HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VÀ QUY ĐỊNH QUẢN LÝ THUẾ ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, hóa đơn điện tử trở thành công cụ bắt buộc trong quản lý thuế đối với doanh nghiệp tại Việt Nam. Không chỉ giúp minh bạch giao dịch, HĐĐT còn giảm chi phí, hạn chế gian lận và tăng hiệu quả quản lý của cơ quan thuế. Từ năm 2022 đến 2025, nhiều quy định mới được cập nhật, khiến việc nắm rõ cách sử dụng và tuân thủ trở nên cực kỳ quan trọng.

2. Hóa đơn điện tử là gì? Khái niệm và đặc điểm theo quy định mới nhất 2025
Hóa đơn điện tử (HĐĐT) là loại hóa đơn được lập, ký số, gửi, nhận và lưu trữ hoàn toàn bằng phương tiện điện tử. Thay vì in giấy, doanh nghiệp sử dụng phần mềm để phát hành hóa đơn và truyền dữ liệu trực tiếp đến cơ quan thuế. Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC, hóa đơn điện tử có giá trị pháp lý tương đương hóa đơn giấy nếu đáp ứng đầy đủ các nội dung theo quy định.
2.1. Khái niệm theo pháp luật
Hóa đơn điện tử được hiểu là:
-
Dữ liệu điện tử ghi nhận thông tin bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
-
Được lập theo định dạng chuẩn XML do Tổng cục Thuế quy định.
-
Có mã của cơ quan thuế hoặc không có mã tùy vào loại hình doanh nghiệp.
-
Được ký bằng chữ ký số hợp lệ của người bán (và người mua nếu cần).
2.2. Nội dung bắt buộc trên hóa đơn điện tử
Theo quy định 2025, hóa đơn điện tử phải có:
-
Tên hóa đơn, ký hiệu, số hóa đơn
-
Tên, địa chỉ, MST người bán
-
Tên, địa chỉ, MST người mua (nếu có)
-
Tên hàng hóa, đơn giá, số lượng, thành tiền
-
Thuế suất, tiền thuế GTGT
-
Chữ ký số của người bán
-
Mã hóa đơn (đối với HĐĐT có mã)
Việc thiếu các nội dung bắt buộc có thể khiến hóa đơn không hợp pháp và bị xử phạt.
2.3. Đặc điểm nổi bật của hóa đơn điện tử
✔ Lập – gửi – nhận hoàn toàn tự động
Toàn bộ quy trình phát hành hóa đơn diễn ra trên phần mềm hoặc hệ thống HĐĐT, không cần in ấn hay lưu trữ bằng giấy.
✔ Ký số thay cho ký tay
HĐĐT sử dụng chữ ký số chuẩn CA, đảm bảo:
-
Tính xác thực
-
Không thể chỉnh sửa sau khi ký
-
Giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay + dấu đỏ
✔ Truyền trực tiếp đến cơ quan thuế
-
Hóa đơn có mã: truyền ngay lập tức để lấy mã xác thực.
-
Hóa đơn không mã: truyền dữ liệu định kỳ theo yêu cầu.
✔ Dễ lưu trữ – dễ tra cứu
HĐĐT được lưu trữ trên máy chủ hoặc đám mây, có thể tra cứu bất kỳ lúc nào trong vòng 10 năm.
2.4. Vai trò của hóa đơn điện tử trong quản lý thuế
-
Giúp cơ quan thuế giám sát doanh thu theo thời gian thực (real-time).
-
Hạn chế tình trạng trốn thuế, gian lận hóa đơn, hóa đơn giả.
-
Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, văn minh.
-
Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu quy trình kế toán – thuế.
2.5. Sự thay đổi quan trọng năm 2025
Một số cập nhật doanh nghiệp cần chú ý:
-
Chuẩn hóa dữ liệu hóa đơn theo cấu trúc XML phiên bản mới.
-
Tăng cường đối chiếu dữ liệu hóa đơn để chống khai sai thuế.
-
Doanh nghiệp rủi ro cao sẽ bắt buộc sử dụng HĐĐT có mã.
