Tranh chấp trong hợp đồng logistics – giao nhận khi làm thủ tục xuất nhập khẩu
1. Giới thiệu: Vì sao tranh chấp hợp đồng logistics ngày càng gia tăng?
Hoạt động logistics – giao nhận đóng vai trò cốt lõi trong chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, cùng với tốc độ mở rộng thương mại quốc tế, tranh chấp giữa doanh nghiệp xuất nhập khẩu và đơn vị logistics – giao nhận ngày càng phức tạp: chậm giao hàng, thất lạc chứng từ, hư hỏng hàng hóa, chậm thông quan, tính phí sai…
Việc hiểu rõ nguyên nhân, quy định pháp luật, cách xử lý tranh chấp sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro và giảm thiểu thiệt hại đáng kể.

2. Các dạng tranh chấp phổ biến trong hợp đồng logistics – giao nhận khi làm thủ tục xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, dịch vụ logistics – giao nhận liên quan trực tiếp đến vận chuyển, lưu kho, khai báo hải quan và xử lý chứng từ. Vì vậy, tranh chấp có thể phát sinh ở bất kỳ công đoạn nào. Dưới đây là những dạng tranh chấp thường gặp nhất:
2.1. Tranh chấp về giao nhận và bảo quản hàng hóa
Đây là nhóm tranh chấp xảy ra thường xuyên, bao gồm:
-
Hàng hóa giao bị thiếu, sai quy cách, sai chủng loại so với hợp đồng.
-
Hàng đến chậm hơn thời gian cam kết, khiến doanh nghiệp bị phạt hoặc mất cơ hội kinh doanh.
-
Hàng bị ẩm mốc, rách bao bì, hư hỏng, biến dạng trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho nhưng đơn vị logistics từ chối trách nhiệm.
2.2. Tranh chấp liên quan đến khai báo hải quan
Nhiều doanh nghiệp thuê đơn vị logistics làm thủ tục hải quan trọn gói. Tuy nhiên, sai sót của bên giao nhận dễ dẫn đến:
-
Khai sai mã HS, sai trị giá hoặc sai tên hàng → bị truy thu thuế và xử phạt hành chính.
-
Không chuẩn bị kịp chứng từ khiến hàng bị ách lại hoặc kiểm tra chuyên ngành không cần thiết.
-
Tự ý điều chỉnh tờ khai hoặc bổ sung hồ sơ mà không có sự đồng ý của doanh nghiệp.
Những lỗi này thường kéo theo khiếu nại và yêu cầu bồi thường.
2.3. Tranh chấp về chi phí và phụ phí phát sinh
Dịch vụ logistics thường phát sinh nhiều khoản phí như DEM/DET, CIC, phí chứng từ, phí lưu bãi. Tranh chấp thường đến từ:
-
Báo giá ban đầu không rõ ràng, không liệt kê đầy đủ phụ phí.
-
Phí phát sinh cao bất thường do chậm khai báo, chậm lấy hàng, chậm thông quan.
-
Đơn vị logistics tính phí vượt hợp đồng hoặc không chứng minh được lý do phát sinh.
2.4. Tranh chấp về chứng từ vận chuyển và hồ sơ xuất nhập khẩu
Chứng từ là nền tảng để thông quan và nhận hàng, nên việc sai sót dễ gây tranh chấp như:
-
Thất lạc vận đơn (B/L) hoặc trả sai bản gốc.
-
Chứng từ không khớp giữa invoice – packing list – tờ khai.
-
Không bàn giao hồ sơ đúng thời hạn khiến hàng bị giữ tại cảng.
2.5. Tranh chấp về trách nhiệm bảo hiểm và bồi thường
Nhiều hợp đồng không làm rõ việc mua bảo hiểm, dẫn đến:
-
Không có bảo hiểm khi hàng bị hư hỏng hoặc mất mát.
-
Bên logistics từ chối bồi thường với lý do lỗi thuộc doanh nghiệp.
-
Giới hạn bồi thường thấp hơn giá trị hàng hóa.
3. Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp trong hợp đồng logistics – giao nhận
Tranh chấp trong dịch vụ logistics không phải chỉ xuất phát từ lỗi của một bên, mà thường là tổng hợp của quy trình thiếu kiểm soát, hợp đồng không rõ ràng và hiểu sai trách nhiệm pháp lý. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến nhất mà doanh nghiệp cần lưu ý.

