Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025) – Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online

Trong những năm gần đây, bán hàng online đã trở thành một trong những mô hình kinh doanh phổ biến nhất, xuất hiện trên hầu hết các nền tảng như Facebook, Zalo, TikTok Shop, Shopee, Lazada… Không chỉ giúp cá nhân, hộ kinh doanh tiếp cận lượng khách hàng lớn với chi phí thấp, thương mại điện tử còn mở ra cơ hội gia tăng thu nhập đáng kể.

Nội dung trang

Tuy nhiên, song song với sự phát triển mạnh mẽ ấy, nghĩa vụ kê khai và nộp Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với người bán hàng online cũng đang được pháp luật quy định ngày càng rõ ràng, minh bạch hơn.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các quy định pháp lý hiện hành, xác định đối tượng phải nộp thuế, mức thuế phải đóng và hướng dẫn chi tiết quy trình kê khai – nộp theo chuẩn mới nhất năm 2025. Qua đó, bạn có thể kinh doanh online một cách an toàn, bền vững và tuân thủ pháp luật.

1. Bán hàng online có phải nộp Thuế thu nhập cá nhân?

Theo quy định hiện hành, ngưỡng doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên là căn cứ để xác định nghĩa vụ thuế. Nghĩa là, nếu bạn bán hàng online và có tổng doanh thu trong năm dương lịch từ 100 triệu đồng trở lên (không tính chi phí), bạn thuộc đối tượng phải nộp TNCN.

Ngược lại, trường hợp doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm thì cá nhân được miễn nộp các loại thuế khoán.

Doanh thu để tính thuế bao gồm: bán hàng qua Facebook, Zalo, TikTok, website riêng, bán qua Shopee, Lazada, TikTok Shop, giao dịch qua ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng… Nói cách khác, mọi nguồn thu từ hoạt động kinh doanh online đều phải được cộng dồn để xác định nghĩa vụ.

Việc áp dụng đối với kinh doanh online không chỉ giúp cơ quan quản lý minh bạch hoá hoạt động thương mại điện tử, mà còn bảo đảm sự công bằng giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh trên môi trường số. Do đó, người bán hàng online cần nắm rõ quy định để chủ động kê khai, tránh bị truy thu hoặc xử phạt khi cơ quan kiểm tra.

Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online — Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025)
Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online — Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025)

2. Mức Thuế thu nhập cá nhân phải nộp khi bán hàng online

Đối với hoạt động bán hàng hóa online, mức thuế TNCN được áp dụng theo tỷ lệ 0,5% trên doanh thu. Đây là mức thuế khoán do Nhà nước quy định cho nhóm cá nhân kinh doanh hàng hóa trên môi trường số. Trường hợp kinh doanh dịch vụ online hoặc kết hợp nhiều ngành nghề, tỷ lệ sẽ được áp dụng theo lĩnh vực tương ứng.

Cá nhân bán hàng online thường đồng thời phải nộp thuế Giá trị gia tăng (GTGT) với tỷ lệ 1% trên doanh thu. Như vậy, tổng số mà đa số người bán hàng online phải nộp là 1,5% doanh thu, gồm 1% thuế GTGT và 0,5% thuế TNCN.

Ví dụ: Nếu bạn kinh doanh online và có doanh thu 200 triệu đồng/năm, thuế TNCN phải nộp sẽ là:
200.000.000 × 0,5% = 1.000.000 đồng.

Việc tính theo tỷ lệ phần trăm giúp đơn giản hóa thủ tục cho người kinh doanh, đồng thời tạo sự minh bạch trong quản lý doanh thu. Tuy nhiên, người bán cần theo dõi doanh thu thực tế để tránh khai thiếu hoặc khai sai, dẫn đến bị truy thu hoặc xử phạt về sau.

3. Ai phải kê khai và nộp thuế khi bán hàng online?

3. Khi nào người bán hàng online phải kê khai và nộp thuế?

Không phải mọi cá nhân bán hàng online đều phải nộp thuế. Pháp luật hiện hành quy định rất rõ về ngưỡng doanh thu, đối tượng phải kê khai, và cách xác định doanh thu để tính thuế.