-
Áp dụng đồng bộ hóa đơn điện tử cho cả bán lẻ, vận tải, thương mại điện tử, dịch vụ số.

3. Các loại hóa đơn điện tử theo quy định pháp luật 2025
Việc phân loại hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp lựa chọn loại hóa đơn phù hợp với mô hình kinh doanh và yêu cầu quản lý thuế. Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP và hướng dẫn cơ quan thuế năm 2025, hóa đơn điện tử được chia thành 5 loại chính.
3.1. Hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế
Đây là loại hóa đơn phổ biến nhất hiện nay, được nhiều doanh nghiệp sử dụng.
Đặc điểm:
-
Mỗi hóa đơn được gắn mã xác thực và mã QR do Tổng cục Thuế cấp.
-
Khi lập hóa đơn, hệ thống gửi dữ liệu lên cơ quan thuế → nhận mã → mới phát hành cho khách hàng.
-
Tính an toàn cao, gần như không thể làm giả.

Ai bắt buộc phải sử dụng hóa đơn có mã?
-
Doanh nghiệp mới thành lập.
-
Doanh nghiệp có rủi ro thuế cao.
-
Hộ kinh doanh lớn.
-
Doanh nghiệp đã vi phạm pháp luật thuế.
Ưu điểm:
-
Minh bạch, cơ quan thuế giám sát ngay.
-
Hạn chế tối đa gian lận hóa đơn.
-
Nâng cao uy tín với khách hàng.
3.2. Hóa đơn điện tử không có mã của cơ quan thuế
Đây là loại hóa đơn doanh nghiệp tự lập và tự gửi cho khách, không cần xin mã từng hóa đơn.
Điều kiện được sử dụng:
Doanh nghiệp phải:
-
Đáp ứng yêu cầu về hạ tầng công nghệ thông tin.
-
Không thuộc nhóm rủi ro thuế.
-
Tuân thủ tốt nghĩa vụ thuế trong quá khứ.
Ưu điểm:
-
Tốc độ phát hành nhanh.
-
Tránh quá tải hệ thống khi lập số lượng hóa đơn lớn.
-
Phù hợp các tổ chức, doanh nghiệp quy mô lớn.
3.3. Hóa đơn giá trị gia tăng (Hóa đơn GTGT)
Áp dụng đối với doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
Nội dung đặc biệt:
-
Phải thể hiện thuế suất GTGT, tiền thuế GTGT, tổng tiền thanh toán.
-
Thường dùng trong buôn bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.
3.4. Hóa đơn bán hàng
Sử dụng cho:
-
Doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp.
-
Các hoạt động bán hàng không phát sinh thuế GTGT.
-
Các cá nhân, hộ kinh doanh có doanh thu thấp.
Đặc điểm:
-
Không có dòng thuế GTGT.
-
Nội dung đơn giản hơn hóa đơn GTGT.
3.5. Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển điện tử
Loại chứng từ đặc thù phục vụ vận chuyển hàng hóa.
Áp dụng cho:
-
Vận chuyển nội bộ giữa các kho.
-
Hàng gửi bán đại lý.
-
Hàng đi đường chưa có hóa đơn chính thức.
Lợi ích:
-
Quản lý chặt chẽ luồng hàng hóa.
-
Tránh rủi ro bị xử phạt khi vận chuyển mà không có chứng từ hợp lệ.
3.6. Tóm tắt sự khác nhau giữa các loại hóa đơn điện tử
| Loại hóa đơn | Có mã | Không có mã | GTGT | Bán hàng | Phiếu xuất kho |
|---|---|---|---|---|---|
| Dùng cho DN rủi ro | ✔ | ✘ | ✔/✘ | ✔/✘ | ✘ |
| Tự lập, không cần mã | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Thể hiện thuế GTGT | ✔ | ✔ | ✔ | ✘ | ✘ |
| Dùng khi vận chuyển | ✘ | ✘ | ✘ | ✘ | ✔ |
4. Quy định bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử đối với doanh nghiệp
Từ khi Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC có hiệu lực, việc sử dụng hóa đơn điện tử (HĐĐT) đã trở thành nghĩa vụ bắt buộc đối với gần như toàn bộ doanh nghiệp tại Việt Nam. Bước sang năm 2025, cơ quan thuế tiếp tục siết chặt hơn quy trình quản lý nhằm đảm bảo tính minh bạch và chống gian lận thuế.
