
Án lệ và thực tiễn giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất đai tại Việt Nam theo Luật Đất Đai 2024 là những vấn đề pháp lý phức tạp và thường xuyên phát sinh trong xã hội Việt Nam. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích vai trò của án lệ, các quy định pháp luật liên quan, những án lệ tiêu biểu, thực tiễn giải quyết tranh chấp và lời khuyên pháp lý hữu ích cho các bên liên quan.
1. Giới thiệu vai trò của Án lệ và Thực tiễn Giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất tại Việt Nam theo Luật Đất Đai 2024
Tranh chấp công nhận quyền sử dụng đất là các tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong quan hệ đất đai.[1] Đây là một trong những loại tranh chấp đất đai phổ biến nhất, thường xuất phát từ việc thiếu giấy tờ hợp pháp, lịch sử sử dụng đất phức tạp, hoặc sự chồng lấn về ranh giới.
Trong bối cảnh hệ thống pháp luật Việt Nam, án lệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong việc áp dụng pháp luật. Án lệ là những lập luận, phán quyết trong bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án, được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao lựa chọn, công bố và có giá trị bắt buộc áp dụng đối với các Tòa án khi giải quyết những vụ việc có tình tiết, vấn đề pháp lý tương tự.
[2] Việc áp dụng án lệ giúp định hướng cách giải quyết các vụ án tương tự, tạo ra sự ổn định và công bằng trong xét xử.
2. Án lệ là gì? Vai trò của Án lệ trong Giải quyết Tranh chấp Đất đai
2.1. Khái niệm Án lệ và Thực tiễn Giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất tại Việt Nam theo Luật Đất Đai 2024
Theo Điều 1 Nghị quyết 04/2019/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, án lệ là những lập luận, phán quyết trong bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án về một vụ việc cụ thể được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao lựa chọn và được Chánh án Tòa án nhân dân tối cao công bố là án lệ để các Tòa án nghiên cứu, áp dụng trong xét xử.[1]
Các tiêu chí để một bản án, quyết định được lựa chọn làm án lệ bao gồm:
- Có giá trị làm rõ quy định của pháp luật còn có cách hiểu khác nhau, phân tích, giải thích các vấn đề, sự kiện pháp lý và chỉ ra nguyên tắc, đường lối xử lý, quy phạm pháp luật cần áp dụng trong một vụ việc cụ thể hoặc thể hiện lẽ công bằng đối với những vấn đề chưa có điều luật quy định cụ thể.
- Có tính chuẩn mực.[1]
- Có giá trị hướng dẫn áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử.[1]
2.2. Vai trò của Án lệ và Thực tiễn Giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất tại Việt Nam theo Luật Đất Đai 2024
Trong bối cảnh hệ thống pháp luật đất đai còn nhiều thay đổi và có thể phát sinh những khoảng trống pháp lý, án lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng:
- Làm rõ và hướng dẫn áp dụng pháp luật: Án lệ giúp làm rõ các quy định pháp luật còn chung chung hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau, từ đó hướng dẫn các Tòa án áp dụng pháp luật một cách thống nhất.[1][2]
- Đảm bảo sự công bằng và bình đẳng: Việc áp dụng án lệ giúp đảm bảo những vụ việc có tình huống pháp lý tương tự sẽ được giải quyết như nhau, tránh tình trạng mỗi nơi xử một kiểu, gây mất công bằng cho người dân.[3]
- Giải quyết các trường hợp chưa có luật quy định: Trong những tình huống pháp lý mới phát sinh mà chưa có quy định cụ thể trong văn bản quy phạm pháp luật, án lệ có thể cung cấp giải pháp, thể hiện lẽ công bằng.[1]
- Góp phần phát triển án học và nâng cao chất lượng xét xử: Nghiên cứu và áp dụng án lệ giúp Thẩm phán nâng cao năng lực chuyên môn, phát triển tư duy pháp lý, từ đó nâng cao chất lượng xét xử các vụ án đất đai.
2.3. Các quy định pháp luật liên quan đến Án lệ và Thực tiễn Giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất tại Việt Nam theo Luật Đất Đai 2024
Pháp luật đất đai Việt Nam đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế – xã hội. Hiện nay, các quy định chính về quyền sử dụng đất và giải quyết tranh chấp đất đai được quy định chủ yếu trong:
- Luật Đất đai 2024: Luật Đất đai số 31/2024/QH15, được Quốc hội thông qua ngày 18/01/2024, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025 (riêng quy định về bảng giá đất sẽ áp dụng từ ngày 01/01/2026).[3][4][5][6] Luật này quy định về chế độ sở hữu đất đai, quyền hạn và trách nhiệm của Nhà nước đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai và thống nhất quản lý về đất đai, chế độ quản lý và sử dụng đất đai, quyền và nghĩa vụ của công dân, người sử dụng đất đối với đất đai thuộc lãnh thổ Việt Nam.[5]
- Bộ luật Dân sự 2015: Quy định các vấn đề chung về quyền sở hữu, hợp đồng, thừa kế liên quan đến đất đai.
- Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Quy định trình tự, thủ tục giải quyết các vụ án dân sự, bao gồm cả tranh chấp đất đai.
- Nghị quyết số 03/2017/NQ-HĐTP của Tòa án nhân dân tối cao ngày 16/3/2017 về việc công bố bản án, quyết định trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án.[2][7][8][9][10]
- Nghị định 102/2024/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đất đai 2024 (dự kiến).[11]
Về thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai:
- Hòa giải tại UBND cấp xã: Đây là thủ tục bắt buộc trước khi các bên đưa tranh chấp ra Tòa án hoặc đề nghị UBND cấp trên giải quyết.[1][12][13] Chủ tịch UBND cấp xã thành lập Hội đồng hòa giải, bao gồm Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch UBND cấp xã, đại diện Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã, công chức làm công tác địa chính, người sinh sống lâu năm biết rõ nguồn gốc, quá trình sử dụng thửa đất tranh chấp (nếu có) và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan.[1] Thời hạn hòa giải không quá 30 ngày kể từ ngày nhận đơn yêu cầu.[1]
- Giải quyết tại Tòa án nhân dân: Trường hợp hòa giải tại UBND cấp xã không thành, hoặc các bên không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và không lựa chọn giải quyết tại UBND, thì các bên có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.[12][13][14] Tòa án sẽ giải quyết các tranh chấp đất đai đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ khác theo quy định tại Điều 137 Luật Đất đai 2024.[13]
- Giải quyết tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền: Trường hợp tranh chấp đất đai mà các bên không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất hoặc có nhưng không lựa chọn khởi kiện tại Tòa án, thì các bên có thể gửi đơn đề nghị giải quyết tranh chấp đến UBND cấp huyện hoặc cấp tỉnh.[12][14][15][16]

Xem thêm: https://luattamduc.vn/luat-dat-dai-2024-toan-bo-dieu-ban-can-biet-ve-quyen/
3. Vai trò của án lệ và Thực tiễn Giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất tại Việt Nam theo Luật đất đai 2024
Tranh chấp công nhận quyền sử dụng đất là một trong những loại tranh chấp phổ biến nhất liên quan đến đất đai. Các vụ việc thường xoay quanh việc xác định ai là người có quyền sử dụng đất hợp pháp khi không có giấy tờ đầy đủ hoặc có sự mâu thuẫn trong các giao dịch, thừa kế, chuyển nhượng.[4][5]
Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành nhiều án lệ quan trọng liên quan đến giải quyết tranh chấp đất đai, trong đó có các án lệ trực tiếp hoặc gián tiếp ảnh hưởng đến việc công nhận quyền sử dụng đất. Một số án lệ nổi bật bao gồm:
- Án lệ số 04/2016/AL về tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Án lệ này quy định trường hợp nhà đất là tài sản chung của vợ chồng mà chỉ có một người đứng tên ký hợp đồng chuyển nhượng, nếu có đủ căn cứ xác định người còn lại biết và đồng ý với việc chuyển nhượng thì phải xác định là người đó đồng ý.[6][7]
- Án lệ số 15/2017/AL về công nhận thỏa thuận miệng của các đương sự trong việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp: Án lệ này công nhận thỏa thuận miệng về chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp trước ngày 15/10/1993 nếu các bên đã sử dụng ổn định, liên tục và được ghi nhận tại sổ địa chính.[2][6][8]
- Án lệ số 16/2017/AL về công nhận hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là di sản thừa kế do một trong các đồng thừa kế chuyển nhượng: Án lệ này giải quyết trường hợp di sản thừa kế là bất động sản đã được một trong các đồng thừa kế chuyển nhượng, nếu các đồng thừa kế khác biết, không phản đối và tiền nhận chuyển nhượng đã được dùng để lo cuộc sống chung, thì hợp đồng chuyển nhượng đó được công nhận hợp pháp.[7][8]
- Án lệ số 33/2020/AL về trường hợp cá nhân được Nhà nước giao đất nhưng không sử dụng mà để người khác quản lý, sử dụng ổn định, lâu dài: Án lệ này xác định Tòa án không chấp nhận yêu cầu đòi lại quyền sử dụng đất nếu cá nhân được Nhà nước cấp đất nhưng không sử dụng mà để người khác quản lý, sử dụng ổn định, lâu dài, đã tôn tạo, xây dựng nhà ở, đăng ký kê khai quyền sử dụng đất mà người được cấp đất không có ý kiến gì.[9][10]
- Án lệ số 35/2020/AL về người Việt Nam trước khi đi định cư ở nước ngoài giao lại đất nông nghiệp cho người ở trong nước sử dụng: Án lệ này quy định phải xác định người ở trong nước có quyền sử dụng đất hợp pháp và Tòa án không chấp nhận yêu cầu đòi lại quyền sử dụng đất trong trường hợp này.[8][9][10]
- Án lệ số 40/2021/AL về việc công nhận việc chuyển đổi quyền sử dụng đất trên thực tế: Án lệ này khẳng định việc công nhận chuyển đổi quyền sử dụng đất trên thực tế ngay cả khi không có thỏa thuận bằng văn bản, nếu các bên đã sử dụng đất ổn định, lâu dài, không tranh chấp và đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.[2][8][10]
Những án lệ này đã cung cấp đường lối giải quyết rõ ràng cho nhiều tình huống phức tạp trong tranh chấp đất đai, giúp Tòa án áp dụng pháp luật một cách thống nhất và hiệu quả hơn.