3.1. Hợp đồng logistics sơ sài, thiếu quy định cụ thể
Nhiều doanh nghiệp ký hợp đồng theo mẫu chung hoặc thậm chí chỉ xác nhận bằng email, dẫn đến:
-
Không có điều khoản rõ ràng về thời gian giao hàng, giới hạn bồi thường, phí phát sinh.
-
Không quy định chi tiết về trách nhiệm bảo quản hàng hóa.
-
Thiếu điều khoản trọng tài hoặc tòa án, khiến việc giải quyết tranh chấp khó khăn.
Hợp đồng càng thiếu chi tiết → rủi ro tranh chấp càng cao.
3.2. Hiểu chưa đúng về Incoterms và phân chia rủi ro
Incoterms quy định trách nhiệm và rủi ro giữa người bán – người mua. Tuy nhiên:
-
Doanh nghiệp áp dụng Incoterms nhưng không nắm rõ ai chịu phí, ai chịu rủi ro ở từng giai đoạn.
-
Nhầm lẫn khi sử dụng FOB, CIF, EXW… khiến doanh nghiệp yêu cầu logistics làm việc nằm ngoài phạm vi trách nhiệm.
Điều này dẫn đến tranh cãi khi xảy ra chậm giao hàng, hư hỏng hàng hoặc phát sinh phí.
3.3. Sai sót trong khai báo hải quan và chuẩn bị chứng từ
Đây là nguyên nhân khiến nhiều doanh nghiệp gặp thiệt hại lớn:
-
Khai sai mã HS → bị truy thu thuế và xử phạt.
-
Không cung cấp đủ chứng từ (CO, CQ, hợp đồng, invoice) → hàng bị đình trệ.
-
Logistic tự ý khai báo hoặc điều chỉnh hồ sơ mà không xác nhận với doanh nghiệp.
-
Thiếu kinh nghiệm khi làm mặt hàng đặc thù (thực phẩm, điện tử, hàng nguy hiểm…).
Sai sót nhỏ có thể gây ảnh hưởng lớn đến thời gian thông quan và chi phí.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/huong-dan-ke-khai-nop-thue-dung-luat-2025/
3.4. Thiếu chứng từ chứng minh quá trình giao – nhận hàng
Nhiều doanh nghiệp không lập hoặc không lưu trữ các chứng từ quan trọng như:
-
Biên bản giao nhận
-
Phiếu kiểm đếm
-
Phiếu cân
-
Hình ảnh hiện trạng hàng hóa
-
Email xác nhận yêu cầu vận chuyển
Khi có tranh chấp và không có bằng chứng → doanh nghiệp rất khó bảo vệ quyền lợi.
3.5. Năng lực và sự chuyên nghiệp của đơn vị logistics không đồng đều
Thị trường logistics có nhiều đơn vị nhỏ, chưa chuyên nghiệp:
-
Thiếu đội ngũ chuyên môn về khai thuê hải quan.
-
Không kiểm soát tốt thời gian giao hàng, quá trình vận chuyển.
-
Không theo dõi sát tình trạng container, thời hạn free time tại cảng.
-
Không cập nhật kịp các quy định mới về thuế, hải quan, kiểm tra chuyên ngành.
Doanh nghiệp thường chỉ nhìn vào giá rẻ mà bỏ qua năng lực thật → dẫn đến rủi ro cao.
3.6. Chậm trao đổi thông tin và phối hợp giữa các bên
Quy trình xuất nhập khẩu liên quan nhiều bên: hãng tàu, forwarder, kho bãi, hải quan, doanh nghiệp. Chỉ cần một bên chậm phản hồi hoặc không báo trước thông tin quan trọng như:
-
Lịch tàu thay đổi
-
Container đến hạn trả
-
Hàng bị kiểm tra
-
Yêu cầu bổ sung chứng từ
→ thì rất dễ dẫn đến sai sót, chi phí tăng và cuối cùng là tranh chấp.
