để tránh bị đình chỉ vụ án, bạn nên chủ động nộp tạm ứng án phí ly hôn ngay sau khi nhận thông báo và lưu giữ kỹ biên lai để làm chứng từ với Tòa.
4. Trường hợp được miễn hoặc giảm án phí khi ly hôn đơn phương
Không phải ai yêu cầu ly hôn đơn phương cũng phải đóng án phí ly hôn. Pháp luật hiện hành cho phép một số trường hợp đặc biệt được miễn hoặc giảm án phí dân sự, nhằm tạo điều kiện cho người yếu thế tiếp cận công lý mà không bị rào cản tài chính.
4.1. Các trường hợp được miễn án phí
Theo Điều 12 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, các trường hợp được miễn án phí ly hôn đơn phương bao gồm:
-
Người thuộc hộ nghèo theo chuẩn của Nhà nước
-
Người có công với cách mạng, gồm thương binh, bệnh binh, con liệt sĩ, v.v.
-
Người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng
-
Trẻ em dưới 18 tuổi đứng đơn thông qua người đại diện hợp pháp
-
Người cao tuổi (từ đủ 60 tuổi trở lên, không có thu nhập ổn định)
Để được miễn án phí ly hôn, người yêu cầu cần nộp kèm giấy tờ chứng minh, như: sổ hộ nghèo, xác nhận tình trạng khuyết tật, giấy tờ ưu đãi người có công,…
4.2. Các trường hợp được giảm án phí ly hôn
Người có hoàn cảnh kinh tế khó khăn nhưng không thuộc diện miễn có thể làm đơn xin giảm án phí ly hôn. Tòa án sẽ xem xét dựa trên:
-
Thu nhập thực tế và tài sản
-
Số lượng người phụ thuộc
-
Mức chi phí sinh hoạt thiết yếu
Cần kèm theo đơn xin giảm án phí ly hôn và tài liệu chứng minh thu nhập (bảng lương, xác nhận thu nhập từ địa phương,…)
4.3. Thẩm quyền xét duyệt
Việc xét miễn hoặc giảm án phí ly hôn do Tòa án nhân dân nơi thụ lý vụ án quyết định sau khi xem xét hồ sơ. Trong quá trình xét duyệt, Tòa có thể yêu cầu bổ sung thông tin để làm rõ tình trạng kinh tế của người yêu cầu.
📌 Lưu ý: Nếu không chứng minh được tình trạng đặc biệt, bạn vẫn phải nộp đủ án phí ly hôn dù hoàn cảnh khó khăn. Vì vậy, hãy chuẩn bị hồ sơ xin miễn, giảm ngay khi nộp đơn ly hôn.

5. Phân chia án phí khi ly hôn đơn phương có tranh chấp tài sản
Khi ly hôn đơn phương có phát sinh tranh chấp tài sản, việc nộp án phí không còn đơn giản là bên khởi kiện nộp toàn bộ như các vụ ly hôn không tranh chấp. Lúc này, án phí dân sự sơ thẩm có giá ngạch sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp, và được phân chia cho các bên theo phần yêu cầu được Tòa án chấp nhận.
5.1. Nguyên tắc phân chia án phí tài sản
Theo Điều 147 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, việc phân chia án phí khi có tranh chấp tài sản sẽ căn cứ vào:
-
Giá trị tài sản yêu cầu của mỗi bên
-
Tỷ lệ tài sản thực tế được chia theo phán quyết của Tòa
👉 Ai yêu cầu nhiều, được chấp nhận nhiều → chịu án phí tương ứng với phần đó.
5.2. Ví dụ minh họa
Giả sử trong vụ ly hôn, hai vợ chồng tranh chấp tài sản có giá trị 1 tỷ đồng.
-
Người vợ yêu cầu chia 600 triệu, Tòa chấp nhận 500 triệu → vợ chịu án phí trên 500 triệu
-
Người chồng yêu cầu 400 triệu, được chia 300 triệu → chồng chịu án phí trên 300 triệu
Án phí được tính theo tỷ lệ phần trăm lũy tiến (xem lại bảng ở phần 2).
5.3. Bị đơn có phản tố thì sao?
Nếu bị đơn có yêu cầu phản tố liên quan đến tài sản (ví dụ yêu cầu chia tài sản, đòi nợ,…), thì bị đơn cũng sẽ phải tạm ứng án phí phản tố. Và khi xét xử, Tòa cũng sẽ chia án phí giữa nguyên đơn và bị đơn dựa trên tỷ lệ phần thắng kiện tương ứng.