3.1. Cá nhân bán hàng online phải nộp thuế khi doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên

Theo Khoản 1 Điều 3 Thông tư 40/2021/TT-BTC, cá nhân kinh doanh – bao gồm bán hàng qua mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, livestream… – chỉ phải nộp thuế nếu có:

  • Doanh thu tính thuế từ 100 triệu đồng/năm trở lên.

Nếu doanh thu dưới 100 triệu/năm, cá nhân không phải nộp thuế TNCN và thuế GTGT, dù vẫn có thể phải đăng ký kinh doanh nếu hoạt động thường xuyên.

3.2. Căn cứ pháp lý xác định doanh thu

Cơ quan thuế có quyền thu thập và đối chiếu thông tin doanh thu từ nhiều nguồn theo Điều 30, 35, 42 và 98 Luật Quản lý thuế 2019, bao gồm:

  • Doanh thu từ sàn TMĐT theo báo cáo định kỳ (Nghị định 91/2022/NĐ-CP, Điều 27)

  • Dữ liệu giao dịch ngân hàng

  • Doanh thu thu hộ COD của đơn vị vận chuyển

  • Dữ liệu quảng cáo từ Facebook, Google, TikTok

  • Thông tin thu thập trực tiếp từ thực tế kinh doanh

Như vậy, việc không tự kê khai doanh thu không đồng nghĩa với việc cơ quan thuế không biết hoặc không có dữ liệu để xác định nghĩa vụ thuế.

3.3. Trường hợp không thường xuyên hoặc kinh doanh theo mùa vụ

Theo Điều 51 Luật Quản lý thuế 2019, cá nhân có hoạt động kinh doanh không thường xuyên có thể kê khai thuế theo từng lần phát sinh, nếu:

  • Hoạt động mang tính thời vụ,

  • Không có địa điểm kinh doanh cố định,

  • Không duy trì hoạt động liên tục trong năm.

Trong trường hợp này, doanh thu mỗi lần phát sinh sẽ được dùng để tính thuế.

3.4. Các trường hợp được miễn kê khai và nộp thuế

Cá nhân KHÔNG phải nộp thuế khi:

  • Doanh thu dưới 100 triệu/năm.

  • Hoạt động bán hàng chỉ nhằm thanh lý tài sản cá nhân, không phải kinh doanh.

  • Bán hàng không nhằm mục đích sinh lợi.

  • Hợp tác với doanh nghiệp theo hợp đồng lao động (thu nhập chịu thuế theo biểu lũy tiến, không tính là kinh doanh).

Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online — Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025)
Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online — Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025)

4. Hướng dẫn chi tiết cách kê khai và nộp thuế khi bán hàng online

Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định, cá nhân và hộ kinh doanh bán hàng online cần thực hiện đầy đủ quy trình kê khai – nộp thuế theo các bước sau:


4.1. Đăng ký mã số thuế (nếu chưa có)

Mã số thuế (MST) là thông tin bắt buộc để cơ quan thuế quản lý doanh thu. Bạn có thể đăng ký theo hai hình thức:

  • Đăng ký MST cá nhân: phù hợp với cá nhân bán hàng nhỏ lẻ.

  • Đăng ký hộ kinh doanh cá thể: áp dụng cho kinh doanh ổn định, doanh thu cao.

Việc đăng ký được thực hiện trên cổng thuế điện tử hoặc trực tiếp tại Chi cục thuế địa phương. Sau khi được cấp MST, bạn mới có thể kê khai và nộp thuế.


4.2. Kê khai thuế định kỳ

Tùy theo yêu cầu của cơ quan thuế, cá nhân bán hàng online có thể kê khai theo tháng hoặc quý. Tờ khai cần thể hiện:

  • Doanh thu phát sinh

  • Ngành nghề kinh doanh

  • Số thuế TNCN phải nộp (theo tỷ lệ 0,5%)

  • Số thuế GTGT phải nộp (theo tỷ lệ 1%)

Nếu bán hàng trên sàn TMĐT có khấu trừ thuế thay, người bán vẫn nên đối chiếu báo cáo doanh thu – khấu trừ thuế mà sàn cung cấp để đảm bảo tính chính xác.