4. Quy định pháp luật điều chỉnh hợp đồng logistics – giao nhận khi làm thủ tục xuất nhập khẩu
Hoạt động logistics – giao nhận liên quan trực tiếp đến vận chuyển, lưu kho, khai báo hải quan, làm thủ tục xuất nhập khẩu và xử lý chứng từ. Vì vậy, lĩnh vực này chịu sự điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật trong nước và quốc tế. Việc hiểu đúng khung pháp lý giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro và giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/giay-chung-nhan-du-dieu-kien-ve-sinh-an-toan-thuc/
4.1. Luật Thương mại 2005 – Cơ sở pháp lý chính của dịch vụ logistics
Luật Thương mại 2005 quy định:
-
Khái niệm dịch vụ logistics và phạm vi kinh doanh.
-
Quyền và nghĩa vụ của thương nhân cung cấp dịch vụ.
-
Giới hạn trách nhiệm bồi thường khi hàng hóa bị mất mát, hư hỏng.
-
Trách nhiệm của bên logistics từ thời điểm nhận hàng đến thời điểm giao hàng.
Đây là nền tảng để xác định lỗi và trách nhiệm trong hầu hết tranh chấp.
4.2. Bộ luật Dân sự 2015 – Điều chỉnh nguyên tắc giao kết hợp đồng
BLDS quy định:
-
Nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí khi ký kết hợp đồng.
-
Nghĩa vụ thực hiện đúng cam kết.
-
Bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng.
-
Thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng.
Trong tranh chấp logistics, Tòa án và Trọng tài thường căn cứ BLDS để đánh giá trách nhiệm các bên.
4.3. Luật Hải quan 2014 và văn bản hướng dẫn
Khi đơn vị logistics làm thủ tục xuất nhập khẩu thay cho doanh nghiệp, họ phải tuân thủ:
-
Quy định về ủy quyền khai báo hải quan.
-
Nghĩa vụ xác định đúng mã HS, trị giá hải quan, xuất xứ.
-
Xử lý chứng từ điện tử trong khai báo.
-
Quy định về kiểm tra thực tế hàng hóa, kiểm tra sau thông quan.
Nếu logistics khai sai dẫn đến truy thu thuế, phạt chậm nộp hoặc phạt vi phạm hành chính, họ có thể phải bồi thường theo hợp đồng.
4.4. Các công ước vận tải quốc tế (nếu có áp dụng)
Tùy theo phương thức vận tải, tranh chấp có thể được điều chỉnh theo các điều ước quốc tế sau:
-
Hàng hải (đường biển): Hague Rules, Hague–Visby Rules, Hamburg Rules.
-
Hàng không: Warsaw Convention, Montreal Convention.
-
Vận tải đường bộ quốc tế: Công ước CMR (nếu có thỏa thuận).
-
Vận tải đa phương thức: Quy tắc UNCTAD/ICC.
Những công ước này quy định rõ giới hạn trách nhiệm và bồi thường của bên vận chuyển.
4.5. Incoterms 2020 – Quy định phân chia rủi ro giữa người bán và người mua
Incoterms không phải là luật, nhưng được áp dụng rộng rãi và thường được viện dẫn trong hợp đồng. Incoterms giúp xác định:
-
Ai chịu trách nhiệm xếp dỡ – vận chuyển?
-
Ai làm thủ tục hải quan?
-
Ai chịu rủi ro mất mát hàng hóa ở từng giai đoạn?
Trong tranh chấp, Incoterms là căn cứ quan trọng để xác định nghĩa vụ mỗi bên.
4.6. Quy định về bảo hiểm hàng hóa (nếu có mua bảo hiểm)
Doanh nghiệp có thể mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế theo:
-
Luật Kinh doanh bảo hiểm
-
Quy tắc bảo hiểm hàng hóa ICC (A/B/C)
Khi xảy ra rủi ro, xác định phạm vi bồi thường dựa vào hợp đồng bảo hiểm và chứng từ chứng minh tổn thất.
4.7. Quy định về giải quyết tranh chấp (Trọng tài – Tòa án)
Pháp luật Việt Nam cho phép các bên lựa chọn:
-
Trọng tài thương mại (ưu tiên trong hợp đồng logistics quốc tế).
-
Tòa án nhân dân nếu hợp đồng không có điều khoản trọng tài.