📌 Lưu ý: Dù chỉ một bên yêu cầu chia tài sản, thì bên đó cũng phải chứng minh giá trị tài sản để Tòa tính án phí. Do đó, nên chuẩn bị kỹ giấy tờ như sổ đỏ, hợp đồng mua bán, hóa đơn,…
6. Án phí phúc thẩm và thủ tục rút gọn khi ly hôn đơn phương
Sau khi có bản án sơ thẩm, nếu một trong hai bên không đồng ý với phán quyết của Tòa, họ có quyền kháng cáo lên cấp phúc thẩm. Khi đó, sẽ phát sinh thêm án phí phúc thẩm – một khoản chi phí cần thiết để Tòa án cấp trên xem xét lại vụ án.
6.1. Mức án phí phúc thẩm
Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, án phí phúc thẩm trong vụ ly hôn đơn phương là:
-
300.000 đồng/vụ việc nếu không có tranh chấp tài sản
-
Nếu có tranh chấp tài sản và yêu cầu xem xét lại phần phân chia tài sản → bên kháng cáo cần tạm ứng án phí có giá ngạch, tương tự như sơ thẩm (căn cứ vào giá trị tài sản yêu cầu được xem xét lại)
Người kháng cáo phải nộp đơn kháng cáo và án phí phúc thẩm trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án hoặc nhận được bản án.
6.2. Thủ tục rút gọn và ảnh hưởng đến án phí
Trong một số trường hợp đơn giản, không có tranh chấp, không cần xác minh chứng cứ phức tạp và các bên đều đồng thuận nhanh, Tòa án có thể áp dụng thủ tục rút gọn theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự.
Lợi ích của thủ tục rút gọn:
-
Rút ngắn thời gian giải quyết còn khoảng 1–2 tháng
-
Án phí có thể được giảm 50% so với thông thường (tùy quyết định của Tòa)
Tuy nhiên, hình thức này ít khi được áp dụng trong ly hôn đơn phương, vì đa phần các vụ việc có tranh chấp về con cái, tài sản hoặc bị đơn không hợp tác.
📌 Kết luận: Nếu bạn muốn kháng cáo bản án ly hôn hoặc muốn đẩy nhanh tiến trình, hãy cân nhắc kỹ về chi phí phát sinh. Trong nhiều trường hợp, việc nhờ luật sư tư vấn trước khi kháng cáo sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và có định hướng đúng.

🔚 Tổng kết: Cần rõ ràng về án phí khi ly hôn đơn phương
Ly hôn đơn phương không chỉ là một quyết định cá nhân mang tính cảm xúc, mà còn là một quy trình pháp lý cụ thể với nhiều yếu tố tài chính đi kèm, đặc biệt là án phí. Việc hiểu rõ 6 điều quan trọng về án phí ly hôn đơn phương sẽ giúp bạn chủ động về chi phí, tránh bị lúng túng hoặc mất quyền lợi trong quá trình giải quyết.
Từ việc xác định ai là người phải nộp án phí, đến mức án phí bao nhiêu tiền, thời điểm nộp, cho đến các trường hợp được miễn hoặc giảm, cách phân chia khi có tranh chấp tài sản, và cả án phí phúc thẩm – tất cả đều được quy định cụ thể trong pháp luật hiện hành.
Trong nhiều vụ việc phức tạp, bên khởi kiện thường gặp khó khăn trong việc tính đúng án phí, xác định đúng loại tài sản cần chứng minh, hoặc không biết rằng mình thuộc diện được miễn/giảm. Vì vậy, nếu bạn đang lúng túng về các khoản phí khi ly hôn đơn phương, đừng ngần ngại tìm đến luật sư có kinh nghiệm để được tư vấn chính xác và tiết kiệm thời gian.
6 Điều Cần Biết Khi Ly Hôn; Luật sư TP HCM tư vấn
📌 Lưu ý cuối cùng: Dù án phí là một phần nhỏ trong thủ tục ly hôn, nhưng nếu không nắm rõ, bạn có thể bị đình chỉ vụ án, thiệt thòi về quyền lợi hoặc phải nộp số tiền cao không đáng có. Chuẩn bị kỹ từ đầu chính là cách tốt nhất để bảo vệ mình.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00).