⭐ Tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng – Căn cứ xác định mức bồi thường
1. Giới thiệu chung về tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là một trong những dạng tranh chấp dân sự xuất hiện phổ biến nhất trong đời sống hiện nay. Chỉ cần một hành vi bất cẩn, một sự cố giao thông, một lời nói làm xúc phạm danh dự hay một hành vi gây thiệt hại đến tài sản của người khác cũng có thể dẫn đến nghĩa vụ bồi thường theo quy định pháp luật.
Trong bối cảnh xã hội phát triển mạnh mẽ, giao dịch dân sự ngày càng đa dạng và phức tạp, số lượng vụ việc yêu cầu bồi thường thiệt hại ngày càng tăng. Nhiều vụ việc không chỉ xoay quanh thiệt hại tài sản – sức khỏe mà còn liên quan đến các yếu tố khó định lượng như tổn thất tinh thần, uy tín, hình ảnh… khiến quá trình giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp.
Theo Bộ luật Dân sự 2015, người gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm khi có hành vi trái pháp luật, có thiệt hại thực tế, có mối quan hệ nhân quả, và có lỗi. Tuy nhiên, trong thực tế, việc chứng minh thiệt hại và xác định mức bồi thường lại là vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất giữa các bên.
Do vậy, hiểu rõ các căn cứ pháp luật, cách xác định thiệt hại và quy trình giải quyết tranh chấp là yếu tố quan trọng để mỗi cá nhân, tổ chức tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý trong đời sống và kinh doanh.

2. Các căn cứ làm phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Để yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được Tòa án chấp nhận, người yêu cầu phải chứng minh đầy đủ các căn cứ theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Đây là những yếu tố quyết định việc trách nhiệm bồi thường có phát sinh hay không và phát sinh ở mức độ nào. Cụ thể gồm 4 căn cứ chủ yếu sau:
2.1. Có hành vi trái pháp luật
Hành vi trái pháp luật là hành vi vi phạm quy định pháp luật hoặc trái với chuẩn mực đạo đức xã hội gây ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
Hành vi có thể là hành động (ví dụ: đập phá tài sản, đánh người, đăng tải thông tin sai sự thật) hoặc không hành động trong khi pháp luật quy định phải hành động (ví dụ: chủ nuôi không kiểm soát vật nuôi, người quản lý để nguồn nguy hiểm cao độ rò rỉ, gây thiệt hại).
Việc xác định hành vi có trái pháp luật hay không là bước đánh giá đầu tiên, làm cơ sở cho các bước tiếp theo.
2.2. Có thiệt hại thực tế xảy ra
Thiệt hại phải tồn tại thật, đo lường được và chứng minh được bằng tài liệu, chứng cứ cụ thể. Thiệt hại có thể gồm:
-
Thiệt hại về tài sản: tài sản bị mất, hư hỏng, giảm giá trị, chi phí sửa chữa.
-
Thiệt hại về sức khỏe: chi phí điều trị, phục hồi, thu nhập bị mất hoặc giảm sút.
-
Thiệt hại về tính mạng: chi phí cứu chữa trước khi chết, mai táng, cấp dưỡng cho người thân.
-
Thiệt hại về danh dự, nhân phẩm, uy tín: chi phí khắc phục hậu quả, tổn thất tinh thần.
Nếu không có thiệt hại hoặc thiệt hại không thể chứng minh, thì không đủ căn cứ yêu cầu bồi thường.
2.3. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại
Người yêu cầu phải chứng minh rằng thiệt hại xảy ra là hậu quả trực tiếp của hành vi trái pháp luật.
Đây thường là yếu tố gây nhiều tranh cãi nhất vì các bên có thể đưa ra nhiều lập luận khác nhau về nguyên nhân gây ra thiệt hại. Tòa án sẽ xem xét toàn diện các chứng cứ để đánh giá mối liên hệ nhân – quả này.
2.4. Có lỗi của người gây thiệt hại
Lỗi có thể là cố ý hoặc vô ý, và bên bị thiệt hại phải chứng minh mức độ lỗi để làm căn cứ xác định mức bồi thường.
Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số trường hợp không cần chứng minh lỗi, như:
-
thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra,
-
thiệt hại do sản phẩm không bảo đảm an toàn.
Trong những trường hợp này, chủ sở hữu hoặc người quản lý vẫn phải chịu trách nhiệm, trừ khi thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng hoặc lỗi hoàn toàn của người bị thiệt hại.
Như vậy, 4 căn cứ nêu trên được xem là “xương sống” trong mọi vụ tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Nếu thiếu một trong các yếu tố này, yêu cầu bồi thường rất dễ bị bác bỏ.