Luật Trọng tài Thương mại 2010 và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 điều chỉnh toàn bộ quy trình này.
5. Cách giải quyết tranh chấp trong hợp đồng logistics – giao nhận khi làm thủ tục xuất nhập khẩu
Khi phát sinh tranh chấp logistics, doanh nghiệp cần lựa chọn đúng phương thức xử lý để giảm thiểu thiệt hại, đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn. Dưới đây là các bước và phương án giải quyết hiệu quả nhất.

5.1. Thương lượng trực tiếp giữa doanh nghiệp và đơn vị logistics
Đây là bước đầu tiên, chi phí thấp và thời gian xử lý nhanh. Doanh nghiệp cần:
-
Thu thập đầy đủ chứng từ: biên bản giao nhận, hình ảnh hàng hóa, email trao đổi.
-
Gửi văn bản yêu cầu giải trình hoặc thông báo khiếu nại.
-
Đề xuất phương án: giảm phí, bồi thường, tiếp tục hỗ trợ thông quan.
Nhiều tranh chấp nhỏ (chậm thông quan 1–2 ngày, phí phát sinh nhẹ) có thể giải quyết trong bước này.
5.2. Khiếu nại nội bộ theo hợp đồng logistics
Nếu thương lượng không đạt kết quả, doanh nghiệp cần thực hiện khiếu nại chính thức theo hợp đồng:
-
Gửi khiếu nại bằng văn bản trong thời hạn (thường từ 7–30 ngày tùy loại vận tải).
-
Đính kèm đầy đủ bằng chứng: vận đơn, phiếu kho, tờ khai, email báo giá, phiếu kiểm đếm.
-
Yêu cầu bồi thường theo giới hạn trách nhiệm đã thỏa thuận.
Việc khiếu nại đúng quy trình giúp doanh nghiệp có cơ sở vững chắc khi chuyển sang bước xử lý tiếp theo.
5.3. Giải quyết thông qua Trọng tài thương mại
Trọng tài được đánh giá là phương án phù hợp nhất trong tranh chấp logistics quốc tế vì:
-
Thủ tục nhanh, linh hoạt.
-
Phán quyết chung thẩm, không bị kháng cáo.
-
Bảo mật thông tin khách hàng.
-
Trọng tài viên có chuyên môn sâu về giao nhận – vận tải.
Tại Việt Nam, các trung tâm phổ biến gồm:
-
VIAC – Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam
-
SIAC, HKIAC, ICC (nếu có thỏa thuận trong hợp đồng quốc tế)
5.4. Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền
Tòa án là phương án cuối cùng khi:
-
Hai bên không có điều khoản trọng tài
-
Tranh chấp liên quan đến trách nhiệm dân sự phức tạp
-
Bên logistics cố tình không hợp tác hoặc trốn tránh nghĩa vụ bồi thường
Tòa án sẽ căn cứ vào:
-
Hợp đồng logistics
-
Chứng từ giao nhận
-
Luật Thương mại, Luật Hải quan, BLDS
-
Công ước vận tải quốc tế (nếu có)
Kết quả có thể bao gồm:
-
Buộc bồi thường thiệt hại
-
Buộc hoàn trả phí logistics
-
Xác định lại trách nhiệm trong thông quan và vận chuyển
5.5. Yêu cầu bảo hiểm bồi thường (nếu có mua bảo hiểm)
Nếu hàng có bảo hiểm vận chuyển quốc tế (ICC A/B/C), doanh nghiệp có thể yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường khi:
-
Hàng bị hư hỏng, mất mát
-
Xảy ra rủi ro trong quá trình xếp dỡ – vận tải – lưu kho
-
Có chứng từ đầy đủ: survey report, biên bản hàng hỏng, vận đơn, hợp đồng bảo hiểm
Đây là kênh quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu mất mát tài chính.
5.6. Đánh giá lại quy trình nội bộ để ngăn ngừa tranh chấp
Sau khi giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp nên:
-
Rà soát lại hợp đồng logistics.
-
Cập nhật Incoterms 2020.
-
Đánh giá lại năng lực nhà cung cấp.
-
Chuẩn hóa quy trình giao nhận – kiểm đếm – lưu trữ chứng từ.
Điều này giúp hạn chế tranh chấp tái diễn.