4.3. Nộp thuế qua cổng điện tử

Sau khi hoàn thành tờ khai, bạn có thể nộp thuế bằng một trong các cách:

  • Nộp trực tuyến trên thuedientu.gdt.gov.vn

  • Nộp qua ngân hàng liên kết

  • Nộp bằng mã QR do hệ thống thuế cung cấp

  • Nộp qua ví điện tử được Tổng cục Thuế chấp nhận

Việc nộp thuế trực tuyến giúp hạn chế sai sót và tiết kiệm thời gian, đồng thời được hệ thống cập nhật ngay lập tức.


4.4. Quyết toán thuế cuối năm

Vào cuối năm, cá nhân có tổng thu nhập từ kinh doanh vượt ngưỡng chịu thuế phải quyết toán TNCN để:

  • Kiểm tra lại số thuế đã nộp

  • Điều chỉnh chênh lệch (nếu có)

  • Hoàn thiện nghĩa vụ thuế để tránh rủi ro bị xử phạt

Trường hợp sàn TMĐT đã nộp thuế thay, bạn vẫn phải tổng hợp và đối chiếu doanh thu để quyết toán đúng đủ.

Thu nhập cá nhân (TNCN): Nguyên tắc tính và kê khai thuế theo quy định mới nhất năm 2025

5. Hậu quả khi không kê khai và nộp thuế đúng quy định


5.1. Bị truy thu thuế và tính tiền chậm nộp

Nếu cơ quan thuế phát hiện cá nhân có doanh thu thuộc diện phải nộp thuế nhưng không kê khai, người kinh doanh sẽ bị truy thu toàn bộ số thuế còn thiếu, đồng thời phải nộp thêm tiền phạt chậm nộp tính theo tỷ lệ phần trăm mỗi ngày trên số thuế chưa nộp. Số tiền này có thể tăng nhanh theo thời gian và gây thiệt hại lớn cho người bán.


5.2. Xử phạt vi phạm hành chính về thuế

Tùy vào mức độ sai phạm, cá nhân có thể bị xử phạt theo các hành vi:

  • Không nộp hồ sơ khai 

  • Khai sai dẫn đến thiếu số tiền phải nộp

  • Che giấu doanh thu hoặc không kê khai đầy đủ các nguồn thu

  • Không cung cấp dữ liệu doanh thu khi cơ quan thuế yêu cầu

Mức phạt có thể dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng. Trong trường hợp nghiêm trọng có dấu hiệu trốn thuế, cơ quan chức năng còn có thể xử lý hình sự theo quy định pháp luật.


5.3. Ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh

Không thực hiện nghĩa vụ có thể khiến người bán:

  • Bị cảnh báo hoặc hạn chế tính năng trên các sàn TMĐT

  • Bị đóng băng tài khoản người bán cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ thuế

  • Mất uy tín với khách hàng và đối tác kinh doanh

  • Khó khăn khi vay vốn, mở rộng kinh doanh vì không có lịch sử thuế minh bạch


5.4. Khó khăn trong việc xác minh thu nhập cá nhân

Thuế là căn cứ để chứng minh nguồn thu hợp pháp. Việc không kê khai thuế khiến cá nhân gặp trở ngại khi:

  • Mua bán bất động sản

  • Làm hồ sơ vay vốn ngân hàng

  • Xin cấp thị thực (visa)

  • Hợp tác với doanh nghiệp, thương hiệu lớn.

Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online — Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025)
Thuế thu nhập cá nhân khi bán hàng online — Hướng dẫn kê khai & nộp thuế đúng luật (2025)

6. Chế tài xử phạt khi cá nhân bán hàng online chậm kê khai, kê khai sai hoặc trốn thuế 

6.1. Xử phạt hành chính đối với hành vi chậm nộp hoặc không nộp tờ khai thuế

Theo Điều 13 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, mức phạt gồm:

  • Phạt từ 2.000.000 – 5.000.000 đồng: Nộp chậm hồ sơ khai thuế dưới 30 ngày.