3. Căn cứ xác định mức bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Xác định mức bồi thường là bước quan trọng nhất trong quá trình giải quyết tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ từng loại thiệt hại và nguyên tắc xác định, giúp đảm bảo tính công bằng cho cả người gây thiệt hại và người bị thiệt hại. Dưới đây là các căn cứ chính để xác định mức bồi thường:
3.1. Thiệt hại về tài sản
Đối với tài sản bị xâm phạm, mức bồi thường bao gồm:
-
Giá trị tài sản bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng;
-
Chi phí sửa chữa hoặc khôi phục tài sản để đưa về trạng thái ban đầu;
-
Giá trị tài sản bị giảm sút nếu không thể phục hồi hoàn toàn;
-
Thu nhập bị mất hoặc giảm sút do không thể sử dụng tài sản;
-
Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại.
Tòa án có thể yêu cầu kết luận giám định – định giá tài sản nếu các bên không thống nhất được giá trị thiệt hại.
3.2. Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm
Theo Điều 590 BLDS, mức bồi thường thiệt hại về sức khỏe gồm:
-
Chi phí chữa trị hợp lý, gồm viện phí, thuốc men, phục hồi chức năng;
-
Chi phí chăm sóc trong thời gian điều trị;
-
Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại;
-
Thu nhập của người chăm sóc nếu phải nghỉ việc;
-
Chi phí phục hồi thể trạng, chức năng bị giảm sút;
-
Bồi thường tổn thất tinh thần, mức tối đa 50 lần mức lương cơ sở.
Các chứng từ y tế, hóa đơn điều trị có vai trò quyết định trong việc chứng minh thiệt hại.
3.3. Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm
Đối với trường hợp thiệt hại về tính mạng, mức bồi thường bao gồm:
-
Chi phí cứu chữa trước khi người bị hại tử vong;
-
Chi phí mai táng hợp lý;
-
Bồi thường cấp dưỡng cho người mà người bị hại có nghĩa vụ cấp dưỡng (cha mẹ, con cái…);
-
Thiệt hại vật chất khác có thể chứng minh được;
-
Bồi thường tổn thất tinh thần, tối đa 100 lần mức lương cơ sở.
Đây là dạng thiệt hại có giá trị lớn và thường xảy ra trong tai nạn giao thông, lao động, cháy nổ…
3.4. Thiệt hại về danh dự, nhân phẩm, uy tín
Khi danh dự hoặc uy tín bị xâm phạm (như tung tin thất thiệt, xúc phạm trên mạng xã hội…), mức bồi thường gồm:
-
Chi phí hợp lý để khắc phục hậu quả, ví dụ: chi phí cải chính – xin lỗi, chi phí gỡ bỏ thông tin sai;
-
Thiệt hại về vật chất có thể tính được, như mất hợp đồng, mất thu nhập;
-
Bồi thường tổn thất tinh thần do các bên thỏa thuận, nếu không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định.
Loại thiệt hại này thường gây tranh luận do khó định lượng, nên giá trị chứng minh rất quan trọng.
3.5. Thiệt hại liên quan đến nguồn nguy hiểm cao độ
Nguồn nguy hiểm cao độ gồm: phương tiện giao thông cơ giới, chất nổ, chất độc, nhà máy công nghiệp, hệ thống điện cao thế…
Trong các trường hợp này:
-
Chủ sở hữu hoặc người quản lý nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường ngay cả khi không có lỗi;
-
Chỉ được miễn trách nhiệm khi thiệt hại xảy ra do:
-
sự kiện bất khả kháng, hoặc
-
lỗi hoàn toàn của người bị thiệt hại.
-
Mức bồi thường được xác định tương tự như các mục trên, tùy theo thiệt hại cụ thể.
3.6. Nguyên tắc chung khi xác định mức bồi thường
-
Bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế, không bồi thường vượt quá thiệt hại.
-
Các bên có quyền tự thỏa thuận mức bồi thường.
-
Trường hợp không thỏa thuận được, Tòa án sẽ định giá, giám định và áp dụng luật để xác định mức hợp lý.
-
Người gây thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu chứng minh được hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn (theo Điều 585 BLDS).
-

⭐ Tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng – Căn cứ xác định mức bồi thường
4. Quy trình giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Khi xảy ra tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, việc tuân thủ đúng quy trình giúp bảo vệ quyền lợi và tăng khả năng được bồi thường thỏa đáng. Dưới đây là các bước cần thiết theo đúng thực tiễn giải quyết tranh chấp tại Việt Nam:
4.1. Thu thập tài liệu và chứng cứ chứng minh thiệt hại
Chứng cứ là yếu tố quan trọng nhất để chứng minh trách nhiệm bồi thường. Người yêu cầu bồi thường cần chuẩn bị đầy đủ:
-
Hình ảnh, video, biên bản hiện trường;
-
Chứng từ y tế: giấy ra viện, hóa đơn thuốc, kết quả giám định thương tích;
-
Hóa đơn sửa chữa, báo giá tài sản hư hỏng;
-
Tài liệu chứng minh thu nhập bị mất hoặc giảm sút;
-
Lời khai nhân chứng, tài liệu từ cơ quan công an (nếu có tai nạn giao thông);
-
Tài liệu xác nhận thiệt hại về danh dự, uy tín (bài viết xúc phạm, bình luận, bài đăng mạng xã hội…).