Dưới đây là các quy định quan trọng mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
4.1. Tất cả doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử
Hiện nay, 100% doanh nghiệp, tổ chức, hộ kinh doanh có hoạt động bán hàng hóa – cung cấp dịch vụ đều phải sử dụng hóa đơn điện tử, trừ một số trường hợp đặc biệt:
-
Khu vực không có điều kiện hạ tầng CNTT (vùng sâu, vùng xa).
-
Cơ sở kinh doanh bị thiên tai, hỏa hoạn hoặc sự cố kỹ thuật làm gián đoạn hệ thống.
Các đơn vị này phải có xác nhận từ cơ quan thuế và tạm sử dụng hóa đơn giấy trong thời gian ngắn.
4.2. Doanh nghiệp phải đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử
Trước khi phát hành hóa đơn, doanh nghiệp cần:
-
Gửi Mẫu 01/ĐKT-HĐĐT trên hệ thống thuế điện tử (eTax).
-
Lựa chọn sử dụng hóa đơn có mã hoặc không có mã.
-
Chờ cơ quan thuế phản hồi chấp nhận.
Chỉ khi được phê duyệt, doanh nghiệp mới được phép phát hành hóa đơn hợp lệ.
4.3. Quy định về thời điểm lập hóa đơn
Quy định này được siết chặt nhằm hạn chế hành vi kê khai sai hoặc lùi ngày hóa đơn.
Doanh nghiệp phải lập hóa đơn khi:
-
Giao hàng hóa cho khách.
-
Hoàn thành cung cấp dịch vụ.
-
Phát sinh doanh thu theo hợp đồng.
Sai thời điểm lập hóa đơn có thể bị phạt từ 4 – 8 triệu đồng.
4.4. Quy định về việc ký số trên hóa đơn điện tử
-
Chữ ký số phải là chữ ký hợp lệ, còn hạn sử dụng.
-
Hóa đơn phải được ký số trước khi gửi cho khách hàng.
-
Người mua có thể ký hoặc không ký tùy vào từng ngành nghề, nhưng chữ ký số của người bán là bắt buộc.
Trong trường hợp hóa đơn không có ký số hoặc ký không hợp lệ → hóa đơn bị xem là không hợp pháp.
4.5. Quy định truyền dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế
Hóa đơn có mã
→ Phải truyền ngay lập tức khi lập để xin mã xác thực.
Hóa đơn không có mã
→ Phải truyền dữ liệu định kỳ theo yêu cầu (theo ngày, theo tháng hoặc theo từng lần phát sinh).
Nếu chậm truyền dữ liệu → doanh nghiệp sẽ bị đưa vào diện rủi ro cao, buộc chuyển sang hóa đơn có mã.
4.6. Quy định lưu trữ và bảo quản hóa đơn điện tử
Doanh nghiệp cần:
-
Lưu trữ hóa đơn tối thiểu 10 năm.
-
Lưu cả bản XML (dữ liệu gốc) và bản PDF/HTML (dễ đọc).
-
Đảm bảo an toàn dữ liệu, tránh mất mát hoặc sửa đổi trái phép.
Việc mất hóa đơn điện tử hoặc không cung cấp khi cơ quan thuế yêu cầu có thể bị phạt 20–50 triệu đồng tùy mức độ.
4.7. Các hành vi bị nghiêm cấm khi sử dụng hóa đơn điện tử
Theo quy định hiện hành:
-
Tẩy xóa, sửa đổi nội dung hóa đơn đã ký số.
-
Lập hóa đơn khống, hóa đơn ảo.
-
Cho mượn, bán, trao đổi hóa đơn.
-
Can thiệp kỹ thuật làm sai lệch dữ liệu hóa đơn.
-
Không truyền dữ liệu hóa đơn lên cơ quan thuế.