  • Phạt từ 5.000.000 – 8.000.000 đồng: Nộp chậm từ 31–60 ngày.

  • Phạt từ 8.000.000 – 15.000.000 đồng: Nộp chậm từ 61–90 ngày hoặc không nộp hồ sơ nhưng không phát sinh thuế.

  • Phạt đến 25.000.000 đồng: Không nộp hồ sơ khai thuế và có phát sinh nghĩa vụ thuế.

Ngoài phạt tiền, người bán còn phải nộp đủ số thuế còn thiếu, cộng thêm tiền chậm nộp 0,03%/ngày theo Điều 59 Luật Quản lý thuế 2019.


6.2. Xử phạt đối với hành vi kê khai sai, che giấu doanh thu

Theo Điều 16 và Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, người bán hàng online có hành vi:

  • Không kê khai toàn bộ doanh thu,

  • Sử dụng hai nguồn thanh toán để che giấu thu nhập (ví điện tử + tài khoản ngân hàng),

  • Không ghi nhận tiền COD,

  • Cố tình sửa đổi chứng từ…

sẽ bị xử phạt:

  • Phạt từ 1 đến 3 lần số thuế trốn

  • Truy thu toàn bộ số thuế còn thiếu

  • Tính tiền chậm nộp 0,03%/ngày

Lưu ý quan trọng:
Theo quy định, “kê khai thiếu doanh thu” cũng được xem là “khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp”.


6.3. Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi trốn thuế

Nếu số thuế trốn từ 100 triệu đồng trở lên hoặc vi phạm nhiều lần, người bán hàng online có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo:

Mức phạt:

  • Phạt tiền từ 100 triệu đến 4,5 tỷ đồng tùy mức độ vi phạm

  • Phạt tù đến 05 năm trong trường hợp nghiêm trọng

  • Tịch thu tang vật, khóa tài khoản kinh doanh hoặc phong tỏa tài khoản ngân hàng

6.4. Vì sao người bán online dễ bị phát hiện trốn thuế?

Theo Luật Quản lý thuế 2019 và Nghị định 91/2022/NĐ-CP, cơ quan thuế được quyền thu thập và phân tích dữ liệu từ:

  • Ngân hàng (biến động tài khoản, thu nhập, dòng tiền)

  • Đơn vị chuyển phát (doanh thu COD)

  • Ví điện tử (Momo, ZaloPay, ShopeePay…)

  • Sàn TMĐT (Shopee, TikTok Shop, Lazada – báo cáo định kỳ doanh số)

  • Các nền tảng quảng cáo (Meta, Google, TikTok Ads)

Khi tổng doanh thu thực tế cao hơn doanh thu kê khai, cá nhân có thể bị xử lý ngay lập tức.

Kết luận

Trong bối cảnh năm 2025, cơ quan thuế đã tăng cường quản lý bằng việc thu thập dữ liệu từ ngân hàng, sàn thương mại điện tử, đơn vị vận chuyển, và các nền tảng thanh toán số theo Luật Quản lý thuế 2019 và Nghị định 91/2022/NĐ-CP. Điều này đòi hỏi người bán hàng online phải chủ động kê khai, nộp thuế đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý. Cá nhân kinh doanh online cần:

  • Kê khai doanh thu trung thực

  • Nộp thuế đầy đủ theo quy định

  • Lưu trữ chứng từ để tránh rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra

Nếu bạn đang bán hàng online và cần được tư vấn chi tiết về thuế TNCN, quy trình kê khai, hoặc hỗ trợ xây dựng hồ sơ thuế phù hợp hãy liên hệ với Luật Tâm Đức để được đội ngũ luật sư thuế nhiều kinh nghiệm tư vấn chi tiết – bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tối ưu nghĩa vụ thuế của bạn. 

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632