Càng đầy đủ chứng cứ, khả năng yêu cầu bồi thường đúng mức càng cao.
4.2. Thương lượng và hòa giải giữa các bên
Đây là bước được pháp luật khuyến khích để tiết kiệm chi phí và thời gian.
-
Các bên có thể tự thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường (tiền, sửa chữa tài sản, xin lỗi công khai…).
-
Có thể thực hiện hòa giải thông qua luật sư để đảm bảo công bằng.
-
Nếu thỏa thuận được, các bên nên lập văn bản xác nhận, có chữ ký của cả hai bên.
Hơn 60% tranh chấp bồi thường thiệt hại có thể giải quyết ở bước này.
4.3. Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xử lý (nếu cần)
Một số vụ việc cần có sự tham gia của cơ quan nhà nước:
-
Tai nạn giao thông: Cơ quan công an lập biên bản, xác minh lỗi.
-
Sự cố do nguồn nguy hiểm cao độ: cơ quan chuyên môn giám định.
-
Xâm phạm danh dự trên mạng xã hội: có thể đề nghị cơ quan chức năng hỗ trợ thu thập dữ liệu.
Kết luận của cơ quan chức năng là chứng cứ quan trọng để xác định lỗi và thiệt hại.
4.4. Nộp đơn khởi kiện tại Tòa án
Nếu thương lượng không đạt kết quả, người bị thiệt hại có quyền khởi kiện.
Hồ sơ khởi kiện gồm:
-
Đơn khởi kiện;
-
Chứng cứ chứng minh thiệt hại;
-
CMND/CCCD, hộ khẩu;
-
Tài liệu từ cơ quan công an (nếu có);
-
Các chứng từ chi phí, hóa đơn, hồ sơ bệnh án;
-
Tài liệu chứng minh yêu cầu bồi thường khác.
Thẩm quyền giải quyết:
-
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc nơi xảy ra thiệt hại.
Thời hiệu khởi kiện:
-
03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết quyền và lợi ích bị xâm phạm.
4.5. Phiên tòa xét xử và phán quyết của Tòa án
Tòa án sẽ xem xét:
-
Có hành vi trái pháp luật hay không;
-
Thiệt hại thực tế;
-
Mối quan hệ nhân quả;
-
Lỗi của các bên;
-
Mức bồi thường phù hợp theo luật.
Căn cứ vào chứng cứ và diễn biến tại phiên tòa, Tòa án đưa ra bản án hoặc quyết định.
4.6. Thi hành án dân sự
Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật:
-
Nếu người phải bồi thường tự nguyện thực hiện → hồ sơ kết thúc.
-
Nếu không tự nguyện → người được bồi thường có quyền yêu cầu Cơ quan Thi hành án dân sự thực hiện cưỡng chế.
Thi hành án có thể bao gồm: khấu trừ thu nhập, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản…
4.7. Vai trò của luật sư trong giải quyết tranh chấp
Luật sư hỗ trợ:
-
Thu thập chứng cứ mạnh nhất;
-
Tư vấn mức bồi thường hợp lý theo luật;
-
Soạn thảo đơn và hồ sơ khởi kiện;
-
Đại diện thương lượng;
-
Bảo vệ quyền lợi tại Tòa án.
Việc có luật sư tham gia giúp tăng khả năng đòi bồi thường đúng – đủ và rút ngắn thời gian giải quyết.
5. Lưu ý quan trọng khi yêu cầu bồi thường thiệt hại
-
Thời hiệu khởi kiện: 03 năm kể từ ngày biết quyền và lợi ích bị xâm phạm.
-
Không thỏa thuận mức bồi thường thấp hơn thực tế, vì sẽ mất quyền yêu cầu lại.
-
Luôn lưu trữ hóa đơn – chứng từ để chứng minh thiệt hại.
-
Nên có luật sư hỗ trợ khi vụ việc phức tạp, có yếu tố nguồn nguy hiểm cao độ hoặc liên quan đến tổn thất tinh thần.

6. Kết luận
Tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là dạng tranh chấp phức tạp, đòi hỏi phải xác định rõ các yếu tố: hành vi trái pháp luật, thiệt hại thực tế, mối quan hệ nhân quả và lỗi. Việc xác định đúng mức bồi thường là chìa khóa để đảm bảo công bằng cho cả người gây thiệt hại và người bị thiệt hại.
Nắm vững quy định pháp luật, chuẩn bị đầy đủ chứng cứ và lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp sẽ giúp bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