Các hành vi này có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/ten-doanh-nghiep-so-huu-kinh-doanh-thuong-mai/
5. Quy định quản lý thuế liên quan đến hóa đơn điện tử
Hóa đơn điện tử không chỉ là công cụ xuất – nhận hóa đơn mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý thuế của doanh nghiệp. Cơ quan thuế sử dụng dữ liệu hóa đơn để giám sát doanh thu, xác định nghĩa vụ thuế và phát hiện sai phạm. Vì vậy, doanh nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu dưới đây.
5.1. Nghĩa vụ gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế
Mỗi loại hóa đơn có quy định truyền dữ liệu khác nhau:
✔ Hóa đơn điện tử có mã
-
Dữ liệu được gửi ngay khi lập hóa đơn.
-
Chỉ khi nhận được mã xác thực, hóa đơn mới có giá trị phát hành.
✔ Hóa đơn điện tử không có mã
-
Doanh nghiệp phải truyền dữ liệu định kỳ (theo ngày hoặc theo tháng).
-
Doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro → bị chuyển sang hóa đơn có mã ngay lập tức.
Lưu ý quan trọng:
Chậm gửi dữ liệu hoặc gửi sai định dạng XML có thể bị phạt từ 2 – 10 triệu đồng tùy mức độ.
5.2. Tra cứu và đối chiếu hóa đơn với cơ quan thuế
Doanh nghiệp phải thường xuyên:
-
Kiểm tra hóa đơn đã được cơ quan thuế chấp nhận chưa.
-
Tra cứu mã xác thực, mã QR.
-
Đối chiếu thông tin giữa hóa đơn – hợp đồng – thanh toán – kho hàng.
Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện sớm sai sót và tránh tranh chấp về thuế GTGT hoặc doanh thu.
5.3. Quy trình xử lý hóa đơn điện tử sai sót
Theo Nghị định 123, hóa đơn điện tử không bị hủy hay thu hồi theo cách truyền thống. Thay vào đó, DN phải thực hiện một trong 3 biện pháp sau:
A. Điều chỉnh hóa đơn
Dùng khi:
-
Sai thuế suất
-
Sai số lượng, đơn giá
-
Sai tiền thuế, tổng thanh toán
→ Lập hóa đơn điều chỉnh tăng hoặc giảm.
B. Thay thế hóa đơn
Dùng khi hóa đơn sai sót nghiêm trọng hoặc không thể điều chỉnh từng dòng.
C. Thông báo sai sót
Dùng khi:
-
Sai địa chỉ công ty
-
Sai tên công ty nhưng đúng mã số thuế
→ Không cần lập hóa đơn mới, chỉ cần thông báo mẫu 04/SS-HĐĐT cho cơ quan thuế.
5.4. Nghĩa vụ lưu trữ hóa đơn điện tử
Doanh nghiệp phải lưu:
-
File XML (bản gốc)
-
File PDF/HTML (bản hiển thị)
-
Biên bản điều chỉnh/thay thế (nếu có)
Thời gian lưu trữ:
Ít nhất 10 năm, và phải xuất trình được ngay khi cơ quan thuế yêu cầu.
5.5. Kiểm tra, thanh tra thuế qua dữ liệu hóa đơn điện tử
Cơ quan thuế dựa vào dữ liệu hóa đơn để:
-
Phân tích rủi ro doanh nghiệp.
-
Phát hiện hóa đơn bất thường, doanh thu đột biến.
-
Đối chiếu giữa hóa đơn đầu vào – đầu ra.
-
Kiểm tra ghi nhận doanh thu đúng thời điểm.
Doanh nghiệp rủi ro cao thường bị thanh tra thuế khi có dấu hiệu:
-
Xuất nhiều hóa đơn nhưng không truyền dữ liệu.
-
Hóa đơn xuất số lượng lớn nhưng thanh toán không hợp lý.
-
Chênh lệch lớn giữa tờ khai thuế và dữ liệu hóa đơn.
5.6. Các nghĩa vụ thuế liên quan trực tiếp đến hóa đơn điện tử
-
Kê khai thuế GTGT dựa trên hóa đơn đầu vào – đầu ra.
-
Quyết toán thuế TNDN theo số liệu doanh thu – chi phí.
-
Lập báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (đối với DN được yêu cầu).