4. Khó khăn và Thách thức trong việc áp dụng Án lệ và Thực tiễn Giải quyết Tranh chấp Công nhận Quyền sử dụng Đất theo luật đất đai 2024
Mặc dù án lệ đóng vai trò quan trọng, việc áp dụng và giải quyết tranh chấp công nhận quyền sử dụng đất vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức:
- Tính phức tạp của tranh chấp đất đai: Tranh chấp đất đai thường có tính phức tạp cao, kéo dài, liên quan đến nhiều chủ thể, nhiều thời kỳ lịch sử với các quy định pháp luật khác nhau.[2][5][7][11] Việc xác định chủ sử dụng đất thực sự khi không có giấy tờ hoặc giấy tờ không rõ ràng là một thách thức lớn.[11][12]
- Hạn chế về năng lực và trình độ của cán bộ: Việc hòa giải tại cấp xã đôi khi chưa đạt hiệu quả cao do năng lực và trình độ của cán bộ còn hạn chế.[12][13] Thẩm phán cũng cần được nâng cao năng lực để áp dụng án lệ một cách chính xác và hiệu quả.[14]
- Số lượng án lệ còn hạn chế: Mặc dù đã có nhiều án lệ được ban hành, số lượng án lệ liên quan đến tranh chấp đất đai vẫn chưa thực sự bao quát hết các tình huống phức tạp phát sinh trong thực tiễn.
- Khó khăn trong việc xác định tình huống pháp lý tương tự: Việc đánh giá mức độ “tương tự” của tình huống pháp lý giữa vụ việc đang giải quyết và án lệ đã công bố đôi khi gặp khó khăn, đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm của Thẩm phán.
- Sự thay đổi liên tục của pháp luật đất đai: Hệ thống pháp luật đất đai thường xuyên có sự điều chỉnh, bổ sung, đòi hỏi các cơ quan tiến hành tố tụng phải liên tục cập nhật và áp dụng phù hợp.[2][15]
- Vấn đề về chứng cứ và tài liệu: Trong nhiều vụ án tranh chấp đất đai, việc thu thập đầy đủ tài liệu, chứng cứ để chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp gặp nhiều trở ngại, đặc biệt là với các giao dịch, sự kiện diễn ra từ lâu.[11]

Xem thêm: https://luattamduc.vn/luat-dat-dai-2024-dieu-ban-can-biet-ve-quyen
5. Kết luận và Khuyến nghị
Án lệ đã và đang đóng góp tích cực vào việc giải quyết tranh chấp công nhận quyền sử dụng đất tại Việt Nam, mang lại sự thống nhất và công bằng trong hệ thống tư pháp. Tuy nhiên, để phát huy tối đa vai trò của án lệ và nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp đất đai, cần có những giải pháp đồng bộ:
- Tiếp tục nghiên cứu và công bố án lệ: Cần đẩy mạnh việc tổng kết thực tiễn xét xử, lựa chọn và công bố thêm các án lệ mới, đặc biệt là các án lệ giải quyết những tình huống pháp lý phức tạp, điển hình trong lĩnh vực đất đai.
- Nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, Thẩm phán: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về án lệ và kỹ năng giải quyết tranh chấp đất đai cho đội ngũ cán bộ tư pháp, Thẩm phán.
- Hoàn thiện hệ thống pháp luật: Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật đất đai theo hướng đồng bộ, rõ ràng, dễ áp dụng, khắc phục những điểm nghẽn và kẽ hở pháp lý.[5][15]
- Đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật: Nâng cao nhận thức pháp luật về đất đai và án lệ cho người dân, giúp họ hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó hạn chế tranh chấp phát sinh.
Việc kết hợp hài hòa giữa hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và án lệ sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, góp phần giải quyết hiệu quả các tranh chấp công nhận quyền sử dụng đất, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, ổn định xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