-
Nộp thuế đúng thời hạn theo dữ liệu hóa đơn đã xuất.
Xem thêm: https://luattamduc.vn/tranh-chap-hop-dong-thue-mat-bang-kinh-doanh/
6. Những lưu ý quan trọng khi doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử
Việc áp dụng hóa đơn điện tử mang lại nhiều lợi ích – nhanh chóng, tiết kiệm, thuận tiện cho quản lý thuế. Tuy nhiên, để tránh rủi ro bị xử phạt hoặc làm sai quy định, doanh nghiệp cần chú ý các điểm quan trọng dưới đây:
6.1. Lưu trữ hóa đơn điện tử đúng chuẩn pháp lý
Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp bắt buộc phải lưu trữ hóa đơn điện tử tối thiểu 10 năm.
Lưu trữ phải đảm bảo:
-
Không bị chỉnh sửa, thay đổi nội dung
-
Có tính bảo mật cao, tránh mất dữ liệu
-
Có khả năng sao lưu và phục hồi khi cần
-
Có định dạng chuẩn XML để cung cấp khi cơ quan thuế yêu cầu
Nhiều doanh nghiệp hiện nay sử dụng hệ thống Cloud của nhà cung cấp để lưu trữ an toàn.
6.2. Chữ ký số phải còn hiệu lực
Hóa đơn điện tử không có chữ ký số hợp lệ = hóa đơn không hợp pháp.
Do đó doanh nghiệp cần:
-
Theo dõi ngày hết hạn chữ ký số
-
Gia hạn trước khi sử dụng để tránh gián đoạn
-
Kiểm tra chứng thư số có bị thu hồi hoặc sai thông tin pháp nhân hay không
6.3. Kiểm tra thông tin người mua trước khi lập hóa đơn
Các lỗi sai về mã số thuế, tên doanh nghiệp, địa chỉ xuất hiện rất thường xuyên.
Doanh nghiệp nên:
-
Kiểm tra MST trên trang của Tổng cục Thuế
-
Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin qua email để tránh nhầm lẫn
-
Kiểm tra lần cuối trước khi ký số
6.4. Không lập hóa đơn khống, sai thời điểm
Đây là lỗi khiến nhiều doanh nghiệp bị phạt nặng.
Quy định:
-
Hóa đơn phải lập ngay khi giao hàng, cung ứng dịch vụ
-
Lập hóa đơn trước hoặc sau thời điểm này đều bị coi là sai phạm
-
Nghiêm cấm xuất hóa đơn khống hoặc điều chỉnh doanh thu để trốn thuế
6.5. Đảm bảo kết nối dữ liệu đầy đủ với cơ quan thuế
Với hóa đơn điện tử có mã, dữ liệu phải gửi ngay để lấy mã.
Với hóa đơn không có mã, doanh nghiệp phải chuyển dữ liệu định kỳ theo quy định.
Lưu ý:
-
Nếu hệ thống mạng lỗi, cần ghi nhận lại thông tin để gửi bổ sung
-
Không để thiếu dữ liệu vì doanh nghiệp có thể bị kiểm tra đột xuất
6.6. Khi thay đổi địa chỉ, thông tin doanh nghiệp — phải cập nhật ngay
Các thông tin sau thay đổi phải thông báo:
-
Địa chỉ kinh doanh
-
Tên doanh nghiệp
-
MST/chi nhánh
-
Thay đổi người đại diện pháp luật
-
Thay đổi nhà cung cấp phần mềm hóa đơn
Nếu không cập nhật kịp thời, hóa đơn đã lập có thể không hợp lệ, gây khó khăn cho kế toán.
6.7. Lựa chọn nhà cung cấp hóa đơn điện tử đáng tin cậy
Nhà cung cấp phần mềm phải:
-
Được Tổng cục Thuế cấp phép
-
Có hệ thống lưu trữ đạt tiêu chuẩn bảo mật
-
Có hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng
-
Hỗ trợ kết nối API với phần mềm kế toán
Điều này giúp doanh nghiệp tránh lỗi hệ thống, mất dữ liệu, hóa đơn treo mã hoặc lỗi ký số.
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

